Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9301 Huyện Hoài Nhơn Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9302 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Tự Trọng - Phường Tam Quan Trọn đường 820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9303 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9304 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9305 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp Kênh N8 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9306 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9307 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến Mương ông Dõng 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9308 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Đường từ Mương ông Dõng - đến giáp Tam Quan Nam 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9309 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ địa phận Hoài Hảo - đến Cống ông Tài 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9310 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ Cống ông Tài - Đến ngã 4 Tam Quan 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9311 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 Tam Quan - Đến giáp đường 26/3 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9312 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Từ đường từ 26/3 - Đến hết địa phận phường Tam Quan 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9313 Huyện Hoài Nhơn Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9314 Huyện Hoài Nhơn Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan Từ đường 3/2 - đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9315 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ Cống ông Tài - đến giáp ngã 4 Âu Lạc 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9316 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 Âu Lạc - đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9317 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ Trường THCS Tam Quan - đến ngã 4 đường 26/3 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9318 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 đường 26/3 - Đến hết nhà ông Ngô Tương 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9319 Huyện Hoài Nhơn Đường Võ Thị Sáu - Phường Tam Quan Trọn Đường - Đến giáp đường Trần Phú 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9320 Huyện Hoài Nhơn Lê Đức Thọ - Phường Tam Quan Trọn Đường - Đến giáp cầu Chợ Ân (phường Tam Quan Nam) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9321 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Quốc Hoàn - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9322 Huyện Hoài Nhơn Đường Tôn Chất - Phường Tam Quan Đường từ ranh giới phường Tam Quan Nam - đến giáp Cầu Tân Mỹ 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9323 Huyện Hoài Nhơn Trần Thủ Độ - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Trương Văn Thạnh - Đến giáp đường Bê tông Thái Mỹ 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9324 Huyện Hoài Nhơn Triệu Việt Vương - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường Nguyễn Trân - Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9325 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tam Quan Trọn đường 388.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9326 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Trạm biến áp Khu phố 8 đến giáp Mương Khu phố 8 (đoạn đã đổ bê tông) - Phường Tam Quan Đường bê tông khu phố 8 từ mương N82 - Đến giáp đường xóm Nhiễu 388.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9327 Huyện Hoài Nhơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường 3/2 - Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9328 Huyện Hoài Nhơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan Từ đường từ vào Cụm công nghiệp Tam Quan - Đến giáp đường Trần Quang Diệu 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9329 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Cơ Thạch - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Nhẫn - đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9330 Huyện Hoài Nhơn Trần Khánh Dư - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Hồng - Đến hết nhà ông Bé 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9331 Huyện Hoài Nhơn Đỗ Xuân Hợp - Phường Tam Quan Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan - Đến nhà ông Huỳnh Nhữ 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9332 Huyện Hoài Nhơn Trịnh Hoài Đức - Phường Tam Quan Từ nhà bà Thi - Đến nhà bà Cám 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9333 Huyện Hoài Nhơn Hoàng Xuân Hãn - Phường Tam Quan Từ Nhà văn hóa khu phố 5 - đến nhà ông Hoàng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9334 Huyện Hoài Nhơn Phan Kế Toại - Phường Tam Quan Từ đường từ đường 3/2 (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) - Đến bãi tràng 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9335 Huyện Hoài Nhơn Phan Kế Toại - Phường Tam Quan Đường từ bãi tràng - Đến giáp kênh N8 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9336 Huyện Hoài Nhơn Trần Nhật Duật - Phường Tam Quan Trọn đường 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9337 Huyện Hoài Nhơn Phan Đăng Lưu - Phường Tam Quan Đường từ nhà bà Bường - đến giáp đường bê tông đi Tam Quan Nam 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9338 Huyện Hoài Nhơn Ngô Văn Sở - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9339 Huyện Hoài Nhơn Ngô Thì Nhậm - Phường Tam Quan Trọn đường 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9340 Huyện Hoài Nhơn Hải Triều - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường 3/2 - đến hết nhà bà Ngô Thị Chanh 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9341 Huyện Hoài Nhơn Vạn Xuân - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường Ngô Mây - đến hết Trường tiểu học số 1 Tam Quan (đoạn đã đổ bê tông) 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9342 Huyện Hoài Nhơn Sương Nguyệt Ánh - Phường Tam Quan Từ Gác Ghi - đến nhà bà Nguyễn Thị An, khu phố 2 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9343 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Lương - Phường Tam Quan Từ nhà văn hóa khu phố 2 - đến giáp đường Nguyễn Trân 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9344 Huyện Hoài Nhơn Hồ Đắc Di - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến giáp nhà bà Niếp, khu phố 1 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9345 Huyện Hoài Nhơn Huỳnh Nhất Long - Phường Tam Quan Từ lò gốm khu phố 1 (qua miễu Phó Vuông) - đến giáp đường Lý Thường Kiệt 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9346 Huyện Hoài Nhơn Dương Đức Hiền - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến nhà bà Cảm, khu phố 1 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9347 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 5, lộ giới 18m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9348 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 10, lộ giới 18m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9349 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 232.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9350 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với Khu phố 1, Khu phố 2 và Khu phố 9 196.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9351 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9352 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với khu phố 1, khu phố 2 và khu phố 9 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9353 Huyện Hoài Nhơn Đường Khu dân cư sân vận động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan 820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9354 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh - Đến giáp đường 26/3 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9355 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ 26/3 - Đến cầu Gia An 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9356 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường - đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9357 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường - đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9358 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp xã Tam Quan Nam - đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9359 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 - đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9360 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - đến ngã 5 Công Thạnh 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9361 Huyện Hoài Nhơn Hàm Tử (từ cầu thiện Chánh đến Gò dài) - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9362 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh - đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Khu phố Trường Xuân Tây) 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9363 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ Ngã 5 Công Thạnh - đến giáp đường Quốc lộ 1A - Gò Dài 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9364 Huyện Hoài Nhơn Lê Thánh Tôn - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9365 Huyện Hoài Nhơn Đặng Tiến Đông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến đất ông Châu Văn Lý khu phố Dĩnh Thạnh 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9366 Huyện Hoài Nhơn Yết Kiêu - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận khu phố Trường Xuân Tây) - đến giáp sông Thiện Chánh 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9367 Huyện Hoài Nhơn Giếng Truông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9368 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Tú - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9369 Huyện Hoài Nhơn Mê Linh - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9370 Huyện Hoài Nhơn Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9371 Huyện Hoài Nhơn Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp "Ao Tôm" 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9372 Huyện Hoài Nhơn Chế Lan Viên - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9373 Huyện Hoài Nhơn Văn Lang - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9374 Huyện Hoài Nhơn Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9375 Huyện Hoài Nhơn Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - đến Trạm biên phòng Tam Quan 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9376 Huyện Hoài Nhơn Trần Văn Trà - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Khu phố Tân Thành 2) - đến Bến Đò cũ 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9377 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9378 Huyện Hoài Nhơn Mạc Đĩnh Chi - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) 260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9379 Huyện Hoài Nhơn Ngô Sĩ Liên - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9380 Huyện Hoài Nhơn Phú Xuân - Phường Tam Quan Bắc Đoạn mới Tổ 5 Công Thạnh từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9381 Huyện Hoài Nhơn Trương Định - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) - đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9382 Huyện Hoài Nhơn Trương Định - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh - đến ao Gò Tý 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9383 Huyện Hoài Nhơn Thống Nhất - Phường Tam Quan Bắc Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - đến Gò Dài 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9384 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (C.ty CP thủy sản Hoài Nhơn) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười khu phố Thiện Chánh) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9385 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) - Đến giáp đường bê tông (Trụ sở khu phố Thiện Chánh 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9386 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông La Văn Tô khu phố Thiện Chánh 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9387 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến cuối đường bê tông 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9388 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tang, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt khu phố Thiện Chánh 1) 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9389 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông Phạm Cam khu phố Thiện Chánh 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9390 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (Trụ sở khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, khu phố Thiện Chánh) 380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9391 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp ranh giới phường Tam Quan Nam 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9392 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9393 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - Đến Trạm biên phòng Tam Quan 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9394 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) - Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (khu phố Thiện Chánh 2) 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9395 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, khu phố Thiện Chánh 1) 340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9396 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, khu phố Tân Thành 2) - Đến Bến Đò cũ 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9397 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9398 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9399 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ bê tông (nhà ông Nguyễn Đánh, khu phố Tân Thành 2) - Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Tân Thành 2 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
9400 Huyện Hoài Nhơn Phường Tam Quan Bắc Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất ông Trương Văn Chính, khu phố Tân Thành 236.000 - - - - Đất SX-KD đô thị