| 46 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (tiếp đất nhà bà Sầm Thị Tươi (thửa đất số 115, tờ bản đồ số 153) - đến ngã ba đường đi xã Mông ân đi tiếp vào trường Nội trú. |
710.000
|
533.000
|
399.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Mông Ân - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) |
710.000
|
533.000
|
399.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
(từ thửa đất số 47 tờ bản đồ 154 - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) |
710.000
|
533.000
|
399.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (từ thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) đi - đến hết cổng sau Công ty CKC |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường giao thông đi xóm Mạy Rại bắt đầu từ ngã ba rẽ vào khu tập thể UBND huyện (thường gọi là khu tập thể Mạy Rại) - đến trung tâm xóm Mạy Rại (đến hết thửa đất số 39 tờ bản đồ số 40) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi xóm Phiêng Phay, - đến trung tâm xóm Phiêng Phay (từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 69 đến hết thửa đất số 70 tờ bản đồ số 102). |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ Cổng chào Khu 4 theo Quốc lộ 34 đi xóm Nà Ca, tới trung tâm xóm Nà Ca (hết thửa đất số 66 tờ bản đồ số 09) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn từ trung tâm xóm Nà Ca theo Quốc lộ 34 (hướng đi Bảo Lạc) (từ thửa đất số 07 tờ bản đồ số 09) - đến hết địa giới hành chính của thị trấn (giáp xã Lý Bôn) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 54 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ cổng chào khu 2 theo Quốc Lộ 34 hướng đi Hà Giang - đến hết đất nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 55 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường tiếp từ đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 61) - đến hết địa giới thị trấn Pác Miầu (giáp xã Mông Ân) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 56 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ cổng sau Công ty CKC (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 126) - đến giáp ranh xã Thái Học |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 57 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất khu tái Định cư Pác Bang (từ thửa đất số 09 tờ bản đồ 42 - đến hết thửa đất số 157 tờ bản đồ số 48) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 58 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ vào mỏ nước - đến nhà ông Bàn Văn Đức (từ thửa đất số 28 tờ bản đồ số 152 đến hết thửa đất số 75 tờ bản đồ số 153) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền rẽ vào khu Loỏng Giảng - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quyết (từ thửa đất số 48 tờ bản đồ số 153 đến hết thửa đất số 03 tờ bản đồ số 154) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền từ đường rẽ xuống sân vận động - đến ngã rẽ đi xóm Bản Mỏ (hết thửa đất số 06 tờ bản đồ số 72) |
560.000
|
420.000
|
315.000
|
221.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (tiếp đất nhà bà Sầm Thị Tươi (thửa đất số 115, tờ bản đồ số 153) - đến ngã ba đường đi xã Mông ân đi tiếp vào trường Nội trú. |
568.000
|
426.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 62 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Mông Ân - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) |
568.000
|
426.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 63 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
(từ thửa đất số 47 tờ bản đồ 154 - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) |
568.000
|
426.000
|
319.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 64 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (từ thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) đi - đến hết cổng sau Công ty CKC |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 65 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường giao thông đi xóm Mạy Rại bắt đầu từ ngã ba rẽ vào khu tập thể UBND huyện (thường gọi là khu tập thể Mạy Rại) - đến trung tâm xóm Mạy Rại (đến hết thửa đất số 39 tờ bản đồ số 40) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 66 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi xóm Phiêng Phay, - đến trung tâm xóm Phiêng Phay (từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 69 đến hết thửa đất số 70 tờ bản đồ số 102). |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 67 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ Cổng chào Khu 4 theo Quốc lộ 34 đi xóm Nà Ca, tới trung tâm xóm Nà Ca (hết thửa đất số 66 tờ bản đồ số 09) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 68 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn từ trung tâm xóm Nà Ca theo Quốc lộ 34 (hướng đi Bảo Lạc) (từ thửa đất số 07 tờ bản đồ số 09) - đến hết địa giới hành chính của thị trấn (giáp xã Lý Bôn) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 69 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ cổng chào khu 2 theo Quốc Lộ 34 hướng đi Hà Giang - đến hết đất nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 70 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường tiếp từ đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 61) - đến hết địa giới thị trấn Pác Miầu (giáp xã Mông Ân) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 71 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ cổng sau Công ty CKC (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 126) - đến giáp ranh xã Thái Học |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 72 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất khu tái Định cư Pác Bang (từ thửa đất số 09 tờ bản đồ 42 - đến hết thửa đất số 157 tờ bản đồ số 48) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 73 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ vào mỏ nước - đến nhà ông Bàn Văn Đức (từ thửa đất số 28 tờ bản đồ số 152 đến hết thửa đất số 75 tờ bản đồ số 153) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 74 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền rẽ vào khu Loỏng Giảng - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quyết (từ thửa đất số 48 tờ bản đồ số 153 đến hết thửa đất số 03 tờ bản đồ số 154) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 75 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền từ đường rẽ xuống sân vận động - đến ngã rẽ đi xóm Bản Mỏ (hết thửa đất số 06 tờ bản đồ số 72) |
448.000
|
336.000
|
252.000
|
177.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 76 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ chân dốc lên trường tiểu học-Trung học cơ sở (tiếp đất nhà bà Sầm Thị Tươi (thửa đất số 115, tờ bản đồ số 153) - đến ngã ba đường đi xã Mông ân đi tiếp vào trường Nội trú. |
426.000
|
320.000
|
239.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 77 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Mông Ân - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) |
426.000
|
320.000
|
239.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 78 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
(từ thửa đất số 47 tờ bản đồ 154 - đến đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (Khu 1) |
426.000
|
320.000
|
239.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 79 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (từ thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) đi - đến hết cổng sau Công ty CKC |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 80 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường giao thông đi xóm Mạy Rại bắt đầu từ ngã ba rẽ vào khu tập thể UBND huyện (thường gọi là khu tập thể Mạy Rại) - đến trung tâm xóm Mạy Rại (đến hết thửa đất số 39 tờ bản đồ số 40) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 81 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34 đi xóm Phiêng Phay, - đến trung tâm xóm Phiêng Phay (từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 69 đến hết thửa đất số 70 tờ bản đồ số 102). |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 82 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ Cổng chào Khu 4 theo Quốc lộ 34 đi xóm Nà Ca, tới trung tâm xóm Nà Ca (hết thửa đất số 66 tờ bản đồ số 09) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 83 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn từ trung tâm xóm Nà Ca theo Quốc lộ 34 (hướng đi Bảo Lạc) (từ thửa đất số 07 tờ bản đồ số 09) - đến hết địa giới hành chính của thị trấn (giáp xã Lý Bôn) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 84 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ cổng chào khu 2 theo Quốc Lộ 34 hướng đi Hà Giang - đến hết đất nhà bà Lãnh Thị Nguyệt (hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 96) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 85 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường tiếp từ đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 61) - đến hết địa giới thị trấn Pác Miầu (giáp xã Mông Ân) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 86 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đoạn đường từ cổng sau Công ty CKC (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 126) - đến giáp ranh xã Thái Học |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 87 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất khu tái Định cư Pác Bang (từ thửa đất số 09 tờ bản đồ 42 - đến hết thửa đất số 157 tờ bản đồ số 48) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 88 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ vào mỏ nước - đến nhà ông Bàn Văn Đức (từ thửa đất số 28 tờ bản đồ số 152 đến hết thửa đất số 75 tờ bản đồ số 153) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 89 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền rẽ vào khu Loỏng Giảng - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quyết (từ thửa đất số 48 tờ bản đồ số 153 đến hết thửa đất số 03 tờ bản đồ số 154) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 90 |
Huyện Bảo Lâm |
Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu |
Đất mặt tiền từ đường rẽ xuống sân vận động - đến ngã rẽ đi xóm Bản Mỏ (hết thửa đất số 06 tờ bản đồ số 72) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
133.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |