| 12201 |
Huyện Krông Pắk |
Các đường còn lại - Thị trấn Phước An |
Đường rộng <= 4m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12202 |
Huyện Krông Pắk |
Đường D2 quy hoạch 12m - Thị trấn Phước An |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12203 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Ranh giới xã Hòa An - Hoàng Hoa Thám
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12204 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Trần Hưng Đạo
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12205 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12206 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Chí Thanh
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12207 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Ngô Quyền
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12208 |
Huyện Krông Pắk |
Giải Phóng - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Y Jút (xã Ea Yông)
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12209 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Hưng Đạo (Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông) - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Ranh giới xã Hòa An
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12210 |
Huyện Krông Pắk |
Quang Trung - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Nơ Trang Lơng
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12211 |
Huyện Krông Pắk |
Quang Trung - Thị trấn Phước An |
Nơ Trang Lơng - Lê Duẩn
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12212 |
Huyện Krông Pắk |
Quang Trung - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12213 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Quang Trung
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12214 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12215 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Chí Thanh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12216 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12217 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12218 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Lê Lợi
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12219 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Lê Lợi - Đường số 5
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12220 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Duẩn - Thị trấn Phước An |
Đường số 5 - Đường số 1
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12221 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Giải phóng (QL26)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12222 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Giải phóng (QL26) - Quang Trung
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12223 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12224 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Lê Duẩn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12225 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nơ Trang Lơng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12226 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Bội Châu - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Quang Trung
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12227 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Quang Trung
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12228 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12229 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nghĩa địa (thôn 3 xã Ea Yông)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12230 |
Huyện Krông Pắk |
Cao Bá Quát - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Quang Trung
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12231 |
Huyện Krông Pắk |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Quang Trung
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12232 |
Huyện Krông Pắk |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12233 |
Huyện Krông Pắk |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ranh giới xã Ea Yông
|
2.220.000
|
1.554.000
|
1.110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12234 |
Huyện Krông Pắk |
Mạc Đỉnh Chi - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Lê Hồng Phong
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12235 |
Huyện Krông Pắk |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12236 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12237 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Huyện Đoàn
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12238 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Phú - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Ngô Quyền
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12239 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Phú - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Y Jút (xã Ea Yông)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12240 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Phú - Thị trấn Phước An |
Ngã tư Lê Duẩn - Hết đường
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12241 |
Huyện Krông Pắk |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Phước An |
Quảng trường - Ngô Quyền
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12242 |
Huyện Krông Pắk |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Y Jút (xã Ea Yông)
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12243 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Quyền - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Trần Phú
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12244 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Quyền - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Lê Lợi
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12245 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Quyền - Thị trấn Phước An |
Lê Lợi - Hết đường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12246 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Phước An |
Chu Văn An - Lý Thường Kiệt
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12247 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Phước An |
Lý Thường Kiệt - Hết đường
|
2.220.000
|
1.554.000
|
1.110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12248 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Trần Phú
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12249 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Đào Duy Từ
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12250 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Đào Duy Từ - Buôn Pan xã Ea Yông
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12251 |
Huyện Krông Pắk |
Y Jút - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Ea Yông
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12252 |
Huyện Krông Pắk |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Lê Duẩn
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12253 |
Huyện Krông Pắk |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Lê Hồng Phong
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12254 |
Huyện Krông Pắk |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Phước An |
Lê Hồng Phong - Hết đường
|
2.220.000
|
1.554.000
|
1.110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12255 |
Huyện Krông Pắk |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12256 |
Huyện Krông Pắk |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Chu Trinh
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12257 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Phước An |
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12258 |
Huyện Krông Pắk |
Đào Duy Từ - Thị trấn Phước An |
Tú Xương - Y Jút
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12259 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Lợi - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Y Jút
|
2.250.000
|
1.575.000
|
1.125.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12260 |
Huyện Krông Pắk |
Tú Xương - Thị trấn Phước An |
Trần Phú - Hết đường
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12261 |
Huyện Krông Pắk |
Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12262 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12263 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Lê Hồng Phong
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12264 |
Huyện Krông Pắk |
Chu Văn An - Thị trấn Phước An |
Ngô Quyền - Quảng trường (Tản Đà)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12265 |
Huyện Krông Pắk |
Chu Văn An - Thị trấn Phước An |
Quảng trường (Tản Đà) - Nguyễn Chí Thanh
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12266 |
Huyện Krông Pắk |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh
|
2.250.000
|
1.575.000
|
1.125.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12267 |
Huyện Krông Pắk |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12268 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Phước An |
Quang Trung - Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12269 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Phước An |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12270 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phước An |
Giải phóng - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12271 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Thị Minh Khai - Lê Duẩn
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12272 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Chí Thanh - Lê Duẩn
|
2.250.000
|
1.575.000
|
1.125.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12273 |
Huyện Krông Pắk |
Hùng Vương - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Lý Thường Kiệt
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12274 |
Huyện Krông Pắk |
Phan Đình Giót - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Lý Thường Kiệt
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12275 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Phước An |
Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh
|
1.770.000
|
1.239.000
|
885.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12276 |
Huyện Krông Pắk |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12277 |
Huyện Krông Pắk |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thượng Hiền
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12278 |
Huyện Krông Pắk |
Trương Công Định - Thị trấn Phước An |
Hoàng Hoa Thám - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12279 |
Huyện Krông Pắk |
Đinh Công Tráng - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Nơ Trang Lơng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12280 |
Huyện Krông Pắk |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Phước An |
Đinh Công Tráng - Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12281 |
Huyện Krông Pắk |
Đường Ngô Mây - Thị trấn Phước An |
Đường Giải Phóng - Đập 31
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12282 |
Huyện Krông Pắk |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Cao Bá Quát
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12283 |
Huyện Krông Pắk |
Mai Xuân Thưởng - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Hoàng Hoa Thám
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12284 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Hoàng Hoa Thám
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12285 |
Huyện Krông Pắk |
Y Wang - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Lê Hồng Phong
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12286 |
Huyện Krông Pắk |
Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Phước An |
Trần Hưng Đạo - Lê Hồng Phong
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12287 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Tô Hiến Thành
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12288 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Phước An |
Tô Hiến Thành - Đường số 17 (TT y tế dự phòng)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12289 |
Huyện Krông Pắk |
Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Phước An |
Đường số 17 (TT y tế dự phòng) - Nguyễn Văn Trỗi
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12290 |
Huyện Krông Pắk |
Tô Hiến Thành - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Trường Tộ - Đường số 5
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12291 |
Huyện Krông Pắk |
Tô Hiến Thành - Thị trấn Phước An |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Phú
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12292 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 1 - Thị trấn Phước An |
Lê duẩn - Đường số 14
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12293 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 1 - Thị trấn Phước An |
Đường số 14 - Đường số 17
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12294 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 2 - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Đường số 4
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12295 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 3 và đường số 22 - Thị trấn Phước An |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12296 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 4 và đường số 13 - Thị trấn Phước An |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12297 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 5 - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Tô Hiến Thành
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12298 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 5 - Thị trấn Phước An |
Tô Hiến Thành - Đường số 17
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12299 |
Huyện Krông Pắk |
Đường số 8 - Thị trấn Phước An |
Lê Duẩn - Đường số 18
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12300 |
Huyện Krông Pắk |
Các đường số 9, 10, 11, 18, 21 - Thị trấn Phước An |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |