| 101 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Ea Ô |
Cầu Ea Ô - Ngã ba NT 716
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Ea Ô |
Ranh giới thửa đất nhà bà Chỉ - Nghĩa địa thôn 23 - xã Cư Ni
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô – NT 718 - Xã Ea Ô |
Ngã ba NT 716 - Ngã ba cây xăng NT 716
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô – NT 718 - Xã Ea Ô |
Ngã ba cây xăng NT 716 - Đầu ranh giới đất Hội trường thôn 14
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô – NT 718 - Xã Ea Ô |
Đầu ranh giới đất Hội trường thôn 14 - Giáp ranh giới xã Vụ Bổn
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Ngã ba NT 716 - Hết ranh giới đất UBND xã Ea Ô
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Hết ranh giới đất UBND xã Ea Ô - Ngã ba Lò gạch
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Ngã ba Lò Gạch - Ngã ba ông Sóc
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Ngã 3 Ông Sóc - Giáp ranh giới xã Cư Bông
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư Trung tâm xã - Xã Ea Ô |
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Ea Ô |
Ngã ba cây xăng NT 716 - Giáp ranh giới cánh đồng lúa nước 716
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Ea Ô |
Giáp ranh giới cánh đồng lúa nước 716 - Giáp ranh giới xã Cư Elang
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Ea Ô |
Cầu thôn 4, thôn 6B - Giáp ranh giới thôn 6C - xã Cư Elang
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Ea Kar |
Đường vào kho Công ty 716 - Xã Ea Ô |
Tỉnh lộ 12A - Kho Công ty 716
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Kmút - Xã Ea Ô |
Ngã ba ông Hành - Cầu Ea Kmút
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Ea Kar |
Đường D10 - Xã Ea Ô |
Ngã 3 NT 716 - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Chuyển
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Ea Kar |
Đường N3, D1 - Xã Ea Ô |
Đường liên xã Ea Ô – Cư Elang - Đường D10
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 8, 12 - Xã Ea Ô |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại các thôn 1A, 1B, 2A, 2B, 2C, 9 - Xã Ea Ô |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Ô |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Ea Kar |
Tỉnh lộ 19A - Xã Xuân Phú |
Giáp ranh giới thị trấn Ea Kar - Hết ranh giới Ủy ban nhân dân xã
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Ea Kar |
Tỉnh lộ 19A - Xã Xuân Phú |
Hết ranh giới Ủy ban nhân dân xã - Đường đi vùng dự án cao su NT 720
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Ea Kar |
Tỉnh lộ 19A - Xã Xuân Phú |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Giáp ranh giới huyện Ea Kar – huyện Krông Năng
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Tỉnh lộ 19A - Hết ranh giới trường Nguyễn Bá Ngọc
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Hết ranh giới trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba đường liên thôn 2, 3 (Cổng văn hóa thôn 2)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Ngã ba đường liên thôn 2, 3 (Cổng văn hóa thôn 2) - Đường đi nghĩa địa thôn 3
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Đường đi nghĩa địa thôn 3 - Giáp sông Krông Năng
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Ea Kar |
Tuyến đường chính thôn Hàm Long - Xã Xuân Phú |
Giáp sông Krông Năng - Cầu Ea Tao
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Ea Kar |
Tuyến đường chính thôn Hàm Long - Xã Xuân Phú |
Ngã ba thôn Hàm Long - Giáp ranh giới xã Ea Dăh – huyện Krông Năng
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi Buôn Thung - Xã Xuân Phú |
Giáp Tỉnh lộ 19A - Hết ranh giới thôn 5
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi Buôn Thung - Xã Xuân Phú |
Hết ranh giới thôn 5 - Ngã ba đi đập Ea Ruôi
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Ea Kar |
Tuyến đường chính thôn Hạ Điền, Thanh Phong, Thanh Ba - Xã Xuân Phú |
Cầu Ea Tao - Cầu đi xã Ea Sar
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 3, 4, 5 - Xã Xuân Phú |
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Xuân Phú |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ranh giới thị trấn Ea Knốp – xã Ea Păl - Ngã ba đường đi xã Cư Prông
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã ba đường đi xã Cư Prông - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Thụng
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Thụng - Ngã tư 714
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã tư 714 - Hết ranh giới đất Trụ sở NT 714 cũ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới đất Trụ sở NT 714 cũ - Hết ranh giới trường THCS Phan Chu Trinh
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết trường ranh giới THCS Phan Chu Trinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Sỹ Xoan
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Sỹ Xoan - Cầu Thống Nhất
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Cầu Thống Nhất - Ranh giới xã Ea Păl – Cư Yang
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Ngã ba thôn 13
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã ba thôn 13 - Ngã ba Phước Thành
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã ba Phước Thành - Ranh giới xã Ea Tih - Ea Păl
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã tư 714 - Hết ranh giới Trường THPT Nguyễn Thái Bình (xã Cư Ni)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới Trường THPT Nguyễn Thái Bình (xã Cư Ni) - Ngã ba ông Sóc
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 12, 13 - Xã Ea Păl |
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Păl |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Ranh giới xã Ea Păl - Cư Yang - Cầu C13
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Cầu C13 - Hết ranh giới đất Trạm Y tế xã Cư Yang
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Hết ranh giới đất Trạm Y tế xã Cư Yang - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Hoàng Lan
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Hoàng Lan - Cầu thôn 6
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Cầu thôn 6 - Cầu thôn 9
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Cầu thôn 9 - Hết thôn 14
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư trung tâm xã (thôn 5, 6) - Xã Cư Yang |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Pal - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Đầu ranh giới xã Ea Pal - Cư Yang - Ranh giới thôn 1 và thôn 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Pal - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Ranh giới thôn 1 và thôn 2 - Cầu C13
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư Yang |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Cầu sông Krông Năng - Ngã 3 nhà máy sợi Tài Anh Đường
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ngã 3 nhà máy sợi Tài Anh Đường - Hết cổng trường Cao Bá Quát
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Hết cổng trường Cao Bá Quát - Ngã 3 đường đi đập Bằng Lăng
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ngã 3 đường đi đập Bằng Lăng - Ranh giới xã Ea Sô - Ea Sar
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ranh giới xã Ea Sô - Ea Sar - Ngã 3 nhà ông Lương Thanh Giáo
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ngã 3 nhà ông Lương Thanh Giáo - Hết ranh giới xã Ea Sar - Ea Dăh
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 2, thôn 5 - Xã Ea Sar |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Sar |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Đường đi thôn 6 ranh giới 2 xã Ea Sar, Ea Sô - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Lý
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Lý - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hùng Thủy
|
340.000
|
238.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới đất nhà ông Hùng Thủy - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nhàn
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nhàn - Đường vào nhà ông Nguyễn Văn Quýnh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Đường vào nhà ông Nguyễn Văn Quýnh - Cầu sông Ea Dăh
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Tỉnh lộ 11 (từ đất nhà bà Vương Thị Phượng) - Hết ranh giới thửa đất ông Đờn
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới thửa đất ông Đờn - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Sùng Chí Thanh
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Sùng Chí Thanh - Hết đất nhà ông Hờ A Cầu
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Hết đất nhà ông Hờ A Cầu - Giáp ranh giới xã Ea Sar
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Sô |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Cầu qua sông Krông Pắk - Ngã ba nhà ông Hoàn
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Ngã ba nhà ông Hoàn - Hết ranh giới đất Đài tưởng niệm
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Hết ranh giới đất Đài tưởng niệm - Hết ranh giới đất trường THCS Phan Đăng Lưu
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Hết ranh giới đất trường THCS Phan Đăng Lưu - Giáp buôn Trưng
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn - Xã Cư Bông |
Ngã ba nhà ông Hoàn - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Lý Thường Kiệt
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn - Xã Cư Bông |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Lý Thường Kiệt - Ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thanh Tính
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư Bông |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Giáp ranh giới xã Ea Tih - Ngã ba Phước Thành
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Ngã ba Phước Thành - Cầu 13 tấn
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Cầu 13 tấn - Ranh giới thửa đất Trạm Y tế (ngã 3 nhà ông Thơ)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Ranh giới thửa đất Trạm Y Tế (ngã 3 nhà ông Thơ) - Ngã 3 đường chiến lược cũ (cổng thôn văn hóa 15)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Ngã 3 đường chiến lược cũ (cổng thôn văn hóa 15) - Hết thôn 15
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Hết thôn 15 - Cầu thôn 10
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Prông - Ea Păl - Xã Cư Prông |
Ngã 3 đường liên xã Cư Prông – Ea Păl (Nhà bà Vân) - Cầu mới
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn từ thôn 15 đi thôn 3 và thôn 16 - Xã Cư Prông |
Ngã 3 đường liên xã Ea Păl - Cư Prông - Ngã 3 đi thôn 16
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn từ thôn 15 đi thôn 3 và thôn 16 - Xã Cư Prông |
Ngã 3 đi thôn 16 - Cầu thôn 16
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn từ thôn 15 đi thôn 3 và thôn 16 - Xã Cư Prông |
Ngã 3 thôn 16 - Cổng chào thôn 3
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Ea Kar |
Đường thôn 6A đi thôn Hạ Long - Xã Cư Prông |
Ngã 3 nhà ông Tám - Ngã ba đi thôn 10
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư Prông |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Cư Elang |
Giáp xã Ea Ô - Ngã ba nhà ông Cảnh
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Cư Elang |
Ngã ba nhà ông Cảnh - Cầu buôn Ea Rớt
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Cư Elang |
Cầu buôn Ea Rớt - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trọng
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Cư Elang |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |