8701 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Trương Văn Bình, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Nguyễn Phùng Sơn, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8702 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Huỳnh Thị Của, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến lò gạch HTXNN Lại Khánh cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8703 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ lò gạch HTXNN Lại Khánh cũ - Đến nhà ông Trương Hữu Phước, khu phố Lại Khánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8704 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà bà Phan Thị Âu, khu phố Lại Khánh - Đến nhà ông Đặng Nhẫn, khu phố Lại Đức
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8705 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Đinh Công Hiền, khu phố Diễn Khánh: Thửa số 332, tờ 47) vào nhà ông Phạm Văn Thịnh, khu phố Diễn Khánh)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8706 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Văn Trung, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đào Thị Lan, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8707 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Trần Minh Hòa, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Đỗ Văn Nhân, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8708 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Đình Chuẩn, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Ngô Văn Hùng, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8709 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Đình Ý, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Đỗ Minh Thương, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8710 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Đỗ Đình Uy, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đỗ Thị Nương, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8711 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Hồ Thị Chấp, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Huỳnh Văn Côi, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8712 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Đỗ Thị Kim Liên, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Hồ Thị Kim Cúc, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8713 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Võ Thị Chín, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8714 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Võ Xuân Hậu, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Phan Thị Âu, khu phố Lại Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8715 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Cầm, khu phố Lại Khánh - Đến thanh minh Lại Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8716 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Lê Văn Đựng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thìn, khu phố Lại Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8717 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Văn Đặng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà ông Lê Văn Bảy, khu phố Lại Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8718 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Huỳnh Kim Trọng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Ngọc, khu phố Lại Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8719 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Đặng Công Phu, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Phan Thị Bê, khu phố Lại Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8720 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Khoái - Phường Hoài Đức |
Đường từ Trường Tiểu học số 2 Hoài Đức, khu phố Lại Khánh - Đến nhà ông Nguyễn Khải, khu phố Lại Khánh Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8721 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Du - Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước Trụ sở UBND phường Hoài Đức) - Đến Nhà văn hóa khu phố Lại Khánh Nam
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8722 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lý Chiêu Hoàng - Phường Hoài Đức |
từ Trạm bơm Bình Chương - Đến Cầu Phao
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8723 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Phi Khanh - Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (Cổng làng văn hóa khu phố Bình Chương Nam) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hùng, khu phố Lại Khánh Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8724 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Tuân - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (VLXD Ân Lan) - Đến giáp bờ kè Bình Chương (chân cầu Bồng Sơn mới)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8725 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (nhà ông Dương Văn Giúp, khu phố Bình Chương) - Đến nhà ông Nguyễn Tự Cảnh, khu phố Bình Chương
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8726 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Phương - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (trước nhà ông Phùng Bá Mận, khu phố Bình Chương) - Đến giáp bờ kè Bình Chương (Quán cà phê Hương Quỳnh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8727 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1A cũ (nhà ông Trương Hồng Trường, khu phố Bình Chương) - Đến nhà ông Phùng Bá Di, khu phố Bình Chương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8728 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Ngọc Nhạ - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Cao Thị Quý, khu phố Bình Chương Nam) - Đến giáp đường sắt
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8729 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (cách Trạm thu phí 200m về phía Nam) vào nhà ông Ngô Thanh Sơn, khu phố Văn Cang
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8730 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Võ Thị Lệ, khu phố Văn Cang) vào nhà bà Trần Thị Khanh, khu phố Văn Cang
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8731 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Võ Thị Triều, khu phố Văn Cang) vào nhà ông Đặng Đức Kết, khu phố Văn Cang
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8732 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà văn hóa khu phố Văn Cang) vào nhà ông Nguyễn Ngọc, khu phố Văn Cang
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8733 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (vào Nhà thờ Văn Cang) - Đến giáp đường sắt (nhà ông Đỗ Bình, khu phố Văn Cang)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8734 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Văn Quý - Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 vào nhà anh hùng Lê Văn Quý, khu phố Văn Cang
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8735 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn, khu phố Diễn Khánh) vào nhà ông Trần Tỵ khu phố Diễn Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8736 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà văn hóa khu phố Diễn Khánh) - Đến thanh minh, khu phố Diễn Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8737 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Lê Văn Bé, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Duyên, khu phố Diễn Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8738 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đặng Văn Quang, khu phố Diễn Khánh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8739 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Thanh, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đinh Văn Phúc, khu phố Diễn Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8740 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Lê Câu, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đỗ Tá, khu phố Diễn Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8741 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Văn Lộc, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Phan Đinh Thân, khu phố Diễn Khánh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8742 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Từ đường từ Bình Chương Hoài Mỹ (Cầu Đỏ, khu phố Định Bình) vào nhà bà Cù Thị Phượng, khu phố Định Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8743 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Liệu - Phường Hoài Đức |
Đường từ ngã 3 Đồi Bà Lê - Đến Trường Mầm non khu phố Định Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8744 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Liệu - Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu Trường Mầm non khu phố Định Bình - Đến cầu Lỗ Bung, khu phố Định Bình Nam
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8745 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu Ông Châu - Đến cầu Lỗ Bung, khu phố Định Bình Nam
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8746 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu Lỗ Bung - Đến Điểm sinh hoạt truyền thống cách mạng, khu phố Định Bình Nam
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8747 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại trong địa bàn phường Hoài Đức |
Đường có lộ giới từ 3 đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8748 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại trong địa bàn phường Hoài Đức |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8749 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà ông Đỗ Văn Nhu, khu phố Lại Khánh (Thửa số 166, tờ 17) - đến nhà ông Đoàn Văn Mỹ, khu phố Lại Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8750 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ nhà ông Nguyễn Công Huyện, khu phố Lại Khánh (Thửa số 1434, tờ 17) - đến nhà ông Trương Văn Cần, khu phố Lại Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8751 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp phường Bồng Sơn - Đến hết Trạm Y tế phường Hoài Tân
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8752 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Tân |
Đường từ Trạm Y tế phường Hoài Tân - Đến hết phường Hoài Tân
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8753 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Tân |
Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8754 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Trọng Tấn - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A nhà ông Long - Đến giáp Chùa Phật giáo (lộ giới 12m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8755 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kha Vạn Cân - Phường Hoài Tân |
Tuyến đường số 8 vào Cụm Công nghiệp Hoài Tân - Phường Hoài Tân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8756 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Thuyết - Phường Hoài Tân |
Từ giáp QL 1A mới nhà ông Thuận, khu phố Đệ Đức 3 - Đến giáp điểm trường Tiểu học số 1 Hoài Tân, khu phố Đệ Đức 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8757 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Thất Thuyết - Phường Hoài Tân |
Từ trường Tiểu học số 1 Hoài Tân - Đến giáp nhà ông Sơn tổ 1, khu phố Đệ Đức 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8758 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hoài Tân |
Từ Quốc lộ 1 (chợ Đỗ) - Đến Hợp tác xã Hoài Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8759 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hoài Tân |
Từ Hợp tác xã Hoài Tân - đến giáp đường Tây tỉnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8760 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hòa - Phường Hoài Tân |
Từ Quốc 1 (chợ Bộng mới) - Đến giáp ngã 3 đường số 8 Cụm công nghiệp Hoài Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8761 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hòa - Phường Hoài Tân |
Từ ngã 3 đường số 8 Cụm công nghiệp Hoài Tân - Đến giáp nhà ông Bường tổ 2, khu phố Giao Hội 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8762 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hiền - Phường Hoài Tân |
Từ nhà ông Minh, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp nhà ông Huỳnh Nhơn, khu phố An Dưỡng 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8763 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hiền - Phường Hoài Tân |
Từ nhà ông Huỳnh Nhơn, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp nhà ông Thọ, tổ 2, khu phố An Dưỡng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8764 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hải Thượng Lãn Ông - Phường Hoài Tân |
Đường từ Cầu vượt - Đến hết Đình Trung
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8765 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tô Hiến Thành - Phường Hoài Tân |
Khu tái định cư mặt tiền (giáp Quốc lộ 1)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8766 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Hiệu - Phường Hoài Tân |
Các tuyến đường còn lại (có lộ giới 7,5m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8767 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Thị Hồng Gấm- Phường Hoài Tân |
Đường nội bộ khu tái định cư số 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8768 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Minh - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Văn hóa khu phố Giao Hội 1 - Đến giáp đường Tây Tỉnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8769 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Sĩ Tạo - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Huỳnh Chi, tổ 2, khu phố Giao Hội 1 - Đến giáp đường Tây tỉnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8770 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Đình Giót - Phường Hoài Tân |
Đường từ trường mẫu giáo tổ 4 - Đến giáp nhà ông Hải tổ 4, khu phố Đệ Đức 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8771 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Quốc Việt - Phường Hoài Tân |
Đường từ trụ sở khu phố Đệ Đức 1 đi tổ 4, tổ 3 - Đến giáp nhà ông Sơn, tổ 1, khu phố Đệ Đức 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8772 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Diệu - Phường Hoài Tân |
Đường từ Lò Gạch ông Đương - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Hà tổ 9, khu phố Giao Hội 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8773 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn An Ninh - Phường Hoài Tân |
Đường từ nha bà Trang Quốc lộ 1A cũ - Đến giáp nhà ông Sang Quốc lộ 1A mới, khu phố Đệ Đức 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8774 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp quốc lộ 1A mới (nhà ông Tin) - Đến giáp nhà ông Phương, tổ 2, khu phố Đệ Đức 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8775 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Khắc Viện - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp Quốc lộ 1A - Đến tòa thánh Tây Ninh, An Dưỡng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8776 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Văn Ngữ - Phường Hoài Tân |
Đường từ Quốc lộ 1A nhà Trần Nà, khu phố An Dưỡng 2 - Đến điểm trường mầm non tổ 1, An Dưỡng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8777 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Bính - Phường Hoài Tân |
Đường từ Quốc lộ 1A trung tâm giống cây trồng - Đến khu dân cư Lò Gạch
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8778 |
Huyện Hoài Nhơn |
Duy Tân - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp đường Gom nhà ông Hoang, tổ 1, khu phố Đệ Đức 3 - Đến giáp nhà ông Phan Thế, tổ 4, khu phố An Dưỡng 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8779 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thăng Long - Phường Hoài Tân |
Đường từ cầu ngã ba cầu xã Bỗng - Đến giáp đường ĐT 638, khu phố Đệ Đức 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8780 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hồng Châu - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp đường Tây tỉnh (nhà ông Bùi Cường Quốc) tổ 8, khu phố Giao Hội 2 - Đến giáp đường 327 nhà ông Tú tổ 7, khu phố Giao Hội 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8781 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Khát Chân - Phường Hoài Tân |
Đường từ điểm sinh hoạt tổ 5, khu phố An Dưỡng 1 đi tổ 3, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp đường đi An Dinh, Hoài Thanh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8782 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đại Can - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Kinh, tổ 7 - Đến giáp nhà Mạnh tổ 6, khu phố Đệ Đức 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8783 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Huy Phan - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà Mạnh, tổ 2 - Đến nhà Nhi tổ 3, khu phố Đệ Đức 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8784 |
Huyện Hoài Nhơn |
Bùi Thị Nhạn - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Đành, tổ 2 - Đến nhà ông Xứng, tổ 4, khu phố Đệ Đức 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8785 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đinh Công Tráng - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà bà Thái, tổ 2 - Đến nhà bà Dầy, tổ 1, khu phố Đệ Đức 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8786 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Văn Khuê - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Kha, tổ 6, khu phố Giao Hội 2 đi tổ 4, tổ 3 - Đến giáp đường 327
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8787 |
Huyện Hoài Nhơn |
Dương Quảng Hàm - Phường Hoài Tân |
Đường từ giáp đường An Dưỡng 2 đi Hoài Thanh - Đến giáp nhà ông Mạnh tổ 2, khu phố An Dưỡng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8788 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đàm Quang Trung - Phường Hoài Tân |
Đường từ điểm sinh hoạt tổ 5 đi tổ 3 - Đến giáp nhà ông Lý, tổ 2, khu phố An Dưỡng 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8789 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hoài Tân |
Từ nhà ông Còn, tổ 5, khu phố Đệ Đức 3 - Đến hết nhà ông Lê Đức Ân, tổ 2, khu phố Đệ Đức 3
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8790 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hoài Tân |
Từ giáp nhà ông Lê Đức Ân - Đến giáp Xi phong (nhà bà Dung)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8791 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thái Phiên - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Bá, tổ 3 - Đến giáp nhà ông Cống, tổ 7, khu phố Giao Hội 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8792 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lương Văn Cang - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà bà Vũ Thị Điềm - Đến giáp điểm sinh hoạt tổ 5, khu phố An Dưỡng 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8793 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Đình Huấn - Phường Hoài Tân |
Ngã ba từ nhà ông Hiền, tổ 1, khu phố Giao Hội 2 - Đến hết nhà bà Bống, tổ 2, khu phố Giao Hội 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8794 |
Huyện Hoài Nhơn |
Dương Đình Nghệ - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Lai, khu phố Đệ Đức 1 - Đến giáp nhà ông Tuấn, tổ 5, khu phố Đệ Đức 1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8795 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Thị Xuyến - Phường Hoài Tân |
Đường từ nhà ông Ánh, tổ 1, khu phố Giao Hội 2 - Đến giáp sân bay cũ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8796 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Tân |
Đường từ ngã 3 nhà ông Chính vào chợ Bộng - Đến giáp đường chợ Bộng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8797 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 5m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8798 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới < 3m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8799 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 5m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8800 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Tân |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |