Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9401 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9402 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9403 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ 684.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9404 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9405 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9406 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9407 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9408 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9409 Huyện Hoài Nhơn Tuyến đường Gò Dài - Phường Tam Quan Bắc Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - Đến Gò Dài 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9410 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9411 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9412 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9413 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9414 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9415 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9416 Huyện Hoài Nhơn Đoạn mới tổ 5 Công Thạnh - Phường Tam Quan Bắc từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - Đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9417 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9418 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9419 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây) 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9420 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9421 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9422 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9423 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9424 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông) 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9425 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9426 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9427 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9428 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9429 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9430 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9431 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9432 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9433 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9434 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9435 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9436 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9437 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9438 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9439 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9440 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9441 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9442 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9443 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9444 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9445 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9446 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1. 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9447 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9448 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9449 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9450 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh) 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9451 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm" 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9452 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9453 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9454 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức) 168.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9455 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9456 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại có lộ giới <3m - Phường Tam Quan Bắc 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9457 Huyện Hoài Nhơn Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 3 nhà bà Thuận khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9458 Huyện Hoài Nhơn Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà ông Ngọc Sanh 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9459 Huyện Hoài Nhơn Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 4 nhà bà Tùng - Đến hết vườn rào nhà ông Sơn, khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9460 Huyện Hoài Nhơn Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 4 Gò Dệ - đến hết vườn rào ông Sơn khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9461 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà bà Ký 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9462 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 4 nhà ông Trương Kim Quang - Đến hết vườn nhà cô Lan khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9463 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ cầu Bà Cừ - Đến hết vườn nhà bà Đốc khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9464 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 cầu Chợ Ân - đến cầu Bà Cừ khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9465 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ giáp đường bê tông ông Sanh - Quang - đến hết vườn nhà bà Trần Thị Sang, khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9466 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam Đường từ ngã 3 nhà ông Hiền - Đến hết vườn nhà cô giáo Mỹ Hiền, khu phố Trung Hóa 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9467 Huyện Hoài Nhơn Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 nhà ông Công - đến hết vườn nhà ông Thao Lý 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9468 Huyện Hoài Nhơn Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ hết vườn nhà ông Thao Lý - đến chùa Cao Đài 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9469 Huyện Hoài Nhơn Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ nhà bà Ha - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Tăng Long 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9470 Huyện Hoài Nhơn Cao Thành - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã tư nhà ông Hiến - đến hết nhà ông Công 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9471 Huyện Hoài Nhơn Cao Thành - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ hết vườn nhà bà Nhung - đến hết vườn nhà ông Chu, khu phố Tăng Long 1 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9472 Huyện Hoài Nhơn Cao Thành - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ hết vườn nhà ông Chu - đến thanh minh, khu phố Tăng Long 1 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9473 Huyện Hoài Nhơn Hà Huy Tập - Phường Tam Quan Nam Đường từ dốc Tăng Long 2 (Nhà ông Thiên) - Đến điểm trường Tiểu Học số 2 Cửu Lợi Đông 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9474 Huyện Hoài Nhơn Trần Lê - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ dốc Tăng Long 2 - đến chùa Châu Long Đài khu phố Tăng Long 2 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9475 Huyện Hoài Nhơn Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam Từ địa phận phường Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT639 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9476 Huyện Hoài Nhơn Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 4 nhà ông Cang Cường, khu phố Tăng Long 2 - đến giáp biển 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9477 Huyện Hoài Nhơn Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ Trụ sở khu phố Cửu Lợi Nam - đến cổng thầy Mười, khu phố Cửu Lợi Nam 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9478 Huyện Hoài Nhơn Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ cổng thầy Mười - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Cửu Lợi Đông 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9479 Huyện Hoài Nhơn Cửu Lợi - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi - đến giáp Tân Mỹ 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9480 Huyện Hoài Nhơn Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 nhà ông Miên - đến hết ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9481 Huyện Hoài Nhơn Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cường - đến ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9482 Huyện Hoài Nhơn Ngô Trọng Thiên - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ ngã 4 nhà ông Đô - đến hết nhà ông Trương Cho, khu phố Cửu Lợi Bắc 176.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9483 Huyện Hoài Nhơn Mai Chí Thọ - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ nhà ông Trấn - đến nhà ông Rai 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9484 Huyện Hoài Nhơn Tôn Chất - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Chinh - đến nhà ông Lê Minh Chí 140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9485 Huyện Hoài Nhơn Nam Cao - Phường Tam Quan Nam Đoạn từ nhà văn hóa khu phố Tăng Long 1 - đến nhà ông Vinh 136.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9486 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Nam Từ giáp địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - đến hết địa phận phường Tam Quan Nam 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9487 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Nam Từ địa phận Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT 639 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9488 Huyện Hoài Nhơn Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam Từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9489 Huyện Hoài Nhơn Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam Từ nhà ông Trường + ông Túy - đến nam ngã 4 nhà ông Thâm 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9490 Huyện Hoài Nhơn Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam Từ ngã 3 Cầu ông Nhành - đến ngã 3 nhà ông Miên 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9491 Huyện Hoài Nhơn Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam Từ ngã 3 nhà ông Miên - đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9492 Huyện Hoài Nhơn Đường từ cầu chợ Ân đến giáp đường Phụng Du - Tăng Long 2 - Phường Tam Quan Nam 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9493 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Nam Đường từ ngã 4 nhà ông Tập, khu phố Cửu Lợi Bắc ra giáp Biển 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9494 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m 136.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9495 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam Đường có lộ giới < 3m 128.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9496 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m 132.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9497 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam Đường có lộ giới < 3m 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9498 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Hương Từ cầu Lại Giang - đến giáp phường Hoài Thanh 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9499 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Cầu Lại Giang đến giáp chân Dốc Khải - Phường Hoài Hương Từ ngã 4 Phương - Đến giáp chân Dốc Khải 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9500 Huyện Hoài Nhơn Hoàng Hoa Thám - Phường Hoài Hương Đường từ ngã 3 Thự - Đến giáp Bản tin (Nhuận An) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị