1001 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh
|
790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1002 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn |
Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1003 |
Huyện Hòa Vang |
Xã Hòa Nhơn |
Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ
|
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1004 |
Huyện Hòa Vang |
Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn |
Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1005 |
Huyện Hòa Vang |
Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) |
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1006 |
Huyện Hòa Vang |
Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn |
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1007 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Nhơn |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1008 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Nhơn |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Nhơn |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Nhơn |
Đường rộng dưới 2m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong |
Đoạn còn lại
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Hòa Vang |
Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong |
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 5 - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 5 - Xã Hòa Phong |
Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú)
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong |
Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên
|
1.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Phong |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Phong |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Phong |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Phong |
Đường rộng dưới 2m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương |
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương |
Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 4 (409) |
Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 8 - Xã Hòa Khương |
Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355
|
1.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 8 - Xã Hòa Khương |
Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương |
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương |
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Khương |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Khương |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Khương |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn - Xã Hòa Khương |
Đường rộng dưới 2m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn |
Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn |
Đoạn còn lại
|
2.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn |
Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn |
Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn |
Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Hòa Vang |
Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn |
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Hòa Vang |
Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn |
|
4.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn |
Đường rộng dưới 2m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên |
Đoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên |
Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Hòa Vang |
Đường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh - Xã Hòa Liên |
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Hòa Vang |
Xã Hòa Liên |
Đoạn từ cầu Trường Định - đến đường Thủy Tú Phò Nam
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Liên |
Đoạn từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Hòa Vang |
Đường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Liên |
Đoạn thuộc xã Hòa Liên
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Hòa Vang |
Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên |
Đường rộng dưới 2m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến kho K97
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ kho K97 - đến hết thôn Hòa Hải
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Hòa Vang |
Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú |
Đoạn còn lại
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ ngã ba chợ Hòa Phú - đến giáp cầu Hội Phước
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú |
Đoạn còn lại từ cầu Hội Phước - đến giáp Hòa Ninh
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Hòa Vang |
Đường DH 5 - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến Quốc lộ 14G
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Hòa Vang |
Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Phú |
Đoạn thuộc xã Hòa Phú
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Phú |
Đường rộng dưới 2m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh |
Đoạn giáp Hòa Son - đến Khu Tái định cư số 4 ĐT 602
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh |
Đoạn còn lại từ Khu Tái định cư số 4 - đến đường vào Suổi Mơ
|
3.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú - Xã Hòa Ninh |
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh |
Đoạn từ giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - đến cống Mỹ Sơn Đoạn có lề đường, mương thoát nước
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh |
Đoạn còn lại từ cống Mỹ Sơn - đến cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân Đoạn không có lề đường, mương thoát nước
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Hòa Vang |
Xã Hòa Ninh |
Đường từ chân đèo Đá Gân - đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Hòa Vang |
Đường bê tông - Xã Hòa Ninh |
từ giáp ĐT 602 - đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Hòa Vang |
Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa - Xã Hòa Ninh |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Hòa Vang |
Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Ninh |
Đoạn thuộc xã Hòa Ninh
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Hòa Vang |
Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng dưới 2m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh |
Đường rộng dưới 2m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc |
Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến Khe Cầu Mít
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc |
Đoạn từ Khe cầu Mít - đến UBND xã Hòa Bắc
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc |
Đoạn từ UBND xã Hòa Bắc - đến cầu Khe Đào
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Hòa Vang |
Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc |
Đoạn còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Hòa Vang |
Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Bắc |
Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến nhà văn hóa thôn Nam Yên
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc |
Đường rộng từ 5m trở lên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc |
Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc |
Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Hòa Vang |
Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc |
Đường rộng dưới 2m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |