9601 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Quả - Đến ngã ba nhà Thoại, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9602 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Đành - Đến nhà Thiết, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9603 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tám, Thuận Thượng 2
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9604 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hùng Mười, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Rân, Thuận Thượng 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9605 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba đất Miếu Song Khánh qua nhà Á - Đến nhà Yên, Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9606 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trung Chín - Đến nhà Mươi, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9607 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tiến - Đến nhà Nông, Vĩnh Phụng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9608 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nông - Đến nhà Dương, Vĩnh Phụng 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9609 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chung, Vĩnh Phụng 2 - Đến nhà Sơn, Vĩnh Phụng 2
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9610 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sơn - Đến nghĩa địa Hố me, Vĩnh Phụng 2
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9611 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trúng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Hiển, Thuận Thượng 1
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9612 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thiết, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Hoa, Thuận Thượng 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9613 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhạn, Vĩnh Phụng 1 - Đến Mương N24
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9614 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Chùa Song Khánh - Đến nhà Bút Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9615 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Truôn Quýt - Đến Chùa Minh Thuận
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9616 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Miếu Hòa Trung 2 - Đến nhà Huỳnh Thùy, Hòa Trung 2
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9617 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Minh - Đến nhà Lạng, Vĩnh Phụng 2
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9618 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Diện, Hòa Trung 1 - Đến nhà Đức, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9619 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ánh, Hòa Trung 1 - Đến Miếu tổ 2, khu phố Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9620 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ngọc, Hòa Trung 1 - Đến nhà Phúc, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9621 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chanh, Thái Lai - Đến kênh N2A
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9622 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thọ (Thiệp) qua nhà Nồm - Đến nhà Chân, Thuận Thượng 2
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9623 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ quán Bảy Khánh - Đến nhà Xin, Thái Lai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9624 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cống nhà Thành - Đến nhà Bùi Xuân Lắm, Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9625 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cống chia nước kênh N2A Thái Lai - Đến nhà Nối, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9626 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quán - Đến nhà Thẳng, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9627 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sự - Đến Miễu, tổ 3, khu phố Thái Lai
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9628 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chừng - Đến nhà Ngô, Hòa Trung 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9629 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Còn (Nga), Hòa Trung 1 - Đến giáp nhà Sướng, Hòa Trung 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9630 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bè - Đến nhà Tri, từ nhà Thành Đến nhà Chai, Hòa Trung 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9631 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bảy - Đến nhà Đông Đến giáp Chùa Minh Thuận, Thuận Thượng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9632 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thế qua nhà Tính - Đến nhà Tấn, Vĩnh Phụng 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9633 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Nam, Thái Lai - Đến nhà Minh, khu phố Thái Lai
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9634 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nên - Đến nhà Thắng, Vĩnh Phụng 1 Đến đường bê tông liên xã
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9635 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Á - Đến nhà Đức, Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9636 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ánh - Đến nhà Trưng, Song Khánh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9637 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Thanh - Đến ngã 3 nhà Tâm, Hòa Trung 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9638 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Có - Đến nhà Sung, Thuận Thượng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9639 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ chang Túc - Đến nhà Vân, Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9640 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chuyên - Đến nhà Đời, nhà Ngọc Đến nhà Bình Đến ngã 3 nhà Bảy, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9641 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bình - Đến nhà Đông, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9642 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhã - Đến nhà Hợp, Thuận Thượng 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9643 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bùi Thị Công - Đến nhà Sáu, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9644 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quả qua nhà Công - Đến nhà Liên, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9645 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tra - Đến nhà Phúc, Thuận Thượng 2 Đến đường bê tông liên khu phố
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9646 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường hồ cá Hòa Trung 2
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9647 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Loan, Hòa Trung 2 - Đến nhà giáp nhà Minh, Thái Lai
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9648 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nay - Đến nhà Giàu, Thuận Thượng 1
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9649 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Kha - Đến nhà Bính, Thuận Thượng 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9650 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thủy - Đến nhà Đoan, Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9651 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Dũng qua nhà Long - Đến kè Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9652 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hiếu qua nhà Nơi - Đến Kè Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9653 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thành qua nhà Tạo - Đến nhà Dũng, Song Khánh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9654 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hồng - Đến nhà Đồ, Thái Lai
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9655 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quốc - Đến nhà Nhặm, Thái Lai
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9656 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Bờ vùng qua nhà A, nhà Tằm, Thái Lai - Đến đường bê tông liên khu phố
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9657 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hà Sử - Đến nhà Tới, Vĩnh Phụng 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9658 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Những - Đến nhà Kiểu, Thái Lai
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9659 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9660 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới < 3m
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9661 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9662 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới < 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9663 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ khu dân cư Thái Lai, lộ giới 5m - Phường Hoài Xuân |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9664 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức |
Từ Đèo Phú Cũ - Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9665 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức |
Từ đường từ vào Nhà Thờ Văn Cang - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9666 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Đức |
Đường từ ngã ba Quốc lộ 1A mới - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9667 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Chí Công - Phường Hoài Đức |
Đường Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ - Đến giáp đường ĐT 630
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9668 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thành Thái - Phường Hoài Đức |
Đường Từ Cầu Dợi - Đến giáp đường ĐT 630
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9669 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu đường sắt Diễn Khánh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9670 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà bà Trương Thị Hiếu, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Thân Văn Hòa, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9671 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà ông Lâm Văn Quế, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thành, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9672 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà ông Phùng Văn Hoàng, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đặng Thị Sáo, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9673 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Xuân Đào, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Tài, ông Lý, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9674 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Phan Thị Cúc, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Huỳnh Thị Minh Ánh, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9675 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Nguyễn Thị Ngại, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Ánh, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9676 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Văn Biền, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Trịnh Ngọc Ngọ, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9677 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Trương Văn Bình, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Nguyễn Phùng Sơn, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9678 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Huỳnh Thị Của, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến lò gạch HTXNN Lại Khánh cũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9679 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ lò gạch HTXNN Lại Khánh cũ - Đến nhà ông Trương Hữu Phước, khu phố Lại Khánh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9680 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà bà Phan Thị Âu, khu phố Lại Khánh - Đến nhà ông Đặng Nhẫn, khu phố Lại Đức
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9681 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Đinh Công Hiền, khu phố Diễn Khánh: Thửa số 332, tờ 47) vào nhà ông Phạm Văn Thịnh, khu phố Diễn Khánh)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9682 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Văn Trung, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đào Thị Lan, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9683 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Trần Minh Hòa, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Đỗ Văn Nhân, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9684 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Đình Chuẩn, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Ngô Văn Hùng, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9685 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Đình Ý, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Đỗ Minh Thương, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9686 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Đỗ Đình Uy, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đỗ Thị Nương, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9687 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Hồ Thị Chấp, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Huỳnh Văn Côi, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9688 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Đỗ Thị Kim Liên, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Hồ Thị Kim Cúc, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9689 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Võ Thị Chín, khu phố Lại Khánh Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9690 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Võ Xuân Hậu, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Phan Thị Âu, khu phố Lại Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9691 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Cầm, khu phố Lại Khánh - Đến thanh minh Lại Khánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9692 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Lê Văn Đựng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thìn, khu phố Lại Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9693 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Văn Đặng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà ông Lê Văn Bảy, khu phố Lại Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9694 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Huỳnh Kim Trọng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Ngọc, khu phố Lại Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9695 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Đặng Công Phu, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Phan Thị Bê, khu phố Lại Khánh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9696 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Khoái - Phường Hoài Đức |
Đường từ Trường Tiểu học số 2 Hoài Đức, khu phố Lại Khánh - Đến nhà ông Nguyễn Khải, khu phố Lại Khánh Nam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9697 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Du - Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước Trụ sở UBND phường Hoài Đức) - Đến Nhà văn hóa khu phố Lại Khánh Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9698 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lý Chiêu Hoàng - Phường Hoài Đức |
từ Trạm bơm Bình Chương - Đến Cầu Phao
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9699 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Phi Khanh - Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (Cổng làng văn hóa khu phố Bình Chương Nam) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hùng, khu phố Lại Khánh Nam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9700 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Tuân - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (VLXD Ân Lan) - Đến giáp bờ kè Bình Chương (chân cầu Bồng Sơn mới)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |