4601 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4602 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4603 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4604 |
Huyện Tây Sơn |
Trương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4605 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4606 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4607 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4608 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4609 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4610 |
Huyện Tây Sơn |
Khu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Các lô đất xung quanh Chợ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4611 |
Huyện Tây Sơn |
Khu quy hoạch Khu đô thị mới phía Nam Quốc lộ 19, thị trấn Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Các tuyến đường nội bộ (chưa đặt tên)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4612 |
Huyện Tây Sơn |
Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân |
Từ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4613 |
Huyện Tây Sơn |
Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4614 |
Huyện Tây Sơn |
Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân |
Từ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4615 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4616 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4617 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4618 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4619 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4620 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4621 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4622 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4623 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4624 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4625 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4626 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4627 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4628 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4629 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4630 |
Huyện Tây Sơn |
Khu dân cư và dịch vụ đê bao Sông Kôn |
Các tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4631 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4632 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4633 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4634 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4635 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Hẻm từ đường Ngô Thời Nhiệm - Đến đường Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4636 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4637 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4638 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4639 |
Huyện Tây Sơn |
Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuộc thị trấn Phú Phong |
Lộ giới ≤2m
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4640 |
Huyện Tây Sơn |
Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuộc thị trấn Phú Phong |
Lộ giới >2 m và ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4641 |
Huyện Tây Sơn |
Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuộc thị trấn Phú Phong |
Lộ giới > 4m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4642 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4643 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4644 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m)
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4645 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m)
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4646 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4647 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4648 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4649 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4650 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4651 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4652 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4653 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4654 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4655 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong |
Từ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4656 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4657 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong |
Từ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4658 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Minh Châu - đến giáp đường N1 khu dân cư phía Bắc Nguyễn Thiện Thuật
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4659 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong |
Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4660 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong |
Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4661 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong |
Từ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4662 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú Phong |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4663 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4664 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4665 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4666 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 38
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4667 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4668 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 44
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4669 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4670 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4671 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4672 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4673 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4674 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu 16 - Đến km 59
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4675 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ km 59 - Đến km 60
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4676 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ km 60 - Đến giáp An Khê
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4677 |
Huyện Tây Sơn |
Tỉnh lộ 637 |
Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4678 |
Huyện Tây Sơn |
Tỉnh lộ 637 |
Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp huyện Vĩnh Thạnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4679 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4680 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4681 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4682 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4683 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4684 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4685 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Đoạn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4686 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe |
Từ ngã tư UBND xã Bình Thành - Đến suối Nhiên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4687 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe |
Từ Suối Nhiên - Đến ranh giới xã Tây Giang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4688 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ đường Quốc lộ 19B đi Hà Nhe |
Đoạn còn lại
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4689 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 |
Từ Quán 50 - Đến ranh giới xã Bình Tân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4690 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 |
Từ ranh giới xã Bình Tân - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nhâm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4691 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Nhâm - Đến giáp cầu Hòa Mỹ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4692 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến từ Quán 50 đến giáp đường ĐT 638 |
Từ Cầu Hòa Mỹ - Đến Trường Tiểu học Bình Thuận
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4693 |
Huyện Tây Sơn |
Đường 636B |
Đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến ranh giới xã Bình Hòathị trấn Phú Phong
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4694 |
Huyện Tây Sơn |
Đường 636B |
Đoạn từ mốc ranh giới giữa thị trấn Phú Phong Bình Hòa - Đến giáp ranh giới xã Tây Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4695 |
Huyện Tây Sơn |
Đường 636B |
Đoạn từ mốc ranh giới giữa xã Bình Hòa -Tây Bình - Đến giáp đường Đi An Chánh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4696 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) |
Từ Cầu An Thái - Đến giáp đường Đi An Chánh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4697 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) |
Từ giáp đường đi An Chánh - Đến giáp đường Quốc lộ 19B
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4698 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) |
Từ đường Quốc lộ 19B (xã Tây Bình) - Đến ranh giới xã Tây An (Lỗ Hạ Đạt)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4699 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường ĐT 639B (Đường Tây tỉnh) |
Từ ranh giới xã Tây An - Đến ranh giới xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4700 |
Huyện Tây Sơn |
Đường Phú Phong- Hầm Hô (Tuyến phía Tây) |
Đoạn từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến ranh giới xã Tây Phú - thị trấn Phú Phong
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |