| 39 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) |
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 40 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện |
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) |
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) |
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 52 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện |
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 53 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin |
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 57 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) |
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền |
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Đường phía sau Ngân hàng Chính sách huyện - Giáp thửa đất ông Đặng Văn Thanh (Thửa 23, TBĐ số 71) |
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 65 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Hội trường tổ dân phố 2 - Kho bạc huyện |
1.530.000
|
1.071.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 66 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà Huy Loan (Mẫu giáo) - Thửa 124, TBĐ số 71 - Hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Phương (Thửa 112, TBĐ số 71) |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 67 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nhà ông Phan Long Anh (Thửa 106, TBĐ số 71 - Hết tường rào văn hóa thông tin |
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 68 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Hoàng Vinh) - Tường rào Phan Bội Châu |
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 69 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà ông Tuấn) - Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng |
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 70 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Hàng rào Trường Nguyễn Văn Trỗi) - Nhà bà Dương Thị Lên (Thửa 19, TBĐ số 77) |
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 71 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Nhà Hiền Hiến) - Tuệ Tĩnh |
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Nguyễn Tất Thành (Ngã ba nhà ông Phi Linh) - Ngô Quyền |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Ngô Quyền (Đất bà Toàn thửa 13, TBĐ số 65) - Lê Thánh Tông (Đất Trường Quốc Khánh thửa 14, TBĐ số 55) |
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Phan Khắc Tuế (Thửa 46, TBĐ số 72) - Thửa đất nhà ông Huỳnh Ngọc Hải (Thửa 13, TBĐ số 80) |
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Thửa đất nhà ông Lê Hồng Thái (Thửa 14, TBĐ số 100) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Huyện Krông Năng |
Các đường nội bộ thị trấn - Thị trấn Krông Năng |
Thửa đất nhà ông Bùi Hữu Cương (Thửa 09, TBĐ số 92) - Ngã tư đường đi Buôn Wiao B |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |