Bảng giá đất Tại Xã Chu Trinh (Xã trung du) Thành Phố Cao Bằng Cao Bằng

Bảng Giá Đất Xã Chu Trinh - Xã trung du - Thành Phố Cao Bằng

Bảng giá đất của Thành Phố Cao Bằng cho khu vực Xã Chu Trinh - Xã trung du, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 34B đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4.

Vị trí 1: 1.287.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp ranh phường Duyệt Trung có mức giá cao nhất là 1.287.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh vị trí gần các tuyến giao thông chính và tiềm năng phát triển.

Vị trí 2: 965.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 965.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị khá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần nhưng không phải là trung tâm giao thương chính.

Vị trí 3: 724.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 724.000 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhưng không nằm ở vị trí đắc địa nhất.

Vị trí 4: 579.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 579.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng chính hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo các văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Chu Trinh, Thành Phố Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Cao Bằng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh - Xã trung du Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 34B - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4. 1.287.000 965.000 724.000 579.000 - Đất ở nông thôn
2 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh - Xã trung du Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) 686.000 515.000 386.000 309.000 - Đất ở nông thôn
3 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh - Xã trung du Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 34B - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4. 1.030.000 772.000 579.000 463.000 - Đất TM - DV nông thôn
4 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh - Xã trung du Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) 549.000 412.000 309.000 247.000 - Đất TM - DV nông thôn
5 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh - Xã trung du Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 34B - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4. 772.000 579.000 434.000 347.000 - Đất SX - KD nông thôn
6 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh - Xã trung du Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) 412.000 309.000 232.000 185.000 - Đất SX - KD nông thôn
7 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 72.000 50.000 29.000 - - Đất chuyên trồng lúa nước
8 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 65.000 45.000 26.000 - - Đất trồng lúa nước còn lại
9 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 45.000 32.000 18.000 - - Đất trồng lúa nương
10 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 59.000 42.000 24.000 - - Đất bằng trồng cây hàng năm khác
11 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 42.000 29.000 17.000 - - Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
12 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 57.000 40.000 23.000 - - Đất trồng cây lâu năm
13 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 11.000 - - - - Đất rừng sản xuất
14 Thành Phố Cao Bằng Xã Chu Trinh (Xã trung du) 41.000 28.000 16.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản