STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Xuân | Đường từ nhà Thành qua nhà Tạo - Đến nhà Dũng, Song Khánh | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7702 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Xuân | Đường từ nhà Hồng - Đến nhà Đồ, Thái Lai | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7703 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Xuân | Đường từ nhà Quốc - Đến nhà Nhặm, Thái Lai | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7704 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Xuân | Đường từ Bờ vùng qua nhà A, nhà Tằm, Thái Lai - Đến đường bê tông liên khu phố | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7705 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Xuân | Đường từ nhà Hà Sử - Đến nhà Tới, Vĩnh Phụng 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7706 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Xuân | Đường từ nhà Những - Đến nhà Kiểu, Thái Lai | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7707 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân | Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7708 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại đã bê tông - Phường Hoài Xuân | Đường có lộ giới < 3m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7709 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân | Đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7710 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại chưa bê tông - Phường Hoài Xuân | Đường có lộ giới < 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7711 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường nội bộ khu dân cư Thái Lai, lộ giới 5m - Phường Hoài Xuân | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
7712 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức | Từ Đèo Phú Cũ - Đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7713 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức | Từ đường từ vào Nhà Thờ Văn Cang - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn mới | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7714 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Hoài Đức | Đường từ ngã ba Quốc lộ 1A mới - Đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7715 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Chí Công - Phường Hoài Đức | Đường Từ giáp ngã 3 cầu Bồng Sơn cũ - Đến giáp đường ĐT 630 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7716 | Huyện Hoài Nhơn | Thành Thái - Phường Hoài Đức | Đường Từ Cầu Dợi - Đến giáp đường ĐT 630 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7717 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoài Đức | Đường từ cầu đường sắt Diễn Khánh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Anh (Diễn Khánh) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7718 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà bà Trương Thị Hiếu, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Thân Văn Hòa, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7719 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà ông Lâm Văn Quế, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thành, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7720 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước nhà ông Phùng Văn Hoàng, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đặng Thị Sáo, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7721 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Xuân Đào, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Tài, ông Lý, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7722 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Phan Thị Cúc, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Huỳnh Thị Minh Ánh, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7723 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Nguyễn Thị Ngại, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Ánh, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7724 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Văn Biền, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Trịnh Ngọc Ngọ, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7725 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Trương Văn Bình, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Nguyễn Phùng Sơn, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7726 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Huỳnh Thị Của, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến lò gạch HTXNN Lại Khánh cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7727 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức | Đường từ lò gạch HTXNN Lại Khánh cũ - Đến nhà ông Trương Hữu Phước, khu phố Lại Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7728 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức | Đường từ nhà bà Phan Thị Âu, khu phố Lại Khánh - Đến nhà ông Đặng Nhẫn, khu phố Lại Đức | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7729 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Thất Tùng - Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Đinh Công Hiền, khu phố Diễn Khánh: Thửa số 332, tờ 47) vào nhà ông Phạm Văn Thịnh, khu phố Diễn Khánh) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7730 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Văn Trung, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đào Thị Lan, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7731 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Trần Minh Hòa, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Đỗ Văn Nhân, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7732 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Nguyễn Đình Chuẩn, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Ngô Văn Hùng, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7733 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Đình Ý, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Đỗ Minh Thương, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7734 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Đỗ Đình Uy, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Đỗ Thị Nương, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7735 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Hồ Thị Chấp, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà ông Huỳnh Văn Côi, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7736 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Đỗ Thị Kim Liên, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Hồ Thị Kim Cúc, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7737 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh, khu phố Lại Khánh Tây) - Đến nhà bà Võ Thị Chín, khu phố Lại Khánh Tây | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7738 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Võ Xuân Hậu, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Phan Thị Âu, khu phố Lại Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7739 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Cầm, khu phố Lại Khánh - Đến thanh minh Lại Khánh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7740 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Lê Văn Đựng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thìn, khu phố Lại Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7741 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Ngô Văn Đặng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà ông Lê Văn Bảy, khu phố Lại Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7742 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Huỳnh Kim Trọng, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Ngọc, khu phố Lại Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7743 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (nhà ông Đặng Công Phu, khu phố Lại Khánh) - Đến nhà bà Phan Thị Bê, khu phố Lại Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7744 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Khoái - Phường Hoài Đức | Đường từ Trường Tiểu học số 2 Hoài Đức, khu phố Lại Khánh - Đến nhà ông Nguyễn Khải, khu phố Lại Khánh Nam | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7745 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Du - Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (trước Trụ sở UBND phường Hoài Đức) - Đến Nhà văn hóa khu phố Lại Khánh Nam | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7746 | Huyện Hoài Nhơn | Lý Chiêu Hoàng - Phường Hoài Đức | từ Trạm bơm Bình Chương - Đến Cầu Phao | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7747 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Phi Khanh - Phường Hoài Đức | Đường từ Tỉnh lộ ĐT 630 (Cổng làng văn hóa khu phố Bình Chương Nam) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hùng, khu phố Lại Khánh Nam | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7748 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Tuân - Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1A cũ (VLXD Ân Lan) - Đến giáp bờ kè Bình Chương (chân cầu Bồng Sơn mới) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7749 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1A cũ (nhà ông Dương Văn Giúp, khu phố Bình Chương) - Đến nhà ông Nguyễn Tự Cảnh, khu phố Bình Chương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7750 | Huyện Hoài Nhơn | Hoàng Phương - Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1A cũ (trước nhà ông Phùng Bá Mận, khu phố Bình Chương) - Đến giáp bờ kè Bình Chương (Quán cà phê Hương Quỳnh) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7751 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1A cũ (nhà ông Trương Hồng Trường, khu phố Bình Chương) - Đến nhà ông Phùng Bá Di, khu phố Bình Chương | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7752 | Huyện Hoài Nhơn | Vũ Ngọc Nhạ - Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Cao Thị Quý, khu phố Bình Chương Nam) - Đến giáp đường sắt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7753 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (cách Trạm thu phí 200m về phía Nam) vào nhà ông Ngô Thanh Sơn, khu phố Văn Cang | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7754 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Võ Thị Lệ, khu phố Văn Cang) vào nhà bà Trần Thị Khanh, khu phố Văn Cang | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7755 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà bà Võ Thị Triều, khu phố Văn Cang) vào nhà ông Đặng Đức Kết, khu phố Văn Cang | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7756 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà văn hóa khu phố Văn Cang) vào nhà ông Nguyễn Ngọc, khu phố Văn Cang | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7757 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (vào Nhà thờ Văn Cang) - Đến giáp đường sắt (nhà ông Đỗ Bình, khu phố Văn Cang) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7758 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Văn Quý - Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 vào nhà anh hùng Lê Văn Quý, khu phố Văn Cang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7759 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn, khu phố Diễn Khánh) vào nhà ông Trần Tỵ khu phố Diễn Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7760 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà văn hóa khu phố Diễn Khánh) - Đến thanh minh, khu phố Diễn Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7761 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Lê Văn Bé, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Duyên, khu phố Diễn Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7762 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đặng Văn Quang, khu phố Diễn Khánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7763 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Thanh, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đinh Văn Phúc, khu phố Diễn Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7764 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Lê Câu, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Đỗ Tá, khu phố Diễn Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7765 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ Quốc lộ 1 (nhà ông Trần Văn Lộc, khu phố Diễn Khánh) - Đến nhà ông Phan Đinh Thân, khu phố Diễn Khánh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7766 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Từ đường từ Bình Chương Hoài Mỹ (Cầu Đỏ, khu phố Định Bình) vào nhà bà Cù Thị Phượng, khu phố Định Bình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7767 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Liệu - Phường Hoài Đức | Đường từ ngã 3 Đồi Bà Lê - Đến Trường Mầm non khu phố Định Bình | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7768 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Liệu - Phường Hoài Đức | Đường từ cầu Trường Mầm non khu phố Định Bình - Đến cầu Lỗ Bung, khu phố Định Bình Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7769 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ cầu Ông Châu - Đến cầu Lỗ Bung, khu phố Định Bình Nam | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7770 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ cầu Lỗ Bung - Đến Điểm sinh hoạt truyền thống cách mạng, khu phố Định Bình Nam | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7771 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong địa bàn phường Hoài Đức | Đường có lộ giới từ 3 đến ≤ 4m | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7772 | Huyện Hoài Nhơn | Các tuyến đường còn lại trong địa bàn phường Hoài Đức | Đường có lộ giới < 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7773 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ nhà ông Đỗ Văn Nhu, khu phố Lại Khánh (Thửa số 166, tờ 17) - đến nhà ông Đoàn Văn Mỹ, khu phố Lại Khánh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7774 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Hoài Đức | Đường từ nhà ông Nguyễn Công Huyện, khu phố Lại Khánh (Thửa số 1434, tờ 17) - đến nhà ông Trương Văn Cần, khu phố Lại Khánh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7775 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Hoài Tân | Đường từ giáp phường Bồng Sơn - Đến hết Trạm Y tế phường Hoài Tân | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7776 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Hoài Tân | Đường từ Trạm Y tế phường Hoài Tân - Đến hết phường Hoài Tân | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7777 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Tân | Đoạn Quốc lộ 1A mới (Đoạn có rào chắn quốc lộ 1) | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7778 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Trọng Tấn - Phường Hoài Tân | Đường từ giáp Quốc lộ 1A nhà ông Long - Đến giáp Chùa Phật giáo (lộ giới 12m) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7779 | Huyện Hoài Nhơn | Kha Vạn Cân - Phường Hoài Tân | Tuyến đường số 8 vào Cụm Công nghiệp Hoài Tân - Phường Hoài Tân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7780 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Thất Thuyết - Phường Hoài Tân | Từ giáp QL 1A mới nhà ông Thuận, khu phố Đệ Đức 3 - Đến giáp điểm trường Tiểu học số 1 Hoài Tân, khu phố Đệ Đức 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7781 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Thất Thuyết - Phường Hoài Tân | Từ trường Tiểu học số 1 Hoài Tân - Đến giáp nhà ông Sơn tổ 1, khu phố Đệ Đức 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7782 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hoài Tân | Từ Quốc lộ 1 (chợ Đỗ) - Đến Hợp tác xã Hoài Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7783 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hoài Tân | Từ Hợp tác xã Hoài Tân - đến giáp đường Tây tỉnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7784 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Hòa - Phường Hoài Tân | Từ Quốc 1 (chợ Bộng mới) - Đến giáp ngã 3 đường số 8 Cụm công nghiệp Hoài Tân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7785 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Hòa - Phường Hoài Tân | Từ ngã 3 đường số 8 Cụm công nghiệp Hoài Tân - Đến giáp nhà ông Bường tổ 2, khu phố Giao Hội 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7786 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Hiền - Phường Hoài Tân | Từ nhà ông Minh, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp nhà ông Huỳnh Nhơn, khu phố An Dưỡng 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7787 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Hiền - Phường Hoài Tân | Từ nhà ông Huỳnh Nhơn, khu phố An Dưỡng 2 - Đến giáp nhà ông Thọ, tổ 2, khu phố An Dưỡng 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7788 | Huyện Hoài Nhơn | Hải Thượng Lãn Ông - Phường Hoài Tân | Đường từ Cầu vượt - Đến hết Đình Trung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7789 | Huyện Hoài Nhơn | Tô Hiến Thành - Phường Hoài Tân | Khu tái định cư mặt tiền (giáp Quốc lộ 1) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7790 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Văn Hiệu - Phường Hoài Tân | Các tuyến đường còn lại (có lộ giới 7,5m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7791 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Thị Hồng Gấm- Phường Hoài Tân | Đường nội bộ khu tái định cư số 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7792 | Huyện Hoài Nhơn | Huỳnh Minh - Phường Hoài Tân | Đường từ nhà Văn hóa khu phố Giao Hội 1 - Đến giáp đường Tây Tỉnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7793 | Huyện Hoài Nhơn | Hồ Sĩ Tạo - Phường Hoài Tân | Đường từ nhà Huỳnh Chi, tổ 2, khu phố Giao Hội 1 - Đến giáp đường Tây tỉnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7794 | Huyện Hoài Nhơn | Phan Đình Giót - Phường Hoài Tân | Đường từ trường mẫu giáo tổ 4 - Đến giáp nhà ông Hải tổ 4, khu phố Đệ Đức 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7795 | Huyện Hoài Nhơn | Hoàng Quốc Việt - Phường Hoài Tân | Đường từ trụ sở khu phố Đệ Đức 1 đi tổ 4, tổ 3 - Đến giáp nhà ông Sơn, tổ 1, khu phố Đệ Đức 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7796 | Huyện Hoài Nhơn | Hoàng Diệu - Phường Hoài Tân | Đường từ Lò Gạch ông Đương - Đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Mỹ Hà tổ 9, khu phố Giao Hội 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7797 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn An Ninh - Phường Hoài Tân | Đường từ nha bà Trang Quốc lộ 1A cũ - Đến giáp nhà ông Sang Quốc lộ 1A mới, khu phố Đệ Đức 3 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7798 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hoài Tân | Đường từ giáp quốc lộ 1A mới (nhà ông Tin) - Đến giáp nhà ông Phương, tổ 2, khu phố Đệ Đức 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7799 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Khắc Viện - Phường Hoài Tân | Đường từ giáp Quốc lộ 1A - Đến tòa thánh Tây Ninh, An Dưỡng 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7800 | Huyện Hoài Nhơn | Đặng Văn Ngữ - Phường Hoài Tân | Đường từ Quốc lộ 1A nhà Trần Nà, khu phố An Dưỡng 2 - Đến điểm trường mầm non tổ 1, An Dưỡng 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Phường Hoài Xuân
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho các tuyến đường đã bê tông tại Phường Hoài Xuân, loại đất ở đô thị, được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 340.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho đoạn đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m tại Phường Hoài Xuân. Giá trị này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực, vốn nằm trên các tuyến đường đã được bê tông hóa, giúp tăng cường khả năng kết nối và giá trị bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Phường Hoài Xuân, Huyện Hoài Nhơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo các khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Các Tuyến Đường Còn Lại Chưa Bê Tông Hóa - Phường Hoài Xuân
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong Phường Hoài Xuân, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các tuyến đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong Phường Hoài Xuân có mức giá là 330.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các tuyến đường có lộ giới từ 3m đến ≤ 4m. Mặc dù các tuyến đường chưa được bê tông hóa, mức giá này phản ánh giá trị đất tương đối cao nhờ vào tiềm năng phát triển và vị trí của khu vực. Sự điều chỉnh giá dựa trên lộ giới và tiềm năng phát triển của đất đai trong khu vực chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại các tuyến đường chưa bê tông hóa trong Phường Hoài Xuân, Huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Thái Lai, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định
Theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định
Bảng giá đất cho các tuyến đường nội bộ khu dân cư Thái Lai, lộ giới 5m - Phường Hoài Xuân, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản và đưa ra quyết định phù hợp về việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Thái Lai có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong các tuyến đường nội bộ có lộ giới 5m thuộc khu vực này. Khu vực này có thể nằm ở những vị trí đắc địa trong khu dân cư, gần các tiện ích công cộng và có hạ tầng cơ sở phát triển, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư Thái Lai. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức, loại đất ở đô thị, được quy định tại Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất cho đoạn đường này, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc hiểu rõ giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 của đoạn đường Nguyễn Văn Linh - Phường Hoài Đức là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ Đèo Phú Cũ đến giáp đường vào Nhà Thờ Văn Cang. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị cao trong khu vực, có thể do yếu tố vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và sự phát triển đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng cao cho các giao dịch bất động sản và đầu tư, với giá trị phản ánh sự gia tăng trong nhu cầu và phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hoài Đức. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Quang Trung - Phường Hoài Đức
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường thuộc Phường Hoài Đức, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 1A mới đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ.
Vị trí 1: 3.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc Phường Hoài Đức có mức giá là 3.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong khu vực, phản ánh giá trị đất của đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 1A mới đến giáp Nam Cầu Bồng Sơn cũ. Mức giá này cho thấy khu vực này có giá trị bất động sản cao, nhờ vào vị trí đắc địa và sự phát triển hạ tầng mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực Phường Hoài Đức. Việc nắm rõ mức giá này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hợp lý. Mức giá 3.200.000 VNĐ/m² cho thấy tiềm năng phát triển cao và giá trị đầu tư lớn tại khu vực này, hỗ trợ trong việc định giá bất động sản và thực hiện các giao dịch liên quan.