Bảng giá đất Huyện Hòa Vang Đà Nẵng

Giá đất cao nhất tại Huyện Hòa Vang là: 35.180.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hòa Vang là: 14.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hòa Vang là: 3.021.368
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Hòa Vang Đường DH 5 - Xã Hòa Phú Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến Quốc lộ 14G 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
702 Huyện Hòa Vang Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Phú Đoạn thuộc xã Hòa Phú 3.650.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
703 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Phú Đường rộng từ 5m trở lên 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
704 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Phú Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m 380.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
705 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Phú Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
706 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Phú Đường rộng dưới 2m 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
707 Huyện Hòa Vang Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh Đoạn giáp Hòa Son - đến Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 3.610.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
708 Huyện Hòa Vang Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh Đoạn còn lại từ Khu Tái định cư số 4 - đến đường vào Suổi Mơ 4.510.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
709 Huyện Hòa Vang Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú - Xã Hòa Ninh 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
710 Huyện Hòa Vang Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh Đoạn từ giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - đến cống Mỹ Sơn Đoạn có lề đường, mương thoát nước 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
711 Huyện Hòa Vang Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh Đoạn còn lại từ cống Mỹ Sơn - đến cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân Đoạn không có lề đường, mương thoát nước 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
712 Huyện Hòa Vang Xã Hòa Ninh Đường từ chân đèo Đá Gân - đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602) 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
713 Huyện Hòa Vang Đường bê tông - Xã Hòa Ninh từ giáp ĐT 602 - đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
714 Huyện Hòa Vang Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa - Xã Hòa Ninh 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
715 Huyện Hòa Vang Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Ninh Đoạn thuộc xã Hòa Ninh 5.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
716 Huyện Hòa Vang Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh Đường rộng từ 5m trở lên 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
717 Huyện Hòa Vang Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m 670.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
718 Huyện Hòa Vang Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m 590.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
719 Huyện Hòa Vang Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh Đường rộng dưới 2m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
720 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh Đường rộng từ 5m trở lên 550.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
721 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m 470.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
722 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
723 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh Đường rộng dưới 2m 340.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
724 Huyện Hòa Vang Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến Khe Cầu Mít 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
725 Huyện Hòa Vang Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc Đoạn từ Khe cầu Mít - đến UBND xã Hòa Bắc 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
726 Huyện Hòa Vang Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc Đoạn từ UBND xã Hòa Bắc - đến cầu Khe Đào 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
727 Huyện Hòa Vang Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc Đoạn còn lại 290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
728 Huyện Hòa Vang Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Bắc Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến nhà văn hóa thôn Nam Yên 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
729 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc Đường rộng từ 5m trở lên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
730 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m 190.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
731 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
732 Huyện Hòa Vang Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc Đường rộng dưới 2m 150.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
733 Huyện Hòa Vang Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu Đường 5,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
734 Huyện Hòa Vang Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu Đường 7,5m 4.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
735 Huyện Hòa Vang Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu Đường 10,5m 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
736 Huyện Hòa Vang Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu Đường 15m 5.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
737 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu Đường 5,5m 2.550.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
738 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu Đường 7,5m 3.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
739 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu Đường 5,5m 2.550.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
740 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu Đường 7,5m 3.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
741 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu Đường 10,5m 3.470.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
742 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu Đường 3,5m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
743 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu Đường 3,75m 1.980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
744 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu Đường 5,5m 2.410.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
745 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu Đường 7,5m 2.960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
746 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu Đường 3,5m 1.890.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
747 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu Đường 3,75m 1.980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
748 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu Đường 5,5m 2.410.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
749 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu Đường 7,5m 2.960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
750 Huyện Hòa Vang Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến Đường 3,5m 1.220.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
751 Huyện Hòa Vang Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến Đường 5,5m 1.490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
752 Huyện Hòa Vang Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến Đường 7,5m 1.960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
753 Huyện Hòa Vang Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến Đường 10,5m 2.140.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
754 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư thôn Lệ Sơn 1 - xã Hòa Tiến Đường 5,5m 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
755 Huyện Hòa Vang Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước Đường 5,5m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
756 Huyện Hòa Vang Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước Đường 7,5m 4.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
757 Huyện Hòa Vang Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước Đường 10,5m 4.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
758 Huyện Hòa Vang Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước Đường 15m 5.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
759 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước Đường 3,5m 2.060.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
760 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước Đường 3,75m 2.160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
761 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước Đường 7,5m 2.530.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
762 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam - xã Hòa Phước Đường 5,5m 2.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
763 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam - xã Hòa Phước Đường 7,5m 3.130.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
764 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng - xã Hòa Phước Đường 5,5m 2.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
765 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng - xã Hòa Phước Đường 7,5m 3.130.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
766 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phục vụ bến xe phía Nam - xã Hòa Phước Đường 5,5m 2.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
767 Huyện Hòa Vang Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng - xã Hòa Phước Đường 5,5m 2.690.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
768 Huyện Hòa Vang Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng - xã Hòa Phước Đường 7,5m 3.130.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
769 Huyện Hòa Vang Khu dân cư gia đình quân đội - xã Hòa Phước Đường 5,5m 2.410.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
770 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan - xã Hòa Nhơn Đường 5,5m 2.530.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
771 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan - xã Hòa Nhơn Đường 7,5m 3.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
772 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn Đường 5,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
773 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn Đường 7,5m 3.090.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
774 Huyện Hòa Vang Khu dân cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn Đường 5,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
775 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - xã Hòa Nhơn Đường 5,5m 2.160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
776 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - xã Hòa Nhơn Đường 7,5m 2.780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
777 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - xã Hòa Nhơn Đường 15m (nối từ Trung tâm Logictics của Công ty CP Cảng Đà Nẵng đến đường Tránh Hải Vân - Túy Loan) 1.980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
778 Huyện Hòa Vang Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong Đường 3,5m 1.990.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
779 Huyện Hòa Vang Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong Đường 5,5m 2.430.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
780 Huyện Hòa Vang Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong Đường 7,5m 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
781 Huyện Hòa Vang Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong Đường 3,5m 2.090.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
782 Huyện Hòa Vang Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong Đường 5,5m 2.690.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
783 Huyện Hòa Vang Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong Đường 7,5m 3.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
784 Huyện Hòa Vang Khu TĐC Trung tâm hành chính - xã Hòa Phong Đường 3,5m 1.990.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
785 Huyện Hòa Vang Khu TĐC Trung tâm hành chính - xã Hòa Phong Đường 5,5m 2.430.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
786 Huyện Hòa Vang Khu TĐC Trung tâm hành chính - xã Hòa Phong Đường 7,5m 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
787 Huyện Hòa Vang Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang Đường 3,5m 1.990.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
788 Huyện Hòa Vang Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang Đường 5,5m 2.430.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
789 Huyện Hòa Vang Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang Đường 7,5m 3.300.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
790 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Hòa Khương - xã Hòa Khương Đường 5,5m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
791 Huyện Hòa Vang Khu tái định cư Hòa Khương - xã Hòa Khương Đường 7,5m 1.460.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
792 Huyện Hòa Vang Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh Đường 3,5m 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
793 Huyện Hòa Vang Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh Đường 5,5m 1.140.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
794 Huyện Hòa Vang Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh Đường 7,5m 1.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
795 Huyện Hòa Vang Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh Đường 3,5m 1.190.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
796 Huyện Hòa Vang Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh Đường 5,5m 1.290.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
797 Huyện Hòa Vang Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh Đường 7,5m 1.530.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
798 Huyện Hòa Vang Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh Đường 5,5m 920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
799 Huyện Hòa Vang Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh Đường 7,5m 1.180.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
800 Huyện Hòa Vang Khu TĐC số 2 và số 3 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh Đường 5,5m 850.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn


Bảng Giá Đất Tại Khu Tái Định Cư Phục Vụ Giải Tỏa Đường ĐH2 - Xã Hòa Nhơn, Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 ở xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, và thông tin chi tiết về từng vị trí như sau:

Vị trí 1 - Giá Đất: 2.160.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1 trong khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2, giá đất được xác định là 2.160.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu vực dọc tuyến đường 5,5m. Đây là mức giá phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố quy hoạch và nhu cầu phát triển thương mại và dịch vụ trong khu vực.

Vị trí 2 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 2 được ghi nhận là 0 VNĐ/m². Điều này có thể cho thấy khu vực này chưa có thông tin giá cụ thể hoặc đang trong quá trình cập nhật thông tin giá đất từ các cơ quan chức năng.

Vị trí 3 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²

Tương tự, giá đất tại vị trí 3 cũng là 0 VNĐ/m². Đây có thể là do khu vực này chưa được công bố giá cụ thể hoặc chưa được xác định trong quy hoạch hiện tại.

Vị trí 4 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²

Tại vị trí 4, giá đất cũng được ghi nhận là 0 VNĐ/m². Điều này có thể chỉ ra rằng khu vực này chưa có dữ liệu giá cụ thể hoặc đang chờ được cập nhật trong thời gian tới.

Thông tin trong bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 ở xã Hòa Nhơn. Mức giá 2.160.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 cho thấy giá trị đất thương mại - dịch vụ tại khu vực này. Các vị trí còn lại ghi nhận giá đất là 0 VNĐ/m², có thể là do thiếu thông tin hoặc đang trong quá trình cập nhật. Bảng giá này là tài liệu quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân trong việc xem xét các cơ hội đầu tư và mua bán bất động sản tại khu vực.



Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Trung Tâm Hành Chính - Xã Hòa Phong, Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất khu tái định cư Trung tâm hành chính xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn.

Vị trí 1 - Giá Đất: 1.990.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1 trong khu tái định cư Trung tâm hành chính xã Hòa Phong, giá đất thương mại-dịch vụ được xác định là 1.990.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ đường 3,5m và phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn thuộc dự án tái định cư. Đây là mức giá cơ sở cho các giao dịch và đầu tư trong khu vực này.

Vị trí 2 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 2 được ghi nhận là 0 VNĐ/m². Điều này có thể chỉ ra rằng thông tin về giá đất tại khu vực này chưa được cập nhật hoặc chưa có dữ liệu cụ thể vào thời điểm công bố.

Vị trí 3 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²

Tương tự, giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận là 0 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có thể chưa có thông tin giá cụ thể hoặc dữ liệu vẫn đang trong quá trình cập nhật.

Vị trí 4 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 4 được ghi nhận là 0 VNĐ/m², phản ánh tình trạng tương tự với khu vực này chưa có dữ liệu giá cụ thể hoặc đang chờ cập nhật trong quy hoạch.

Bảng giá đất khu tái định cư Trung tâm hành chính xã Hòa Phong cho thấy giá đất thương mại-dịch vụ tại vị trí 1 là 1.990.000 VNĐ/m². Các vị trí còn lại hiện không có giá cụ thể, có thể do thiếu thông tin hoặc đang trong quá trình cập nhật. Thông tin này cung cấp cơ sở quan trọng cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc đưa ra quyết định về đầu tư và mua bán bất động sản tại khu vực này.