| 10801 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Đặng Văn Thành (Thửa 25, TBĐ số 114) - Thửa đất ông Phạm Văn Cường (Thửa 286, TBĐ số 27)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10802 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Bùi Văn Ngọc (Thửa 30, TBĐ số 115) - Hội trường tổ dân phố 7 (Thửa 05, TBĐ số 121)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10803 |
Huyện Krông Năng |
Đoạn đường - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Nguyễn Văn Tỵ (Thửa 106, TBĐ số 116) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Đông (Thửa 278, TBĐ số 27)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10804 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Trần Sỹ (Thửa 22, TBĐ số 32) - Thửa đất ông Nguyễn Văn Ruân (Thửa 03, TBĐ số 127)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10805 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 8 đã được nhựa hóa - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Đỗ Văn Tiến (Thửa 13, TBĐ số 127) - Thửa đất ông Phạm Hữu Kiện (Thửa 489, TBĐ số 34)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10806 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Y Rít Mlô (Thửa 29, TBĐ số 82)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10807 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao A - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Blơi Niê K'Đăm (Thửa 01, TBĐ số 94) - Hết thửa đất ông Y Khĩa Niê (Thửa 15, TBĐ số 91)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10808 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Wiao B - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Plêc M'Lô (Thửa 07, TBĐ số 105) - Hết thửa đất ông H Bon M'lô (Thửa 328, TBĐ số 19)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10809 |
Huyện Krông Năng |
Buôn Ur - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Y Djuan Buôn Krông (Thửa 18, TBĐ số 101) - Hết thửa đất ông Y Mion M'Lô (Thửa 10, TBĐ số 96)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10810 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường còn lại thuộc buôn Weo A, buôn Weo B, buôn Ur - Thị trấn Krông Năng |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10811 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Thị trấn Krông Năng |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10812 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Ngô Quyền
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10813 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
4.960.000
|
3.472.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10814 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10815 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10816 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu
|
4.960.000
|
3.472.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10817 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10818 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10819 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10820 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10821 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10822 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10823 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10824 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An
|
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10825 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10826 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10827 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10828 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn
|
10.800.000
|
7.560.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10829 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
8.400.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10830 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10831 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10832 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
3.280.000
|
2.296.000
|
1.640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10833 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10834 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10835 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10836 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Trần Phú
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10837 |
Huyện Krông Năng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10838 |
Huyện Krông Năng |
Trần Phú - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10839 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Tôn Đức Thắng
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10840 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10841 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10842 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10843 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10844 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Trần Phú
|
3.240.000
|
2.268.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10845 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10846 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10847 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10848 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10849 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Hết đường
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10850 |
Huyện Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10851 |
Huyện Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10852 |
Huyện Krông Năng |
Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10853 |
Huyện Krông Năng |
Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng |
Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10854 |
Huyện Krông Năng |
Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10855 |
Huyện Krông Năng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10856 |
Huyện Krông Năng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10857 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Lê Duẩn
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10858 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10859 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Y Jút
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10860 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10861 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10862 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10863 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10864 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10865 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10866 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10867 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10868 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10869 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10870 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10871 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10872 |
Huyện Krông Năng |
Y Jút - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10873 |
Huyện Krông Năng |
Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía đông chợ - Y Jút
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10874 |
Huyện Krông Năng |
Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10875 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10876 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10877 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10878 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10879 |
Huyện Krông Năng |
Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10880 |
Huyện Krông Năng |
Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10881 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10882 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10883 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10884 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10885 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10886 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10887 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10888 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10889 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10890 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10891 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10892 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10893 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10894 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10895 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10896 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10897 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10898 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10899 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 10900 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |