STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7201 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Văn Linh (ngã tư đèn đỏ) - đến giáp đường Đồng Khởi và hết thổ cư ông Trần Hoàng Phước | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7202 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bồng Sơn | Đoạn còn lại - đến hết địa phận Bồng Sơn | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7203 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn | Từ đường Quang Trung - đến giáp đường Hồ Xuân Hương và giáp đường hẻm nhà ông Mai | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7204 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Hồ Xuân Hương và hẻm nhà ông Mai - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7205 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn | Đường từ Nguyễn Văn Linh - đến giáp đường Lê Thanh Nghị và hết đất của bà Lê Thị Hồng Nhung | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7206 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Trần Quang Diệu - Phường Bồng Sơn | từ đường Trần Phú - đến giáp đường Tăng Bạt Hổ | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7207 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Phú - đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7208 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến giáp đường Hoàng Văn Thụ | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7209 | Huyện Hoài Nhơn | Đô Đốc Tuyết - Phường Bồng Sơn | Từ đường Quang Trung - đến giáp đường Lê Thị Riêng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7210 | Huyện Hoài Nhơn | Đô Đốc Tuyết - Phường Bồng Sơn | Từ đường Lê Thị Riêng - đến hết đường | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7211 | Huyện Hoài Nhơn | Hoàng Minh Thảo - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Đô Đốc Tuyết đến hết thửa đất ông Dũng và ông Ngọc) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7212 | Huyện Hoài Nhơn | Đoàn Thị Điểm - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (Từ đường Biên Cương đến giáp đường Nguyễn Tất Thành) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7213 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Đình Tú - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Bạch Đằng đến giáp đường Đại La | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7214 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Thanh Nghị - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Hưng Đạo đến giáp đường Nguyễn Sinh Khiêm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7215 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Thanh Nghị - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Sinh Khiêm đến giáp đường Mai Dương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7216 | Huyện Hoài Nhơn | Đồng Khởi - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Hưng Đạo đến giáp đường Trần Văn An | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7217 | Huyện Hoài Nhơn | Đồng Khởi - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Văn An đến giáp đường Võ Văn Dũng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7218 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Khuyến - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trường Chinh đến giáp ngã ba Nguyễn Đình Thi (hết thửa đất bà Ngôn) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7219 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Khuyến - Phường Bồng Sơn | Từ ngã ba đường Nguyễn Đình Thi (hết nhà bà Ngôn) đến hết đường (hết thửa đất bà Ngàn) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7220 | Huyện Hoài Nhơn | Mai Dương - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh đến giáp đường Lê Thanh Nghị thửa đất bà Nguyễn Thị Dung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7221 | Huyện Hoài Nhơn | Mai Dương - Phường Bồng Sơn | Từ đường Lê Thanh Nghị đến giáp thửa đất bà Nguyễn Thị Dung | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7222 | Huyện Hoài Nhơn | Mai Dương - Phường Bồng Sơn | Đoạn còn lại: từ thửa đất bà Nguyễn Thị Dung đến hết thửa đất ông Dương Văn Sáng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7223 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Chân - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ giáp đường Bạch Đằng đến giáp đường Ba Đình) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7224 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Xuân Trữ - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Hưng Đạo đến giáp đường Phan Huy Ích | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7225 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Xuân Trữ - Phường Bồng Sơn | Từ đường Phan Huy Ích đến giáp đường Võ Văn Dũng | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7226 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Sinh Khiêm - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Nguyễn Văn Linh đến giáp đường Đồng Khởi) | 2.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7227 | Huyện Hoài Nhơn | Tô Ký - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Trần Hưng Đạo đến giáp đường Biên Cương) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7228 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Văn An - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Lê Thanh Nghị đến giáp đường Lê Xuân Trữ) | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7229 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Bình Trọng - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Trần Phú đến giáp đường Lê Lợi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7230 | Huyện Hoài Nhơn | Hoàng Văn Thụ - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Quang Trung đến giáp đường Trần Phú) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7231 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Tất Thành - Phường Bồng Sơn | Từ đường Quang Trung đến giáp nhà ông Diện | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7232 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Tất Thành - Phường Bồng Sơn | Từ hết nhà ông Diện đến đập Lại Giang khu phố Trung Lương | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7233 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Đình Thi - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Nguyễn Khuyến đến giáp đường Chương Dương | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7234 | Huyện Hoài Nhơn | Hùng Vương - Phường Bồng Sơn | Địa phận phường Bồng Sơn | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7235 | Huyện Hoài Nhơn | Chương Dương - Phường Bồng Sơn | Trọn đường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7236 | Huyện Hoài Nhơn | Ba Đình - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Độ) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7237 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Văn Cẩn - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Phan Huy Ích đến giáp đường Lê Xuân Trữ (hết nhà ông Tạ Điện) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7238 | Huyện Hoài Nhơn | Phan Huy Ích - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Lê Thanh Nghị đến giáp đường Lê Xuân Trữ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7239 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Đình Luyện - Phường Bồng Sơn | Trọn đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7240 | Huyện Hoài Nhơn | Trần Thị Kỷ - Phường Bồng Sơn | Trọn đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7241 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thượng Hiền - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Trần Thị Kỷ) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7242 | Huyện Hoài Nhơn | Chử Đồng Tử - Phường Bồng Sơn | Trọn đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7243 | Huyện Hoài Nhơn | Hồ Xuân Hương - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ giáp đường Trần Phú đến hết lô đất số 25 - khu dân cư Hai Bà Trưng) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7244 | Huyện Hoài Nhơn | Hồ Xuân Hương - Phường Bồng Sơn | Đoạn còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7245 | Huyện Hoài Nhơn | Phan Đình Tuyển - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (Từ đường Hồ Xuân Hương đến cổng sân vận động) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7246 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Văn Hưng - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ giáp đường Trần Phú đến giáp đường Hai Bà Trưng) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7247 | Huyện Hoài Nhơn | Tố Hữu - Phường Bồng Sơn | Từ đường Đại La đến hết nhà hà Hòa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7248 | Huyện Hoài Nhơn | Tố Hữu - Phường Bồng Sơn | Từ nhà bà Hòa đến giáp đường Tô Ký | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7249 | Huyện Hoài Nhơn | Ngọc Hân Công Chúa - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Hưng Đạo đến hết nhà máy dăm gỗ Hoài Nhơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7250 | Huyện Hoài Nhơn | Ung Văn Khiêm - Phường Bồng Sơn | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7251 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Văn Dũng - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Lê Thanh Nghị đến bản tin Hải Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7252 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Văn Dũng - Phường Bồng Sơn | Từ bản tin Hải Sơn đến giáp đường Hùng Vương | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7253 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Văn Dũng - Phường Bồng Sơn | Từ đường Hùng Vương đến hết đường | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7254 | Huyện Hoài Nhơn | Đô Đốc Long - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Quang Trung đến giáp Ga Bồng Sơn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7255 | Huyện Hoài Nhơn | Tuệ Tĩnh - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Trường Chinh đến giáp đường Nguyễn Đình Thi) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7256 | Huyện Hoài Nhơn | Ngô Gia Tự - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Đồng Khởi đến giáp đường Lê Thanh Nghị) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7257 | Huyện Hoài Nhơn | Đô Đốc Bảo - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Quang Trung đến nhà ông Đô) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7258 | Huyện Hoài Nhơn | Đô Đốc Lộc - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Nguyễn Tất Thành đến hết đường) - T1 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7259 | Huyện Hoài Nhơn | Tôn Đức Thắng - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Nguyễn Tất Thành đến hết đường) - T2 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7260 | Huyện Hoài Nhơn | Đỗ Nhuận - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Đô Đốc Lân đến hết đường) - T3 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7261 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Lai - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Nguyễn Tất Thành đến hết đường) - T4 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7262 | Huyện Hoài Nhơn | Đô Đốc Lân - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Tôn Đức Thắng đến đường Lê Lai) - T7 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7263 | Huyện Hoài Nhơn | Đào Duy Anh - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ đường Đô Đốc Lộc đến đường Lê Lai) - T9 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7264 | Huyện Hoài Nhơn | Đoàn Khuê - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyên Hồng đến đường Nguyễn Thị Thập - ĐS2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7265 | Huyện Hoài Nhơn | Chu Huy Mân - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Sinh Khiêm đến đường Nguyễn Thị Thập - ĐS1 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7266 | Huyện Hoài Nhơn | Bà Huyện Thanh Quan - Phường Bồng Sơn | Từ đường Chu Huy Mân đến giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - ĐS5 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7267 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thị Thập - Phường Bồng Sơn | Từ đường Chu Huy Mân đến giáp đường Cách Mạng Tháng Tám - ĐS6 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7268 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Sinh Khiêm - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Văn Linh đến giáp đường Tạ Quang Bửu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7269 | Huyện Hoài Nhơn | Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bồng Sơn | Từ đường Bà Huyện Thanh Quan đến giáp đường Nguyễn Thị Thập | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7270 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyên Hồng - Phường Bồng Sơn | Từ đường Chu Huy Mân đến giáp đường Đoàn Khuê - ĐS2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7271 | Huyện Hoài Nhơn | Huỳnh Tịnh Của - Phường Bồng Sơn | Trọn đường (từ lô số 01 đến lô số 32 - khu dân cư đường Hai Bà Trưng) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7272 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Duy Trinh - Phường Bồng Sơn | Từ đầu mối đập Lại Giang đến cầu bà Mơ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7273 | Huyện Hoài Nhơn | Huỳnh Đăng Thơ - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Văn Linh đến giáp đường Ngọc Hân Công Chúa - đường số 4, CCN | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7274 | Huyện Hoài Nhơn | Đại La - Phường Bồng Sơn | Từ đường Biên Cương đến giáp đường Bạch Đằng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7275 | Huyện Hoài Nhơn | Tạ Quang Bửu - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Sinh Khiêm đến giáp đường Đồng Khởi | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7276 | Huyện Hoài Nhơn | Đại Việt - Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Tất Thành đến giáp đường Đức Thọ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7277 | Huyện Hoài Nhơn | Tô Hiệu - Phường Bồng Sơn | Từ đường Hoàng Văn Thụ đến giáp đường gom trường Cao đẳng nghề | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7278 | Huyện Hoài Nhơn | Đường gom Nguyễn Văn Linh - Phường Bồng Sơn | Từ đường Trần Phú đến hết trường Cao đẳng nghề | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7279 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khu phố Thiết Đính Nam - Phường Bồng Sơn | từ đường Tạ Quang Bửu đến giáp nhà ông Huỳnh Văn Chí | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7280 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khu phố Liêm Bình - Khu phố 5 - Phường Bồng Sơn | Từ giáp đường Lê Lợi hết nhà ông Dũng (giáp mương Lại Giang) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7281 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khu phố 1 - Phường Bồng Sơn | đoạn từ đường Nguyễn Khuyến (nhà ông Thạnh) đến hết thửa đất của ông Trương Phương | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7282 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khu phố 1 - Phường Bồng Sơn | đoạn từ đường Nguyễn Khuyến (nhà bà Hoa) đến giáp thửa đất của bà Nguyễn Thị Bích Phượng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7283 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Diện) đến giáp đường Biên Cương (nhà ông Ánh) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7284 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | Đường Từ ngã ba đường Quang Trung (đối diện với Nhà văn hóa thị xã) - Đến giáp đường Bắc Chợ Bồng Sơn | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7285 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | Đường Từ ngã 3 nhà ông Bình- Khối 2 - Đến hết đường bê tông (nhà ông Yến) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7286 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | Đường Từ nhà ông Tâm - Đến nhà ông Dự (đường bê tông xi măng Khối 2) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7287 | Huyện Hoài Nhơn | Đường BTXM khối Trung Lương - Phường Bồng Sơn | từ nhà bà Hiền - Đến đường Biên Cương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7288 | Huyện Hoài Nhơn | Phường Bồng Sơn | Đường từ khu phố Phụ Đức giữa đường Biên Cương và Bạch Đằng 2 (ngã 3 nhà ông Lâm - Đến nhà ông Trợ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7289 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khu phố Thiết Đính Nam- Thiết Đính Bắc ven Bàu Rong - Phường Bồng Sơn | Đường từ giáp Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7290 | Huyện Hoài Nhơn | Đường Khu phố Thiết Đính Nam- Thiết Đính Bắc ven Bàu Rong - Phường Bồng Sơn | Từ đường từ vào Cụm công nghiệp Bồng Sơn - Đến hết nhà ông Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7291 | Huyện Hoài Nhơn | Đường khu phố Thiết Đính Nam- Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn | Đường từ đỉnh dốc bà Đội - Đến ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7292 | Huyện Hoài Nhơn | Đường khu phố Thiết Đính Nam- Thiết Đính Bắc - Phường Bồng Sơn | Đường từ ngã 5 nhà ông Lành (dốc đá Trãi) - Đến ngã 4 dốc cần | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7293 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và Thiết Đính Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ 1A và Trần Hưng Đạo) - Phường Bồng Sơn | Đường có lộ giới ≥ 4m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7294 | Huyện Hoài Nhơn | Các đường còn lại khu phố Thiết Đính Bắc và Thiết Đính Nam (không tiếp giáp với đường Quốc lộ 1A và Trần Hưng Đạo) - Phường Bồng Sơn | Đường có lộ giới < 4m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7295 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng khu phố 1 - Phường Bồng Sơn | từ nhà ông Lâm - Đến Trụ sở khu phố 2 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7296 | Huyện Hoài Nhơn | Đường 28/3 - Phường Bồng Sơn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
7297 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khu phố Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen - Phường Bồng Sơn | Đoạn giáp Quốc lộ 1A mới - Đến hết nhà ông Nhựt và ông Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7298 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông từ Quốc lộ 1A mới (Khu phố Thiết Đính Bắc) giáp nhà ông Sự và Nhà máy Tôn Hoa Sen - Phường Bồng Sơn | Đoạn còn lại của đường có bê tông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7299 | Huyện Hoài Nhơn | Đường bê tông xi măng Trung Lương - Phường Bồng Sơn | từ nhà ông Phi - Đến giáp đường Bạch Đằng (đường mới) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7300 | Huyện Hoài Nhơn | Đường từ giáp đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Sánh) đến giáp nhà ông Chẩn - Phường Bồng Sơn | Từ đường từ Trần Hưng Đạo - Đến giáp Miễu Thần Nông | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Trần Phú - Phường Bồng Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trần Phú có mức giá cao nhất là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này có thể được xác định là khu vực có lợi thế về giao thông, gần các tiện ích công cộng và các cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến mức giá cao hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Trần Phú, Phường Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực trong đoạn đường này.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Trần Quang Diệu - Phường Bồng Sơn
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Trần Quang Diệu - Phường Bồng Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác.
Vị trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trần Quang Diệu có mức giá cao nhất là 3.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá này cho thấy khu vực này có tiềm năng cao trong việc phát triển bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Trần Quang Diệu, Phường Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực trong đoạn đường này.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho đoạn đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tăng Bạt Hổ, từ đường Trần Phú đến giáp ngã 4 đường Trần Hưng Đạo, có mức giá 4.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đắc địa gần các tuyến giao thông quan trọng và khu vực trung tâm của Phường Bồng Sơn. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển và giá trị bất động sản cao nhờ vào sự thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích công cộng và giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tăng Bạt Hổ - Phường Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Đô Đốc Tuyết - Phường Bồng Sơn
Bảng giá đất của Huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho đoạn đường Đô Đốc Tuyết - Phường Bồng Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ đường Quang Trung đến giáp đường Lê Thị Riêng, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đô Đốc Tuyết có mức giá là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, cho thấy giá trị đất cao do vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông quan trọng. Khu vực này có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua nhờ vào sự phát triển nhanh chóng và tiềm năng sinh lợi cao.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đoạn đường Đô Đốc Tuyết, Phường Bồng Sơn, Huyện Hoài Nhơn. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Hoàng Minh Thảo - Phường Bồng Sơn
Bảng giá đất của huyện Hoài Nhơn, Bình Định cho đoạn đường Hoàng Minh Thảo - Phường Bồng Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường từ đường Đô Đốc Tuyết đến hết thửa đất của ông Dũng và ông Ngọc. Đây là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư định giá chính xác và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hoàng Minh Thảo, từ đường Đô Đốc Tuyết đến hết thửa đất của ông Dũng và ông Ngọc, có mức giá là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao nhờ vào sự thuận tiện và lợi thế của vị trí. Khu vực này có kết nối tốt với các tuyến đường chính và có sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng, tạo điều kiện cho giá trị đất tăng cao. Sự gia tăng giá trị ở khu vực này có thể là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư hoặc người mua có nhu cầu.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là tài liệu thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Hoàng Minh Thảo, Phường Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn. Việc nắm bắt thông tin giá trị tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.