STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 12 | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5002 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 14 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5003 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 15 | 4.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5004 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 16 | 3.810.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5005 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 1 | 30.170.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5006 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 2 | 23.410.000 | 7.870.000 | 6.670.000 | 5.580.000 | 4.820.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5007 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 3 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5008 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 4 | 18.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5009 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 5 | 18.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5010 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 6 | 18.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5011 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 7 | 18.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5012 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 8 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5013 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 9 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5014 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 10 | 25.430.000 | 6.900.000 | 5.930.000 | 4.870.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5015 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 11 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5016 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 12 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5017 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 14 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5018 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 15 | 21.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5019 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 16 | 18.020.000 | 6.900.000 | 5.930.000 | 4.870.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5020 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 17 | 18.020.000 | 6.900.000 | 5.930.000 | 4.870.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5021 | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Thị Trang | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5022 | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Xân | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5023 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 1 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5024 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 2 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5025 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 3 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5026 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 4 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5027 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 5 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5028 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 6 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5029 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 7 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5030 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 8 | 4.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5031 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 9 | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5032 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 10 | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5033 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 11 | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5034 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 12 | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5035 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Dũng | 36.120.000 | 11.740.000 | 9.560.000 | 7.820.000 | 6.400.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5036 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Thành 1 | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5037 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Thành 2 | 6.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5038 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Trung | 59.280.000 | 24.800.000 | 20.290.000 | 15.520.000 | 12.700.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5039 | Thành Phố Đà Nẵng | Quy Mỹ | 17.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5040 | Thành Phố Đà Nẵng | Song Hào | 11.000.000 | 2.270.000 | 1.970.000 | 1.620.000 | 1.330.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5041 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 1 | 8.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5042 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 2 | 7.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5043 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 3 | 7.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5044 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 4 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5045 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 5 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5046 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 6 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5047 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 7 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5048 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 8 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5049 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 9 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5050 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 10 | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5051 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 11 | 6.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5052 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 12 | 6.770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5053 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 1 | 12.110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5054 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 2 | 13.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5055 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 3 | 12.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5056 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 4 | 12.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5057 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 1 | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5058 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 2 | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5059 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 3 | 15.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5060 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Lương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.530.000 | 1.260.000 | 990.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5061 | Thành Phố Đà Nẵng | Sử Hy Nhan | 3.220.000 | 1.930.000 | 1.600.000 | 1.370.000 | 1.040.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5062 | Thành Phố Đà Nẵng | Sư Vạn Hạnh (từ Lê Văn Hiến đến Chùa Quan Thế Âm) | 11.710.000 | 4.550.000 | 3.900.000 | 3.190.000 | 2.600.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5063 | Thành Phố Đà Nẵng | Sương Nguyệt Anh | 21.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5064 | Thành Phố Đà Nẵng | Tạ Hiện | 15.380.000 | 9.680.000 | 8.490.000 | 7.720.000 | 6.340.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5065 | Thành Phố Đà Nẵng | Tạ Mỹ Duật | 21.230.000 | 8.180.000 | 7.150.000 | 6.040.000 | 4.940.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5066 | Thành Phố Đà Nẵng | Tạ Quang Bửu | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5067 | Thành Phố Đà Nẵng | Tản Đà | 36.640.000 | 11.740.000 | 9.560.000 | 7.820.000 | 6.400.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5068 | Thành Phố Đà Nẵng | Tăng Bạt Hổ | 39.020.000 | 17.650.000 | 15.100.000 | 12.970.000 | 11.290.000 | Đất TM-DV đô thị | |
5069 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 1 | 16.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5070 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 2 | 16.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5071 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 3 | 16.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5072 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 4 | 16.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5073 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 1 | 5.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5074 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 2 | 5.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5075 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 3 | 5.780 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5076 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 4 | 5.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5077 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 5 | 5.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5078 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 6 | 5.780.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5079 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 7 | 14.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5080 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 8 | 14.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5081 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 9 | 14.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5082 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 10 | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5083 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Lập 1 | 34.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5084 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Lập 2 | 30.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5085 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Lưu | Đoạn 10,5m | 10.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5086 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Lưu | Đoạn 7,5m | 8.570.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5087 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Phú 1 | 14.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5088 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Phú 2 | 14.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5089 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 1 | 16.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5090 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 2 | 14.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5091 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 3 | 14.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5092 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 4 | 14.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5093 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 5 | Đoạn 5,5m | 14.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5094 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 5 | Đoạn 3,5m | 11.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5095 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 6 | 14.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5096 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 7 | 11.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5097 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 8 | 11.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5098 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 9 | 14.390.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5099 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thái 10 | 16.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
5100 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Thuận | 18.560.000 | 7.010.000 | 5.930.000 | 4.720.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Tường 16 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Tường 16, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị (TM-DV) và cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí trong khu vực Phước Tường 16. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất ở tại khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1 - 3.810.000 đồng/m²
Tại khu vực Phước Tường 16, giá đất thương mại-dịch vụ đô thị cho vị trí 1 là 3.810.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ, nhưng vẫn thấp hơn so với các khu vực khác với mức giá tương ứng.
Bảng giá đất tại khu vực Phước Tường 16 cho thấy giá đất thương mại-dịch vụ đô thị cho vị trí 1 là 3.810.000 đồng/m². Mức giá này được quy định theo văn bản của UBND Thành phố Đà Nẵng và cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người có nhu cầu mua đất tại khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Sư Vạn Hạnh (2024)
Mô Tả: Bảng giá đất khu vực Sư Vạn Hạnh, từ Lê Văn Hiến đến Chùa Quan Thế Âm, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Mức giá đất thương mại-dịch vụ đô thị tại các vị trí trong khu vực này là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cá nhân quan tâm đến bất động sản trong khu vực Sư Vạn Hạnh.
Giá Đất Vị trí 1 - 11.710.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu vực Sư Vạn Hạnh, từ Lê Văn Hiến đến Chùa Quan Thế Âm, giá đất thương mại-dịch vụ đô thị được quy định là 11.710.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí của khu vực này, phản ánh giá trị đất thương mại-dịch vụ cao và tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị trí 2 - 4.550.000 đồng/m²
Giá đất thương mại-dịch vụ cho vị trí 2 là 4.550.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị đáng kể trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - 3.900.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được quy định là 3.900.000 đồng/m². Đây là mức giá hợp lý, phản ánh giá trị đất trong khu vực Sư Vạn Hạnh.
Giá Đất Vị trí 4 - 3.190.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá đất là 3.190.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực Sư Vạn Hạnh, phù hợp với các đặc điểm địa lý và tiềm năng phát triển của khu vực.
Kết luận: Bảng giá đất tại Sư Vạn Hạnh cho thấy mức giá đất thương mại-dịch vụ ở các vị trí khác nhau dao động từ 3.190.000 đồng/m² đến 11.710.000 đồng/m². Mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người quan tâm đến thị trường bất động sản tại Thành phố Đà Nẵng.