1301 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Buôn Hoai, buôn Chăm, buôn Bek, buôn K’ry, đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1302 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1303 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn A Riêng B
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1304 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Buôn Túng Kuh, buôn Tùng xê, buôn Tùng Thăng, đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1305 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1306 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Thôn 1a, thôn 1b, thôn 2a, thôn 2b, thôn 3a, thôn 3b, thôn 5a, thôn 6a, thôn 6b, thôn 6c, thôn 7a, thôn 7b, thôn 8a, thôn 8b và thôn 11
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1307 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Thôn 4a, thôn 4b, thôn 5b, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1308 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1309 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1310 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Thôn 10b; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1311 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1312 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Thôn 3, thôn 5, thôn 6a, thôn 6b, thôn 7
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1313 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1314 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1315 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn K’ra, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1316 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Thôn 7a, thôn 7b, thôn 11, thôn 5b, thôn 5c, buôn K’rái, buôn Bir; đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1317 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1318 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1319 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10; đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1320 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1321 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1322 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 1, buôn Gha, buôn Tir, buôn Sek, buôn Tri A; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1323 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1324 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1325 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 4, thôn Bình Minh, thôn Bình Sơn, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1326 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các khu vực còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1327 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 1, thôn 2, thôn 2a, thôn 3, thôn 4, thôn Ea Sia A, thôn Ea Sia B, thôn Ea Ksô, thôn Ea Ksô A, thôn Ea Đen, Buôn Kdruh, buôn Kdruh A
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1328 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 5, thôn 6, buôn Riêng A, buôn Riêng B, buôn Riêng C; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1329 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các khu vực còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1330 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1331 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Tổ dân phố 3, tổ dân phố 4, tổ dân phố 5, tổ dân phố 13, buôn Blếch, buôn Lê Đá
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1332 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Các khu vực còn lại
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1333 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1334 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 2a, thôn 2b, thôn 3, thôn 4, thôn 5, buôn Treng, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Dang, đất các doanh nghiệp thuê trồng rừng kinh tế bằng cây cao su
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1335 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1336 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K’rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1337 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Buôn Hoai, buôn Chăm, buôn Bek, buôn K’ry, đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1338 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1339 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn A Riêng B
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1340 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Buôn Túng Kuh, buôn Tùng xê, buôn Tùng Thăng, đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1341 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1342 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Thôn 1a, thôn 1b, thôn 2a, thôn 2b, thôn 3a, thôn 3b, thôn 5a, thôn 6a, thôn 6b, thôn 6c, thôn 7a, thôn 7b, thôn 8a, thôn 8b và thôn 11
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1343 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Thôn 4a, thôn 4b, thôn 5b, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1344 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1345 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1346 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Thôn 10b; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1347 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1348 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Thôn 3, thôn 5, thôn 6a, thôn 6b, thôn 7
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1349 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1350 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1351 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn K’ra, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1352 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Thôn 7a, thôn 7b, thôn 11, thôn 5b, thôn 5c, buôn K’rái, buôn Bir; đất các doanh nghiệp thuê đất trồng cao su trên địa bàn xã
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1353 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1354 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1355 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10; đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1356 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1357 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1358 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 1, buôn Gha, buôn Tir, buôn Sek, buôn Tri A; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1359 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1360 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1361 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 4, thôn Bình Minh, thôn Bình Sơn, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1362 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1363 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 1, thôn 2, thôn 2a, thôn 3, thôn 4, thôn Ea Sia A, thôn Ea Sia B, thôn Ea Ksô, thôn Ea Ksô A, thôn Ea Đen, Buôn Kdruh, buôn Kdruh A
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1364 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 5, thôn 6, buôn Riêng A, buôn Riêng B, buôn Riêng C; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1365 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1366 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
toàn thị trấn
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1367 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 4, thôn 2a, thôn 2b, thôn 1
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1368 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 9, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Treng
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1369 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1370 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1371 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1372 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1373 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1374 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1375 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1376 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1377 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 4, buôn Đung, buôn đung A, thôn 8, thôn 9
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1378 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1379 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1380 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1381 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1382 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1383 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1384 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1385 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1386 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, Buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K'rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1387 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1388 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn Riêng BS
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1389 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1390 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1391 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1392 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1393 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1394 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1395 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1396 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn Krái, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1397 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1398 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1399 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1400 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |