8401 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8402 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mạc Đĩnh Chi - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8403 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Sĩ Liên - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2)
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8404 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phú Xuân - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn mới Tổ 5 Công Thạnh từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8405 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trương Định - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) - đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8406 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trương Định - Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh - đến ao Gò Tý
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8407 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thống Nhất - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - đến Gò Dài
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8408 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (C.ty CP thủy sản Hoài Nhơn) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười khu phố Thiện Chánh)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8409 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) - Đến giáp đường bê tông (Trụ sở khu phố Thiện Chánh 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8410 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông La Văn Tô khu phố Thiện Chánh
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8411 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến cuối đường bê tông
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8412 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tang, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt khu phố Thiện Chánh 1)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8413 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông Phạm Cam khu phố Thiện Chánh
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8414 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (Trụ sở khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, khu phố Thiện Chánh)
|
475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8415 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp ranh giới phường Tam Quan Nam
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8416 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8417 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - Đến Trạm biên phòng Tam Quan
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8418 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) - Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (khu phố Thiện Chánh 2)
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8419 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, khu phố Thiện Chánh 1)
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8420 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, khu phố Tân Thành 2) - Đến Bến Đò cũ
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8421 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2)
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8422 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2)
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8423 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Từ đường từ bê tông (nhà ông Nguyễn Đánh, khu phố Tân Thành 2) - Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Tân Thành 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8424 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất ông Trương Văn Chính, khu phố Tân Thành
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8425 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8426 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8427 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8428 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8429 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8430 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8431 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8432 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8433 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường Gò Dài - Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - Đến Gò Dài
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8434 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8435 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8436 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8437 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8438 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8439 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8440 |
Huyện Hoài Nhơn |
Đoạn mới tổ 5 Công Thạnh - Phường Tam Quan Bắc |
từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - Đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8441 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8442 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8443 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây)
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8444 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8445 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8446 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8447 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8448 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8449 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8450 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8451 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8452 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8453 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8454 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8455 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8456 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8457 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ)
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8458 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8459 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8460 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8461 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8462 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8463 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8464 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8465 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8466 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8467 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8468 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8469 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8470 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1.
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8471 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8472 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8473 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8474 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh)
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8475 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm"
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8476 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8477 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông La Văn Muôn, khu phố Tân Thành 2) - Đến hết thổ cư ông Nguyễn Phương
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8478 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ ngã 3 (nhà ông Lê Xuân Cương, khu phố Công Thạnh) - Đến ngã 3 (đất ông Mai Văn Đức)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8479 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Tam Quan Bắc |
Đường từ Ao Gò Tý - đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8480 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại có lộ giới <3m - Phường Tam Quan Bắc |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8481 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 3 nhà bà Thuận khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8482 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà ông Ngọc Sanh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8483 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà bà Tùng - Đến hết vườn rào nhà ông Sơn, khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8484 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phạm Đình Hổ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 Gò Dệ - đến hết vườn rào ông Sơn khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8485 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đỗ Văn Cầu - đến ngã 4 nhà bà Ký
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8486 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Trương Kim Quang - Đến hết vườn nhà cô Lan khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8487 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ cầu Bà Cừ - Đến hết vườn nhà bà Đốc khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8488 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 cầu Chợ Ân - đến cầu Bà Cừ khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8489 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ giáp đường bê tông ông Sanh - Quang - đến hết vườn nhà bà Trần Thị Sang, khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8490 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Chánh - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ ngã 3 nhà ông Hiền - Đến hết vườn nhà cô giáo Mỹ Hiền, khu phố Trung Hóa
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8491 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Công - đến hết vườn nhà ông Thao Lý
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8492 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Thao Lý - đến chùa Cao Đài
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8493 |
Huyện Hoài Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ nhà bà Ha - đến giáp đường ĐT 639 thuộc khu phố Tăng Long 2
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8494 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Hiến - đến hết nhà ông Công
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8495 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà bà Nhung - đến hết vườn nhà ông Chu, khu phố Tăng Long 1
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8496 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Thành - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ hết vườn nhà ông Chu - đến thanh minh, khu phố Tăng Long 1
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8497 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hà Huy Tập - Phường Tam Quan Nam |
Đường từ dốc Tăng Long 2 (Nhà ông Thiên) - Đến điểm trường Tiểu Học số 2 Cửu Lợi Đông
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8498 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Lê - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ dốc Tăng Long 2 - đến chùa Châu Long Đài khu phố Tăng Long 2
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8499 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Từ địa phận phường Tam Quan Nam - đến giáp đường ĐT639
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8500 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Văn Kiệt - Phường Tam Quan Nam |
Đoạn từ ngã 4 nhà ông Cang Cường, khu phố Tăng Long 2 - đến giáp biển
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |