9401 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9402 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9403 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9404 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9405 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9406 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9407 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9408 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9409 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Gò Dài - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - Đến Gò Dài
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9410 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9411 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9412 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9413 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9414 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9415 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9416 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đoạn mới tổ 5 Công Thạnh - Phường Tam Quan Bắc |
từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - Đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9417 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9418 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9419 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9420 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9421 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9422 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9423 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9424 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9425 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9426 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9427 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9428 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9429 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9430 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9431 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9432 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9433 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ)
|
236.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9434 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9435 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9436 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9437 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9438 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9439 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9440 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9441 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9442 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9443 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9444 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2)
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9445 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9446 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1.
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9447 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9448 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9449 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9450 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9451 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm"
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9452 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9453 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9454 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9455 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9456 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại có lộ giới <3m - Phường Tam Quan Bắc |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9457 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 3 nhà bà Thuận khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9458 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà ông Ngọc Sanh
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9459 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà bà Tùng - Đến hết vườn rào nhà ông Sơn, khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9460 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 Gò Dệ - đến hết vườn rào ông Sơn khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9461 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà bà Ký
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9462 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Trương Kim Quang - Đến hết vườn nhà cô Lan khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9463 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cầu Bà Cừ - Đến hết vườn nhà bà Đốc khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9464 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 cầu Chợ Ân - đến cầu Bà Cừ khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9465 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường bê tông ông Sanh - Quang - đến hết vườn nhà bà Trần Thị Sang, khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9466 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 3 nhà ông Hiền - Đến hết vườn nhà cô giáo Mỹ Hiền, khu phố Trung Hóa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9467 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Công - đến hết vườn nhà ông Thao Lý
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9468 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Thao Lý - đến chùa Cao Đài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9469 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà bà Ha - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Tăng Long 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9470 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Hiến - đến hết nhà ông Công
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9471 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà bà Nhung - đến hết vườn nhà ông Chu, khu phố Tăng Long 1
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9472 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Chu - đến thanh minh, khu phố Tăng Long 1
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9473 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Tập - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ dốc Tăng Long 2 (Nhà ông Thiên) - Đến điểm trường Tiểu Học số 2 Cửu Lợi Đông
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9474 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Lê - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ dốc Tăng Long 2 - đến chùa Châu Long Đài khu phố Tăng Long 2
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9475 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận phường Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT639
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9476 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Cang Cường, khu phố Tăng Long 2 - đến giáp biển
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9477 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ Trụ sở khu phố Cửu Lợi Nam - đến cổng thầy Mười, khu phố Cửu Lợi Nam
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9478 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cổng thầy Mười - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Cửu Lợi Đông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9479 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cửu Lợi - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi - đến giáp Tân Mỹ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9480 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Miên - đến hết ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9481 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cường - đến ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9482 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Trọng Thiên - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Đô - đến hết nhà ông Trương Cho, khu phố Cửu Lợi Bắc
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9483 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Chí Thọ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Trấn - đến nhà ông Rai
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9484 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Chất - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Chinh - đến nhà ông Lê Minh Chí
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9485 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nam Cao - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà văn hóa khu phố Tăng Long 1 - đến nhà ông Vinh
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9486 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - đến hết địa phận phường Tam Quan Nam
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9487 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT 639
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9488 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9489 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ nhà ông Trường + ông Túy - đến nam ngã 4 nhà ông Thâm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9490 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 Cầu ông Nhành - đến ngã 3 nhà ông Miên
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9491 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 nhà ông Miên - đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9492 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ cầu chợ Ân đến giáp đường Phụng Du - Tăng Long 2 - Phường Tam Quan Nam |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9493 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 4 nhà ông Tập, khu phố Cửu Lợi Bắc ra giáp Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9494 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9495 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9496 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9497 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9498 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Hương |
Từ cầu Lại Giang - đến giáp phường Hoài Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9499 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Cầu Lại Giang đến giáp chân Dốc Khải - Phường Hoài Hương |
Từ ngã 4 Phương - Đến giáp chân Dốc Khải
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9500 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Hoa Thám - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Thự - Đến giáp Bản tin (Nhuận An)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |