| 10701 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
6.200.000
|
4.340.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10702 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Đi xã Phú Lộc) - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Cầu đập Đông Hồ
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10703 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã tư TT) - Tuệ Tĩnh
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10704 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Phan Bội Châu
|
6.200.000
|
4.340.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10705 |
Huyện Krông Năng |
Hùng Vương (Tỉnh lộ 3) - Thị trấn Krông Năng |
Phan Bội Châu - Trần Phú (Ngã ba)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10706 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Trần Phú (Ngã ba) - Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10707 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Cây xăng Thu Thời (Thửa 25, TBĐ số 94) - Đường vào cổng chào TDP 7
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10708 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 - Thị trấn Krông Năng |
Đường vào TDP 7 - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Bốn Minh (Thửa 33, TBĐ số 122)
|
1.900.000
|
1.330.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10709 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Bốn Minh (Chợ) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10710 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực chợ xã Krông Năng cũ - Thị trấn Krông Năng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Tới (Thửa 48, TBĐ số 123) - Cầu Phú Xuân (Hết ranh giới Thị Trấn)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10711 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Ngã tư TT) - Nguyễn Văn Trỗi
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10712 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Cây xăng Hiếu An
|
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10713 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Cây xăng Hiếu An - Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10714 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Hết Khu dân cư (Hết vườn ông Y M Rễn Niê - Thửa 215, TBĐ số 14) - Cầu buôn Wiao
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10715 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi xã Tam Giang) - Thị trấn Krông Năng |
Cầu buôn Wiao - Cầu Tam Giang (Giáp xã Tam Giang)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10716 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Ngã tư TT) - Lê Duẩn
|
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10717 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10718 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10719 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Đi TX Buôn Hồ) - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba đường vào nghĩa trang Liệt sỹ huyện - Hết ranh giới thị trấn (Giáp xã Ea Hồ)
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10720 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
4.100.000
|
2.870.000
|
2.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10721 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
2.750.000
|
1.925.000
|
1.375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10722 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông (Nhà ông Nghĩa Thống Kê) - Võ Thị Sáu
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10723 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10724 |
Huyện Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Trần Phú
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10725 |
Huyện Krông Năng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Trần Hưng Đạo
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10726 |
Huyện Krông Năng |
Trần Phú - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Hùng Vương (Đi Ea Kar)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10727 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Tôn Đức Thắng
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10728 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng (Nhà ông Sinh) - Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10729 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba đường đi ra hướng Nguyễn Tất Thành - Giáp vườn nhà ông Lê Xuân Triều (Thửa 01, TBĐ số 58)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10730 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10731 |
Huyện Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10732 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Trần Phú
|
4.050.000
|
2.835.000
|
2.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10733 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Trần Phú - Ngã ba hết thửa đất nhà ông Huỳnh Văn Sự (Thửa 330, TBĐ số 19)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10734 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10735 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10736 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10737 |
Huyện Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Hết đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10738 |
Huyện Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10739 |
Huyện Krông Năng |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.900.000
|
1.330.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10740 |
Huyện Krông Năng |
Đường xung quanh trường dân tộc nội trú - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Hết thửa đất nhà ông Phan Hải Đường (Thửa 20, TBĐ số 80)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10741 |
Huyện Krông Năng |
Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng |
Trần Cao Vân - Hết thửa đất Cao Văn Quang (Thửa 18, TBĐ số 80)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10742 |
Huyện Krông Năng |
Đường công viên Bàu Sen - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Giáp đường vào Buôn Wiao
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10743 |
Huyện Krông Năng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10744 |
Huyện Krông Năng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10745 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Lê Duẩn
|
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10746 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10747 |
Huyện Krông Năng |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Y Jút
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10748 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10749 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10750 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Nhà ông Phan Thanh Chương (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 59
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10751 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10752 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10753 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Giáp đường Lê Thánh Tông nối dài
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10754 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Trỗi
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10755 |
Huyện Krông Năng |
Ngô Quyền - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết thửa đất nhà ông Huỳnh Minh Lượng (Thửa 01, TBĐ số 07)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10756 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10757 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10758 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Lê Thánh Tông - Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10759 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba nhà bà Hồ Thị Hường (Thửa 20, TBĐ số 07) - Hết đường
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10760 |
Huyện Krông Năng |
Y Jút - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10761 |
Huyện Krông Năng |
Phía Bắc Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía đông chợ - Y Jút
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10762 |
Huyện Krông Năng |
Phía Đông Chợ huyện - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10763 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngô Quyền
|
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10764 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền - Lê Thánh Tông
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10765 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Tuệ Tĩnh
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10766 |
Huyện Krông Năng |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Krông Năng |
Tuệ Tĩnh (Thửa số 12, TBĐ số 79) - Phan Bội Châu (Thửa số 41, TBĐ số 115)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10767 |
Huyện Krông Năng |
Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10768 |
Huyện Krông Năng |
Trần Cao Vân - Thị trấn Krông Năng |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân Mỹ (Thửa 33, TBĐ số 81) - Hết thửa ông Nguyễn Cao Cường (Thửa 31, TBĐ số 81)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10769 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Phan Đình Phùng
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10770 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Phan Bội Châu
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10771 |
Huyện Krông Năng |
Lê Duẩn - Thị trấn Krông Năng |
Phan Bội Châu - Trần Phú
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10772 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Nơ Trang Lơng
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10773 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Du - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng đạo - Tôn Đức Thắng
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10774 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Hoàng Phương) - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Quyền CTĐ)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10775 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Tuân) - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10776 |
Huyện Krông Năng |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10777 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Thành thuế) - Trần Hưng Đạo
|
1.900.000
|
1.330.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10778 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng (Nhà ông Bằng TDP 1)
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10779 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương (Nhà ông Thu lái xe) - Nguyễn Văn Trỗi
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10780 |
Huyện Krông Năng |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết đường
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10781 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng |
Phan Đình Phùng - Nhà ông Đặng (Tổ dân phố 1) - Thửa 08, TBĐ số 49
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10782 |
Huyện Krông Năng |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành - Nghĩa trang liệt sỹ
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10783 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71)
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10784 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10785 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10786 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10787 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10788 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10789 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77)
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10790 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10791 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10792 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10793 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10794 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10795 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Đức Thuận (Thửa 28, TBĐ số 18)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10796 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Đập Thanh Niên - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phạm Ngọc Tuấn (Thửa 16, TBĐ số 18) - Giáp đường Nguyễn Viết Xuân
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10797 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Thị trấn Krông Năng |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10798 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Bình Minh - Thị trấn Krông Năng |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10799 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Thông (Thửa 15, TBĐ số 110) - Thửa đất hộ ông Đỗ Giáo (Thửa 12, TBĐ số 115)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10800 |
Huyện Krông Năng |
Tỉnh lộ 3 +40m - Các tuyến đường khu dân cư tổ dân phố 7 đã được nhựa hoá - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất ông Nguyễn Tý (Thửa 21, TBĐ số 114) - Thửa đất hộ ông Phạm Ngọc Hoàng (Đường đi đập Đà Lạt - Thửa 03, TBĐ số 116)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |