9001 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường đi phía trong khu dân cư cầu cây bàng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9002 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Lưu) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Xuân thuộc khu phố Phụng Du 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9003 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hảo |
Đường từ giáp đường Lê Hồng Phong (nhà ông Chi) thuộc khu phố Phụng Du 1 - đến hết đất ông Trọng thuộc khu phố Phụng Du 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9004 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9005 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9006 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9007 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Hảo |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9008 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ giáp đường Trần Phú (từ hết nhà ông Ngô Tường) - Đến hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông xã Hoài Châu Bắc
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9009 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quốc lộ 1 mới - Địa phận phường Tam Quan, Tam Quan Bắc và xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ hết khu tái định cư số 1 thôn Gia An Đông, xã Hoài Châu Bắc - Đến giáp tỉnh Quảng Ngãi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9010 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ Cầu Gia An - Đến Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu)
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9011 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ Cầu ông Tề (hết nhà ông Lê Minh Cầu) - Đến giáp Cầu Chui
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9012 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Quốc lộ 1A - Địa phận xã Hoài Châu Bắc |
Đường từ Cầu Chui - Đến giáp Quảng Ngãi
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9013 |
Huyện Hoài Nhơn |
Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức |
Đường từ giáp Quốc lộ 1 mới - Đến Cầu Phao
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9014 |
Huyện Hoài Nhơn |
Điện Biên Phủ - Phường Hoài Đức |
Đường từ Cầu Phao - Đến hết địa phận Hoài Nhơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9015 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ giáp địa phận huyện Phù Mỹ - Đến hết Đèo Lộ Diêu (phía Bắc)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9016 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ chân Đèo Lộ Diêu - Đến Trụ sở Thôn Phú Xuân
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9017 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ Trụ sở Thôn Phú Xuân - Đến Nam Cầu Lại Giang (Hoài Mỹ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9018 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sa - Phường Hoài Hương |
Từ Ngã 4 Thạnh Xuân (ngã 4 đường Võ Nguyên Giáp) - đến cầu Ông Là
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9019 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sa - Phường Hoài Hương |
Từ cầu Ông Là - đến ngã 4 Ca Công Nam
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9020 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Sa - Phường Hoài Hương |
Từ Ngã 4 Ca Công Nam - đến hết đất bà Võ Thị Nào và giáp đất ông Nguyễn Ngọc Sanh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9021 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - Đến giáp ngã 4 đường Thái-Lợi
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9022 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đoạn thuộc địa phận phường Tam Quan Nam
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9023 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ giáp phường Tam Quan Nam - Đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9024 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 639 |
Đường từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc - Đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9025 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hùng Vương - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp địa phận phường Bồng Sơn - Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9026 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hùng Vương - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo - Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9027 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú - Đến giáp Cầu Chín Kiểm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9028 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ Cầu Chín Kiểm - Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9029 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình - Đến Cầu Ngã 3
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9030 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ Cầu Ngã 3 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9031 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) - Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9032 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Đường từ nhà ông PHạm Thanh Đầm (thôn Quy Thuận) - Đến giáp đường bê tông đi Hy Thế
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9033 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) |
Từ đường từ bê tông đi Hy Thế - Đến giáp ngã 3 Chương Hòa
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9034 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức |
Đường từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) - Đến giáp Cầu Đỏ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9035 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức |
Đường từ đông Cầu Đỏ - Đến hết địa phận phường Hoài Đức
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9036 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Bình Chương-Hoài Hải |
Từ giáp địa phận phường Hoài Đức - Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9037 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Bình Chương-Hoài Hải |
Từ giáp Cổng nhà Giác thôn Định Công - Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9038 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Bình Chương-Hoài Hải |
Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh - Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9039 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đường từ An Đông - Đến Cống Dốc Thìn (phường Hoài Xuân)
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9040 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đường từ Cống dốc Thìn - Đến hết phường Hoài Xuân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9041 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lương Định Của - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (ngã ba nhà Thanh Hạ) - đến đập ngăn mặn sông Lại Giang
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9042 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ giáp phường Hoài Xuân - Đến cầu Sâm
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9043 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trường Chinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu sâm - Đến Dốc Thảng (Ngã 4 Thạnh Xuân)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9044 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Đông Thiện Chánh |
Đường từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã - Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9045 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ỷ Lan - Phường Hoài Tân |
Đường từ Quốc lộ 1A khu phố An Đường (chợ Bộng cũ) - Đến hết An Dinh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9046 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ỷ Lan - Phường Hoài Xuân |
Đường từ giáp An Dinh - Đến ngã 3 Chợ Gồm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9047 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến gác chắn đường sắt khu phố Đệ Đức 3, Hoài Tân Hoài Xuân |
Đường từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu, khu phố Đệ Đức 3) - Đến giáp sông Cạn đường đi Hoài Xuân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9048 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Tài Lương Ca Công (tên cũ: Ka Công Nam) |
Đường từ Tài Lương - Đến cầu Mỹ An, khu phố Tài Lương 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9049 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Thanh |
Từ giáp phường Hoài Thanh Tây - Đến hết trường THCS Hoài Thanh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9050 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Thanh |
Đường từ Trường THCS Hoài Thanh - Đến hết địa phận phường Hoài Thanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9051 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Hương |
Từ giáp phường Hoài Thanh - Đến Cống Dốc ông Tố
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9052 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bà Triệu - Phường Hoài Hương |
Từ Công Dốc ông Tố - Đến ngã 4 Ca Công Nam
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9053 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Hồng Phong - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã 3 Bình Minh - Đến giáp Cầu Cây Bàng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9054 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Ngọc An Lương Thọ |
Đường từ Cầu Cây Bàng - Đến giáp UBND xã Hoài Phú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9055 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9056 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Duẩn - Phường Hoài Hảo |
Từ địa phận phường Hoài Hảo - đến nhà ông Giã (Quốc lộ 1A)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9057 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) |
Đường từ địa phận xã Hoài Phú - Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9058 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) |
Đường từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình - Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9059 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Hoài Hảo |
Đường từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) - Đến giáp địa phận phường Tam Quan Nam
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9060 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Phụng Du Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) |
Đường từ địa phận phường Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9061 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bùi Đức Sơn - Phường Hoài Hảo |
Đường từ ngã ba Chất đốt - đến giáp đường Hùng Vương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9062 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường số 3 |
Đường từ nhà ông Hạt - Đến giáp đường Tây Tỉnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9063 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Thái Lợi (Tam Quan Tam Quan Nam) |
Đường từ địa phận Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT 639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9064 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Tam Quan Mỹ Bình |
Đường từ giáp phường Tam Quan - Đến giáp đường Tây Tỉnh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9065 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến Tam Quan Mỹ Bình |
Đoạn còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9066 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) |
Đường từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học - Đến giáp ngã ba Đình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9067 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) |
Đường từ giáp đường Tây Tỉnh - Đến giáp ngã ba Đình
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9068 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) |
Đường từ ngã ba Đình - Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9069 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) |
Đường từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn - Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9070 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) |
Đường từ địa phận thôn An Hội Bắc - Đến Hồ An Đỗ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9071 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) |
Đường từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) - Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9072 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) |
Đường từ Cầu Chui (Chương Hòa) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9073 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh |
Đường từ ngã 3 An Dinh - Đến hết máy gạo Tuấn, khu phố An Lộc 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9074 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh |
Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 - đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9075 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh |
Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 - Đến cầu Mương Cát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9076 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) |
Đường từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9077 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) |
Đường từ nhà ông Trường + ông Túy - Đến nam ngã 4 nhà ông Thâm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9078 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) |
Đường từ cầu chợ Ân - Đến giáp đường Phụng Du Tăng Long 2
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9079 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) |
Đường từ ngã 3 Cầu ông Nhánh - Đến ngã 3 nhà ông Miên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9080 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) |
Đường từ ngã 3 nhà ông Miên - Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9081 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Hoài Châu Bắc Hoài Châu |
Đường từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9082 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường số 2 |
Từ giáp Ngọc An Lương Thọ - Đến giáp ngã 4 Bình Đê
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9083 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Hải |
Đường từ đoạn Cầu Hoài Hải - Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9084 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Hải |
Đường từ ngã 3 chợ Hoài Hải - Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9085 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Hải |
Đường từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang.
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9086 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Hải |
Đường từ Bưu điện văn hóa xã thôn kim Giao Nam - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9087 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ Đội Thuế - Đến giáp đường 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9088 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9089 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ ngõ Thẫn - Đến giáp ngõ Hương qua Trường cấp 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9090 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ Trường tiểu học - Đến Trường THCS Hoài Châu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9091 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ ngõ Toàn - Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9092 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ ngõ Giỏi - Đến giáp ngõ Cảnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9093 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9094 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh - Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9095 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ ngõ Minh thôn Hội An - Đến giáp đường số 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9096 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ ngõ Định - Đến ngõ Khanh thôn An Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9097 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đoạn đường từ Ngõ Gần - Đến giáp Ngõ Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9098 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đường từ cống hồ Đập cầm - Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9099 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đoạn đường từ phía Tây Ngõ Tám - Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9100 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xã Hoài Châu |
Đoạn trụ sở thôn An Sơn - Đến giáp ngõ Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |