| 401 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (nhà ông Tiến Thảo) - Km 0 + 600 (cầu buôn Mlốk)
|
588.000
|
411.600
|
294.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 402 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 + 600 (cầu buôn Mlốk) - Km 3 + 500 (buôn Choăh đường đi xã Ea Lai)
|
304.000
|
212.800
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 403 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi 715 - Xã Krông Jing |
Km 3 + 500 (buôn Choăh đường đi xã Ea Lai) - Km 4 + 900 (giáp ranh xã Ea Riêng)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 404 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (buôn M'Lốk) - Hết đất khu dân cư buôn Hoang
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 405 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Từ hết đất khu dân cư buôn Hoang - Ngầm 4 giáp ranh xã Ea Lai
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 406 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (buôn Choăh) - Hết ranh giới đất nhà ông Minh, giáp ranh xã Ea Lai
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 407 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (buôn M'Găm) - Giáp ranh giới thị trấn
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 408 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Km 0 (QL 26) - Km 0 + 500 (Nhà ông Kiểm)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 409 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Km 0 + 500 (Nhà ông Kiểm) - Km 0 + 800 (giáp đất nhà ông Hàng buôn Trưng)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 410 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Km 0 + 800 - Giáp đường Trường sơn đông(buôn Um)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 411 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Giáp đường Trường sơn đông(buôn Um) - Giáp ranh giới xã Krông Á
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 412 |
Huyện M'Đrắk |
Đường vào Trường Trần Hưng Đạo - Xã Krông Jing |
Quốc lộ 26 - Hết đường
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 413 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 khu quy hoạch trung tâm xã và dãy 2 quy hoạch đường vào Trường Trần Hưng Đạo - Xã Krông Jing |
|
56.000
|
39.200
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 414 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 khu quy hoạch trại bò huyện và dãy 2 khu quy dân cư buôn Aê Lai - Xã Krông Jing |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 415 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Krông Jing |
Giáp ranh giới Thị trấn - Giáp Quốc lộ 26 (ngã ba buôn Tai)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 416 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Krông Jing |
Km 519 (TL13 cũ) - Km 521 (cầu M’ Năng)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 417 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Krông Jing |
Km 521 (cầu M’ Năng) - Km 523 +500 (Ngã ba buôn cầu M’ Um)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 418 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Krông Jing |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 419 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 76 + 650 (giáp ranh xã KrôngJing) - Hết ranh giới đất nhà ông Trí
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 420 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới đất nhà ông Trí - Đến Km 78
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 421 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Hết hội trường thôn 1 - Km 79 + 200 (hết ranh giới đất nhà ông Nhiên) thôn 9
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 422 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 79 + 200 (hết ranh giới đất nhà ông Nhiên) thôn 9 - Km 80 + 600 (cây xăng Nguyệt Thoại) thôn 2
|
376.000
|
263.200
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 423 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 80 + 600 (cây xăng Nguyệt Thoại) thôn 2 - Km 81 + 50 (hết ranh giới đất bà Hiền Ngụ)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 424 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 81 + 50 (hết ranh giới đất bà Hiền Ngụ) - Hết ranh giới đất bà Dự (đường vào nghĩa địa)
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 425 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Đầu ranh giới thửa đất bà Dự (đường vào nghĩa địa) - Km 84 (giáp ranh xã Ea Tý - Huyện Ea Kar)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 426 |
Huyện M'Đrắk |
Trục ngang từ QL 26 đi thôn 8 - Xã Ea Pil |
Km 0 - Hết ranh giới đất nhà ông Hảo, thôn 11
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 427 |
Huyện M'Đrắk |
Trục ngang từ QL 26 đi thôn 8 - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới đất nhà ông Hảo thôn 11 - Hết ranh giới đất nhà ông Chiến, thôn 11
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 428 |
Huyện M'Đrắk |
Trục ngang từ QL 26 đi thôn 8 - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới đất nhà ông Chiến thôn 11 - Hết đường
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 429 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 nhà bà Dự thôn 3 đi dốc Nín thở - Xã Ea Pil |
Km 0 - Km 0 + 300
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 430 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 nhà bà Dự thôn 3 đi dốc Nín thở - Xã Ea Pil |
Km 0 + 300 - Km 0 + 600
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 431 |
Huyện M'Đrắk |
Đường nội thôn 1 - Xã Ea Pil |
Km 0 (cây gạo) - Giáp đường liên xã Cư Prao (nhà trẻ Đắk Tân)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 432 |
Huyện M'Đrắk |
Đường nội thôn 1 - Xã Ea Pil |
Km 0 (QL 26) - Làng Thái thôn 1 (hết ranh giới đất nhà ông Khuê)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 433 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Từ km 0 (QL26) - Km 0 + 600
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 434 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Km 0 + 600 - Giáp công ty Hưởng Toàn Lộc
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 435 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Công ty Hưởng Toàn Lộc - Hết ranh giới nhà ông Đạt
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 436 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới nhà ông Đạt - Giáp xã Cư Prao
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 437 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn 9 đi thôn 13 - Xã Ea Pil |
Km 0 (QL 26) - Hết ranh giới hội trường thôn 13
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 438 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn 2 đi thôn 9 - Xã Ea Pil |
Nhà bà Luyến (sau UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Hoàn thôn 9
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 439 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn 4 đi thôn 6 - Xã Ea Pil |
Km 0 - Km 0 + 300 (hết đất ông Tiên)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 440 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn 4 đi thôn 6 - Xã Ea Pil |
Km 0 + 300 (hết đất ông Tiên) - Hết ranh giới đất nhà ông Thăng thôn 6
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 441 |
Huyện M'Đrắk |
Đường nội thôn 10 (đường đi lò vôi) - Xã Ea Pil |
Km 0 (QL 26) - Km 0 + 600
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 442 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Pil |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 443 |
Huyện M'Đrắk |
Tuyến số 01, tuyến số 02 khu quy hoạch điểm dân cư thôn 1, xã Ea Pil |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 444 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Prao |
Giáp ranh giới xã Ea Lai - Giáp ranh giới đất nhà bà Nhiên Siếu (thôn 5)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 445 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Prao |
Giáp ranh giới đất nhà bà Nhiên Siếu (thôn 5) - Giáp khu Trung tâm cụm xã (giáp đầu đường bao Quy hoạch khu trung tâm)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 446 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Prao |
Ngã ba nhà ông Toàn - Giáp ranh giới xã Ea Pil
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 447 |
Huyện M'Đrắk |
Khu Trung tâm cụm xã - Xã Cư Prao |
Các trục đường chính ( đi thôn 7) - Ngã ba nhà ông Toàn Hoài qua 100m và đường TL 13 đến cây xăng thùy trinh
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 448 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đi thôn 10 - Xã Cư Prao |
Giáp đường bao Trung tâm cụm xã - Đến 600m
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 449 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đi thôn 10 - Xã Cư Prao |
Từ 600m trở đi
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 450 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đi thôn 7 - Xã Cư Prao |
Ngã ba nhà ông Toàn Hoài qua 100m - Đến 600m
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 451 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đi thôn 7 - Xã Cư Prao |
Từ 600m trở đi
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 452 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đường đi Buôn Pa - Xã Cư Prao |
Hết cây xăng Thùy trinh - Ngầm ông Ba Long
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 453 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đường đi Buôn Pa - Xã Cư Prao |
Ngầm ông Ba Long - Ngầm ông Vịnh (hết thôn 3)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 454 |
Huyện M'Đrắk |
Trục đường đi Buôn Pa - Xã Cư Prao |
Từ ngầm ông Vịnh - Thôn 1
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 455 |
Huyện M'Đrắk |
Đường khu vực Buôn Pa - Xã Cư Prao |
Giáp ranh giới xã Ea M'Lây (đường buôn Pa cũ) - Giáp đường Tỉnh lộ đi Phú Yên
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 456 |
Huyện M'Đrắk |
Đường khu vực Buôn Pa - Xã Cư Prao |
Đập thủy điện Krông Hnăng - Nhà ông Võ Thanh Tiến (Đắk Phú)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 457 |
Huyện M'Đrắk |
Đường khu vực Buôn Pa - Xã Cư Prao |
Nhà ông Võ Thanh Tiến (Đắk Phú) - Ranh giới Ea Kly - H Sông Hinh - Phú Yên
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 458 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới khu tái định cư buôn Zô - Xã Cư Prao |
Từ ngã ba nhà ông Thành - Giáp đường buôn Pa cũ
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 459 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục đường bao khu trung tâm - Xã Cư Prao |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 460 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư Prao |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 461 |
Huyện M'Đrắk |
Đường chính đi Ea M'lây - Xã Ea Lai |
Giáp ranh xã Krông Jing nhà ông Huệ - UBND xã Ea Lai + 500m
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 462 |
Huyện M'Đrắk |
Đường chính đi Ea M'lây - Xã Ea Lai |
UBND xã Ea Lai + 500m - Ngã 3 đường ĐTSơn +200m
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 463 |
Huyện M'Đrắk |
Đường chính đi Ea M'lây - Xã Ea Lai |
Ngã 3 đường ĐTSơn +200m - Giáp ranh giới xã Ea M'lây (dốc đỏ thôn 5)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 464 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên xã - Xã Ea Lai |
Ngã ba (quán bà Lý thôn 6) - Giáp ranh Tỉnh lộ 13 (đường đi xã Cư Prao)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 465 |
Huyện M'Đrắk |
Tỉnh lộ 13 - Xã Ea Lai |
Ngầm số 4 (suối Ea Pa) - Hết ranh giới đất nhà ông Quang
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 466 |
Huyện M'Đrắk |
Tỉnh lộ 13 - Xã Ea Lai |
Hết ranh giới đất nhà ông Quang - Ngầm số 5 (suối Ea Kô) giáp ranh giới xã Cư Prao
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 467 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 1 đi thôn 7) - Xã Ea Lai |
Ngã ba nhà ông Hải - Đến hết thôn 7
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 468 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 6 đi thôn 11) - Xã Ea Lai |
Ngã ba Trạm Y tế - Đến hết thôn 11
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 469 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 1 đi Ea Riêng) - Xã Ea Lai |
Ngã ba nhà ông Thông - Giáp thôn 2 xã Ea Riêng
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 470 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 9 đi thôn 7) - Xã Ea Lai |
Từ nghĩa địa - Đến cầu tỉnh đội
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 471 |
Huyện M'Đrắk |
Các vị trí còn lại - Xã Ea Lai |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 472 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Lực
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 473 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Văn Lực - Tại ngã ba có đường xuống đập 36
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 474 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Tại ngã ba có đường xuống đập 36 - Cách ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Minh Oai 100m
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 475 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Cách ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Minh Oai 100m - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Bảo
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 476 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Bảo - Hết ngã ba đường nhựa (nhà ông Lê văn Liên Thôn 10)
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 477 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Dốc đỏ (giáp ranh xã Ea Lai) - Thôn 10 (đường đi buôn Pa cũ)
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 478 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Ngã ba Công ty 715 B - Ngã ba nhà ông Khai
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 479 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên xã - Xã Ea M'lây |
Giáp thôn 6 xã Ea Riêng - Ngã ba thôn 4 (nhà ông Lê Văn Dũng)
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 480 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn - Xã Ea M'lây |
Cổng chào thôn 6 - Hết hội trường thôn 6
|
56.000
|
39.200
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 481 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 4 - Xã Ea M'lây |
Đường QH tuyến 2: giao thông chính - Đường quy hoạch
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 482 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea M'lây |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 483 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 4 + 900 (giáp ranh với xã Krông Jing) - KM 11 + 50 (UBND xã)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 484 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 11 + 50 (UBND xã) - Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A + 100)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 485 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A+100) - Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 486 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) - Ranh giới xã Ea Mđoan
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 487 |
Huyện M'Đrắk |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn 20 - Xã Ea Riêng |
Đầu tuyến QH - Hết tuyến QH
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 488 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Ea M'Lây - Xã Ea Riêng |
Km 0 (ngã ba kho chế biến) thôn 17 - Hết ranh giới đất nhà ông Chiến Lâm
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 489 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Ea M'Lây - Xã Ea Riêng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Chiến Lâm - Giáp ranh giới xã Ea M'lây
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 490 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư M'ta - Xã Ea Riêng |
Km 0 (Trạm biến áp ) - Giáp ranh giới xã Cư M'ta
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 491 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Króa - Xã Ea Riêng |
UBND xã - Giáp ranh giới xã Cư Króa
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 492 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục đường ngang còn lại từ giáp ranh giới xã Krông Jing đến xã Ea Mđoal - Xã Ea Riêng |
Km 0 (tiếp giáp đường Tỉnh lộ 691) - Km 0 + 300
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 493 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 5: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 494 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 4: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 495 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 3: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 496 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 2: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 497 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 6: Ngã ba QL QH tuyến 5 - Ngã ba đường QH tuyến số 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 498 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 13 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 2: Đường GTchính đi Ea Mlây - Ngã ba đường QH tuyến số 3
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 499 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 13 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 4: Đường GTchính đi Ea Mlây - Ngã ba đường QH tuyến số 3
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 500 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 13 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 3: Đường GTchính đi Ea Mlây - Ngã ba đường QH tuyến số 3
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |