1101 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Hội trưòng thôn 10A - Cầu 13/C
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1102 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Ngã tư Công ty 719 - Cổng văn hoá thôn 6
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1103 |
Huyện Krông Pắk |
Đường vào Cty 719 - Xã Ea Kly |
Cổng văn hoá thôn 6 - Thôn 9A
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1104 |
Huyện Krông Pắk |
Đường từ km 49 đi thôn 6 - Xã Ea Kly |
Ngã ba km 49 - Hết thôn 17
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1105 |
Huyện Krông Pắk |
Đường từ km 49 đi thôn 6 - Xã Ea Kly |
Hết thôn 17 - Thôn 6
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1106 |
Huyện Krông Pắk |
Chợ Ea Kly ( đường quanh chợ lồng ) - Xã Ea Kly |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1107 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kly |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1108 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Kly |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1109 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Cổng Chào Thôn 13
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1110 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cổng Chào Thôn 13 - Cầu suối Nước trong
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1111 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cầu suối Nước trong - Cầu giữa thôn 10 và thôn 12
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1112 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Cầu giữa thôn 10 và thôn 12 - Ngã tư thôn 12+300m
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1113 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã tư thôn 12 +300m - Ngã ba thôn 9
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1114 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba thôn 9 - Huyện Krông Bông
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1115 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Ngã ba đường đi Nông Trường 719
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1116 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba đường đi Nông Trường 719 - Đập C10, Nông Trường 716
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1117 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba đường đi Nông Trường 719 - Cầu suối Mây
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1118 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Ngã ba (trường mẫu giáo Sao Mai) - Km 0 + 500m thôn Thăng Quí
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1119 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Km 0 + 500m thôn Thăng Quí - Cầu suối Nước đục
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1120 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Vụ Bổn |
Khu Trung tâm chợ
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1121 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, đã nhựa hóa) - Xã Vụ Bổn |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1122 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Vụ Bổn |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1123 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Từ cổng chào buôn Jắt A - Ranh giới xã Hoà An
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1124 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng - Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1125 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Hiu |
Cầu thuỷ lợi đầu thôn Đức Tân và thôn Tân Bình (gần nhà ông Nguyễn Pho) - Sân vận động thôn Nghĩa Tân
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1126 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm xã - Xã Ea Hiu |
Từ ngã ba Trung tâm xã - Cầu thuỷ lợi buôn Roang Đơng
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1127 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Hiu |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1128 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Hiu |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1129 |
Huyện Krông Pắk |
Đường dọc Quốc lộ 26 - Xã Ea Kuăng |
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1130 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba (km 0) - Mương thủy lợi (Phước Hòa )
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1131 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Mương thủy lợi (Phước Hòa) - Vào 2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1132 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
2km + 400m (cổng chào Phước Tân 1) - Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1133 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn - Trường thôn Nghĩa Lập
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1134 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Kuăng |
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn (Cao Xuân Đào) - Ngã ba xóm huế Tân Lập 1
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1135 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đã tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Kuăng |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1136 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (Đường cấp phối, đường đất) - Xã Ea Kuăng |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1137 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Ranh giới xã Hòa An - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Chuẩn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1138 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Chuẩn - Đầu ranh giới thửa đất vườn nhà ông Nhạc
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1139 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Hòa Tiến |
Đầu vườn nhà ông Nhạc - Ranh giới xã Tân Tiến
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1140 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã ba - Ngã tư thôn 2
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1141 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 2 - Thôn 4a
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1142 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Thôn 4a - Ranh giới xã Ea Yông
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1143 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên thôn - Xã Hòa Tiến |
Ngã tư thôn 3 - Cách các bên 100m
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1144 |
Huyện Krông Pắk |
Khu Trung tâm chợ - Xã Hòa Tiến |
|
2.190.000
|
1.533.000
|
1.095.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1145 |
Huyện Krông Pắk |
Đường khu vực có mặt tiền đối diện chợ - Xã Hòa Tiến |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1146 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Hòa Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Hòa Tiến |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa xã - Ranh giới huyện Krông Bông
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cổng chào thôn 5 - Đường vào Nghĩa địa xã
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Cầu buôn Kniêr - Cổng chào thôn 5
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr) - Cầu buôn Kniêr
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m ( về phía Cầu buôn Kniêr )
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến)
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (đi Hòa Tiến) - Đường vào Nghĩa địa thôn 2
|
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Krông Pắk |
Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông - Xã Tân Tiến |
Đường vào Nghĩa địa thôn 2 - Ranh giới xã Hòa Tiến
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Ngã ba Tân Tiến (km0) - Km 0 + 100m (về phía C180)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Km 0 + 100m (về phía C180) - Đường vào C 180
|
990.000
|
693.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Tân Tiến |
Đường vào C 180 - Giáp xã Ea Uy
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Krông Pắk |
Trung tâm thương mại (chợ ) - Xã Tân Tiến |
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Krông Pắk |
Đất ở khu dân cư Ea Drai, Ea Drai A - Xã Tân Tiến |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Tân Tiến |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Tân Tiến |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Km 0 (ranh giới xã Tân Tiến ) - Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Km 0 + 1500m ranh giới thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1A - Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi buôn Hằng 1C
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã - Xã Ea Uy |
Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi buôn Hằng 1C - Ranh giới xã Ea Yiêng
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) - Xã Ea Uy |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea Uy |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Krông Pắk |
Đường buôn Hằng 1C - Xã Ea Uy |
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã (đi Ea Uy) - Xã Yiêng |
Ranh giới xã Ea Uy - Cách Trung tâm 200m
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Krông Pắk |
Đường liên xã (đi Ea Uy) - Xã Yiêng |
Cách Trung tâm 200m - Trung tâm
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Krông Pắk |
Khu vực Trung tâm - Xã Yiêng |
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Krông Pắk |
Buôn Cư Drang - Xã Yiêng |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Krông Pắk |
Khu dân cư còn lại - Xã Yiêng |
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Đông |
Cánh đồng Tara-Puôr, Cánh đồng Tân Lập
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1175 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa Đông |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1176 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Knuếc |
Cánh đồng Buôn Bkriêng
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1177 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Knuếc |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1178 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kênh |
Cánh đồng Ea Tir
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1179 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kênh |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1180 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Yông |
Buôn Ea Yông A, buôn Ea Yông B, Buôn Ghamah, Thôn Ea Wi, thôn Tân Tiến, thôn Tân Sơn, thôn Thạch Lũ.
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1181 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Yông |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1182 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa An |
Cánh đồng buôn Kam Rơng, buôn Kam Rơng A, cánh đồng Môn, cánh đồng sình Trầu, cánh đồng thôn 1
|
26.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1183 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa An |
Cánh đồng bà Ty, cánh đồng Ea Hiu.
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1184 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Hòa An |
Các cánh đồng còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1185 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Phê |
Cánh đồng các thôn Phước Lộc 1, 2, 3, 4, 5; thôn 4, 4A, 4B, buôn
Phê, thôn Phước Trạch 1, 2, thôn Phước Thọ 1, 2, 3, 4, 5, thôn 5, 5A, cánh đồng 14,
|
26.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1186 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Phê |
Cánh đồng thôn 6, 6A, 6B, 6C, 6D, Buôn Puăn A, B, Buôn Ea Su.
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1187 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Phê |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1188 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Krông Buk |
Cánh đồng Buôn Krông Búk, Buôn Ea Oh, Buôn MBê, thôn 9, thôn 7, buôn Krai A
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1189 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Krông Buk |
Gồm cánh đồng các thôn 8, thôn 10, thôn 17, Công ty TNHH MTV cà phê 720, thôn 14
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1190 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Krông Buk |
Các khu vực còn lại
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1191 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kly |
Cánh đồng các thôn 1, 15, buôn Krông Păc, thôn 3, buôn Krai B, thôn 14, 17, 1A, 8A, 10A, thôn 6, 9A, 7A, 12A, 16A
|
24.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1192 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kly |
Cánh đồng các thôn 13A, 4A, 2A, 14A, 3A, 11, 5A, 7, 8, 9, 10, 13, 18, 19
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1193 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kly |
Các khu vực còn lại
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1194 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Vụ Bổn |
Cánh đồng các thôn 8, thôn 15, thôn 13, thôn 6, thôn 7, thôn 10, thôn 1, thôn Vân Sơn, Hồ Voi.
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1195 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Vụ Bổn |
Cánh đồng các thôn buôn, Buôn Kruế, thôn Vân Kiều, Cao Bằng, Vĩnh Sơn, thôn Thanh Hợp, thôn 5, thôn 9, thôn 12
|
20.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1196 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Vụ Bổn |
Các khu vực còn lại
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1197 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiu |
Gồm cánh đồng Buôn Jắt và cánh đồng Tân Sơn.
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1198 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiu |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1199 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kuăng |
Cánh đồng các thôn Phước Lập 1, Phước Lập 2, (Đồng Y Lý Lô xã hội chủ nghĩa. Lô 1 đến Lô 4 Sình Buôn Jắt); Đồng đông Phước Hòa, đồng Thăng Lập 1, 2; đ - đến Nà Ông Nắng; đồng ông Nắng đến Nà 27 (Đường liên thôn Tân lập đến Nghĩa Lập). Đồng Lô 4 đến lô 28 Tân Lập 1 Sình Buôn Jắt.
|
25.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1200 |
Huyện Krông Pắk |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Kuăng |
Cánh Đồng Lợi Bôi (Tân Lập 1) Đồng Nghĩa Lập, Nà Tân Lập 3, Nà Tân Lập 2, Khu 7 mẫu Tân Lập, đồng Nghĩa Lập (khu 7 Mẫu), Khu Suối đá (Tân Lập)
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |