STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7401 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khu dân cư sân vận động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan | 2.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
7402 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh - Đến giáp đường 26/3 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7403 | Huyện Hoài Nhơn | Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc | Từ đường từ 26/3 - Đến cầu Gia An | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7404 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc | Từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường - đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7405 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc | Từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường - đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7406 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc | Từ giáp xã Tam Quan Nam - đến ngã ba Bưu điện văn hóa phường Tam Quan Bắc | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7407 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 - đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7408 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - đến ngã 5 Công Thạnh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7409 | Huyện Hoài Nhơn | Hàm Tử (từ cầu thiện Chánh đến Gò dài) - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7410 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 đi Công Thạnh - đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, Khu phố Trường Xuân Tây) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7411 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Quốc Toản - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ Ngã 5 Công Thạnh - đến giáp đường Quốc lộ 1A - Gò Dài | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7412 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Thánh Tôn - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7413 | Huyện Hoài Nhơn | Đặng Tiến Đông - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến đất ông Châu Văn Lý khu phố Dĩnh Thạnh | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7414 | Huyện Hoài Nhơn | Yết Kiêu - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (đất ông Phận khu phố Trường Xuân Tây) - đến giáp sông Thiện Chánh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7415 | Huyện Hoài Nhơn | Giếng Truông - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7416 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Văn Tú - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (Cống bà May) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7417 | Huyện Hoài Nhơn | Mê Linh - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà khu phố Tân Thành 1) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7418 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7419 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Đăng Ninh - Phường Tam Quan Bắc | Từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - đến giáp "Ao Tôm" | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7420 | Huyện Hoài Nhơn | Chế Lan Viên - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7421 | Huyện Hoài Nhơn | Văn Lang - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7422 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7423 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Phi Hùng - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - đến Trạm biên phòng Tam Quan | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7424 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Văn Trà - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, Khu phố Tân Thành 2) - đến Bến Đò cũ | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7425 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7426 | Huyện Hoài Nhơn | Mạc Đĩnh Chi - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7427 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Sĩ Liên - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7428 | Huyện Hoài Nhơn | Phú Xuân - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn mới Tổ 5 Công Thạnh từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7429 | Huyện Hoài Nhơn | Trương Định - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 4 (ao Gò Tý) - đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7430 | Huyện Hoài Nhơn | Trương Định - Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ ngã 5 Công Thạnh - đến ao Gò Tý | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7431 | Huyện Hoài Nhơn | Thống Nhất - Phường Tam Quan Bắc | Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - đến Gò Dài | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7432 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (C.ty CP thủy sản Hoài Nhơn) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phan Mười khu phố Thiện Chánh) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7433 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Văn Thơi) - Đến giáp đường bê tông (Trụ sở khu phố Thiện Chánh 1) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7434 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đoạn từ đường nhựa (nhà ông Nguyễn Minh Phê, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông La Văn Tô khu phố Thiện Chánh | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7435 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ đường bê tông vào Khu chế biến thủy sản (nhà ông Ngô Dũng, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến cuối đường bê tông | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7436 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Trần Tang, khu phố Thiện Chánh 1) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Phạm Quyệt khu phố Thiện Chánh 1) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7437 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Hưng, khu phố Thiện Chánh) - Đến hết đất ông Phạm Cam khu phố Thiện Chánh | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7438 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (Trụ sở khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Thanh Sanh, khu phố Thiện Chánh) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7439 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông La Văn Chanh, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp ranh giới phường Tam Quan Nam | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7440 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Sự) - Đến hết nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7441 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp nhà ông Huỳnh Thạch khu phố Thiện Chánh 1 - Đến Trạm biên phòng Tam Quan | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7442 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp ngã tư (Trạm biên phòng Tam Quan) - Đến giáp đường bê tông nhà ông Trần Văn Hặng (khu phố Thiện Chánh 2) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7443 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Đức Thiên, khu phố Thiện Chánh) - Đến giáp đường 4 (nhà ông Huỳnh Mạng, khu phố Thiện Chánh 1) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7444 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông La Tiến Dũng, khu phố Tân Thành 2) - Đến Bến Đò cũ | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7445 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường ĐT639 (Cầu Thiện Chánh) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Đỗ Khôi, khu phố Tân Thành 2) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7446 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (Trường mẫu giáo Tân Thành 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Cước khu phố Tân Thành 2) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7447 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Từ đường từ bê tông (nhà ông Nguyễn Đánh, khu phố Tân Thành 2) - Đến đất ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Tân Thành 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7448 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Phạm Quang Triều, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất ông Trương Văn Chính, khu phố Tân Thành | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7449 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Tướng Tài Lâu, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (Cống ông Chưởng) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7450 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Nguyễn Tư, khu phố Tân Thành) - Đến cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý khu phố Tân Thành) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7451 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Lam, khu phố Tân Thành) - Đến cầu Tân Mỹ | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7452 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Lựa, khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7453 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (Trụ sở khu phố Tân Thành 1) - Đến cuối đường bê tông (Giếng Truông) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7454 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Võ Đức Chi, khu phố Tân Thành 1) - Đến hết đất ông Bùi Sung, khu phố Tân Thành 1 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7455 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Chín, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (Cống bà May) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7456 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường Quốc lộ 1A Gò Dài | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7457 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Gò Dài - Phường Tam Quan Bắc | Đường từ Quốc lộ 1A (mả ông Già) - Đến Gò Dài | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7458 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Dấn, khu phố Công Thạnh) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7459 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nô) - Đến giáp đường sắt | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7460 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 4 (ao Gò Tý) - Đến cuối nhà ông Nguyễn Văn Sơn, khu phố Công Thạnh | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7461 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đoạn giáp Đường từ bê tông (nhà bà Lê Thị Tám, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất bà Lê Thị Mỵ, khu phố Công Thạnh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7462 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường Quốc lộ 1A (nhà ông Nguyễn Văn Hay, khu phố Công Thạnh) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Trương | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7463 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 5 Công Thạnh - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Mai Bé, khu phố Công Thạnh) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7464 | Huyện Hoài Nhơn | Đoạn mới tổ 5 Công Thạnh - Phường Tam Quan Bắc | từ giáp đường bê tông đi Trường Xuân - Đến hết đất ông Thuận, khu phố Công Thạnh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7465 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường tổ 5, Công Thạnh (nhà bà Nguyễn Thị Liễu) - Đến đất ông Võ Căn, khu phố Công Thạnh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7466 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 3 giáp đường mới tổ 5, Công Thạnh (nhà ông Thuận) - Đến đất ông Nguyễn Xuân Tuấn, khu phố Công Thạnh | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7467 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 5 đi Công Thạnh - Đến giáp đường Trường Xuân đi Chương Hòa (nhà ông Huỳnh Như Trúc, khu phố Trường Xuân Tây) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7468 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà ông La Anh Vũ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến nhà bà Nguyễn Thị Trịnh, khu phố Trường Xuân Tây | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7469 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã ba giáp đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Hiếu, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến Trường Tiểu học Trường Xuân | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7470 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp xã Hoài Châu Bắc - Đến quán ông Trân, khu phố Trường Xuân Đông Đến cuối đường bê tông (giáp xã Phổ Châu, Quảng Ngãi) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7471 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Minh, khu phố Trường Xuân Đông) - Đến cống ông Gạt | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7472 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cống ông Gạt - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Bùi Dồi, khu phố Trường Xuân Đông) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7473 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (đất ông Phận, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến giáp sông Thiện Chánh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7474 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp ngã ba (nhà bà Lê Thị Ngộ, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến ngã ba (đất ông Nguyễn Phan Khước, khu phố Trường Xuân Tây) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7475 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã ba (đất ông Trần Thành Tiến, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7476 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Trần Hoàng Nam, khu phố Trường Xuân Tây) - Đến đất ông La Hùng, khu phố Trường Xuân Tây | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7477 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Ngô Thiệm, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Sô, khu phố Thiện Chánh 2) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7478 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Hòa, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp nhà ông Phan Mau, khu phố Thiện Chánh 2 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7479 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Cái Ơn, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà bà Huỳnh Thị Thụy, khu phố Thiện Chánh 2) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7480 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường 4 (nhà ông Nguyễn Trực, khu phố Thiện Chánh 2) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Mến, khu phố Thiện Chánh 2) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7481 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Cước, khu phố Tân Thành 2) - Đến giáp đường nhựa (Trường Tiểu học cũ) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7482 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Võ Hậu, khu phố Tân Thành) - Đến hết đất nhà bà Hà Thị Diệu Hiền khu phố Tân Thành | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7483 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (chợ Tam Quan Bắc) - Đến giáp đường bê tông (nhà ông Hà Sơn Long, khu phố Tân Thành) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7484 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Nguyễn Thị Tý, khu phố Tân Thành) - Đến giáp nhà ông Võ Chính, khu phố Tân Thành | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7485 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (nhà ông Đào Nguyên Hóa) - Đến hết nhà bà Phạm Thị Tiềm, khu phố Tân Thành | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7486 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (Giếng Truông) - Đến giáp đường sắt | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7487 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp đường bê tông (cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7488 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (nhà ông Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã ba nhà ông Lê Xuân Thọ | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7489 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà bà Bùi Thị Trường, khu phố Tân Thành 1) - Đến chùa Định Quang | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7490 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (cống bà Trà) - Đến nhà ông Hoàng Ngọc Hạnh, khu phố Tân Thành 1 | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7491 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ cuối đường bê tông (nhà bà Phạm Thị Chính, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến đất ông Châu Văn Lý, khu phố Dĩnh Thạnh | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7492 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 3 (đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến Bến đò cũ (khu phố Tân Thành 2) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7493 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đoạn Đường từ bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh - Đến ngã 5 Công Thạnh | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7494 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã ba giáp đường bê tông đi Trường Xuân (nhà ông Xuất, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến ngã ba nhà ông Liệu, khu phố Tân Thành 1. | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7495 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Nguyễn Văn Ẩu, khu phố Dĩnh Thạnh) - Đến nhà bà Trần Thị Tập | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7496 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường nhựa (Cầu Nghị Trân) - Đến cuối đường bê tông (Cống bà Trà, khu phố Tân Thành 1) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7497 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 3 Quán ông Trân - Đến cuối đường bê tông (nhà ông Lê Văn Tô, khu phố Trường Xuân Đông) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7498 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ ngã 4 (Ao Gò Tý) - Đến hết thổ cư bà Nguyễn Thị Mực (tổ 1, khu phố Công Thạnh) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7499 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (cống ông Minh, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp "Ao Tôm" | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7500 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Tam Quan Bắc | Đường từ giáp đường bê tông (nhà ông Đặng Mãi, khu phố Tân Thành 1) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Đặng Minh Thành, khu phố Tân Thành 1) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Khu Dân Cư Sân Vận Động Tam Quan - Phường Tam Quan
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho đoạn đường Khu Dân Cư Sân Vận Động Tam Quan (đường kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh) - Phường Tam Quan, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Khu Dân Cư Sân Vận Động Tam Quan, thuộc khu vực kết nối giữa đường Lý Tự Trọng và đường Nguyễn Chí Thanh, có mức giá 2.050.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở khu vực có tiềm năng phát triển cao và sự thuận tiện về vị trí. Giá đất tại vị trí này cho thấy sự hấp dẫn trong đầu tư và mua bán bất động sản nhờ vào kết nối giao thông thuận lợi, gần các cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại khu vực Đoạn Đường Khu Dân Cư Sân Vận Động Tam Quan - Phường Tam Quan, Huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường từ ngã 4 đi Thiện Chánh đến giáp đường 26/3, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 5.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc có mức giá là 5.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí đắc địa của khu đất này với khả năng kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Giá trị cao của vị trí 1 cho thấy đây là khu vực có tiềm năng lớn và giá trị cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định mua bán và đầu tư bất động sản chính xác. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đánh giá và phân tích giá trị bất động sản tại đoạn đường Quang Trung - Phường Tam Quan Bắc.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Tam Quan Bắc
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho đoạn đường Nguyễn Chí Thanh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 6.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Chí Thanh có mức giá là 6.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự đánh giá cao của thị trường đối với khu vực từ ngã ba Bưu điện văn hóa phường đến ngã 4 phường Tam Quan (phía Bắc Trung Tâm Y tế thị xã). Những yếu tố có thể góp phần vào mức giá cao bao gồm sự gần gũi với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển, và vị trí thuận lợi trong khu vực đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển rất tốt và là một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Tam Quan Bắc, Huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong đoạn đường từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Võ Nguyên Giáp - Phường Tam Quan Bắc có mức giá là 5.900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực từ ngã 3 Bưu điện văn hóa phường đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan. Mức giá cao này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm sự thuận lợi về giao thông, sự phát triển của cơ sở hạ tầng, và vị trí chiến lược gần các cơ sở công cộng quan trọng cũng như các khu vực phát triển kinh tế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Phường Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong đoạn đường này.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đoạn đường từ ngã 3 giáp đường nhựa (UBND phường) C243 đến ngã 3 giáp đường bê tông đi tổ 2, khu phố Dĩnh Thạnh, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trần Quang Khải - Phường Tam Quan Bắc có mức giá là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh sự ưu tiên về vị trí và giá trị cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận tiện hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Trần Quang Khải, Phường Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí trong khu vực sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.