| 301 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Tih |
Hết trạm xăng dầu PV - Ranh giới huyện Ea Kar – huyện M'đrắk
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 302 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Păl - Xã Ea Tih |
Km 0, Quốc lộ 26 - Hết ranh giới đất Trường Tô Hiệu
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 303 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Păl - Xã Ea Tih |
Hết ranh giới đất Trường Tô Hiệu - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bình (thôn Trung Hòa)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 304 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Păl - Xã Ea Tih |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bình (thôn Trung Hòa) - Cổng chào thôn Quyết Tiến 1
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 305 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Păl - Xã Ea Tih |
Cổng chào thôn Quyết Tiến 1 - Hết thửa đất nhà ông Nhữ Văn Phức
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 306 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Păl - Xã Ea Tih |
Hết thửa đất nhà ông Nhữ Văn Phức - Ranh giới xã Ea Păl
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 307 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Sô - Xã Ea Tih |
Km 0, Quốc lộ 26 - Ngã ba Trạm điện (thôn An Bình)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 308 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã đi Ea Sô - Xã Ea Tih |
Ngã ba Trạm điện (thôn An Bình) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Thịnh
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 309 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư buôn Ea Knốp - Xã Ea Tih |
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 310 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư Đoàn Kết 1, Trung Tâm, Trung An, Trung Hòa - Xã Ea Tih |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 311 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn Đoàn Kết 2, Quyết Thắng 1, Quyết Thắng 2, An Bình - Xã Ea Tih |
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 312 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Tih |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 313 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Ea Ô |
Cầu Ea Ô - Ngã ba NT 716
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 314 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Ea Ô |
Ranh giới thửa đất nhà bà Chỉ - Nghĩa địa thôn 23 - xã Cư Ni
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 315 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô – NT 718 - Xã Ea Ô |
Ngã ba NT 716 - Ngã ba cây xăng NT 716
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 316 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô – NT 718 - Xã Ea Ô |
Ngã ba cây xăng NT 716 - Đầu ranh giới đất Hội trường thôn 14
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 317 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô – NT 718 - Xã Ea Ô |
Đầu ranh giới đất Hội trường thôn 14 - Giáp ranh giới xã Vụ Bổn
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 318 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Ngã ba NT 716 - Hết ranh giới đất UBND xã Ea Ô
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 319 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Hết ranh giới đất UBND xã Ea Ô - Ngã ba Lò gạch
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 320 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Ngã ba Lò Gạch - Ngã ba ông Sóc
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 321 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Ô |
Ngã 3 Ông Sóc - Giáp ranh giới xã Cư Bông
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 322 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư Trung tâm xã - Xã Ea Ô |
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 323 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Ea Ô |
Ngã ba cây xăng NT 716 - Giáp ranh giới cánh đồng lúa nước 716
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 324 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Ea Ô |
Giáp ranh giới cánh đồng lúa nước 716 - Giáp ranh giới xã Cư Elang
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 325 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Cư Elang - Xã Ea Ô |
Cầu thôn 4, thôn 6B - Giáp ranh giới thôn 6C - xã Cư Elang
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 326 |
Huyện Ea Kar |
Đường vào kho Công ty 716 - Xã Ea Ô |
Tỉnh lộ 12A - Kho Công ty 716
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 327 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Kmút - Xã Ea Ô |
Ngã ba ông Hành - Cầu Ea Kmút
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 328 |
Huyện Ea Kar |
Đường D10 - Xã Ea Ô |
Ngã 3 NT 716 - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Chuyển
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 329 |
Huyện Ea Kar |
Đường N3, D1 - Xã Ea Ô |
Đường liên xã Ea Ô – Cư Elang - Đường D10
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 330 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 8, 12 - Xã Ea Ô |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 331 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại các thôn 1A, 1B, 2A, 2B, 2C, 9 - Xã Ea Ô |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 332 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Ô |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 333 |
Huyện Ea Kar |
Tỉnh lộ 19A - Xã Xuân Phú |
Giáp ranh giới thị trấn Ea Kar - Hết ranh giới Ủy ban nhân dân xã
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 334 |
Huyện Ea Kar |
Tỉnh lộ 19A - Xã Xuân Phú |
Hết ranh giới Ủy ban nhân dân xã - Đường đi vùng dự án cao su NT 720
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 335 |
Huyện Ea Kar |
Tỉnh lộ 19A - Xã Xuân Phú |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Giáp ranh giới huyện Ea Kar – huyện Krông Năng
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 336 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Tỉnh lộ 19A - Hết ranh giới trường Nguyễn Bá Ngọc
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 337 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Hết ranh giới trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba đường liên thôn 2, 3 (Cổng văn hóa thôn 2)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 338 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Ngã ba đường liên thôn 2, 3 (Cổng văn hóa thôn 2) - Đường đi nghĩa địa thôn 3
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 339 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi vùng dự án cao su NT 720 - Xã Xuân Phú |
Đường đi nghĩa địa thôn 3 - Giáp sông Krông Năng
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 340 |
Huyện Ea Kar |
Tuyến đường chính thôn Hàm Long - Xã Xuân Phú |
Giáp sông Krông Năng - Cầu Ea Tao
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 341 |
Huyện Ea Kar |
Tuyến đường chính thôn Hàm Long - Xã Xuân Phú |
Ngã ba thôn Hàm Long - Giáp ranh giới xã Ea Dăh – huyện Krông Năng
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 342 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi Buôn Thung - Xã Xuân Phú |
Giáp Tỉnh lộ 19A - Hết ranh giới thôn 5
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 343 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi Buôn Thung - Xã Xuân Phú |
Hết ranh giới thôn 5 - Ngã ba đi đập Ea Ruôi
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 344 |
Huyện Ea Kar |
Tuyến đường chính thôn Hạ Điền, Thanh Phong, Thanh Ba - Xã Xuân Phú |
Cầu Ea Tao - Cầu đi xã Ea Sar
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 345 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 3, 4, 5 - Xã Xuân Phú |
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 346 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Xuân Phú |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 347 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ranh giới thị trấn Ea Knốp – xã Ea Păl - Ngã ba đường đi xã Cư Prông
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 348 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã ba đường đi xã Cư Prông - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Thụng
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 349 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Thụng - Ngã tư 714
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 350 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã tư 714 - Hết ranh giới đất Trụ sở NT 714 cũ
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 351 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới đất Trụ sở NT 714 cũ - Hết ranh giới trường THCS Phan Chu Trinh
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 352 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết trường ranh giới THCS Phan Chu Trinh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Sỹ Xoan
|
768.000
|
537.600
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 353 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hồ Sỹ Xoan - Cầu Thống Nhất
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 354 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Knốp - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Cầu Thống Nhất - Ranh giới xã Ea Păl – Cư Yang
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 355 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Ngã ba thôn 13
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 356 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã ba thôn 13 - Ngã ba Phước Thành
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 357 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã ba Phước Thành - Ranh giới xã Ea Tih - Ea Păl
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 358 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Ngã tư 714 - Hết ranh giới Trường THPT Nguyễn Thái Bình (xã Cư Ni)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 359 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Ô - Ea Păl - Xã Ea Păl |
Hết ranh giới Trường THPT Nguyễn Thái Bình (xã Cư Ni) - Ngã ba ông Sóc
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 360 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 12, 13 - Xã Ea Păl |
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 361 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Păl |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 362 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Ranh giới xã Ea Păl - Cư Yang - Cầu C13
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 363 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Cầu C13 - Hết ranh giới đất Trạm Y tế xã Cư Yang
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 364 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Hết ranh giới đất Trạm Y tế xã Cư Yang - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Hoàng Lan
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 365 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Võ Hoàng Lan - Cầu thôn 6
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 366 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Cầu thôn 6 - Cầu thôn 9
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 367 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Păl - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Cầu thôn 9 - Hết thôn 14
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 368 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư trung tâm xã (thôn 5, 6) - Xã Cư Yang |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 369 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Pal - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Đầu ranh giới xã Ea Pal - Cư Yang - Ranh giới thôn 1 và thôn 2
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 370 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Pal - Cư Yang - Xã Cư Yang |
Ranh giới thôn 1 và thôn 2 - Cầu C13
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 371 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư Yang |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 372 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Cầu sông Krông Năng - Ngã 3 nhà máy sợi Tài Anh Đường
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 373 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ngã 3 nhà máy sợi Tài Anh Đường - Hết cổng trường Cao Bá Quát
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 374 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Hết cổng trường Cao Bá Quát - Ngã 3 đường đi đập Bằng Lăng
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 375 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ngã 3 đường đi đập Bằng Lăng - Ranh giới xã Ea Sô - Ea Sar
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 376 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ranh giới xã Ea Sô - Ea Sar - Ngã 3 nhà ông Lương Thanh Giáo
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 377 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sar |
Ngã 3 nhà ông Lương Thanh Giáo - Hết ranh giới xã Ea Sar - Ea Dăh
|
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 378 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 2, thôn 5 - Xã Ea Sar |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 379 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Sar |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 380 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Đường đi thôn 6 ranh giới 2 xã Ea Sar, Ea Sô - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Lý
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 381 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Bảy Lý - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hùng Thủy
|
272.000
|
190.400
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới đất nhà ông Hùng Thủy - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nhàn
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nhàn - Đường vào nhà ông Nguyễn Văn Quýnh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện Ea Kar |
Đường Tỉnh lộ 11 - Xã Ea Sô |
Đường vào nhà ông Nguyễn Văn Quýnh - Cầu sông Ea Dăh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 385 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Tỉnh lộ 11 (từ đất nhà bà Vương Thị Phượng) - Hết ranh giới thửa đất ông Đờn
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 386 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Hết ranh giới thửa đất ông Đờn - Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Sùng Chí Thanh
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 387 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Đầu ranh giới thửa đất nhà ông Sùng Chí Thanh - Hết đất nhà ông Hờ A Cầu
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Huyện Ea Kar |
Đường 29B mới - Xã Ea Sô |
Hết đất nhà ông Hờ A Cầu - Giáp ranh giới xã Ea Sar
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Sô |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Cầu qua sông Krông Pắk - Ngã ba nhà ông Hoàn
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Ngã ba nhà ông Hoàn - Hết ranh giới đất Đài tưởng niệm
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Hết ranh giới đất Đài tưởng niệm - Hết ranh giới đất trường THCS Phan Đăng Lưu
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Huyện Ea Kar |
Đường Cư Yang đi buôn Trưng - Xã Cư Bông |
Hết ranh giới đất trường THCS Phan Đăng Lưu - Giáp buôn Trưng
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn - Xã Cư Bông |
Ngã ba nhà ông Hoàn - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Lý Thường Kiệt
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn - Xã Cư Bông |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Lý Thường Kiệt - Ranh giới thửa đất nhà ông Phan Thanh Tính
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư Bông |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Giáp ranh giới xã Ea Tih - Ngã ba Phước Thành
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Ngã ba Phước Thành - Cầu 13 tấn
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Cầu 13 tấn - Ranh giới thửa đất Trạm Y tế (ngã 3 nhà ông Thơ)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Ea Tih - Cư Prông - Xã Cư Prông |
Ranh giới thửa đất Trạm Y Tế (ngã 3 nhà ông Thơ) - Ngã 3 đường chiến lược cũ (cổng thôn văn hóa 15)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |