1101 |
Quận Cái Răng |
Lê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An) |
Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Quận Cái Răng |
Lý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1) |
Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 1
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Quận Cái Răng |
Lý Thường Kiệt |
Ngô Quyền - Cầu Cái Răng
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Quận Cái Răng |
Lý Thường Kiệt |
Cầu Cái Răng - Đại Chủng Viện
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Quận Cái Răng |
Mai Chí Thọ (Đường Số 1, Khu dân cư 586) |
Võ Nguyên Giáp - Sông Hậu
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Quận Cái Răng |
Ngô Quyền |
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Chánh (Đường số 12 - khu dân cư Phú An) |
Mai Chí Thọ - Nguyễn Thị Sáu
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Ngọc Bích (Đường B6 - khu dân cư Hưng Phú 1) |
Quang Trung - Đường B20 - khu dân cư Hưng Phú 1
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Thị Sáu (đường Số 6, Khu dân cư 586) |
Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Trãi |
Ngô Quyền - Phạm Hùng
|
5.280.000
|
-
|
1.056.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Trãi nối dài |
Phạm Hùng - Nhật Tảo
|
2.240.000
|
-
|
448.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Trãi nối dài |
Nhật Tảo - Ngã ba Rạch Ranh
|
1.360.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Văn Quang (Đường Số 7B, Khu dân cư Nam Long) |
Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Việt Dũng |
Phạm Hùng - Võ Tánh
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Quận Cái Răng |
Nhật Tảo |
Võ Tánh - Lê Hồng Nhi
|
1.360.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Quận Cái Răng |
Phạm Hùng (Quốc lộ 1) |
Võ Tánh - Nguyễn Trãi
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Quận Cái Răng |
Phạm Hùng (Quốc lộ 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Quận Cái Răng |
Phạm Hùng (Quốc lộ 1) |
Nguyễn Trãi - Lê Bình
|
6.160.000
|
-
|
1.232.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Quận Cái Răng |
Phạm Hùng (Quốc lộ 1) |
Lê Bình - Hàng Gòn
|
4.960.000
|
-
|
992.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Quận Cái Răng |
Phạm Hùng (Quốc lộ 1) |
Hàng Gòn - Nút giao IC4
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Quận Cái Răng |
Phạm Văn Nhờ (Đường Số 9A, Khu dân cư Diệu Hiền) |
Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Quận Cái Răng |
Phan Trọng Tuệ (Đường Số 1, Khu dân cư Diệu Hiền) |
Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Quận Cái Răng |
Trần Chiên (Lộ Hậu Thạnh Mỹ) |
Cầu Cái Răng Bé - Cầu Nước Vận
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Quận Cái Răng |
Trần Chiên (Lộ Hậu Thạnh Mỹ) |
Các đoạn còn lại
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Quận Cái Răng |
Trần Hưng Đạo |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Trãi
|
7.040.000
|
-
|
1.408.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Quận Cái Răng |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Trãi - Lê Bình
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Quận Cái Răng |
Trần Hưng Đạo |
Lê Bình - Hàng Gòn
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Quận Cái Răng |
Trần Văn Sắc (Đường Số 1, Khu dân cư Nông Thổ Sản) |
Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu hành chính quận Cái Răng
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Quận Cái Răng |
Trần Văn Trà (Đường A3 - Khu dân cư Hưng Phú 1) |
Quang Trung - Đường A6 - Khu dân cư Hưng Phú 1
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Quận Cái Răng |
Trần Văn Việt (Đường số 7 - Khu dân cư Công an) |
Võ Nguyên Giáp - Đường số 5 - Khu dân cư Công an
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Quận Cái Răng |
Trưng Nữ Vương |
Phạm Hùng - Ngô Quyền
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Quận Cái Răng |
Võ Tánh |
Phạm Hùng - Đại Chủng Viện
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Quận Cái Răng |
Võ Tánh |
Đại Chủng Viện - Nguyễn Việt Dũng
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Quận Cái Răng |
Võ Tánh |
Nguyễn Việt Dũng - Vàm Ba Láng
|
2.240.000
|
-
|
448.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Quận Cái Răng |
Vũ Đình Liệu (Đường Số 10, Khu dân cư Nam Long) |
Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Quận Cái Răng |
Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ nằm trong giới hạn từ sông Cần Thơ đến cầu Cái Sâu |
Trục đường chính đường A
|
4.800.000
|
-
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Quận Cái Răng |
Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ nằm trong giới hạn từ sông Cần Thơ đến cầu Cái Sâu |
Trục đường chính đường B
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Quận Cái Răng |
Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ từ cầu Cái Sâu đến ranh tỉnh Hậu Giang |
Trục đường chính đường A
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Quận Cái Răng |
Các Khu dân cư thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ từ cầu Cái Sâu đến ranh tỉnh Hậu Giang |
Trục đường chính đường B
|
3.200.000
|
-
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Quận Cái Răng |
Khu dân cư Điện lực |
Toàn khu
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Quận Cái Răng |
Khu dân cư Thạnh Mỹ |
Trục chính
|
1.600.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Quận Cái Răng |
Khu dân cư Thạnh Mỹ |
Trục phụ
|
1.200.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Quận Cái Răng |
Khu dân cư Thường Thạnh |
Trục chính
|
3.120.000
|
-
|
624.000
|
468.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Quận Cái Răng |
Khu dân cư Thường Thạnh |
Trục phụ
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Quận Cái Răng |
Khu Novaland Group, phường Hưng Phú |
|
4.000.000
|
-
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Quận Cái Răng |
Khu tái định cư cầu Cần Thơ (phường Hưng Phú) |
Toàn khu
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Quận Cái Răng |
Khu tái định cư cầu Cần Thơ (phường Ba Láng) |
Toàn khu
|
1.360.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Quận Cái Răng |
Các tuyến đường, hẻm (có độ rộng từ 3m trở lên) phường Lê Bình |
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Quận Cái Răng |
Trương Vĩnh Nguyên (Lê Bình - Phú Thứ) |
Cầu Lê Bình - Đường dẫn cầu Cần Thơ
|
2.000.000
|
-
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Quận Cái Răng |
Trương Vĩnh Nguyên (Lê Bình - Phú Thứ) |
Đường dẫn cầu Cần Thơ - Cái Tắc
|
1.600.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Quận Cái Răng |
Đường cặp sông Cái Răng Bé - Yên Hạ |
Từ cầu Cái Răng Bé - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng
|
1.360.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Quận Cái Răng |
Đường cặp sông Cái Răng Bé - Yên Hạ |
Trường THPT Nguyễn Việt Dũng - Hết ranh Trường THCS Thường Thạnh
|
960.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Quận Cái Răng |
Đường cặp sông Cái Răng Bé - Thạnh Mỹ |
Ranh phường Hưng Thạnh - Ngã ba vàm Nước Vận
|
960.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Quận Cái Răng |
Đường dẫn cầu Cần Thơ |
Cầu Cần Thơ - Cầu Cái Da
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Quận Cái Răng |
Đường dẫn cầu Cần Thơ |
Cầu Cái Da - Quốc lộ 61C
|
1.360.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Quận Cái Răng |
Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) |
Cầu Hưng Lợi - Vòng xoay đường dẫn cầu Cần Thơ
|
3.600.000
|
-
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Quận Cái Răng |
Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) |
Vòng xoay đường dẫn cầu Cần Thơ - Rạch Cái Sâu
|
4.800.000
|
-
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Quận Cái Răng |
Võ Nguyên Giáp (Đường Nam Sông Hậu) |
Rạch Cái Sâu - Rạch Cái Cui
|
1.200.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Quận Cái Răng |
Đường vào cảng Cái Cui |
Võ Nguyên Giáp - Cảng Cái Cui
|
960.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Quận Cái Răng |
Lộ Cái Chanh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh Trụ sở UBND phường Thường Thạnh
|
2.000.000
|
-
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Quận Cái Răng |
Lộ Cái Chanh |
Giáp ranh Trụ sở UBND phường Thường Thạnh - Giáp ranh Trường học và các đường khu thương mại Cái Chanh
|
2.240.000
|
-
|
448.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Quận Cái Răng |
Lộ chợ số 10 |
Quốc lộ 1 - Bến đò số 10
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Quận Cái Răng |
Lộ chợ số 10 |
Bến đò số 10 - Giáp đường Lê Hồng Nhi
|
1.120.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Quận Cái Răng |
Lộ Đình Nước Vận |
Lê Bình - Cầu Nước Vận
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Quận Cái Răng |
Chí Sinh (Lộ hậu Tân Phú) |
Toàn tuyến
|
960.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Thị Trâm (Lộ mới 10m) |
Quốc lộ 1 - Trần Hưng Đạo nối dài
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Quận Cái Răng |
Nguyễn Văn Quy (Lộ Phú Thứ - Tân Phú) |
Toàn tuyến
|
960.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Quận Cái Răng |
Nguyên Hồng |
Quốc lộ 1 - Sông Ba Láng
|
2.240.000
|
-
|
448.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Quận Cái Răng |
Quang Trung |
Cầu Quang Trung - Nút giao thông IC3
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Quận Cái Răng |
Quốc lộ 1 |
Nút giao IC4 - Cầu Số 10 (giáp tỉnh Hậu Giang)
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Quận Cái Răng |
Quốc lộ 61C |
Quốc lộ 1 - Sông Ba Láng
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Quận Cái Răng |
Quốc lộ 61C |
Sông Ba Láng - Ranh huyện Phong Điền
|
960.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Quận Cái Răng |
Huỳnh Thị Nỡ (Trần Hưng Đạo nối dài) |
Công trường 6 cầu Cần Thơ - Lộ mới 10m
|
1.120.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Quận Cái Răng |
Huỳnh Thị Nỡ (Trần Hưng Đạo nối dài) |
Lộ mới 10m - Phần còn lại
|
1.600.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Quận Cái Răng |
Lộ cặp sông Bến Bạ (khu vực Phú Thuận, phường Tân Phú) |
|
720.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Quận Cái Răng |
Tuyến đường (từ rạch Mù U đến rạch Ngã Bát) |
|
720.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Quận Cái Răng |
Đường cặp sông Cái Răng Bé |
Đình Nước vận - Rạch Mù U
|
720.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Quận Cái Răng |
Tuyến đường lộ hậu Tân Thạnh Tây |
Đường cặp rạch Cái Đôi - Đường cặp Rạch Bàng
|
720.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Quận Cái Răng |
Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Phường: Lê Bình, Hưng Thạnh, Hưng Phú; Khu vực I, II của phường Ba Láng; khu vực Phú Quới phường Thường Thạnh; khu vực Thạnh Hoà, Thạnh Thu
|
600.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Quận Cái Răng |
Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Phường: Thạnh Phú, Thạnh Hưng, Thạnh Thới của phường Phú Thứ; khu vực Phú Thuận, Phú Thuận A, Phú Thạnh, Phú Thắng, Phú Tân, Phú Thành của
|
600.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Quận Cái Răng |
Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Phường: Ba Láng, Phú Thứ, Tân Phú và Thường Thạnh)
|
480.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Quận Cái Răng |
Bùi Quang Trinh (đường Số 8, Khu dân cư 586) |
Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 586
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1183 |
Quận Cái Răng |
Cao Minh Lộc (đường Số 10, Khu dân cư 586) |
Đường Số 46 (Khu dân cư 586) - Đường số 61 (Khu dân cư 586)
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1184 |
Quận Cái Răng |
Duy Tân |
Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1185 |
Quận Cái Răng |
Đinh Tiên Hoàng |
Phạm Hùng - Ngô Quyền
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1186 |
Quận Cái Răng |
Hàm Nghi |
Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1187 |
Quận Cái Răng |
Hàng Gòn |
Phạm Hùng - Đường dẫn cầu Cần Thơ
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1188 |
Quận Cái Răng |
Hàng Gòn |
Đường dẫn cầu Cần Thơ - Sông Cái Răng bé
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1189 |
Quận Cái Răng |
Hàng Xoài |
Phạm Hùng - Sông Cái Răng bé
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1190 |
Quận Cái Răng |
Hoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1) |
Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1191 |
Quận Cái Răng |
Hoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1) |
Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1192 |
Quận Cái Răng |
Lâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586) |
Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1193 |
Quận Cái Răng |
Lê Bình |
Phạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng
|
4.620.000
|
-
|
924.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1194 |
Quận Cái Răng |
Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) |
Phạm Hùng - Nhật Tảo
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1195 |
Quận Cái Răng |
Lê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị) |
Nhật Tảo - Chùa Ông Một
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1196 |
Quận Cái Răng |
Lê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586) |
Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586)
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1197 |
Quận Cái Răng |
Lê Tấn Quốc (Đường Số 29, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8) |
Võ Nguyên Giáp - Đường số 15, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1198 |
Quận Cái Răng |
Lê Thái Tổ |
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi
|
7.000.000
|
-
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1199 |
Quận Cái Răng |
Lê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An) |
Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1200 |
Quận Cái Răng |
Lý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1) |
Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 1
|
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |