8501 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ Trụ sở khu phố Cửu Lợi Nam - đến cổng thầy Mười, khu phố Cửu Lợi Nam
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8502 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Hùng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cổng thầy Mười - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Cửu Lợi Đông
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8503 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cửu Lợi - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường An Thái Cửu Lợi - đến giáp Tân Mỹ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8504 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Miên - đến hết ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8505 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đỗ Thạnh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cường - đến ngã 4 nhà bà Ngộ thôn Cửu Lợi Nam
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8506 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Trọng Thiên - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Đô - đến hết nhà ông Trương Cho, khu phố Cửu Lợi Bắc
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8507 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Chí Thọ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Trấn - đến nhà ông Rai
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8508 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tôn Chất - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Chinh - đến nhà ông Lê Minh Chí
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8509 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nam Cao - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà văn hóa khu phố Tăng Long 1 - đến nhà ông Vinh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8510 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận phường Hoài Thanh (nhà ông Trần Nông) - đến hết địa phận phường Tam Quan Nam
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8511 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT 639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8512 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8513 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thắng - Phường Tam Quan Nam |
Từ nhà ông Trường + ông Túy - đến nam ngã 4 nhà ông Thâm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8514 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 Cầu ông Nhành - đến ngã 3 nhà ông Miên
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8515 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Triếp - Phường Tam Quan Nam |
Từ ngã 3 nhà ông Miên - đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8516 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ cầu chợ Ân đến giáp đường Phụng Du - Tăng Long 2 - Phường Tam Quan Nam |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8517 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 4 nhà ông Tập, khu phố Cửu Lợi Bắc ra giáp Biển
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8518 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8519 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8520 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8521 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Tam Quan Nam |
Đường có lộ giới < 3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8522 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Nguyên Giáp - Phường Hoài Hương |
Từ cầu Lại Giang - đến giáp phường Hoài Thanh
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8523 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đường từ Cầu Lại Giang đến giáp chân Dốc Khải - Phường Hoài Hương |
Từ ngã 4 Phương - Đến giáp chân Dốc Khải
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8524 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hoàng Hoa Thám - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Thự - Đến giáp Bản tin (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8525 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phan Trọng Tuệ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Kích - Đến giáp ngã 4 Phương
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8526 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu Huân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Phan Văn Chọn - Đến giáp nhà Lý Văn Đào (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8527 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồng Bàng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Huỳnh Lợi qua Ngã 4 Nhân - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Nghiệp (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8528 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Văn - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu ông Sâm qua Quán Rạy - Đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8529 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Bạch Đằng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Văn Sự - Đến giáp Quán Hùng (Thiện Đức)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8530 |
Huyện Hoài Nhơn |
Huỳnh Văn Nghệ - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà quản trang - Đến giáp nhà ông Thắng (Thiện Đức Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8531 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Kỳ - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Xe - Đến Dốc Mẩu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8532 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vũ Kỳ - Phường Hoài Hương |
Đường từ Dốc Mẩu - Đến giáp nhà ông Huỳnh Văn Nhất (Thiện Đức Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8533 |
Huyện Hoài Nhơn |
Văn Tiến Dũng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tầm - Đến UBND phường
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8534 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kim Đồng - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 (Miếu Thạch Trì) - Đến Cổng trường THCS Hoài Hương Đến nghĩa trang liệt sĩ Hoài Hương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8535 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai An Tiêm - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu Lại Giang - Đến cuối đường bờ kè sông Lại Giang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8536 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Thai Mai - Phường Hoài Hương |
Đường từ cổng Văn hóa Thạnh Xuân - Đến giáp nhà ông Lê Văn Suôn (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8537 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hoàng - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cầu ông Là - Đến giáp nhà bà Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8538 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 Dốc Khải - Đến giáp ngã 3 (Nhà ông Trần Quốc Triệu)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8539 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đặng Văn Chấn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Đặng Ngọc Thâm - Nhà ông Tôn Hữu Đạt (Thiện Đức Bắc)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8540 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Huy Liệu - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Đường trục chính lộ giới 16m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8541 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Mạc Tử - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8542 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Giáp - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8543 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cù Chính Lan - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8544 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Anh Xuân - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 4 Ca Công Nam qua Quán Trúc Xinh - Đến giáp ngã 4 (nhà ông Cường, Ca Công Nam)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8545 |
Huyện Hoài Nhơn |
Xuân Diệu - Phường Hoài Hương |
Đường từ Khu thể thao Ca Công Nam - Đến giáp phường Hoài Thanh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8546 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tô Ngọc Vân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hải Triều - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhuộm (Nhuận An Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8547 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Hoàn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Khánh - Đến Giếng Chu (Thiện Đức)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8548 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Phan Vinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cổng Văn hóa phường qua HTX nông nghiệp Hoài Hương - Đến nhà ông Huỳnh Lợi (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8549 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Văn Lầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Minh Chánh - Đến giáp nhà ông Chế Văn Loan (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8550 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kiều Phụng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Khoa - Đến giáp Bờ kè Thạnh Xuân Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8551 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đình Thụ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 nhà Thận - Đến giáp nhà ông Nguyễn Thứ (Thiện Đức Bắc)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8552 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Thuyên - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cống văn hóa khu phố Ca Công qua Nhà văn hóa khu phố Ca Công - Đến Nhà bà Phan Thị Diệu (Ca Công)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8553 |
Huyện Hoài Nhơn |
Châu Thị Tế - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Quang Minh - Đến giáp Bờ kè (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8554 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tân - Đến Cống Ngăn Mặn (Phú An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8555 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Bửu Chánh - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Dưng - Đến giáp nhà ông Phấn (Thạnh Xuân)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8556 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Kiệm - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà bà Nga (Quán tạp hóa Suni) - đến giáp nhà ông Thật (Thiện Đức Đông)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8557 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tú Xương - Phường Hoài Hương |
Từ giáp đất ông Trần Minh Rin - đến giáp đất ông Tôn Thanh Quang
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8558 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS1, lộ giới 14m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8559 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS2, lộ giới 14m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8560 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS3, lộ giới 14m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8561 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS4, lộ giới 14m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8562 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Vương Minh Trai - Đến giáp nhà ông Nguyễn Biên (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8563 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Trường Mẫu giáo cũ - Đến giáp nhà ông Cao Văn Dũng (Thạnh Xuân Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8564 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ ngân hàng Hoài Hương - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Đi (Thạnh Xuân Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8565 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Xuân - Đến giáp nhà ông Quyền (Nhuận An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8566 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xung quanh chợ Hoài Hương - Phường Hoài Hương |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8567 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Nhỏ - Đến giáp Bưu Điện Hoài Hương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8568 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Bình - Đến giáp Trường Tiểu học số 1 Thạnh Xuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8569 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Thanh - Đến giáp nhà ông Hoàng Hổ (Thạnh Xuân)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8570 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Thanh qua nhà ông Nguyễn Mật qua nhà ông Võ Đăng Khoa - Đến giáp đất bà Luận (Thạnh Xuân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8571 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà nghỉ Phú Quý - Đến giáp nhà ông Đỗ Thang (Ca Công Nam)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8572 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Thanh Vương - Đến giáp nhà ông Lê Miên (Ca Công)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8573 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Văn Lựa - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mươi Vạn Hải Đông (Ca Công)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8574 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Chúng - Đến Giếng nước (Ca Công)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8575 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Lai - Đến giáp Miếu Đông Bình (Ca Công)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8576 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ giáp đất ông Phan Văn Tá - Đến Bờ kè Phú An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8577 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Miểu Hẳn - Đến Bãi cát Trường Gạo (Phú An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8578 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Đức Nga - Đến giáp nhà ông Trần Văn Cần (Phú An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8579 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Bùi Thọ - Đến Bờ kè Phú An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8580 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường bờ kè - Phường Hoài Hương |
Từ nhà nghỉ Hương Giang - Đến cuối đường kè Phú An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8581 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Bành Rầy - Đến giáp nhà ông Đặng Thanh Tùng (Phú An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8582 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Mẫn - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mười (Phú An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8583 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Văn Thượng - Đến giáp Nhà Văn hóa Phú An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8584 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Nhà Văn hóa Ca Công Nam - Đến Nhà trẻ Họa Mi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8585 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Minh Cường - Đến giáp nhà ông Trương Ao (Ca Công Nam)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8586 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Ngã 3 (Nhà ông Nguyễn Phước Sáng) - Đến Nghĩa địa Nhuận An
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8587 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Văn Sớm - Đến giáp Trường Mầm Non Hoài Hương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8588 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Các tuyến đường khu dân cư phía Bắc và phía Đông của UBND phường (đường có lộ giới 5,5m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8589 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8590 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới <3m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8591 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 5m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8592 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới <3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8593 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Hạ - Đến Đập ngăn mặn
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8594 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 1 - Đến nhà ông Quả, Thuận Thượng 1
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8595 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phụng Sơn - Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 Hồ cá - Đến hết quán Bảy Khánh, Thái Lai
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8596 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phụng Sơn - Phường Hoài Xuân |
Đường từ quán Bảy Khánh, Thái Lai - Đến giáp Hoài Thanh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8597 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đình Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ trường THCS - đến trường Mầm Non
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8598 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đình Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ trường Mầm Non - Đến cầu ông Đô
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8599 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Xu, khu phố Vĩnh Phụng 1 - Đến cống Tiển, Thái Lai
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8600 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 Cường, Thuận Thượng 2 - Đến mương trạm bơm Song Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |