| 1501 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập |
Giáp xã Sông Phan - Cầu Sông Phan
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1502 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập |
Cầu Sông Phan - Cống lò gạch Quang Trung
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1503 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập |
Cống lò gạch Quang Trung - Giáp thị trấn Thuận Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1504 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Minh |
Giáp thị trấn Thuận Nam - Hết ranh giới Trường TH Hàm Minh 2
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1505 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Minh |
Giáp Trường TH HM 2 - Giáp xã Hàm Cường
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1506 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Cường |
Cây xăng Km 17 - Giáp xã Hàm Kiệm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1507 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Cường |
Giáp cây xăng Km 17 - Giáp xã Hàm Minh
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1508 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Kiệm |
Giáp xã Hàm Cường - Đường đi Mỹ Thạnh (ngay trạm xăng)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1509 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Kiệm |
Đường đi Mỹ Thạnh - Giáp xã Hàm Mỹ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1510 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Mỹ |
Giáp xã Hàm Kiệm - Giáp Cống thoát nước bọng Bà Sáu
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1511 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Mỹ |
Cống thoát nước bọng Bà Sáu - Giáp xã Tiến Lợi
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1512 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ |
Quốc lộ 1A - Cống Mương Cái
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1513 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ |
Cống Mương Cái - Hết ranh giới Cổng thôn VH Phú Phong
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1514 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ |
Cổng thôn VH Phú Phong - Giáp xã Mương Mán
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1515 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Mương Mán |
Cầu Cháy - Ga Mương Mán
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1516 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Mương Mán |
Cầu Cháy - Giáp ranh giới xã Hàm Mỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1517 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận |
Từ cống bà Thoa - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1518 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận |
Giáp trụ sở UBND xã - Giáp ngã 3 cây xăng Hiệp Lễ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1519 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận |
Các đoạn còn lại (Cống bà Thoa đến giáp thị trấn Thuận Nam )
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1520 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán |
Ngã 3 Chùa Phổ Đà - Hết ranh giới Trường THCS Mương Mán
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1521 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán |
Giáp Trường THCS Mương Mán - Giáp cầu Suối Đá
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1522 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán |
Các đoạn còn lại của xã (Ngã 3 chùa đến giáp xã Hàm Hiệp)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1523 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Thạnh |
Giáp Cầu Suối Đá - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Long Vân
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1524 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Thạnh |
Giáp nhà ông Nguyễn Long Vân - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hiếu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1525 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Thạnh |
Giáp nhà ông Nguyễn Hiếu - Giáp xã Hàm Cần
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1526 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Cần |
Từ giáp xã Hàm Thạnh - Hết ranh giới đất nhà bà Đà (ngay khúc cua)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1527 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Cần |
Ranh nhà bà Đà - Giáp Trạm bảo vệ rừng Hàm Cần (Trạm 5)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1528 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Cần |
Giáp Trạm 5 - Cuối thôn 1
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1529 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thuận |
Ngã 3 Cây xăng Hiệp Lễ - Giáp Cầu Quang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1530 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thuận |
Ngã 3 Cây xăng Hiệp Lễ - Sân bóng đá Thanh Trà
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1531 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thuận |
Các đoạn còn lại của xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1532 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Ngã 4 Thạnh Mỹ - Hết đất nhà ông Nguyễn Tấn Tiến
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1533 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Ngã 4 Thạnh Mỹ - Hết Khu dân cư Kê Gà (giáp KDL Thế Giới Xanh)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1534 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Cuối Khu dân cư Kê Gà - Giáp xã Thuận Quý
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1535 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thành |
Các đoạn còn lại của xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1536 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Thuận Quý |
Toàn bộ địa phận xã
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1537 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Kiệm |
Quốc lộ 1 A - Cống bà Phu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1538 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Kiệm |
Cống bà Phu - Đường sắt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1539 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Kiệm |
Đường sắt - Giáp Trạm Nà Cam (Ba Bàu )
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1540 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Thạnh |
Giáp Trạm Kiểm lâm Nà Cam - Giáp Cầu Nà Cam
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1541 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Thạnh |
Giáp Cầu Nà Cam - Giáp Nhà máy nước Ba Bàu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1542 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Thạnh |
Nhà máy nước Ba Bàu - Giáp ranh Hàm Cần (ngã 3 cây Cầy)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1543 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Hàm Cần |
Giáp ranh Hàm Thạnh - Cuối làng thôn 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1544 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Mỹ Thạnh) - Xã Mỹ Thạnh |
Toàn địa bàn xã
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1545 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Quốc lộ 1 A - Cầu Ông Sự
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1546 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Cầu Ông Sự - Ngã 3 Kinh tế Mũi Né
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1547 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Ngã 3 Kinh tế Mũi Né - Giáp ranh Khu Bảo tồn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1548 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Hàm Minh |
Giáp xã Hàm Minh - Giáp đất nhà ông Học (dốc cua)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1549 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Thuận Quý |
Đất nhà ông Học (Dốc cua) - Hết ranh giới đất Chùa Thuận Phú
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1550 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Thuận Quý |
Chùa Thuận Phú - Giáp đường 719
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1551 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường liên xã (Đoạn Quốc lộ 1A đi Thuận Quý) - Xã Tân Thành |
Toàn bộ con đường Hòn Lan
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1552 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường vào thôn Tà Mon –Tân Lập |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1553 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường từ thôn Văn Lâm (nhà ông Sơn) đi Cầu Đúc xã Hàm Hiệp (cả tuyến đường) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1554 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường từ ngã 3 thôn Văn Phong, xã Mương Mán đi thôn Dân Thuận xã Hàm Thạnh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1555 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường nội bộ Khu dân cư nông thôn Mương Mán mới |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1556 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường nội bộ Khu tái định đường cao tốc tại xã Tân Lập |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1557 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường nội bộ Khu tái định cư đường cao tốc tại xã Mương Mán |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1558 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường cầu Bà Liễu đi Thôn Ba Bàu, xã Hàm Thạnh |
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1559 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Đường thôn Dân Hòa đi thôn Dân Thuận xã Hàm Thạnh |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1560 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Thuận Quý - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch tiếp giáp biển |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1561 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Tân Thành - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch tiếp giáp biển |
|
398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1562 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Khu cáp treo Tà cú - Nhóm đất du lịch không tiếp giáp biển, hồ nước |
|
240.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1563 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Suối nước nóng Bưng Thị, Phong Điền - Nhóm đất du lịch không tiếp giáp biển, hồ nước |
|
192.000
|
134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 1564 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Mỹ - Nhóm 2 - Khu vực 1 |
|
2.170.000
|
1.302.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1565 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Kiệm, Xã Hàm Cường, Xã Hàm Minh, Xã Tân Thành, Xã Thuận Quý - Nhóm 3 - Khu vực 1 |
|
1.350.000
|
810.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1566 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Mương Mán, Xã Tân Lập - Nhóm 4 - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1567 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Tân Thuận - Nhóm 5 - Khu vực 1 |
|
700.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1568 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Thạnh - Nhóm 6 - Khu vực 1 |
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1569 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Hàm Cần - Nhóm 9 - Khu vực 1 |
|
350.000
|
210.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1570 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Xã Mỹ Thạnh - Nhóm 10 - Khu vực 1 |
|
250.000
|
150.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1571 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập |
Giáp xã Sông Phan - Cầu Sông Phan
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1572 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập |
Cầu Sông Phan - Cống lò gạch Quang Trung
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1573 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập |
Cống lò gạch Quang Trung - Giáp thị trấn Thuận Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1574 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Minh |
Giáp thị trấn Thuận Nam - Hết ranh giới Trường TH Hàm Minh 2
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1575 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Minh |
Giáp Trường TH HM 2 - Giáp xã Hàm Cường
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1576 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Cường |
Cây xăng Km 17 - Giáp xã Hàm Kiệm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1577 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Cường |
Giáp cây xăng Km 17 - Giáp xã Hàm Minh
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1578 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Kiệm |
Giáp xã Hàm Cường - Đường đi Mỹ Thạnh (ngay trạm xăng)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1579 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Kiệm |
Đường đi Mỹ Thạnh - Giáp xã Hàm Mỹ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1580 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Mỹ |
Giáp xã Hàm Kiệm - Giáp Cống thoát nước bọng Bà Sáu
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1581 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Quốc lộ 1A - Xã Hàm Mỹ |
Cống thoát nước bọng Bà Sáu - Giáp xã Tiến Lợi
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1582 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ |
Quốc lộ 1A - Cống Mương Cái
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1583 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ |
Cống Mương Cái - Hết ranh giới Cổng thôn VH Phú Phong
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1584 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ |
Cổng thôn VH Phú Phong - Giáp xã Mương Mán
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1585 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Mương Mán |
Cầu Cháy - Ga Mương Mán
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1586 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Mương Mán |
Cầu Cháy - Giáp ranh giới xã Hàm Mỹ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1587 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận |
Từ cống bà Thoa - Hết ranh giới trụ sở UBND xã
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1588 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận |
Giáp trụ sở UBND xã - Giáp ngã 3 cây xăng Hiệp Lễ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1589 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận |
Các đoạn còn lại (Cống bà Thoa đến giáp thị trấn Thuận Nam )
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1590 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán |
Ngã 3 Chùa Phổ Đà - Hết ranh giới Trường THCS Mương Mán
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1591 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán |
Giáp Trường THCS Mương Mán - Giáp cầu Suối Đá
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1592 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán |
Các đoạn còn lại của xã (Ngã 3 chùa đến giáp xã Hàm Hiệp)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1593 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Thạnh |
Giáp Cầu Suối Đá - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Long Vân
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1594 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Thạnh |
Giáp nhà ông Nguyễn Long Vân - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hiếu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1595 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Thạnh |
Giáp nhà ông Nguyễn Hiếu - Giáp xã Hàm Cần
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1596 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Cần |
Từ giáp xã Hàm Thạnh - Hết ranh giới đất nhà bà Đà (ngay khúc cua)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1597 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Cần |
Ranh nhà bà Đà - Giáp Trạm bảo vệ rừng Hàm Cần (Trạm 5)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1598 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 718 - Xã Hàm Cần |
Giáp Trạm 5 - Cuối thôn 1
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1599 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thuận |
Ngã 3 Cây xăng Hiệp Lễ - Giáp Cầu Quang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1600 |
Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh lộ 719 - Xã Tân Thuận |
Ngã 3 Cây xăng Hiệp Lễ - Sân bóng đá Thanh Trà
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |