Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8301 Huyện Hoài Nhơn Đường bê tông xi măng khu phố Liêm Bình - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Khương - Đến mương Lại Giang 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8302 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM - Phường Bồng Sơn từ trụ sở khu phố Phụ Đức - Đến giáp nhà bà Hòa (cầu Liêm Bình) 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8303 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam Đường - Phường Bồng Sơn từ Trần Hưng Đạo - Đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8304 Huyện Hoài Nhơn Phường Bồng Sơn Đường khu phố Liêm Bình lô A6 - Đến hết đường số 3 Cụm công nghiệp Bồng Sơn (giai đoạn 2) 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8305 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Sơn - Đến giáp bản tin Hải Sơn 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8306 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 1 Đường - Phường Bồng Sơn từ Quang Trung - Đến giáp Ga Bồng Sơn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8307 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 1 - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Hòa - Đến nhà bà Trinh 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8308 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Hùng - Đến nhà ông Huấn 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8309 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 5 tuyến - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Châu - Đến nhà ông Hồi 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8310 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Trung Lương - Phường Bồng Sơn từ nhà bà Trinh - Đến nhà ông Giữ 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8311 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 1 tuyến - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Đô 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8312 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 2 - Phường Bồng Sơn từ giáp nhà bà Đính - Đến giáp đường Nam chợ 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8313 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố 5 tuyến - Phường Bồng Sơn từ nhà ông Chi - Đến nhà ông Hùng, từ nhà ông Mùi Đến Miếu Chòm và từ nhà ông Giao Đến nhà bà Mai 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8314 Huyện Hoài Nhơn Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam - Phường Bồng Sơn từ giáp đường Cụm công nghiệp - Đến giáp ngã 5 chân đá Trãi 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8315 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính - dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Tuyến T8 (lộ giới 24m) 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8316 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong Khu hành chính - dịch vụ và dân cư tuyến đường Bạch Đằng - Phường Bồng Sơn Các tuyến còn lại: T1, T2, T4, T7, T9 lộ giới 18m; T3 lộ giới 12m; T5 lộ giới 24m 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8317 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong phường Bồng Sơn (trừ các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và khu phố Thiết Đính Nam; các tuyến đường đã có giá đất) - Phường Bồng Sơn Đường có lộ giới ≥3m 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8318 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường còn lại trong phường Bồng Sơn (trừ các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và khu phố Thiết Đính Nam; các tuyến đường đã có giá đất) - Phường Bồng Sơn Các tuyến đường còn lại (có lộ giới < 3m) 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8319 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Quân (Khu phố 2) - Đến giáp Bờ Tràng (Khu phố 3) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8320 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8321 Huyện Hoài Nhơn Đường Chu Văn An - Phường Tam Quan Trọn đường 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8322 Huyện Hoài Nhơn Đường 26/3 - Phường Tam Quan Trọn đường 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8323 Huyện Hoài Nhơn Đường từ phía Bắc UBND phường Tam Quan Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Phú 2.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8324 Huyện Hoài Nhơn Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan Đường từ ngã 3 Quang Trung - qua Nhà trẻ đến đường 3/2 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8325 Huyện Hoài Nhơn Đường Âu Lạc - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8326 Huyện Hoài Nhơn Đường Lý Tự Trọng - Phường Tam Quan Trọn đường 1.025.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8327 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8328 Huyện Hoài Nhơn Đường Ngô Mây - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8329 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp Kênh N8 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8330 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Đoạn còn lại 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8331 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến Mương ông Dõng 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8332 Huyện Hoài Nhơn Đường Nguyễn Trân - Phường Tam Quan Đường từ Mương ông Dõng - đến giáp Tam Quan Nam 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8333 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ địa phận Hoài Hảo - đến Cống ông Tài 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8334 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ Cống ông Tài - Đến ngã 4 Tam Quan 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8335 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 Tam Quan - Đến giáp đường 26/3 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8336 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Từ đường từ 26/3 - Đến hết địa phận phường Tam Quan 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8337 Huyện Hoài Nhơn Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8338 Huyện Hoài Nhơn Đường Mai Hắc Đế - Phường Tam Quan Từ đường 3/2 - đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8339 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ Cống ông Tài - đến giáp ngã 4 Âu Lạc 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8340 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 Âu Lạc - đến hết Trường Trung học cơ sở Tam Quan 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8341 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ Trường THCS Tam Quan - đến ngã 4 đường 26/3 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8342 Huyện Hoài Nhơn Đường 3/2 - Phường Tam Quan Đường từ ngã 4 đường 26/3 - Đến hết nhà ông Ngô Tương 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8343 Huyện Hoài Nhơn Đường Võ Thị Sáu - Phường Tam Quan Trọn Đường - Đến giáp đường Trần Phú 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8344 Huyện Hoài Nhơn Lê Đức Thọ - Phường Tam Quan Trọn Đường - Đến giáp cầu Chợ Ân (phường Tam Quan Nam) 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8345 Huyện Hoài Nhơn Đường Trần Quốc Hoàn - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8346 Huyện Hoài Nhơn Đường Tôn Chất - Phường Tam Quan Đường từ ranh giới phường Tam Quan Nam - đến giáp Cầu Tân Mỹ 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8347 Huyện Hoài Nhơn Trần Thủ Độ - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Trương Văn Thạnh - Đến giáp đường Bê tông Thái Mỹ 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8348 Huyện Hoài Nhơn Triệu Việt Vương - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường Nguyễn Trân - Đến giáp Giếng Truông (Tam Quan Bắc) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8349 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tam Quan Trọn đường 485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8350 Huyện Hoài Nhơn Đường từ Trạm biến áp Khu phố 8 đến giáp Mương Khu phố 8 (đoạn đã đổ bê tông) - Phường Tam Quan Đường bê tông khu phố 8 từ mương N82 - Đến giáp đường xóm Nhiễu 485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8351 Huyện Hoài Nhơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường 3/2 - Đến giáp Cụm công nghiệp Tam Quan 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8352 Huyện Hoài Nhơn Đường Phan Chu Trinh - Phường Tam Quan Từ đường từ vào Cụm công nghiệp Tam Quan - Đến giáp đường Trần Quang Diệu 1.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8353 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Cơ Thạch - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Nhẫn - đến giáp đường Cụm công nghiệp Tam Quan 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8354 Huyện Hoài Nhơn Trần Khánh Dư - Phường Tam Quan Đường từ nhà ông Hồng - Đến hết nhà ông Bé 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8355 Huyện Hoài Nhơn Đỗ Xuân Hợp - Phường Tam Quan Từ giáp đường vào cụm công nghiệp Tam Quan - Đến nhà ông Huỳnh Nhữ 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8356 Huyện Hoài Nhơn Trịnh Hoài Đức - Phường Tam Quan Từ nhà bà Thi - Đến nhà bà Cám 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8357 Huyện Hoài Nhơn Hoàng Xuân Hãn - Phường Tam Quan Từ Nhà văn hóa khu phố 5 - đến nhà ông Hoàng 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8358 Huyện Hoài Nhơn Phan Kế Toại - Phường Tam Quan Từ đường từ đường 3/2 (nhà ông Huỳnh Cao Sơn) - Đến bãi tràng 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8359 Huyện Hoài Nhơn Phan Kế Toại - Phường Tam Quan Đường từ bãi tràng - Đến giáp kênh N8 375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8360 Huyện Hoài Nhơn Trần Nhật Duật - Phường Tam Quan Trọn đường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8361 Huyện Hoài Nhơn Phan Đăng Lưu - Phường Tam Quan Đường từ nhà bà Bường - đến giáp đường bê tông đi Tam Quan Nam 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8362 Huyện Hoài Nhơn Ngô Văn Sở - Phường Tam Quan Đường từ Quang Trung - đến giáp đường 3/2 1.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8363 Huyện Hoài Nhơn Ngô Thì Nhậm - Phường Tam Quan Trọn đường 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8364 Huyện Hoài Nhơn Hải Triều - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường 3/2 - đến hết nhà bà Ngô Thị Chanh 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8365 Huyện Hoài Nhơn Vạn Xuân - Phường Tam Quan Đường từ giáp đường Ngô Mây - đến hết Trường tiểu học số 1 Tam Quan (đoạn đã đổ bê tông) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8366 Huyện Hoài Nhơn Sương Nguyệt Ánh - Phường Tam Quan Từ Gác Ghi - đến nhà bà Nguyễn Thị An, khu phố 2 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8367 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Lương - Phường Tam Quan Từ nhà văn hóa khu phố 2 - đến giáp đường Nguyễn Trân 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8368 Huyện Hoài Nhơn Hồ Đắc Di - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến giáp nhà bà Niếp, khu phố 1 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8369 Huyện Hoài Nhơn Huỳnh Nhất Long - Phường Tam Quan Từ lò gốm khu phố 1 (qua miễu Phó Vuông) - đến giáp đường Lý Thường Kiệt 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8370 Huyện Hoài Nhơn Dương Đức Hiền - Phường Tam Quan Từ đường Nguyễn Trân - đến nhà bà Cảm, khu phố 1 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8371 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 5, lộ giới 18m 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8372 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến đường trong khu Quy hoạch dân cư Phú Mỹ Lộc - Phường Tam Quan Tuyến đường số 10, lộ giới 18m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8373 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 290.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8374 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với Khu phố 1, Khu phố 2 và Khu phố 9 245.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8375 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với các khu phố từ: Khu phố 3 - Đến khu phố 8 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8376 Huyện Hoài Nhơn Các tuyến còn lại chưa bê tông hóa trong phường Tam Quan Đối với khu phố 1, khu phố 2 và khu phố 9 180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8377 Huyện Hoài Nhơn Đường Khu dân cư sân vận động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan 1.025.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8378 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh - Đến giáp đường 26/3 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8379 Huyện Hoài Nhơn Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc Từ đường từ 26/3 - Đến cầu Gia An 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8380 Huyện Hoài Nhơn Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường - đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8381 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường - đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan 2.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8382 Huyện Hoài Nhơn Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp xã Tam Quan Nam - đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8383 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 - đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8384 Huyện Hoài Nhơn Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - đến ngã 5 Công Thạnh 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8385 Huyện Hoài Nhơn Hàm Tử (từ cầu thiện Chánh đến Gò dài) - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8386 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh - đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Khu phố Trường Xuân Tây) 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8387 Huyện Hoài Nhơn Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ Ngã 5 Công Thạnh - đến giáp đường Quốc lộ 1A - Gò Dài 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8388 Huyện Hoài Nhơn Lê Thánh Tôn - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8389 Huyện Hoài Nhơn Đặng Tiến Đông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến đất ông Châu Văn Lý khu phố Dĩnh Thạnh 205.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8390 Huyện Hoài Nhơn Yết Kiêu - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận khu phố Trường Xuân Tây) - đến giáp sông Thiện Chánh 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8391 Huyện Hoài Nhơn Giếng Truông - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8392 Huyện Hoài Nhơn Lê Văn Tú - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (Cống bà May) 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8393 Huyện Hoài Nhơn Mê Linh - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8394 Huyện Hoài Nhơn Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) 315.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8395 Huyện Hoài Nhơn Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp "Ao Tôm" 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8396 Huyện Hoài Nhơn Chế Lan Viên - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8397 Huyện Hoài Nhơn Văn Lang - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành 340.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8398 Huyện Hoài Nhơn Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8399 Huyện Hoài Nhơn Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - đến Trạm biên phòng Tam Quan 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8400 Huyện Hoài Nhơn Trần Văn Trà - Phường Tam Quan Bắc Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Khu phố Tân Thành 2) - đến Bến Đò cũ 405.000 - - - - Đất TM-DV đô thị