301 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Tiêu |
Kênh thủy lợi (cổng chào thôn 7) - Hết thôn 6
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
302 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Tiêu |
Hết thôn 6 - Ngã ba buôn Tiêu
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
303 |
Huyện Cư Kuin |
Đường dọc kênh thủy lợi - Xã Ea Tiêu |
Cách ngã tư Quốc lộ 27 - 300m - Cổng chào thôn 7
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
304 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Cổng chào buôn Kram
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
305 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Cổng chào buôn Kram - Ngã ba đường vào bãi bắn
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
306 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba đường vào bãi bắn - Ngã ba buôn Tiêu
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
307 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba buôn Tiêu - Hồ cạnh Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Tiêu
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
308 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Hồ cạnh Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Tiêu - Cổng chào thôn 11
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
309 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Cổng chào thôn 11 - Ngã ba đường đi xã Ea Kao, TP Buôn Ma Thuột
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
310 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã tư đường vào Trung tâm GDTX cũ
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
311 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã tư đường vào Trung tâm GDTX - Đầu buôn Ciết
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
312 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Đầu buôn Ciết - Hết đọan đường thẳng (dài khoảng 390m)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
313 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Hết đọan đường thẳng (dài khoảng 390m) - Cụm công nghiệp Cư Kuin (hết buôn Ciết)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
314 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Tiêu |
Ngã tư đầu đường nhựa buôn Ciết - Hết đường nhựa
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
315 |
Huyện Cư Kuin |
Xã Ea Tiêu |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
316 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Tiêu |
Thuộc các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, buôn Ciết, buôn Kram và buôn Luk
|
162.000
|
113.400
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
317 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Tiêu |
Các thôn, buôn còn lại
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
318 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Cầu buôn K'ram (giáp TP Buôn Ma Thuột) - Đường vào khu dân cư thôn 8 (Ngang dốc)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
319 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Đường vào khu dân cư thôn 8 (Ngang dốc) - Công ty TNHH MTV Cà phê Việt Đức (đướng vào thôn 6, 9)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
320 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Công ty TNHH MTV Cà phê Việt Đức (đướng vào thôn 6, 9) - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Sim
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
321 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Sim - Cổng chào thôn 1
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
322 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Cổng chào thôn 1 - Cổng chào thôn 2
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
323 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Cổng chào thôn 2 - Ngã ba cuối thôn 2, đầu thôn 5
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
324 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Ktur |
Ngã ba cuối thôn 2, đầu thôn 5 - Giáp xã Ea Bhốk
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
325 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Đường vào Công ty TNHH MTV cà phê Ea Sim đến hết thửa đất số 9430 bên trái và đồng thời tiếp giáp đến hết thửa đất số 9636 bên phải, TBĐ số 40)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
326 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Hết khu dân cư thôn 10 (cách Quốc lộ 27 - 450m) - Đập Ea Sim
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
327 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Đập Ea Sim - Cổng chào thôn 15
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
328 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Cổng chào thôn 15 - Đập Việt Đức 4 (giáp xã Ea Ning)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
329 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Ngã ba buôn Plei Năm - Đến hết thửa đất 3716 bên phải và đồng thời tiếp giáp đến hết thửa 3713 bên trái, TBĐ số 22)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
330 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ktur |
Cuối khu dân cư Plei Năm (dài khoảng 1300m) - Giáp xã Hòa Đông
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
331 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Ea Ktur |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Cổng Giáo xứ Vinh Hòa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
332 |
Huyện Cư Kuin |
Xã Ea Ktur |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
333 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ktur |
Thuộc các thôn 1, 2, 3, 4
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
334 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ktur |
Thuộc các thôn 5, 7, 8, 10
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
335 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Ktur |
Các thôn, buôn còn lại
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
336 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Giáp xã Ea Ktur - Cổng chào thôn 8
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
337 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Cổng chào thôn 8 - Ngã ba đối diện Trường tiểu học Kim Đồng
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
338 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đối diện Trường tiểu học Kim Đồng - Hết Thửa đất Giáo họ Kim Tân
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
339 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Hết Thửa đất Giáo họ Kim Tân - Ngã ba Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Ktur
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
340 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Ktur - Giáp xã Dray Bhăng
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
341 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba đường trục chính thôn 4
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
342 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường trục chính thôn 4 - Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
343 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Cầu giáp xã Ea Ning
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
344 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường đi buôn Pưk Prong - Hết buôn Bhốk - thôn 2
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
345 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Hết buôn Bhốk - thôn 2 - Cầu trắng
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
346 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã tư Quốc lộ 27 - Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
347 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba đường vào Trường THCS Ea BHốk - Ngã ba buôn Ea Khít
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
348 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba buôn Ea Khít - Giáp xã Ea Hu
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
349 |
Huyện Cư Kuin |
Xã Ea Bhốk |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
350 |
Huyện Cư Kuin |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Ea Bhốk |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Ngã ba đường liên xã
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
351 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Bhốk |
Thuộc thôn 4
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
352 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Bhốk |
Thuộc các thôn 1, 8; buôn Ea Mta,buôn Ea Mta A và buôn Ea Kmar
|
162.000
|
113.400
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
353 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Ea Bhốk |
Các thôn, buôn còn lại
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
354 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng |
Giáp xã Ea Tiêu - Đối diện ngã ba Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Ktur
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
355 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng |
Đối diện ngã ba Công ty TNHH MTV Cà phê Ea Ktur - Hết đất ông Đặng Văn Thịnh (thửa đất số 10311, tờ bản đồ 21)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
356 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng |
Hết đất ông Đặng Văn Thịnh (thửa đất số 10311, tờ bản đồ 21) - Giáp xã Hòa Hiệp
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
357 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng |
Giáp xã Ea Bhốk - Giáp chợ xã Hòa Hiệp
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
358 |
Huyện Cư Kuin |
Tỉnh lộ 10 - Xã Dray Bhăng |
Ngã tư Quốc lộ 27 - Đầu thôn Lô 13
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
359 |
Huyện Cư Kuin |
Tỉnh lộ 10 - Xã Dray Bhăng |
Đầu thôn Lô 13 - Hết KDC tập trung thôn lô 13
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
360 |
Huyện Cư Kuin |
Tỉnh lộ 10 - Xã Dray Bhăng |
Hết KDC tập trung thôn lô 13 - Đường đi vào xóm đồi khu 5 (hết thửa số 10, TBD 60)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
361 |
Huyện Cư Kuin |
Tỉnh lộ 10 - Xã Dray Bhăng |
Đường đi vào xóm đồi khu 5 (hết thửa số 10, TBD 60) - Giáp huyện Krông Ana
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
362 |
Huyện Cư Kuin |
Khu TT đô thị - Cơ quan hành chính huyện Cư Kuin - Xã Dray Bhăng |
Các trục số 2, 3
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
363 |
Huyện Cư Kuin |
Khu TT đô thị - Cơ quan hành chính huyện Cư Kuin - Xã Dray Bhăng |
Các trục số 5, 6, 7; trục nội bộ (23m)
|
990.000
|
693.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
364 |
Huyện Cư Kuin |
Khu TT đô thị - Cơ quan hành chính huyện Cư Kuin - Xã Dray Bhăng |
Các trục nội bộ còn lại
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
365 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên thôn - Xã Dray Bhăng |
Đường song song Tỉnh lộ 10 (thuộc thôn lô 13)
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
366 |
Huyện Cư Kuin |
Đường giáp ranh xã Dray Bhăng và xã Hòa Hiệp - Xã Dray Bhăng |
Ngã ba Quốc lộ 27 (Hết chợ Hòa Hiệp) - Đường liên thôn tuyến 2 song song Quốc lộ 27
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
367 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Dray Bhăng |
Hết thôn Mới xã Hòa Hiệp - Hết buôn Hra Ea Ning
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
368 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Dray Bhăng |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 thuộc khu vực thôn Nam Hòa
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
369 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Dray Bhăng |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 đến tiếp giáp đường Quy hoạch 36m
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
370 |
Huyện Cư Kuin |
Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 - Xã Dray Bhăng |
đoạn từ ngã tư Quốc lộ 27 - đến giáp xã Hòa Hiệp (Cả hai bên đường dọc QL 27)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
371 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Dray Bhăng |
Thuộc thôn Kim Châu
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
372 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Dray Bhăng |
Thuộc thôn Nam Hòa và thôn Lô 13
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
373 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Dray Bhăng |
Các thôn, buôn còn lại
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
374 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Hòa Hiệp |
Giáp xã Dray Bhăng - Ngã ba đường vào thôn Mới và nhà thờ Kim Phát
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
375 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Hòa Hiệp |
Ngã ba đường vào thôn Mới và nhà thờ Kim Phát - Hết thôn Thành Công
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
376 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Hòa Hiệp |
Hết thôn Thành Công - Đến đầu đèo Giang Sơn
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
377 |
Huyện Cư Kuin |
Quốc lộ 27 - Xã Hòa Hiệp |
Đến đầu đèo Giang Sơn - Đến cầu Giang Sơn giáp huyện Krông Bông
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
378 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Hòa Hiệp |
Ngã ba Quốc lộ 27 - Hết thôn Mới
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
379 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Hòa Hiệp |
Ngã ba Quốc lộ 27 (giáp chợ Hòa Hiệp) - Đường liên thôn tuyến 2 song song Quốc lộ 27
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
380 |
Huyện Cư Kuin |
Các đường tuyến 2, tuyến 3 song song Quốc lộ 27, các đường nhánh từ Quốc lộ 27 đến hết đường tuyến 3 (thuộc thôn Kim Phát) Trừ khu vực chợ Hòa Hiệp - Xã Hòa Hiệp |
Giáp xã Dray Bhăng - Hết nhà thờ Kim Phát
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
381 |
Huyện Cư Kuin |
Các đường tuyến 2, tuyến 3 song song Quốc lộ 27, các đường nhánh từ Quốc lộ 27 đến hết đường tuyến 3 (thuộc thôn Kim Phát) Trừ khu vực chợ Hòa Hiệp - Xã Hòa Hiệp |
Hết nhà thờ Kim Phát - Quốc lộ 27
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
382 |
Huyện Cư Kuin |
Chợ Hòa Hiệp - Xã Hòa Hiệp |
Các Kiôt trong chợ
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
383 |
Huyện Cư Kuin |
Đường tuyến 2 song song Quốc lộ 27 (Khu vực chợ Hòa Hiệp) - Xã Hòa Hiệp |
Từ nhà ông Hà Đức Minh (thửa đất số 3468, tờ bản đồ 22) - Giáp xã Dray Bhăng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
384 |
Huyện Cư Kuin |
Đường nội thôn (thuộc thôn Mới) - Xã Hòa Hiệp |
Ngã ba đường liên xã Hoà Hiệp, Dray Bhăng (Cách Quốc lộ 27 - 635m) - Giáp xã Dray Bhăng
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
385 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Hòa Hiệp |
Thuộc phần còn lại của thôn Kim Phát
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
386 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Hòa Hiệp |
Thuộc thôn Thành Công và thôn Mới
|
126.000
|
88.200
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
387 |
Huyện Cư Kuin |
Khu dân cư - Xã Hòa Hiệp |
Các thôn, buôn còn lại
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
388 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Đập Việt Đức 4 - Hết Công ty TNHH MTV Cà phê Ea H'nin
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
389 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Từ cổng chào thôn 15 - Đến hết bờ tường công ty TNHH MTV Cà phê Ea H'nin
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
390 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết Công ty TNHH MTV Cà phê Ea H'nin - Ngã tư sân bóng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
391 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã tư sân bóng - Hết đoạn đường thẳng (dài khoảng 360m)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
392 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết đoạn đường thẳng - Giáp xã Cư Êwi
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
393 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba cây xăng Đức Hợi - Ngã tư sân bóng
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
394 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba chợ Việt Đức 4 - Hết ngã ba cây xăng Đức Hợi
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
395 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Hết ngã ba cây xăng Đức Hợi - Ngã ba cổng chào buôn Pưk Prong
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
396 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba cổng chào buôn Pưk Prong - Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Bắc)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
397 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Bắc) - Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Nam)
|
402.000
|
281.400
|
201.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
398 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Cách ngã ba sân bóng thôn 23 khoảng 430m (phía Nam) - Giáp xã Ea Bhốk
|
342.000
|
239.400
|
171.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
399 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba cổng chào buôn Pưk Prong - Ngã ba đường vào thôn 9 xã Ea Ning
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
400 |
Huyện Cư Kuin |
Đường liên xã - Xã Ea Ning |
Ngã ba đường vào thôn 9 xã Ea Ning - Hết tường rào Công ty TNHH MTV Cà phê Chư Quynh
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |