8601 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Nam (Hòa Trung 2) - Đến trường Mẫu giáo Hoài Xuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8602 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vạn Thắng - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (cầu Bà Mầm) - đến trường Mầm Non
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8603 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường Bờ kè Song Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8604 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Công viên phường - Đến Trường THCS Hoài Xuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8605 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trường THCS Hoài Xuân - Đến Cống Khả, Thuận Thượng 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8606 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hồng, khu phố Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tài, khu phố Song Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8607 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Lượng, Thuận Thượng 2 qua nhà Tài - Đến nhà Đinh Trinh, Song Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8608 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Dậu, Thuận Thượng 2 - Đến Truôn Quýt
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8609 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Lức, Song Khánh qua nhà Đoan, - Đến giáp đường bê tông ra Đập Ngăn mặn
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8610 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trường THCS Hoài Xuân - Đến cầu Máng Dài Hòa Trung 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8611 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu Máng Dài - Đến ngõ Phận Vĩnh Phụng 1
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8612 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu bà Mầm qua nhà Có - Đến nhà Lượng, Thuận Thượng 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8613 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Đức Đệ - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh, khu phố Vĩnh Phụng 1 - đến giáp đường Phụng Sơn (cầu bà Di)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8614 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Hòa Trung 2 - Đến cầu Máng Dài, Hòa Trung 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8615 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Triều, Hòa Trung 1 - Đến nhà Nga (Còn), Hòa Trung 1
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8616 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu Máng Dài qua nhà Thống - Đến nhà Lức, Song Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8617 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba nhà Hùng - Đến nhà Tuôi, Hòa Trung 2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8618 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu An - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (Cây xăng Hải Vân) - đến giáp đường Vạn Thắng
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8619 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Trường Toản - Phường Hoài Xuân |
Từ cống Khả, Thuận Thượng 2 - đến nhà Phận khu phố Vĩnh Phụng 1
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8620 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ bầu điện Song Khánh - Đến nhà Kiện Đến Kè Song Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8621 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường vành đai Chợ Trung tâm phường
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8622 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Hùng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Nhạn, Hòa Trung 1
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8623 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Tôn Thất - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ Trụ sở Thuận Thượng 1 - đến ngã 3 nhà Nguyễn Thanh Thế, Thuận Thượng 1
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8624 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Tôn Thất - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ ngã 3 nhà Nguyễn Thanh Thế - đến chùa Minh Thuận, Thuận Thượng 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8625 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Quả - Đến ngã ba nhà Thoại, Thuận Thượng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8626 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Đành - Đến nhà Thiết, Thuận Thượng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8627 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tám, Thuận Thượng 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8628 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hùng Mười, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Rân, Thuận Thượng 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8629 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba đất Miếu Song Khánh qua nhà Á - Đến nhà Yên, Song Khánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8630 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trung Chín - Đến nhà Mươi, Thuận Thượng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8631 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tiến - Đến nhà Nông, Vĩnh Phụng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8632 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nông - Đến nhà Dương, Vĩnh Phụng 1
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8633 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chung, Vĩnh Phụng 2 - Đến nhà Sơn, Vĩnh Phụng 2
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8634 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sơn - Đến nghĩa địa Hố me, Vĩnh Phụng 2
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8635 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trúng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Hiển, Thuận Thượng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8636 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thiết, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Hoa, Thuận Thượng 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8637 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhạn, Vĩnh Phụng 1 - Đến Mương N24
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8638 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Chùa Song Khánh - Đến nhà Bút Song Khánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8639 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Truôn Quýt - Đến Chùa Minh Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8640 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Miếu Hòa Trung 2 - Đến nhà Huỳnh Thùy, Hòa Trung 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8641 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Minh - Đến nhà Lạng, Vĩnh Phụng 2
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8642 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Diện, Hòa Trung 1 - Đến nhà Đức, Hòa Trung 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8643 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ánh, Hòa Trung 1 - Đến Miếu tổ 2, khu phố Hòa Trung 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8644 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ngọc, Hòa Trung 1 - Đến nhà Phúc, Hòa Trung 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8645 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chanh, Thái Lai - Đến kênh N2A
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8646 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thọ (Thiệp) qua nhà Nồm - Đến nhà Chân, Thuận Thượng 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8647 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ quán Bảy Khánh - Đến nhà Xin, Thái Lai
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8648 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cống nhà Thành - Đến nhà Bùi Xuân Lắm, Song Khánh
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8649 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cống chia nước kênh N2A Thái Lai - Đến nhà Nối, Hòa Trung 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8650 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quán - Đến nhà Thẳng, Hòa Trung 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8651 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sự - Đến Miễu, tổ 3, khu phố Thái Lai
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8652 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chừng - Đến nhà Ngô, Hòa Trung 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8653 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Còn (Nga), Hòa Trung 1 - Đến giáp nhà Sướng, Hòa Trung 1
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8654 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bè - Đến nhà Tri, từ nhà Thành Đến nhà Chai, Hòa Trung 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8655 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bảy - Đến nhà Đông Đến giáp Chùa Minh Thuận, Thuận Thượng 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8656 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thế qua nhà Tính - Đến nhà Tấn, Vĩnh Phụng 1
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8657 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Nam, Thái Lai - Đến nhà Minh, khu phố Thái Lai
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8658 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nên - Đến nhà Thắng, Vĩnh Phụng 1 Đến đường bê tông liên xã
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8659 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Á - Đến nhà Đức, Song Khánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8660 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Ánh - Đến nhà Trưng, Song Khánh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8661 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Thanh - Đến ngã 3 nhà Tâm, Hòa Trung 1
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8662 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Có - Đến nhà Sung, Thuận Thượng 1
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8663 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ chang Túc - Đến nhà Vân, Song Khánh
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8664 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chuyên - Đến nhà Đời, nhà Ngọc Đến nhà Bình Đến ngã 3 nhà Bảy, Thuận Thượng 1
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8665 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bình - Đến nhà Đông, Thuận Thượng 1
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8666 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhã - Đến nhà Hợp, Thuận Thượng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8667 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Bùi Thị Công - Đến nhà Sáu, Thuận Thượng 1
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8668 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quả qua nhà Công - Đến nhà Liên, Thuận Thượng 1
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8669 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tra - Đến nhà Phúc, Thuận Thượng 2 Đến đường bê tông liên khu phố
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8670 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường hồ cá Hòa Trung 2
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8671 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Loan, Hòa Trung 2 - Đến nhà giáp nhà Minh, Thái Lai
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8672 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nay - Đến nhà Giàu, Thuận Thượng 1
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8673 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Kha - Đến nhà Bính, Thuận Thượng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8674 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thủy - Đến nhà Đoan, Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8675 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Dũng qua nhà Long - Đến kè Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8676 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hiếu qua nhà Nơi - Đến Kè Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8677 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thành qua nhà Tạo - Đến nhà Dũng, Song Khánh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8678 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hồng - Đến nhà Đồ, Thái Lai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8679 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Quốc - Đến nhà Nhặm, Thái Lai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8680 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Bờ vùng qua nhà A, nhà Tằm, Thái Lai - Đến đường bê tông liên khu phố
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8681 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hà Sử - Đến nhà Tới, Vĩnh Phụng 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8682 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Những - Đến nhà Kiểu, Thái Lai
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8683 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8684 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8685 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8686 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8687 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ khu dân cư Thái Lai, lộ giới 5m - Phường Hoài Xuân |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8688 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức |
Từ Đèo Phú Cũ - Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8689 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức |
Từ đường từ vào Nhà Thờ Văn Cang - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8690 |
Huyện Hoài Nhơn |
Quang Trung - Phường Hoài Đức |
Đường từ ngã ba Quốc lộ 1A mới - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8691 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Chí Công - Phường Hoài Đức |
Đường Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ - Đến giáp đường ĐT 630
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8692 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thành Thái - Phường Hoài Đức |
Đường Từ Cầu Dợi - Đến giáp đường ĐT 630
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8693 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoài Đức |
Đường từ cầu đường sắt Diễn Khánh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8694 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà bà Trương Thị Hiếu, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Thân Văn Hòa, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8695 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà ông Lâm Văn Quế, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thành, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8696 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà ông Phùng Văn Hoàng, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đặng Thị Sáo, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8697 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Xuân Đào, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Tài, ông Lý, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8698 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Phan Thị Cúc, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Huỳnh Thị Minh Ánh, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8699 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Nguyễn Thị Ngại, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Ánh, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8700 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Đức |
Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Văn Biền, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Trịnh Ngọc Ngọ, khu phố Lại Khánh Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |