STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Hòa Vang | Trịnh Quang Xuân | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
102 | Huyện Hòa Vang | Trung Đồng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
103 | Huyện Hòa Vang | Trường Sơn | Đoạn từ trường quân sự QK5 - đến Trạm biến áp 500KV | 8.700.000 | 4.510.000 | 3.890.000 | 3.180.000 | 2.590.000 | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Hòa Vang | Trường Sơn | Đoạn còn lại | 7.260.000 | 4.510.000 | 3.890.000 | 3.180.000 | 2.590.000 | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Hòa Vang | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 10,5m | 8.150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Hòa Vang | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 7,5m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Hòa Vang | Võ Thành Vỹ | 7.330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
108 | Huyện Hòa Vang | Vũ Miên | 6.000.000 | 5.710.000 | 4.640.000 | 2.790.000 | 2.170.000 | Đất ở nông thôn | |
109 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A cũ - Xã Hòa Châu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
110 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Châu | 9.710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
111 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Châu | 5.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
112 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Châu | Đoạn từ giáp Hòa Phước - đến giáp Hòa Tiến | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa thôn Phong Nam - Xã Hòa Châu | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
114 | Huyện Hòa Vang | Đường chính thôn Đông Hòa - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp trường Lê Kim Lăng | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
117 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.030.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng dưới 2m | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 7.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 2.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 3.210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch | 1.390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá | 3.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại | 2.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng dưới 2m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng | 9.710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước | 10.750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam | 9.260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu | 4.710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phước | Đường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu | 6.090.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
144 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan | 5.610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) | 5.730.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Giăng - đến tiếp giáp Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 | 5.562.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh | 1.580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong | 1.240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ | 1.740.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận | 2.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | 3.470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
163 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
164 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 5.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
174 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 2.820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | 2.030.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
180 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | 3.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
185 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 | 2.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | 1.630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
190 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | 1.630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
191 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
192 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên | 1.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 8.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại | 5.010.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang: Khu Vực Trịnh Quang Xuân
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Trịnh Quang Xuân, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng. Bảng giá này được quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng và áp dụng cho loại đất ở nông thôn.
Vị trí 1 - Giá Đất: 6.000.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu vực Trịnh Quang Xuân, giá đất được quy định là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có vị trí thuận lợi, được coi là có giá trị cao hơn do điều kiện cơ sở hạ tầng và môi trường xung quanh tốt.
Vị trí 2 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 được ghi là 0 VNĐ/m². Điều này có thể chỉ ra rằng giá đất cho khu vực này chưa được xác định hoặc không có thông tin định giá cụ thể trong bảng giá hiện tại.
Vị trí 3 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Tương tự như vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi là 0 VNĐ/m². Điều này có thể có nghĩa là khu vực này chưa được định giá hoặc không được bao gồm trong bảng giá đất hiện tại.
Vị trí 4 - Giá Đất: 0 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 0 VNĐ/m², cho thấy không có thông tin định giá cho khu vực này trong bảng giá hiện tại.
Bảng giá đất tại khu vực Trịnh Quang Xuân cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực. Mặc dù chỉ có giá cho vị trí 1 được công bố, thông tin này vẫn là cơ sở quan trọng cho các quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản tại đây. Để có thông tin chi tiết và chính xác hơn, các bên liên quan nên tham khảo thêm từ cơ quan quản lý đất đai địa phương hoặc các thông báo chính thức từ UBND Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang Trung Đồng (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu Trung Đồng, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 6.000.000 đồng/m²
Tại khu Trung Đồng, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 6.000.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Trung Đồng là 0 đồng/m². Điều này có thể cho thấy chưa có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy không có thông tin giá cụ thể cho khu vực này.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Trung Đồng là 0 đồng/m². Mức giá này có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá cho khu vực này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu Trung Đồng, Huyện Hòa Vang chỉ công bố mức giá cụ thể cho vị trí 1 với giá 6.000.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có thông tin giá cụ thể, có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, vui lòng liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang: Khu Vực Trường Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Trường Sơn, huyện Hòa Vang, Đà Nẵng. Bảng giá này được quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Vị trí 1 - Giá Đất: 8.700.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu vực Trường Sơn, giá đất được quy định là 8.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng, phản ánh vị trí có lợi thế về mặt giao thông hoặc cơ sở hạ tầng, với giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2 - Giá Đất: 4.510.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 4.510.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy giá trị cao, có thể là do vị trí này vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhưng không bằng vị trí đầu tiên.
Vị trí 3 - Giá Đất: 3.890.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất được quy định là 3.890.000 VNĐ/m². Mức giá này tiếp tục giảm so với các vị trí trước đó, cho thấy giá trị đất tại khu vực này có phần thấp hơn, có thể liên quan đến yếu tố vị trí hoặc điều kiện cơ sở hạ tầng.
Vị trí 4 - Giá Đất: 3.180.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 3.180.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong bảng. Điều này có thể phản ánh khu vực ít thuận lợi hơn về mặt giao thông hoặc cơ sở hạ tầng so với các vị trí còn lại.
Bảng giá đất tại khu vực Trường Sơn, huyện Hòa Vang, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của đất ở nông thôn trong đoạn từ Trường quân sự QK5 đến Trạm biến áp 500KV. Những mức giá này sẽ giúp các nhà đầu tư và người mua đất có cái nhìn tổng quan về giá trị thị trường bất động sản trong khu vực. Để có thêm thông tin chi tiết và cập nhật, các bên liên quan nên tham khảo thêm các tài liệu và thông báo từ UBND Thành phố Đà Nẵng.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang Trương Vĩnh Ký (2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Trương Vĩnh Ký, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, theo quy định tại văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 8.150.000 đồng/m²
Tại khu vực Trương Vĩnh Ký, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 8.150.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong năm 2020, cho đoạn đường rộng 10,5m.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 tại khu Trương Vĩnh Ký là 0 đồng/m². Điều này có thể do chưa có thông tin giá cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy không có thông tin giá cụ thể cho khu vực này.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu Trương Vĩnh Ký là 0 đồng/m². Mức giá này có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá cho khu vực này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu vực Trương Vĩnh Ký, Huyện Hòa Vang, chỉ công bố mức giá cụ thể cho vị trí 1 với giá 8.150.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có thông tin giá cụ thể, có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, vui lòng liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Huyện Hòa Vang Võ Thành Vỹ (2020)
Dưới đây là thông tin về bảng giá đất cho khu vực Võ Thành Vỹ, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Giá Đất Vị trí 1 - 7.330.000 đồng/m²
Tại khu vực Võ Thành Vỹ, giá đất cho vị trí 1 được xác định là 7.330.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 2 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 2 trong cùng khu vực được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này có thể cho thấy không có thông tin cụ thể hoặc không áp dụng giá cho vị trí này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 3 - 0 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này có thể là do thiếu dữ liệu hoặc không có mức giá áp dụng cho khu vực này trong năm 2020.
Giá Đất Vị trí 4 - 0 đồng/m²
Giá đất cho vị trí 4 tại khu vực Võ Thành Vỹ cũng được ghi nhận là 0 đồng/m². Mức giá này cho thấy không có thông tin cụ thể cho khu vực này trong năm 2020.
Nhận xét: Bảng giá đất tại khu vực Võ Thành Vỹ, Huyện Hòa Vang chỉ công bố mức giá cụ thể cho vị trí 1 với giá 7.330.000 đồng/m². Các vị trí còn lại không có thông tin giá cụ thể, có thể do thiếu dữ liệu hoặc không áp dụng giá cho các khu vực này trong năm 2020. Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cập nhật mới, vui lòng liên hệ với cơ quan chức năng hoặc các chuyên gia bất động sản.