| 401 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ ngã 3 Tô Hiệu - Đến giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học
|
17.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết ngã ba đường Võ Liệu
|
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
-Từ giáp ngã ba đường Võ Liệu - Đến Km 11
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ Km 11 - Đến Km 15
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ Km15 - Đến giáp ranh giới Phú Yên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tạ Quang Bửu |
Đ/số 2:Đoạn ngang Chợ, l/giới18mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tạ Quang Bửu |
Các đoạn còn lại của đường số 2
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tản Đà |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
19.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Lê Lợi
|
27.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3
|
31.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường 31/3 - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn
|
24.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Đoạn còn lại
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tây Sơn |
Từ giáp ngã 3 đường An Dương Vương - Đến ngã 5 đường Nguyễn Thái Học
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thái Văn Lung |
Đường số 10, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học - Đến Tô Hiến Thành
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Lý Thái Tổ
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ Lý Thái Tổ - Đến Quốc Lộ 1D
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thành Thái |
Đường số 1, lộ giới 20m -Khu Xóm Tiêu
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tháp Đôi |
Trọn đường
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thép Mới |
Lộ giới 14m -Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thi Sách |
Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu |
Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Hiến Thành |
Trọn đường
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Hiệu |
Đường số 21, lộ giới 18m -Khu Xóm Tiêu
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tố Hữu |
Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tố Hữu |
Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Ngọc Vân |
Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Vĩnh Diện |
Lộ giới 7m (từ 43 Phạm Ngọc Thạch - Đến giáp đường Đô Đốc Bảo)
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đản |
Đường số 4, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) |
Từ giáp đường Hoàng Diệu - Đến giáp đường Trường Chinh
|
18.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
23.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Bách |
Đường số 4: Từ đường Nguyễn Văn - Đến đường số 5 (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Đạm |
Đường số 12, lộ giới 10m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Thiệp |
Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Tùng |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tống Phước Phổ |
Trọn đường (Khu QH DC Trại Gà)
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần An Tư |
Trọn đường
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Anh Tông |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bá |
Đường số 1, lộ giới 22m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Tăng Bạt Hổ
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Đoạn còn lại
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Can |
Đường số 12, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Cao Vân |
Trọn đường
|
14.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 1A (đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) - Đến giáp ngã 4 đường Trục trung tâm (phường Trần Quang Diệu)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đăng Phong |
Đường số 2 và 3, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -Du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
12.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đình Tri |
Đường số 6, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Độc |
Trọn đường
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đức Hòa |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hoàn |
Khu quy hoạch phía Bắc hồ sinh thái đầm Đống Đa
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ Cầu Đôi - Đến đường Trần Quốc Toản
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Đống Đa
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Riêng đoạn trước nhà có đường ray
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ ngã ba Đống Đa - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn
|
26.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn - Đến giáp Cổng Hải đoàn 48)
|
15.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Huy Liệu |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Khánh Dư |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Kỳ Phong |
Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lê |
Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lê |
Đường số 42 (lộ giới 19,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lương |
Lộ giới 8m (từ số nhà 15 Lý Thái Tổ - Đến lô 93 Ngô Gia Tự)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nguyên Đán |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu Sân bay)
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nhân Tông |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường xe lửa
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nhật Duật |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Phú |
Từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ
|
24.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Phú |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt
|
23.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Diệu |
Trọn đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Khải |
Trọn đường, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Khanh |
Đường số 15, lộ giới 12m -Khu Xóm Tiêu
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quốc Hoàn |
Lộ giới 24m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quốc Toản |
Trọn đường
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Cáp |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến đường Phan Bội Châu
|
31.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Cáp |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
28.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Khoáng |
Trọn đường (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Kỷ |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thụ - Đến giáp đường Diên Hồng
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Kỷ |
Từ giáp đường Diên Hồng - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành
|
30.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Lan |
Đường số 19B, lộ giới 13m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Liên |
Lộ giới 11m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Lý |
Đường số 7, lộ giới 5m: từ đường Lê Công Miễn - Đến đường số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thúc Tự |
Đường số 2, lộ giới 18m, từ đường Đào Tấn - Đến đường Nguyễn Diêu (Khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 483 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thúc Tự |
Đường số 2, lộ giới 18m, từ đường Nguyễn Diêu - Đến đường bê tông (Khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 484 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Cẩn |
Lộ giới 11m ( Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 485 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Giáp |
Đường số 3, lộ giới 10m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 486 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Kỷ |
Đường số 6, lộ giới 14m -Khu Xóm Tiêu
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 487 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Ơn |
Trọn đường, từ An Dương Vương - Đến Nguyễn Thị Định
|
17.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 488 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Xuân Soạn |
Đường số 16, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 489 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trạng Quỳnh |
Trọn đường (đường vào Khu tập thể Vĩnh Sơn)
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 490 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trịnh Công Sơn |
Trọn đường (Từ đường An Dương Vương - Đến đường Đặng Văn Chấn), Khu đất phía Tây Nam Bệnh viện Quân y 13
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 491 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trịnh Hoài Đức |
Đường số 5, lộ giới 12 mKhu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 492 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trừ Văn Thố |
Đ/số 7, LG12m (đoạn ngang Chợ)-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 493 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trường Chinh |
Trọn đường, lộ giới 30m (Khu Sân bay)
|
26.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 494 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Định |
Trọn đường, lộ giới 35m (Khu quy hoạch D3)
|
14.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 495 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Minh Giảng |
LG 10m: từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Ngô Tất Tố-Khu QHDC Trại Gà
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 496 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Của |
Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 497 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Của |
Lộ giới 14m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 498 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Vĩnh Ký |
Đường số 10, lộ giới 16m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 499 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Vĩnh Ký |
Đường số 14, lộ giới 9m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 500 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tú Mỡ |
Đường số 6, lộ giới 11m (Khu Tây Võ Thị Sáu)
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |