Bảng giá đất Thị xã Dĩ An Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Thị xã Dĩ An là: 19.200.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Dĩ An là: 165.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Dĩ An là: 3.696.907
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thị xã Dĩ An Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.496.000 973.500 748.000 599.500 - Đất TM-DV đô thị
602 Thị xã Dĩ An Đường loại 5 - Thị xã Dĩ An Đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loạ 1.360.000 885.000 680.000 545.000 - Đất TM-DV đô thị
603 Thị xã Dĩ An Cô Bắc - Đường loại 1 Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học (Ngã 3 nhà ông Tư Nhi) 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
604 Thị xã Dĩ An Cô Giang - Đường loại 1 Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thái Học 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
605 Thị xã Dĩ An Đường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An - Đường loại 1 Nguyễn Tri Phương - Đường M khu TTHC thị xã Dĩ An 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
606 Thị xã Dĩ An Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 Trần Hưng Đạo - Cô Bắc 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
607 Thị xã Dĩ An Số 5 - Đường loại 1 Cô Giang - Trần Hưng Đạo 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
608 Thị xã Dĩ An Số 6 - Đường loại 1 Cô Giang - Trần Hưng Đạo 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
609 Thị xã Dĩ An Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo 12.480.000 6.860.000 5.620.000 3.990.000 - Đất SX-KD đô thị
610 Thị xã Dĩ An Đường T khu TTHC thị xã Dĩ An - Đường loại 2 Đường số 1 khu TTHC thị xã Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thị xã Dĩ An 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
611 Thị xã Dĩ An Lý Thường Kiệt - Đường loại 2 Nguyễn An Ninh - Đường sắt 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
612 Thị xã Dĩ An Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi và - Chùa Bùi Bửu 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
613 Thị xã Dĩ An Nguyễn An Ninh - Đường loại 2 Chùa Bùi Bửu - Ranh phường Linh Xuân 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
614 Thị xã Dĩ An Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 2 Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
615 Thị xã Dĩ An Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo - Cổng 1 Đông Hòa 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
616 Thị xã Dĩ An Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 Cổng 1 Đông Hòa - Ngã 3 Cây Lơn 6.552.000 3.605.000 2.947.000 2.100.000 - Đất SX-KD đô thị
617 Thị xã Dĩ An Đường loại 2 - Thị xã Dĩ An Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thị xã Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
618 Thị xã Dĩ An Đường loại 2 - Thị xã Dĩ An Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) 9.360.000 5.150.000 4.210.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
619 Thị xã Dĩ An An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
620 Thị xã Dĩ An Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (tại phường Dĩ An và phường Đông Hòa) 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
621 Thị xã Dĩ An Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại KpThống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
622 Thị xã Dĩ An Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
623 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Ranh phường An Phú - Ngã 3 Đông Tân 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
624 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Ngã 3 Đông Tân - Cổng 17 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
625 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
626 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Bà Khâm 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
627 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Cầu Bà Khâm - Chợ Ngãi Thắng 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
628 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Chợ Ngãi Thắng - Cầu Tân Vạn 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
629 Thị xã Dĩ An ĐT-743 - Đường loại 3 Ranh Tân Đông Hiệp - An Phú - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
630 Thị xã Dĩ An Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An Đường gom cầu vượt Sóng Thần 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
631 Thị xã Dĩ An Đường Song hành ĐT-743 (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
632 Thị xã Dĩ An Đường Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường loại 3 Tam Bình - Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
633 Thị xã Dĩ An ĐT-743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
634 Thị xã Dĩ An Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
635 Thị xã Dĩ An Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 Đường sắt - Cua Bảy Chích 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
636 Thị xã Dĩ An Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 Cua Bảy Chích - Ranh Kp Thống Nhất 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
637 Thị xã Dĩ An Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 Ranh Khu phố Thống Nhất - Lái Thiêu - Dĩ An 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
638 Thị xã Dĩ An Mỹ Phước - Tân Vạn (đã hoàn thành cơ sở hạ tầng, trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
639 Thị xã Dĩ An Nguyễn An Ninh - Đường loại 3 ĐT-743 - Ranh Trường tiểu học Dĩ An A (phía bên phải đường từ ngã 3 Cây Điệp đi vào) Ranh Trường Tiểu học Dĩ An B (phía bên trái đường từ ngã 3 Cây Điệp đi và 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
640 Thị xã Dĩ An Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) - Đường loại 3 Nguyễn An Ninh - ĐT-743 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
641 Thị xã Dĩ An Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) - Đường loại 3 Cô Bắc (ngã 3 nhà Ông Tư Nhi) - Ranh phường Tân Đông Hiệp 5.616.000 3.087.000 2.529.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
642 Thị xã Dĩ An Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 ĐT-743A - Lý Thường Kiệt 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
643 Thị xã Dĩ An Nguyễn Trãi (Đường Mồi) - Đường loại 3 Lý Thường Kiệt - Đường số 3 (khu tái định cư) 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
644 Thị xã Dĩ An Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 Nguyễn An Ninh - Ranh An Bình 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
645 Thị xã Dĩ An Nguyễn Trung Trực (Silicat) - Đường loại 3 Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học 4.992.000 2.744.000 2.248.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
646 Thị xã Dĩ An Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) - Đường loại 3 Đường gom (đường sắt) - Trần Khánh Dư 4.056.000 2.229.500 1.826.500 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
647 Thị xã Dĩ An Quốc lộ 1K - Đường loại 3 Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
648 Thị xã Dĩ An Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thị xã Dĩ An 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
649 Thị xã Dĩ An Đường loại 3 - Thị xã Dĩ An Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
650 Thị xã Dĩ An Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) - Đường loại 3 Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 - Phạm Ngũ Lão 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
651 Thị xã Dĩ An Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) - Đường loại 3 Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh 5.928.000 3.258.500 2.669.500 1.900.000 - Đất SX-KD đô thị
652 Thị xã Dĩ An Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Đường loại 3 Ranh tỉnh Đồng Nai - Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM 6.240.000 3.430.000 2.810.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
653 Thị xã Dĩ An Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 4 Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Cầu Gió Bay 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
654 Thị xã Dĩ An Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) - Đường loại 4 Trần Quang Diệu - Ranh Đồng Nai 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
655 Thị xã Dĩ An Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) - Đường loại 4 Trần Quang Diệu - Tân Ba (tua 12) 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
656 Thị xã Dĩ An Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 4 Nguyễn Du - Phan Bội Châu 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
657 Thị xã Dĩ An Đặng Văn Mây (đường đi Miếu họ Đào) - Đường loại 4 Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu 2.964.000 1.928.500 1.482.000 1.187.500 - Đất SX-KD đô thị
658 Thị xã Dĩ An Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt - Ngã 3 ông Cậy 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
659 Thị xã Dĩ An Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 4 ĐT-743B - Nguyễn Thị Minh Khai 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
660 Thị xã Dĩ An Đường 33m (phường Bình Thắng) - Đường loại 4 ĐT-743 - KCN Dệt may Bình An 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
661 Thị xã Dĩ An Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 Ngô Thì Nhậm - Cuối đường 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
662 Thị xã Dĩ An Đường KDC Bình An - Đường loại 4 ĐT-743 - ĐT-743 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
663 Thị xã Dĩ An Đường KDC Bình An - Đường loại 4 Các tuyến còn lại 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
664 Thị xã Dĩ An Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 4 Phường Linh Trung (Thủ Đức) - Cuối đường nhựa 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
665 Thị xã Dĩ An Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 4 Các đoạn đường nhựa còn lại 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
666 Thị xã Dĩ An Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 4 Các đoạn đường đất còn lại 2.340.000 1.522.500 1.170.000 937.500 - Đất SX-KD đô thị
667 Thị xã Dĩ An Đường Liên khu phố Tây A, Tây B - Đường loại 4 Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
668 Thị xã Dĩ An Đường Song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
669 Thị xã Dĩ An Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
670 Thị xã Dĩ An Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) - Đường loại 4 Quốc lộ 1K - Vành đai Đại học Quốc gia 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
671 Thị xã Dĩ An Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 - Đường loại 4 Nguyễn Đức Thiệu - KDC Thành Lễ 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
672 Thị xã Dĩ An Đường tổ 17 Kp Thống Nhất - Đường loại 4 Chợ Bà Sầm - Nhà ông Năm 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
673 Thị xã Dĩ An Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 - Đường loại 4 Trần Quốc Toản - Ranh phường Đông Hòa 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
674 Thị xã Dĩ An Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 - Đường loại 4 Ngô Thì Nhậm - Đường Cây Mít Nài 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
675 Thị xã Dĩ An Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
676 Thị xã Dĩ An Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 4 Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
677 Thị xã Dĩ An Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thị xã - Đường loại 4 Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
678 Thị xã Dĩ An Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 4 Trần Hưng Đạo - ĐT-743 (Bệnh viện thị xã) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
679 Thị xã Dĩ An Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 4 Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
680 Thị xã Dĩ An Hố Lang - Đường loại 4 Bùi Thị Xuân (Liên huyện) - Nguyễn Thị Tươi 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
681 Thị xã Dĩ An Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) - Đường loại 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
682 Thị xã Dĩ An Kha Vạn Cân - Đường loại 4 Linh Xuân - Linh Tây 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
683 Thị xã Dĩ An Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt - Phan Đăng Lưu 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
684 Thị xã Dĩ An Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 4 ĐT-743 - Nguyễn Thị Minh Khai 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
685 Thị xã Dĩ An Lê Hồng Phong (Trung Thành) - Đường loại 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) 2.964.000 1.928.500 1.482.000 1.187.500 - Đất SX-KD đô thị
686 Thị xã Dĩ An Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
687 Thị xã Dĩ An Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 4 Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
688 Thị xã Dĩ An Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 4 Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
689 Thị xã Dĩ An Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) - Đường loại 4 Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
690 Thị xã Dĩ An Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) - Đường loại 4 Quốc lộ 1K - Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
691 Thị xã Dĩ An Nguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An) - Đường loại 4 Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp KDC Niên Ích (giáp phường An Bình) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
692 Thị xã Dĩ An Nguyễn Đình Chiểu (đường Liên xã Đông Hòa - Bình An) - Đường loại 4 Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) - Quốc lộ 1K 2.028.000 1.319.500 1.014.000 812.500 - Đất SX-KD đô thị
693 Thị xã Dĩ An Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) - Đường loại 4 Lý Thường Kiệt - KCN Sóng Thần 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
694 Thị xã Dĩ An Nguyễn Hiền (Đi Khu 5) - Đường loại 4 Lê Quý Đôn - Lý Thường Kiệt 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
695 Thị xã Dĩ An Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) - Đường loại 4 Quốc lộ 1K - Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
696 Thị xã Dĩ An Nguyễn Thái Học - Đường loại 4 Ranh Tân Đông Hiệp - Dĩ An - Hai Bà Trưng 2.964.000 1.928.500 1.482.000 1.187.500 - Đất SX-KD đô thị
697 Thị xã Dĩ An Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 ĐT-743 - Lê Hồng Phong 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
698 Thị xã Dĩ An Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 4 Lê Hồng Phong - Cầu 4 Trụ 2.808.000 1.827.000 1.404.000 1.125.000 - Đất SX-KD đô thị
699 Thị xã Dĩ An Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 4 Ranh phường Dĩ An - Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) 3.120.000 2.030.000 1.560.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
700 Thị xã Dĩ An Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) - Đường loại 4 Nguyễn An Ninh - Cao Bá Quát 2.496.000 1.624.000 1.248.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị