401 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 8 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 9 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 10 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 11 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 12 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 14 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 15 |
|
5.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 16 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Ban Ban 17 |
|
4.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mộc Sơn 7 |
|
18.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Bùi Quốc Khái |
|
13.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Đa Mặn 15 |
|
10.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Lê Hữu Khánh |
Đoạn tiếp theo từ đường Mỹ Đa Tây 10 - đến giáp đường Lê Hữu Khánh hiện hữu
|
16.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Phạm Tuấn Tài - Đoạn 7,5m |
Đoạn đường từ đường Mỹ Đa Tây 10 - đến giáp đường Nguyễn Lữ
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mỹ Đa Tây 10 |
Đoạn 7,5m
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mỹ Đa Tây 10 |
Đoạn 5,5m
|
11.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mỹ Đa Tây 11 |
|
10.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mỹ Đa Tây 12 |
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Quảng Nam |
Đoạn 20m
|
17.932.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Quảng Nam |
Đoạn 15m
|
14.783.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng - phường Hòa Quý |
Đường 5,5m
|
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
422 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng - phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
423 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng - phường Hòa Quý |
Đường 10,5m
|
4.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
424 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa Quý |
Đường 3,5m
|
2.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
425 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa Quý |
Đường 5,5m
|
2.930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
426 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
427 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa Quý |
Đường 10,5m
|
4.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
428 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Đô thị Hòa Quý - phường Hòa Quý |
Đường 3,5 m
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
429 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Đô thị Hòa Quý - phường Hòa Quý |
Đường 5,5m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
430 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Đô thị Hòa Quý - phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
431 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò - phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
432 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò - phường Hòa Quý |
Đường 10,5m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
433 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò - phường Hòa Quý |
Đường 15m
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
434 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam - phường Hòa Quý |
Đường 5,5m
|
2.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
435 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam - phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
436 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam - phường Hòa Quý |
Đường 10,5m
|
3.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
437 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Bình Kỳ - phường Hòa Quý |
Đường 3,5m
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
438 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Bình Kỳ - phường Hòa Quý |
Đường 5,5m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
439 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Bình Kỳ - phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
440 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa Quý |
Đường 5,5m
|
3.055.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
441 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa Quý |
Đường 7,5m
|
3.985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
442 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa Quý |
Đường 10,5m
|
4.595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
443 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa Quý |
Đường 15m
|
5.257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
444 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Làng đá Mỹ nghệ - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
3.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
445 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Làng đá Mỹ nghệ - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
446 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
447 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
5.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
448 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
6.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
449 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 15m
|
8.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
450 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
451 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
452 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
5.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
453 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa Hải |
Đường 15m
|
6.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
454 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
5.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
455 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
6.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
456 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
7.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
457 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
8.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
458 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
459 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
12.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
460 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
6.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
461 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
7.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
462 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
9.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
463 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư Bắc bến xe Đông Nam - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
9.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
464 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Phân khu X4 thuộc khu dân cư Hòa Hải 2 - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
5.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
465 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Phân khu X4 thuộc khu dân cư Hòa Hải 2 - phường Hòa Hải |
Đường 15m
|
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
466 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
467 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
468 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
4.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
469 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa Hải |
Đường 15m
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
470 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
471 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
5.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
472 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
6.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
473 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa Hải |
Đường 15m
|
8.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
474 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Tuyến đường 10,5m nối từ tường Trường Sa đến bãi tắm Non Nước - phường Hòa Hải |
|
13.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
475 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - phường Hòa Hải |
Đường 5,5m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
476 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - phường Hòa Hải |
Đường 7,5m
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
477 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - phường Hòa Hải |
Đường 10,5m
|
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
478 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà) |
Đường 5,5m
|
3.055.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
479 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà) |
Đường 7,5m
|
3.985.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
480 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà) |
Đường 10,5m
|
4.595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
481 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Mở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà) |
Đường 15m
|
5.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
482 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu gia đình quân nhân vùng 3 Hải quân - phường Khuê Mỹ |
Đường 5,5m
|
7.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
483 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu gia đình quân nhân vùng 3 Hải quân - phường Khuê Mỹ |
Đường 7,5m
|
8.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
484 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư Nhà máy cao su - phường Khuê Mỹ |
Đường 7,5m
|
12.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
485 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư Bùi Tá Hán |
Đường 5,5m
|
5.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
486 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn - phường Khuê Mỹ |
Đường 7,5m
|
9.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
487 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn - phường Khuê Mỹ |
Đường 10,5m
|
11.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
488 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn - phường Khuê Mỹ |
Đường 15m
|
13.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
489 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Mỹ Đa Tây - phường Khuê Mỹ |
Đường 3,5m
|
7.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
490 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Mỹ Đa Tây - phường Khuê Mỹ |
Đường 5,5m
|
8.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
491 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC Mỹ Đa Tây - phường Khuê Mỹ |
Đường 7,5m
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
492 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC chợ và khu phố chợ Khuê Mỹ - phường Khuê Mỹ |
Đường 7,5m
|
7.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
493 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu TĐC chợ và khu phố chợ Khuê Mỹ - phường Khuê Mỹ |
Đường 10,5m
|
10.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
494 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu số 4 vệt khai thác quỹ đất dự án mở rộng Lê Văn Hiến - Trần Đại Nghĩa (Đường Từ Ngã 4 Lê Văn Hiến - Nguyễn Đức Thuận đến Trần Văn Đán - phường Khuê Mỹ |
Đường 5,5m
|
9.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
495 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu số 4 vệt khai thác quỹ đất dự án mở rộng Lê Văn Hiến - Trần Đại Nghĩa (Đường Từ Ngã 4 Lê Văn Hiến - Nguyễn Đức Thuận đến Trần Văn Đán - phường Khuê Mỹ |
Đường 15m
|
12.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
496 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư số 12 Hồ Xuân Hương - phường Khuê Mỹ |
Đường 5,5m
|
9.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
497 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ An |
Đường dẫn 2 bến cầu Trần Thị Lý thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn rộng 7,5m
|
15.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
498 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ An |
Đường 5,5m
|
12.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
499 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ An |
Đường 7,5m
|
14.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
500 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
Khu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ An |
Đường 10,5m
|
16.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |