Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4001 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 1 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4002 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 2 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4003 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 3 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4004 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 5 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4005 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 6 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4006 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 7 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4007 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Các lô quay mặt xung quanh Chợ (đường số 5 và số 6) 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4008 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Các đường quy hoạch còn lại 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4009 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Đường số 4 Cụm kinh tế kỹ thuật Kỳ Sơn (trước UBND xã) 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4010 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 7 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4011 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4012 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25A 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4013 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25B 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4014 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 27 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4015 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 28 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4016 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 8 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4017 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 10 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4018 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 12 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4019 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 14 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4020 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch chợ Phước Nghĩa Các lô đất xung quanh Chợ 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4021 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới Phước Hiệp Các đường nội bộ Khu QHDC trước nhà thờ Lục Lễ, Phước Hiệp 150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4022 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐH42 - Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Từ cầu Sông Tranh - đến giáp cầu Tuân Lễ 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4023 Huyện Tuy Phước Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Đường từ tháp Bánh Ít - đến hết ranh giới xã Phước Hiệp (đèo Xuân Mỹ) 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4024 Huyện Tuy Phước Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Đoạn từ chợ Tình Giang - đến thất Cao Đài 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4025 Huyện Tuy Phước Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Đoạn từ giáp ĐH42 - đến giáp khu quy hoạch dân cư thôn Lục Lễ 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4026 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS11, lộ giới 8m 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4027 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS4, lộ giới 6m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4028 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS8, lộ giới 7m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4029 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS12, lộ giới 8m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4030 Huyện Tuy Phước Điểm tái định cư (nút giao đường Quốc lộ 1A và ĐT636B) phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4031 Huyện Tuy Phước Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng Từ đường ĐT636B - Vào khu tái định cư (nằm giữa khu quy hoạch dân cư A và B) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4032 Huyện Tuy Phước Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng Đường trong khu tái định cư song song với đường ĐT636B 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4033 Huyện Tuy Phước Tuyến tránh Quốc lộ 1A Đoạn từ nút giao ĐT 636 - Đến giáp phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4034 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc Đường ĐS2 (nằm giữa khu dân cư A và B, lộ giới 12m) 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4035 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 15m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4036 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 14m 1.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4037 Huyện Tuy Phước Đường ĐS4 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 16m 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4038 Huyện Tuy Phước Đường DH1 và DH2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 7m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4039 Huyện Tuy Phước Tuyến đường Quốc lộ 19 mới Đoạn từ trụ đèn đỏ phía bờ nam cầu Gành - đến đoạn đầu nối khu tái định cư 4,7ha thôn Phong Tấn 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4040 Huyện Tuy Phước Biên Cương - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ nhà ông Cao Văn Tin (Mỹ Điền) - Đến hết đường Biên Cương 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4041 Huyện Tuy Phước Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Các lô đất đường số 2 và số 5 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4042 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ngã ba ông Đô (giáp Quốc lộ 1A) - Đến Cầu Ván 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4043 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cầu Ván - Đến giáp Cống bi bà Đụn 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4044 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cống bi bà Đụn - Đến giáp hết Trường mầm non 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4045 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp Trường mầm non - Đến giáp ngã tư thị trấn Tuy Phước 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4046 Huyện Tuy Phước Đô Đốc Lộc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 3 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4047 Huyện Tuy Phước Đô Đốc Lộc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 4 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4048 Huyện Tuy Phước Lê Công Miễn - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ngã tư đi Phước Nghĩa - Đến Tràn Bà Bu (hết thị trấn Tuy Phước) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4049 Huyện Tuy Phước Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 1 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4050 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến giáp Cống Nhà thờ Công Chánh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4051 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cống Nhà thờ Công Chánh - Đến giáp Cầu Bồ Đề 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4052 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cầu Bồ Đề - Đến hết Trường cấp II thị trấn Tuy Phước 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4053 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp Trường cấp II thị trấn Tuy Phước - Đến hết Cầu Trường Úc (Lò Vôi) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4054 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cầu Trường Úc - Đến ranh giới thị trấn Tuy Phước (phía Nam) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4055 Huyện Tuy Phước Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ nhà bà Nguyễn Thị Tiên (QL 19) - Đến Đập Cây Dừa 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4056 Huyện Tuy Phước Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn còn lại 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4057 Huyện Tuy Phước Thanh Niên - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp đường ĐT 640 - Đến hết đường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4058 Huyện Tuy Phước Trần Phú (thuộc Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ranh giới thị trấn Diêu Trì - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4059 Huyện Tuy Phước Trần Thị Kỷ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp Quốc lộ 19 nhà ông Thiền - Đến nhà ông Phan Phi Thân (ĐT 640) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4060 Huyện Tuy Phước Võ Trứ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp đường ĐT 640 (Cổng làng Công Chánh) - Đến giáp Quốc lộ 19 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4061 Huyện Tuy Phước Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 6 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4062 Huyện Tuy Phước Xuân Diệu (tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ngã tư thị trấn Tuy Phước - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4063 Huyện Tuy Phước Các khu dân cư còn lại của thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Gồm Khu Công Chánh, Mỹ Điền, Thạnh Thế, Trung Tín 1, Trung Tín 2 và khu phố Phong Thạnh 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4064 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 14m 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4065 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc - Đến giáp đường ĐT 640 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4066 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn từ đường ĐT 640 - Đến giáp nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4067 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn từ nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5 - Đến giáp đường Lê Công Miễn 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4068 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 14m 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4069 Huyện Tuy Phước Đường ĐS4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4070 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 18m, đấu nối với đường Trần Quang Diệu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4071 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN2 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 18m, đấu nối với đường Bùi Thị Xuân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4072 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 10m, đấu nối với đường Đô Đốc Lộc 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4073 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 16m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4074 Huyện Tuy Phước Đường ĐSN5 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4075 Huyện Tuy Phước Đường D1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 10m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4076 Huyện Tuy Phước Đường D2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4077 Huyện Tuy Phước Đường D3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 9m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4078 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 20m, phía Bắc khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4079 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m, phía Nam khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4080 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m, nằm giữa khu dân cư A và B thuộc khu quy hoạch 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4081 Huyện Tuy Phước Đường ĐS4 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m, phía Đông khu dân cư B thuộc khu quy hoạch, chạy dọc theo kênh mương thủy lợi 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4082 Huyện Tuy Phước Tuyến đường từ ĐS1 đến ĐS6 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 10m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4083 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS7, ĐS10 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 16m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4084 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS9 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới <10m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4085 Huyện Tuy Phước Tuyến đường vào khu quy hoạch Tây Trường Úc - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4086 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS1 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 14m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4087 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS2, ĐS4, ĐS5 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4088 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS3 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 6m 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4089 Huyện Tuy Phước Đường D1, D2, D3, D4 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 12m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4090 Huyện Tuy Phước Đường D5 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Lộ giới 6m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4091 Huyện Tuy Phước Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ ngã ba Quốc lộ 1A - Đến giáp đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4092 Huyện Tuy Phước Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ) - Đến giáp ranh xã Phước An 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4093 Huyện Tuy Phước Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Quốc lộ 1A - Đến Trụ sở Công ty Viễn Thông 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4094 Huyện Tuy Phước Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường ĐT 640 - Đến nhà ông Lê Văn Bình (xóm Bắc Hạ) 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4095 Huyện Tuy Phước Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ ngã ba đi Phước Thành - Đến giáp đường lên Ga (Nguyễn Đình Thụ) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4096 Huyện Tuy Phước Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Quốc lộ 1A - Đến Ga Diêu Trì 2.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4097 Huyện Tuy Phước Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trần Cao Vân 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4098 Huyện Tuy Phước Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ Cầu Luật Lễ - Đến Nhà máy gạo ông Hữu (khu phố Luật Lễ) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4099 Huyện Tuy Phước Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ công viên thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường lên ga (Nguyễn Đình Thụ) và các nhà còn lại quay mặt vào công viên. 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4100 Huyện Tuy Phước Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Cao Vân 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị