9701 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (nhà ông Dương Văn Giúp, khu phố Bình Chương) - Đến nhà ông Nguyễn Tự Cảnh, khu phố Bình Chương
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9702 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Phương - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (trước nhà ông Phùng Bá Mận, khu phố Bình Chương) - Đến giáp bờ kè Bình Chương (Quán cà phê Hương Quỳnh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9703 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (nhà ông Trương Hồng Trường, khu phố Bình Chương) - Đến nhà ông Phùng Bá Di, khu phố Bình Chương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9704 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Ngọc Nhạ - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Cao Thị Quý, khu phố Bình Chương Nam) - Đến giáp đường sắt
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9705 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (cách Trạm thu phí 200m về phía Nam) vào nhà ông Ngô Thanh Sơn, khu phố Văn Cang
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9706 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Võ Thị Lệ, khu phố Văn Cang) vào nhà bà Trần Thị Khanh, khu phố Văn Cang
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9707 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Võ Thị Triều, khu phố Văn Cang) vào nhà ông Đặng Đức Kết, khu phố Văn Cang
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9708 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà văn hóa khu phố Văn Cang) vào nhà ông Nguyễn Ngọc, khu phố Văn Cang
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9709 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (vào Nhà thờ Văn Cang) - Đến giáp đường sắt (nhà ông Đỗ Bình, khu phố Văn Cang)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9710 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Quý - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 vào nhà anh hùng Lê Văn Quý, khu phố Văn Cang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9711 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn, khu phố Diễn Khánh) vào nhà ông Trần Tỵ khu phố Diễn Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9712 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà văn hóa khu phố Diễn Khánh) - Đến thanh minh, khu phố Diễn Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9713 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Lê Văn Bé, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Duyên, khu phố Diễn Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9714 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đặng Văn Quang, khu phố Diễn Khánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9715 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Thanh, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đinh Văn Phúc, khu phố Diễn Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9716 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Lê Câu, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đỗ Tá, khu phố Diễn Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9717 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Văn Lộc, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Phan Đinh Thân, khu phố Diễn Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9718 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Từ đường từ Bình Chương Hoài Mỹ (Cầu Đỏ, khu phố Định Bình) vào nhà bà Cù Thị Phượng, khu phố Định Bình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9719 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Liệu - Phường Hoài Đức |
Đường từ ngã 3 Đồi Bà Lê - Đến Trường Mầm non khu phố Định Bình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9720 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Liệu - Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu Trường Mầm non khu phố Định Bình - Đến cầu Lỗ Bung, khu phố Định Bình Nam
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9721 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu Ông Châu - Đến cầu Lỗ Bung, khu phố Định Bình Nam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9722 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu Lỗ Bung - Đến Điểm sinh hoạt truyền thống cách mạng, khu phố Định Bình Nam
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9723 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại trong địa bàn phường Hoài Đức |
Đường có lộ giới từ 3 đến ≤ 4m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9724 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại trong địa bàn phường Hoài Đức |
Đường có lộ giới < 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9725 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà ông Đỗ Văn Nhu, khu phố Lại Khánh (Thửa số 166, tờ 17) - đến nhà ông Đoàn Văn Mỹ, khu phố Lại Khánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9726 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà ông Nguyễn Công Huyện, khu phố Lại Khánh (Thửa số 1434, tờ 17) - đến nhà ông Trương Văn Cần, khu phố Lại Khánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9727 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp phường Bồng Sơn - Đến hết Trạm Y tế phường Hoài Tân
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9728 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Tân |
Đường từ Trạm Y tế phường Hoài Tân - Đến hết phường Hoài Tân
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9729 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Tân |
Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9730 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Trọng Tấn - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A nhà ông Long - Đến giáp Chùa Phật giáo (lộ giới 12m)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9731 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kha Vạn Cân - Phường Hoài Tân |
Tuyến đường số 8 vào Cụm Công nghiệp Hoài Tân - Phường Hoài Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9732 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Thuyết - Phường Hoài Tân |
Từ giáp QL 1A mới nhà ông Thuận, khu phố Đệ Đức 3 - Đến giáp điểm trường Tiểu học số 1 Hoài Tân, khu phố Đệ Đức 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9733 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Thuyết - Phường Hoài Tân |
Từ trường Tiểu học số 1 Hoài Tân - Đến giáp nhà ông Sơn tổ 1, khu phố Đệ Đức 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9734 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hoài Tân |
Từ Quốc lộ 1 (chợ Đỗ) - Đến Hợp tác xã Hoài Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9735 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hoài Tân |
Từ Hợp tác xã Hoài Tân - đến giáp đường Tây tỉnh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9736 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hòa - Phường Hoài Tân |
Từ Quốc 1 (chợ Bộng mới) - Đến giáp ngã 3 đường số 8 Cụm công nghiệp Hoài Tân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9737 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hòa - Phường Hoài Tân |
Từ ngã 3 đường số 8 Cụm công nghiệp Hoài Tân - Đến giáp nhà ông Bường tổ 2, khu phố Giao Hội 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9738 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hiền - Phường Hoài Tân |
Từ nhà ông Minh, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp nhà ông Huỳnh Nhơn, khu phố An Dưỡng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9739 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hiền - Phường Hoài Tân |
Từ nhà ông Huỳnh Nhơn, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp nhà ông Thọ, tổ 2, khu phố An Dưỡng 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9740 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hải Thượng Lãn Ông - Phường Hoài Tân |
Đường từ Cầu vượt - Đến hết Đình Trung
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9741 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tô Hiến Thành - Phường Hoài Tân |
Khu tái định cư mặt tiền (giáp Quốc lộ 1)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9742 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Hiệu - Phường Hoài Tân |
Các tuyến đường còn lại (có lộ giới 7,5m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9743 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Thị Hồng Gấm- Phường Hoài Tân |
Đường nội bộ khu tái định cư số 5
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9744 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Minh - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Văn hóa khu phố Giao Hội 1 - Đến giáp đường Tây Tỉnh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9745 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Sĩ Tạo - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Huỳnh Chi, tổ 2, khu phố Giao Hội 1 - Đến giáp đường Tây tỉnh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9746 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Đình Giót - Phường Hoài Tân |
Đường từ trường mẫu giáo tổ 4 - Đến giáp nhà ông Hải tổ 4, khu phố Đệ Đức 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9747 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Quốc Việt - Phường Hoài Tân |
Đường từ trụ sở khu phố Đệ Đức 1 đi tổ 4, tổ 3 - Đến giáp nhà ông Sơn, tổ 1, khu phố Đệ Đức 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9748 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Diệu - Phường Hoài Tân |
Đường từ Lò Gạch ông Đương - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Hà tổ 9, khu phố Giao Hội 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9749 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn An Ninh - Phường Hoài Tân |
Đường từ nha bà Trang Quốc lộ 1A cũ - Đến giáp nhà ông Sang Quốc lộ 1A mới, khu phố Đệ Đức 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9750 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp quốc lộ 1A mới (nhà ông Tin) - Đến giáp nhà ông Phương, tổ 2, khu phố Đệ Đức 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9751 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Khắc Viện - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A - Đến tòa thánh Tây Ninh, An Dưỡng 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9752 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Văn Ngữ - Phường Hoài Tân |
Đường từ Quốc lộ 1A nhà Trần Nà, khu phố An Dưỡng 2 - Đến điểm trường mầm non tổ 1, An Dưỡng 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9753 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Bính - Phường Hoài Tân |
Đường từ Quốc lộ 1A trung tâm giống cây trồng - Đến khu dân cư Lò Gạch
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9754 |
Huyện Hoài Nhơn |
Duy Tân - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp đường Gom nhà ông Hoang, tổ 1, khu phố Đệ Đức 3 - Đến giáp nhà ông Phan Thế, tổ 4, khu phố An Dưỡng 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9755 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thăng Long - Phường Hoài Tân |
Đường từ cầu ngã ba cầu xã Bỗng - Đến giáp đường ĐT 638, khu phố Đệ Đức 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9756 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hồng Châu - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Bùi Cường Quốc) tổ 8, khu phố Giao Hội 2 - Đến giáp đường 327 nhà ông Tú tổ 7, khu phố Giao Hội 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9757 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Khát Chân - Phường Hoài Tân |
Đường từ điểm sinh hoạt tổ 5, khu phố An Dưỡng 1 đi tổ 3, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp đường đi An Dinh, Hoài Thanh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9758 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đại Can - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Kinh, tổ 7 - Đến giáp nhà Mạnh tổ 6, khu phố Đệ Đức 3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9759 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Huy Phan - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Mạnh, tổ 2 - Đến nhà Nhi tổ 3, khu phố Đệ Đức 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9760 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bùi Thị Nhạn - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Đành, tổ 2 - Đến nhà ông Xứng, tổ 4, khu phố Đệ Đức 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9761 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đinh Công Tráng - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà bà Thái, tổ 2 - Đến nhà bà Dầy, tổ 1, khu phố Đệ Đức 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9762 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Văn Khuê - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Kha, tổ 6, khu phố Giao Hội 2 đi tổ 4, tổ 3 - Đến giáp đường 327
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9763 |
Huyện Hoài Nhơn |
Dương Quảng Hàm - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp đường An Dưỡng 2 đi Hoài Thanh - Đến giáp nhà ông Mạnh tổ 2, khu phố An Dưỡng 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9764 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đàm Quang Trung - Phường Hoài Tân |
Đường từ điểm sinh hoạt tổ 5 đi tổ 3 - Đến giáp nhà ông Lý, tổ 2, khu phố An Dưỡng 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9765 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hoài Tân |
Từ nhà ông Còn, tổ 5, khu phố Đệ Đức 3 - Đến hết nhà ông Lê Đức Ân, tổ 2, khu phố Đệ Đức 3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9766 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hoài Tân |
Từ giáp nhà ông Lê Đức Ân - Đến giáp Xi phong (nhà bà Dung)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9767 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thái Phiên - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Bá, tổ 3 - Đến giáp nhà ông Cống, tổ 7, khu phố Giao Hội 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9768 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lương Văn Cang - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà bà Vũ Thị Điềm - Đến giáp điểm sinh hoạt tổ 5, khu phố An Dưỡng 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9769 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Đình Huấn - Phường Hoài Tân |
Ngã ba từ nhà ông Hiền, tổ 1, khu phố Giao Hội 2 - Đến hết nhà bà Bống, tổ 2, khu phố Giao Hội 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9770 |
Huyện Hoài Nhơn |
Dương Đình Nghệ - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Lai, khu phố Đệ Đức 1 - Đến giáp nhà ông Tuấn, tổ 5, khu phố Đệ Đức 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9771 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Thị Xuyến - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Ánh, tổ 1, khu phố Giao Hội 2 - Đến giáp sân bay cũ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9772 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Tân |
Đường từ ngã 3 nhà ông Chính vào chợ Bộng - Đến giáp đường chợ Bộng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9773 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 5m
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9774 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới < 3m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9775 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 5m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9776 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới < 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9777 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Tân |
Tuyến từ nhà ông Phúc tổ 7 khu phố Đệ Đức 3 - đến hết Ban quản lý rừng phòng hộ Hoài Nhơn.
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9778 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Tân |
Tuyến từ nhà ông Nguyễn Bá Diện tổ 4 An Dưỡng 1 (giáp đường trường lái Đình Trung) - đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Đáng tổ 4 An Dưỡng 1 (giáp đường Lương Văn Can)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9779 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ giáp phường Hoài Tân - Đến địa phận phường Hoài Hảo
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9780 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trãi - Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ Ngã ba Năm Tần - Đến hết cầu Dừa (quán ông Lê Văn Hoàng), Khu phố Bình Phú (lộ giới 6m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9781 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thị Định - Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ quán ông Lê Văn Hoàng - đến cầu Mương Cát, khu phố Bình Phú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9782 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ đường Quang Trung (Hoài Thanh Tây) - đến đường Võ Nguyên Giáp (Hoài Hương)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9783 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phùng Hưng - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ Tam Quan Nam - đến ngã ba (nhà ông Trần Oanh Năm), khu phố Bình Phú
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9784 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đoàn Tính - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ ngã ba cầu Vĩ - đến cống Dông Làng, khu phố Ngọc An Tây
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9785 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Quang Khanh |
Từ đường Quốc Lộ 1A - đến đường ĐT 638, khu phố Tài Lương 1
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9786 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Quốc Lộ 1A (Di tích cây số 7 Tài Lương) đến giáp đường ĐT 638 - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ Quốc Lộ 1A (Di tích cây số 7 Tài Lương) - Đến Đền thờ Đào Duy Từ (lộ giới 15m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9787 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Quốc Lộ 1A (Di tích cây số 7 Tài Lương) đến giáp đường ĐT 638 - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ phía Tây nhà ông Đào Duy Thận - Đến giáp đường ĐT 638 (lộ giới 15m)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9788 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Đình Phùng - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ ngã ba cổng chào - đến sông Xưởng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9789 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ Gò Điếm khu phố Ngọc An Đông - Đến ngã tư trường mẫu giáo, khu phố Ngọc An Trung (lộ giới 6 m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9790 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ ngã ba Cầu Vĩ - Đến trường Mẫu Giáo, khu phố Ngọc An Tây (lộ giới 6m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9791 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ trường Mẫu Giáo khu phố Ngọc An Tây - Đến cống Dông Làng, khu phố Ngọc An Tây (lộ giới 6m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9792 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ Quốc Lộ 1A - Đến Cầu Chùa, khu phố Tài Lương 1 (lộ giới 6 m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9793 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huyền Trân Công Chúa - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ cầu Chùa, khu phố Tài Lương 1 - đến cầu ông Rân, khu phố Tài Lương 4
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9794 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường Cây số 7 Tài Lương - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ nhà ông Khoa - đến giáp đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, khu phố Tài Lương 3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9795 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Quý Đôn - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ cầu ông Thái, khu phố Ngọc Sơn Nam - đến ngã ba nhà ông Lê Văn Niết, khu phố Ngọc Sơn Bắc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9796 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phù Đổng Thiên Vương - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ cầu bà Đấu, khu phố Bình Phú (ven sông Cạn) - đến nhà bà Nở, khu phố Tài Lương 4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9797 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đào Duy Từ |
Từ ngã ba cầu Chùa, khu phố Ngọc Sơn Bắc - đến cầu Bờ Đắp khu phố Ngọc Sơn Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9798 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ Ngã ba quán bà Mén KP Ngọc Sơn Nam - Đến cầu Chùa, khu phố Ngọc Sơn Bắc (lộ giới 6 m)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9799 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đào Tấn - Phường Hoài Thanh Tây |
Từ nhà Bà Liên - đến đường ĐT 638, khu phố Ngọc Sơn Nam
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9800 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Thanh Tây |
Đường từ nhà Lê Văn Niết - Đến ngã tư chợ khu phố Ngọc Sơn Bắc (lộ giới 6 m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |