| 2001 |
Huyện Đức Linh |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Đức Tài |
Đường 30/4 - Trần Hưng Đạo
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2002 |
Huyện Đức Linh |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Đức Tài |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Huệ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2003 |
Huyện Đức Linh |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Đức Tài |
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2004 |
Huyện Đức Linh |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Đức Tài |
Đường 30/4 - Hết khu dân cư
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2005 |
Huyện Đức Linh |
Đường tổ 4, khu phố 9 - Thị trấn Đức Tài |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2006 |
Huyện Đức Linh |
Đường D11a - Thị trấn Đức Tài |
Đường 3/2 - Bạch Đằng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2007 |
Huyện Đức Linh |
Đào Tấn - Thị trấn Đức Tài |
Điện Biên Phủ - Ngô Quyền
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2008 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Huy Tự - Thị trấn Đức Tài |
Điện Biên Phủ - Ngô Quyền
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2009 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Đức Tài |
Lý Thường Kiệt - Chu Văn An
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2010 |
Huyện Đức Linh |
Phan Đăng Lưu - Thị trấn Đức Tài |
Nguyễn Văn Linh - Hoàng Văn Thụ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2011 |
Huyện Đức Linh |
KDC Bông Vải - Thị trấn Đức Tài |
Đường song song với đường Phan Chu Trinh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2012 |
Huyện Đức Linh |
KDC Bông Vải - Thị trấn Đức Tài |
Đường nội bộ song song đường Phan Chu Trinh (giáp đất nông nghiệp)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2013 |
Huyện Đức Linh |
KDC Bông Vải - Thị trấn Đức Tài |
Đường ngang song song đường Trần Hưng Đạo
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2014 |
Huyện Đức Linh |
Các tuyến đường còn lại chưa có tên - Thị trấn Đức Tài |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2015 |
Huyện Đức Linh |
Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Hùng Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2016 |
Huyện Đức Linh |
Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hết đường nhựa
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2017 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Giáp Nam Chính - Ngô Sĩ Liên
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2018 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Sĩ Liên - Tôn Đức Thắng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2019 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Tôn Đức Thắng - Trần Bình Trọng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2020 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Trần Bình Trọng - Hải Thượng Lãn Ông
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2021 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Hải Thượng Lãn Ông - Nguyễn Văn Cừ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2022 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Tri Phương
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2023 |
Huyện Đức Linh |
Cách mạng tháng tám - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Tri Phương - Giáp xã Mepu
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2024 |
Huyện Đức Linh |
Cao Thắng - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2025 |
Huyện Đức Linh |
Cao Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2026 |
Huyện Đức Linh |
Cao Thắng - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2027 |
Huyện Đức Linh |
Cao Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Phạm Ngọc Thạch
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2028 |
Huyện Đức Linh |
Cao Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Phạm Ngọc Thạch - Cao Bá Đạt
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2029 |
Huyện Đức Linh |
Cao Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Cao Bá Đạt - Hết đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2030 |
Huyện Đức Linh |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2031 |
Huyện Đức Linh |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Đường giáp kênh Tà Pao
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2032 |
Huyện Đức Linh |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2033 |
Huyện Đức Linh |
Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2034 |
Huyện Đức Linh |
Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Lương Đình Của
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2035 |
Huyện Đức Linh |
Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Võ Xu |
Lương Đình Của - Hết đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2036 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Sĩ Liên - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2037 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Sĩ Liên - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2038 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Sĩ Liên - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2039 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Sĩ Liên - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Tôn Đức Thắng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2040 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Sĩ Liên - Cao Thắng
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2041 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Võ Xu |
Cao Thắng - Hải Thượng Lãn Ông
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2042 |
Huyện Đức Linh |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Võ Xu |
Hải Thượng Lãn Ông - Hết đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2043 |
Huyện Đức Linh |
Lê Đại Hành - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2044 |
Huyện Đức Linh |
Lê Đại Hành - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Giáp đường kênh Tà Pao
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2045 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2046 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Giáp đường kênh Tà Pao
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2047 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2048 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2049 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Hùng Vương
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2050 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2051 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Nguyễn Thị Định
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2052 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Thị Định - Hết Nhà Bè
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2053 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Võ Xu |
Từ giáp Nhà Bè - Hết khu dân cư
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2054 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Hùng Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2055 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hết khu dân cư
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2056 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Hết đường về hướng Nhà Bè
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2057 |
Huyện Đức Linh |
Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Thượng Hiền - Bà Huyện Thanh Quan
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2058 |
Huyện Đức Linh |
Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu |
Bà huyện Thanh Quan - Ngô Sĩ Liên
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2059 |
Huyện Đức Linh |
Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Sĩ Liên - Nguyễn Văn Cừ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2060 |
Huyện Đức Linh |
Hùng Vương - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường CMT8
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2061 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hết đường
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2062 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2063 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2064 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2065 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Hết đường
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2066 |
Huyện Đức Linh |
Phạm Hùng - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Nguyễn Thị Định
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2067 |
Huyện Đức Linh |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Ngô Gia Tự
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2068 |
Huyện Đức Linh |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Tô Hiến Thành
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2069 |
Huyện Đức Linh |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Tô Hiến Thành - Tô Vĩnh Diện
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2070 |
Huyện Đức Linh |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Tô Vĩnh Diện - Giáp Vũ Hoà
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2071 |
Huyện Đức Linh |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2072 |
Huyện Đức Linh |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2073 |
Huyện Đức Linh |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Ngô Gia Tự
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2074 |
Huyện Đức Linh |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Gia Tự - Phạm Ngọc Thạch
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2075 |
Huyện Đức Linh |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Võ Xu |
Phạm Ngọc Thạch - Hết đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2076 |
Huyện Đức Linh |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Hùng Vương
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2077 |
Huyện Đức Linh |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Võ Xu |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2078 |
Huyện Đức Linh |
Trần Quang Khải - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Nguyễn An Ninh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2079 |
Huyện Đức Linh |
Trần Quang Khải - Thị trấn Võ Xu |
C M tháng tám - Nguyễn Thị Định
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2080 |
Huyện Đức Linh |
Trần Quang Khải - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Thị Định - Hết đường
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2081 |
Huyện Đức Linh |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Võ Xu |
Đường CMT8 - Đường Ngô Gia Tự
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2082 |
Huyện Đức Linh |
Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Võ Xu |
CM tháng tám - Hùng Vương
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2083 |
Huyện Đức Linh |
Đường bên hông chợ - Thị trấn Võ Xu |
Đường CMT8 - Phan Văn Trị
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2084 |
Huyện Đức Linh |
Tô Hiến Thành - Thị trấn Võ Xu |
Tôn Đức Thắng - Cao Thắng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2085 |
Huyện Đức Linh |
Tô Hiến Thành - Thị trấn Võ Xu |
Cao Thắng - Bế Văn Đàn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2086 |
Huyện Đức Linh |
Hoàng Diệu - Thị trấn Võ Xu |
Giáp KDC Đồi Mỹ - Cao Thắng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2087 |
Huyện Đức Linh |
Hoàng Diệu - Thị trấn Võ Xu |
Cao Thắng - Bế Văn Đàn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2088 |
Huyện Đức Linh |
Hoàng Diệu - Thị trấn Võ Xu |
Bế Văn Đàn - Nguyễn Văn Cừ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2089 |
Huyện Đức Linh |
Hàm Nghi - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Sĩ Liên - Cao Thắng
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2090 |
Huyện Đức Linh |
Hàm Nghi - Thị trấn Võ Xu |
Cao Thắng - Nguyễn Văn Cừ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2091 |
Huyện Đức Linh |
Hàm Nghi - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Văn Cừ - Hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2092 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn An Ninh - Thị trấn Võ Xu |
Ngô Sĩ Liên - Lê Đại Hành
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2093 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn An Ninh - Thị trấn Võ Xu |
Lê Đại Hành - Nguyễn Văn Cừ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2094 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn An Ninh - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Văn Cừ - Hết đường giáp kênh TàPao
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2095 |
Huyện Đức Linh |
Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Võ Xu |
Tôn Đức Thắng - Cao Thắng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2096 |
Huyện Đức Linh |
Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Võ Xu |
Cao Thắng - Giáp suối (đường Lê Đại Hành)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2097 |
Huyện Đức Linh |
Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Võ Xu |
Giáp suối (đường Lê Đại Hành) - Bế Văn Đàn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2098 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Võ Xu |
Nguyễn Khuyến - Trần Quang Khải
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2099 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Võ Xu |
Trần Quang Khải - Tôn Đức Thắng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2100 |
Huyện Đức Linh |
Nguyễn Thị Định - Thị trấn Võ Xu |
Tôn Đức Thắng - Trần Bình Trọng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |