STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 | 5.562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
702 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
703 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh | 1.580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
704 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
705 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
706 | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
707 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | 3.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
708 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
709 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
710 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
711 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
712 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
713 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
714 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 5.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
715 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
716 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
717 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
718 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
719 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
720 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
721 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
722 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
723 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 2.820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
724 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | 2.030.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
725 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
726 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
727 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
728 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
729 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | 3.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
730 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
731 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
732 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 | 2.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
733 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
734 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | 1.630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
735 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | 1.630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
736 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
737 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
738 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
739 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
740 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
741 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 8.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
742 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại | 5.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
743 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
744 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
745 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
746 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | 4.290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
747 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | 8.660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
748 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
749 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 890.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
750 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
751 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
752 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
753 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
754 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
755 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
756 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc | 2.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
757 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
758 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh - Xã Hòa Liên | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
759 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Liên | Đoạn từ cầu Trường Định - đến đường Thủy Tú Phò Nam | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
760 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Liên | Đoạn từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc | 1.130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
761 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Liên | Đoạn thuộc xã Hòa Liên | 3.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
762 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
763 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
764 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
765 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng dưới 2m | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
766 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến kho K97 | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
767 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ kho K97 - đến hết thôn Hòa Hải | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
768 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
769 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn từ ngã ba chợ Hòa Phú - đến giáp cầu Hội Phước | 1.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
770 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại từ cầu Hội Phước - đến giáp Hòa Ninh | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
771 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến Quốc lộ 14G | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
772 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Phú | Đoạn thuộc xã Hòa Phú | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
773 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 5m trở lên | 873.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
774 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 637.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
775 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 473.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
776 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng dưới 2m | 387.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
777 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn giáp Hòa Son - đến Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 6.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
778 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ Khu Tái định cư số 4 - đến đường vào Suổi Mơ | 7.510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
779 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú - Xã Hòa Ninh | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
780 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn từ giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - đến cống Mỹ Sơn Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
781 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ cống Mỹ Sơn - đến cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 1.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
782 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Ninh | Đường từ chân đèo Đá Gân - đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
783 | Huyện Hòa Vang | Đường bê tông - Xã Hòa Ninh | từ giáp ĐT 602 - đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
784 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa - Xã Hòa Ninh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
785 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Ninh | Đoạn thuộc xã Hòa Ninh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
786 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
787 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
788 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
789 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
790 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
791 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
792 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
793 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
794 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến Khe Cầu Mít | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
795 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ Khe cầu Mít - đến UBND xã Hòa Bắc | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
796 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ UBND xã Hòa Bắc - đến cầu Khe Đào | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
797 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
798 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến nhà văn hóa thôn Nam Yên | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
799 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 5m trở lên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
800 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Huyện Hòa Vang: Đường Từ Ngã 3 Cây Thông Đi Diêu Phong (DH10)
Bảng giá đất tại khu vực Đường từ Ngã 3 Cây Thông đi Diêu Phong (DH10), xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực này:
Giá Đất Vị Trí 1: 1.580.000 đồng/m²
Tại vị trí này, giá đất được quy định là 1.580.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã 3 Cây Thông đến cầu Tân Thanh. Giá trị này phản ánh sự tiềm năng của khu vực về mặt phát triển và vị trí đất trong khu vực nông thôn của xã Hòa Nhơn. Đây là mức giá có thể phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Tại vị trí này, giá đất chưa được xác định. Điều này có thể do sự thiếu thông tin về quy hoạch hoặc các yếu tố hạ tầng chưa được hoàn thiện. Do đó, việc định giá tại đây gặp khó khăn và chưa có số liệu cụ thể để đánh giá giá trị đất.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí này cũng chưa được xác định. Tương tự như vị trí 2, sự không rõ ràng về giá có thể liên quan đến các yếu tố quy hoạch hoặc điều kiện địa lý chưa được cập nhật. Cần có thêm thông tin từ các cơ quan chức năng để hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí này cũng chưa được xác định. Để có cái nhìn chính xác hơn về giá trị của đất tại khu vực này, cần có thông tin cập nhật từ các cơ quan chức năng về quy hoạch hoặc hạ tầng.
Việc đánh giá giá trị đất tại Đường từ Ngã 3 Cây Thông đi Diêu Phong cho thấy có sự khác biệt đáng kể giữa các vị trí. Trong khi giá tại vị trí 1 đã được xác định rõ ràng với mức giá cụ thể, các vị trí còn lại vẫn chưa có số liệu cụ thể. Các nhà đầu tư và người mua cần cân nhắc các yếu tố quy hoạch và hạ tầng khi xem xét giá trị đất trong khu vực này để đưa ra quyết định chính xác.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang: Xã Hòa Nhơn
Bảng giá đất Đà Nẵng tại xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, được phân loại theo loại đất ở nông thôn. Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí được nêu trong bảng giá.
Vị Trí 1 - Giá Đất: 1.740.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của xã Hòa Nhơn, giá đất ở nông thôn được niêm yết là 1.740.000 VNĐ/m². Vị trí này nằm từ cầu Giăng đến cầu chợ Túy Loan, vòng ra đốc Thủ Kỳ. Đây là mức giá áp dụng cho khu vực này và có thể được coi là mức giá chính cho đất ở nông thôn trong đoạn đường được nêu.
Vị Trí 2 - Giá Đất: Không Được Xác Định
Giá đất tại vị trí 2 không có thông tin cụ thể trong bảng giá. Điều này có thể do vị trí này chưa được định giá hoặc chưa có thông tin chính thức về giá đất tại khu vực này.
Vị Trí 3 - Giá Đất: Không Được Xác Định
Tương tự như vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 cũng không được cung cấp trong bảng giá. Việc này cho thấy rằng vị trí này cũng chưa được định giá hoặc thông tin chưa được cập nhật.
Vị Trí 4 - Giá Đất: Không Được Xác Định
Giá đất tại vị trí 4 không có thông tin cụ thể. Điều này có thể là do vị trí này không có giá trị định giá chính thức hoặc chưa được bao gồm trong danh mục giá đất hiện tại.
Bảng giá đất Đà Nẵng cho xã Hòa Nhơn cung cấp thông tin quan trọng về giá đất ở nông thôn trong khu vực. Mặc dù chỉ có một mức giá được xác định, điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường cụ thể. Các vị trí chưa có giá cụ thể có thể cần theo dõi thêm thông tin từ các cơ quan chức năng hoặc điều chỉnh trong tương lai.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng Theo Quyết Định Số 09/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị của các khu đất trong khu vực. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Hòa Vang, Đà Nẵng, đặc biệt là đoạn đường vào mỏ đá Hòa Nhơn, từ đường đến ngã ba khu nghĩa địa thôn Phước Thuận, theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND của UBND Thành phố Đà Nẵng, ban hành ngày 20/12/2019. Bảng giá này được phân loại theo các vị trí cụ thể với mức giá khác nhau.
Vị trí 1 - Giá Đất: 2.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại khu vực đường vào mỏ đá Hòa Nhơn, từ đường đến ngã ba khu nghĩa địa thôn Phước Thuận. Đây là khu vực có sự phát triển và kết nối tốt với các khu vực lân cận. Mức giá đất ở nông thôn tại vị trí này là 2.320.000 VNĐ/m². Giá này phản ánh sự đánh giá cao về tiềm năng phát triển và giá trị của khu đất trong khu vực có nhu cầu sử dụng cao.
Vị trí 2 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá trị đất ghi nhận là 0 VNĐ/m². Điều này có thể cho thấy khu vực này chưa được phát triển hoặc không có nhu cầu giao dịch trong thời điểm quy định. Giá trị này có thể thay đổi theo sự phát triển của khu vực và các yếu tố thị trường trong tương lai.
Vị trí 3 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Giá trị đất tại vị trí 3 cũng ghi nhận là 0 VNĐ/m². Điều này có thể phản ánh việc khu vực này chưa có dữ liệu giá đất cụ thể hoặc chưa được đưa vào thị trường giao dịch tại thời điểm ban hành quyết định.
Vị trí 4 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Vị trí 4 cũng có giá trị ghi nhận là 0 VNĐ/m², cho thấy tình trạng tương tự với các vị trí trước đó. Đây có thể là những khu vực đang trong quá trình quy hoạch hoặc chưa được đưa vào hệ thống giá đất công bố.
Thông tin trong bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn tại huyện Hòa Vang, Đà Nẵng, theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND. Vị trí 1 có mức giá cụ thể là 2.320.000 VNĐ/m², trong khi các vị trí còn lại ghi nhận giá là 0 VNĐ/m², phản ánh tình trạng chưa xác định hoặc không có giao dịch. Những thông tin này là cơ sở quan trọng cho người dân và nhà đầu tư khi đưa ra quyết định liên quan đến bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Huyện Hòa Vang: Đường Tránh Hải Vân - Túy Loan (Đoạn Thuộc Xã Hòa Nhơn)
Bảng giá đất tại khu vực Đường Tránh Hải Vân - Túy Loan, đoạn thuộc xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị đất ở các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 3.470.000 đồng/m²
Tại vị trí này, giá đất được niêm yết là 3.470.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Đường Tránh Hải Vân - Túy Loan thuộc xã Hòa Nhơn. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển lớn, phù hợp cho các dự án đầu tư thương mại-dịch vụ và xây dựng. Sự cao cấp của giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về vị trí và khả năng phát triển trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Tại vị trí này, giá đất chưa được xác định. Nguyên nhân có thể do các yếu tố liên quan đến quy hoạch hoặc hạ tầng chưa hoàn thiện. Do đó, việc định giá tại đây gặp khó khăn và chưa có số liệu cụ thể để đánh giá giá trị đất.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí này cũng chưa được xác định. Sự không rõ ràng về giá có thể liên quan đến các yếu tố quy hoạch hoặc điều kiện địa lý chưa được cập nhật. Cần có sự cập nhật từ các cơ quan chức năng để có thông tin chính xác hơn.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí này cũng chưa được xác định. Để có cái nhìn chính xác về giá trị của đất tại khu vực này, cần có thêm thông tin từ các cơ quan chức năng và cập nhật về quy hoạch hoặc hạ tầng.
Đánh giá giá trị đất tại Đường Tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các vị trí. Trong khi vị trí 1 đã được định giá với mức giá cụ thể và cao, các vị trí khác vẫn chưa có số liệu cụ thể. Các nhà đầu tư và người mua cần lưu ý các yếu tố quy hoạch và hạ tầng để đưa ra quyết định chính xác khi xem xét giá trị đất trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang, Khu Vực Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Nhơn (Năm 2020)
Thông tin dưới đây được ban hành theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP. Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp chi tiết về giá đất tại khu vực Bà Nà - Suối Mơ thuộc xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang. Loại đất được đề cập là đất ở nông thôn, đoạn từ xã Hòa Nhơn. Đây là thông tin quan trọng nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất tại khu vực này.
Vị Trí 1: 6.080.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của đoạn thuộc xã Hòa Nhơn, giá đất được quy định là 6.080.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển. Vị trí này có thể nằm ở những khu vực có cơ sở hạ tầng tốt và gần các tiện ích hoặc tuyến giao thông chính, góp phần làm tăng giá trị của đất tại đây.
Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 hiện đang ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này có thể do quy hoạch chưa hoàn thiện hoặc hạ tầng chưa phát triển đầy đủ, dẫn đến việc chưa có giá trị chính thức cho khu vực này.
Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Nguyên nhân có thể là do các yếu tố như quy hoạch hoặc điều kiện địa lý chưa rõ ràng, làm cho việc định giá chưa được thực hiện.
Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của khu vực này cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Vị trí này chưa có thông tin giá trị cụ thể và cần thêm thời gian để cập nhật thông tin chính thức từ các cơ quan chức năng.
Bảng giá đất tại khu vực Bà Nà - Suối Mơ, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang cho thấy sự phân bố giá trị không đồng đều giữa các vị trí. Vị trí 1 có mức giá cao nhất, phản ánh tiềm năng phát triển và lợi thế về vị trí. Các vị trí còn lại cần được đánh giá và xác định giá trị rõ ràng hơn để hỗ trợ các kế hoạch đầu tư và phát triển trong tương lai.