1101 |
Huyện Hòa Vang |
Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu |
Đường 5,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1102 |
Huyện Hòa Vang |
Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu |
Đường 7,5m
|
3.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1103 |
Huyện Hòa Vang |
Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu |
Đường 10,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1104 |
Huyện Hòa Vang |
Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu |
Đường 15m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1105 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu |
Đường 5,5m
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1106 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu |
Đường 7,5m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1107 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu |
Đường 5,5m
|
2.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1108 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu |
Đường 7,5m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1109 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu |
Đường 10,5m
|
2.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1110 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu |
Đường 3,5m
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1111 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu |
Đường 3,75m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1112 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu |
Đường 5,5m
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1113 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu |
Đường 7,5m
|
2.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1114 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu |
Đường 3,5m
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1115 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu |
Đường 3,75m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1116 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu |
Đường 5,5m
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1117 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu |
Đường 7,5m
|
2.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1118 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến |
Đường 3,5m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1119 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến |
Đường 5,5m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1120 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến |
Đường 7,5m
|
1.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1121 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến |
Đường 10,5m
|
1.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1122 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư thôn Lệ Sơn 1 - xã Hòa Tiến |
Đường 5,5m
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1123 |
Huyện Hòa Vang |
Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước |
Đường 5,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1124 |
Huyện Hòa Vang |
Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước |
Đường 7,5m
|
3.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1125 |
Huyện Hòa Vang |
Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước |
Đường 10,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1126 |
Huyện Hòa Vang |
Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước |
Đường 15m
|
4.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1127 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước |
Đường 3,5m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1128 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước |
Đường 3,75m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1129 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước |
Đường 7,5m
|
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1130 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam - xã Hòa Phước |
Đường 5,5m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1131 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam - xã Hòa Phước |
Đường 7,5m
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1132 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng - xã Hòa Phước |
Đường 5,5m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1133 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng - xã Hòa Phước |
Đường 7,5m
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1134 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phục vụ bến xe phía Nam - xã Hòa Phước |
Đường 5,5m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1135 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng - xã Hòa Phước |
Đường 5,5m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1136 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng - xã Hòa Phước |
Đường 7,5m
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1137 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư gia đình quân đội - xã Hòa Phước |
Đường 5,5m
|
2.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1138 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan - xã Hòa Nhơn |
Đường 5,5m
|
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1139 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan - xã Hòa Nhơn |
Đường 7,5m
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1140 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn |
Đường 5,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1141 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn |
Đường 7,5m
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1142 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn |
Đường 5,5m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1143 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong |
Đường 3,5m
|
1.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1144 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong |
Đường 5,5m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1145 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong |
Đường 7,5m
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1146 |
Huyện Hòa Vang |
Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong |
Đường 3,5m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Hòa Vang |
Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong |
Đường 5,5m
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Hòa Vang |
Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong |
Đường 7,5m
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Trung tâm hành chính chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong |
Đường 3,5m
|
1.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Trung tâm hành chính chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong |
Đường 5,5m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Trung tâm hành chính chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong |
Đường 7,5m
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang |
Đường 3,5m
|
1.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang |
Đường 5,5m
|
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang |
Đường 7,5m
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Hòa Khương - xã Hòa Khương |
Đường 5,5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư Hòa Khương - xã Hòa Khương |
Đường 7,5m
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh |
Đường 3,5m
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh |
Đường 5,5m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh |
Đường 7,5m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 3,5m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 5,5m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 7,5m
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 5,5m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 7,5m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC số 2 và số 3 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 5,5m
|
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC số 2 và số 3 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh |
Đường 7,5m
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Golden Hills - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Golden Hills - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
3.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Golden Hills - xã Hòa Liên |
Đường 10,5m
|
3.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Golden Hills - xã Hòa Liên |
Đường 15m
|
3.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Liên 2,3,4 - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Liên 2,3,4 - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Liên 5 - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Liên 5 - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
2.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1175 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC xã Hòa Liên và các đường thuộc Khu A2-12 Vệt khai thác quỹ đất hai bên tuyến đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
1.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1176 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC xã Hòa Liên và các đường thuộc Khu A2-12 Vệt khai thác quỹ đất hai bên tuyến đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1177 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1178 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1179 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 10,5m
|
3.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1180 |
Huyện Hòa Vang |
Vệt 50m đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1181 |
Huyện Hòa Vang |
Vệt 50m đường Nguyễn Tất Thành nối dài - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1182 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phục vụ giải tỏa phần mở rộng Khu Công nghệ cao và Khu phụ trợ Khu Công nghệ cao - xã Hòa Liên |
Đường 5,5m
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1183 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phục vụ giải tỏa phần mở rộng Khu Công nghệ cao và Khu phụ trợ Khu Công nghệ cao - xã Hòa Liên |
Đường 7,5m
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1184 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 6 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 và Khu dân cư phía Tây Bắc KTĐC số 6 - Vệt khai thác quỹ đất đường ĐT 602 - xã Hòa Sơn |
Đường 5,5m
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1185 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 6 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 và Khu dân cư phía Tây Bắc KTĐC số 6 - Vệt khai thác quỹ đất đường ĐT 602 - xã Hòa Sơn |
Đường 7,5m
|
1.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1186 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 6 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 và Khu dân cư phía Tây Bắc KTĐC số 6 - Vệt khai thác quỹ đất đường ĐT 602 - xã Hòa Sơn |
Đường 10,5m
|
1.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1187 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 7 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Sơn |
Đường 5,5m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1188 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 7 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Sơn |
Đường 7,5m
|
1.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1189 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC Hòa Sơn, khu TĐC số 7 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Sơn |
Đường 10,5m
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1190 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC phục vụ giải tỏa đường Hoàng Văn Thái nối dài - xã Hòa Sơn |
Đường 5,5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1191 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC phục vụ giải tỏa đường Hoàng Văn Thái nối dài - xã Hòa Sơn |
Đường 7,5m
|
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1192 |
Huyện Hòa Vang |
Đường 10,5m từ ĐT 602 đến KCN Thanh Vinh (đường số 11 KCN Thanh Vinh) và các đường 10,5m thuộc Cụm CN Thanh Vinh |
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1193 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Nam Yên, Nam Mỹ và Tuyến đường ADB5 - xã Hòa Bắc |
Đường 3,5m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1194 |
Huyện Hòa Vang |
Khu dân cư Nam Yên, Nam Mỹ và Tuyến đường ADB5 - xã Hòa Bắc |
Đường 5,5m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1195 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC trung tâm xã Hòa Bắc và Khu TĐC Tà Lang Giàn Bí - xã Hòa Bắc |
Đường 5,5m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1196 |
Huyện Hòa Vang |
Khu TĐC trung tâm xã Hòa Bắc và Khu TĐC Tà Lang Giàn Bí - xã Hòa Bắc |
Đường 7,5m
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1197 |
Huyện Hòa Vang |
Các khu dân cư nhà ở cán bộ giáo dưỡng số 3 - xã Hòa Phú |
Đường 5,5m
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1198 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 |
Đường 5,5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1199 |
Huyện Hòa Vang |
Khu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 |
Đường 7,5m
|
2.318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1200 |
Huyện Hòa Vang |
Đinh Văn Chất |
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |