4001 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới |
Đường số 1
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4002 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới |
Đường số 2
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4003 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới |
Đường số 3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4004 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới |
Đường số 5
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4005 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới |
Đường số 6
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4006 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới |
Đường số 7
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4007 |
Huyện Tuy Phước |
Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới |
Các lô quay mặt xung quanh Chợ (đường số 5 và số 6)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4008 |
Huyện Tuy Phước |
Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới |
Các đường quy hoạch còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4009 |
Huyện Tuy Phước |
Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới |
Đường số 4 Cụm kinh tế kỹ thuật Kỳ Sơn (trước UBND xã)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4010 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 7
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4011 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 25
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4012 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 25A
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4013 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 25B
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4014 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 27
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4015 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 28
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4016 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 8
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4017 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 10
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4018 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 12
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4019 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn |
Đường số ĐS 14
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4020 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch chợ Phước Nghĩa |
Các lô đất xung quanh Chợ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4021 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư mới Phước Hiệp |
Các đường nội bộ Khu QHDC trước nhà thờ Lục Lễ, Phước Hiệp
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4022 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐH42 - Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp |
Từ cầu Sông Tranh - đến giáp cầu Tuân Lễ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4023 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp |
Đường từ tháp Bánh Ít - đến hết ranh giới xã Phước Hiệp (đèo Xuân Mỹ)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4024 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp |
Đoạn từ chợ Tình Giang - đến thất Cao Đài
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4025 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp |
Đoạn từ giáp ĐH42 - đến giáp khu quy hoạch dân cư thôn Lục Lễ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4026 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp |
ĐS11, lộ giới 8m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4027 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp |
ĐS4, lộ giới 6m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4028 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp |
ĐS8, lộ giới 7m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4029 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp |
ĐS12, lộ giới 8m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4030 |
Huyện Tuy Phước |
Điểm tái định cư (nút giao đường Quốc lộ 1A và ĐT636B) phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4031 |
Huyện Tuy Phước |
Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng |
Từ đường ĐT636B - Vào khu tái định cư (nằm giữa khu quy hoạch dân cư A và B)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4032 |
Huyện Tuy Phước |
Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng |
Đường trong khu tái định cư song song với đường ĐT636B
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4033 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến tránh Quốc lộ 1A |
Đoạn từ nút giao ĐT 636 - Đến giáp phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4034 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc |
Đường ĐS2 (nằm giữa khu dân cư A và B, lộ giới 12m)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4035 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc |
Lộ giới 15m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4036 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc |
Lộ giới 14m
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4037 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS4 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc |
Lộ giới 16m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4038 |
Huyện Tuy Phước |
Đường DH1 và DH2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc |
Lộ giới 7m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4039 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường Quốc lộ 19 mới |
Đoạn từ trụ đèn đỏ phía bờ nam cầu Gành - đến đoạn đầu nối khu tái định cư 4,7ha thôn Phong Tấn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4040 |
Huyện Tuy Phước |
Biên Cương - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ nhà ông Cao Văn Tin (Mỹ Điền) - Đến hết đường Biên Cương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4041 |
Huyện Tuy Phước |
Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Các lô đất đường số 2 và số 5 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4042 |
Huyện Tuy Phước |
Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ ngã ba ông Đô (giáp Quốc lộ 1A) - Đến Cầu Ván
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4043 |
Huyện Tuy Phước |
Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ Cầu Ván - Đến giáp Cống bi bà Đụn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4044 |
Huyện Tuy Phước |
Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ Cống bi bà Đụn - Đến giáp hết Trường mầm non
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4045 |
Huyện Tuy Phước |
Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ giáp Trường mầm non - Đến giáp ngã tư thị trấn Tuy Phước
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4046 |
Huyện Tuy Phước |
Đô Đốc Lộc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đường số 3 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới)
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4047 |
Huyện Tuy Phước |
Đô Đốc Lộc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đường số 4 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4048 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Công Miễn - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ ngã tư đi Phước Nghĩa - Đến Tràn Bà Bu (hết thị trấn Tuy Phước)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4049 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đường số 1 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4050 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến giáp Cống Nhà thờ Công Chánh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4051 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ Cống Nhà thờ Công Chánh - Đến giáp Cầu Bồ Đề
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4052 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ Cầu Bồ Đề - Đến hết Trường cấp II thị trấn Tuy Phước
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4053 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ giáp Trường cấp II thị trấn Tuy Phước - Đến hết Cầu Trường Úc (Lò Vôi)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4054 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ Cầu Trường Úc - Đến ranh giới thị trấn Tuy Phước (phía Nam)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4055 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Tiên (QL 19) - Đến Đập Cây Dừa
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4056 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4057 |
Huyện Tuy Phước |
Thanh Niên - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ giáp đường ĐT 640 - Đến hết đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4058 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Phú (thuộc Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ ranh giới thị trấn Diêu Trì - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4059 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Thị Kỷ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ giáp Quốc lộ 19 nhà ông Thiền - Đến nhà ông Phan Phi Thân (ĐT 640)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4060 |
Huyện Tuy Phước |
Võ Trứ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ giáp đường ĐT 640 (Cổng làng Công Chánh) - Đến giáp Quốc lộ 19
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4061 |
Huyện Tuy Phước |
Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đường số 6 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4062 |
Huyện Tuy Phước |
Xuân Diệu (tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Từ ngã tư thị trấn Tuy Phước - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4063 |
Huyện Tuy Phước |
Các khu dân cư còn lại của thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Gồm Khu Công Chánh, Mỹ Điền, Thạnh Thế, Trung Tín 1, Trung Tín 2 và khu phố Phong Thạnh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4064 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 14m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4065 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc - Đến giáp đường ĐT 640
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4066 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn từ đường ĐT 640 - Đến giáp nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4067 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 (lộ giới 18m) - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Đoạn từ nút giao giữa tim đường ĐS2 và đường ĐSN5 - Đến giáp đường Lê Công Miễn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4068 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 14m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4069 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4070 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN1 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 18m, đấu nối với đường Trần Quang Diệu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4071 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN2 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 18m, đấu nối với đường Bùi Thị Xuân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4072 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN3 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 10m, đấu nối với đường Đô Đốc Lộc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4073 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN4 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 16m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4074 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐSN5 - Khu quy hoạch đường vành đai Đông Bắc thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4075 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 10m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4076 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4077 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước (trước Đại lý bán lẻ xăng dầu Tấn Thành) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 9m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4078 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 20m, phía Bắc khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4079 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m, phía Nam khu quy hoạch, từ đường Quốc lộ 1A - Đến giáp mương thủy lợi
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4080 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS3 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m, nằm giữa khu dân cư A và B thuộc khu quy hoạch
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4081 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS4 - Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại khu phố Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m, phía Đông khu dân cư B thuộc khu quy hoạch, chạy dọc theo kênh mương thủy lợi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4082 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường từ ĐS1 đến ĐS6 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 10m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4083 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS7, ĐS10 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 16m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4084 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS9 - Khu dân cư Bờ Giao, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới <10m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4085 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường vào khu quy hoạch Tây Trường Úc - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4086 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS1 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 14m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4087 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS2, ĐS4, ĐS5 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4088 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS3 - Khu QHDC Tây Trường Úc, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 6m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4089 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D1, D2, D3, D4 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4090 |
Huyện Tuy Phước |
Đường D5 - Khu Hợp tác xã, thị trấn Tuy Phước - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC |
Lộ giới 6m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4091 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ ngã ba Quốc lộ 1A - Đến giáp đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4092 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường vào Giếng nước (Trạm y tế cũ) - Đến giáp ranh xã Phước An
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4093 |
Huyện Tuy Phước |
Lê Hồng Phong (Quốc lộ 19C- "Tỉnh lộ 638 cũ") - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Trụ sở Công ty Viễn Thông
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4094 |
Huyện Tuy Phước |
Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ đường ĐT 640 - Đến nhà ông Lê Văn Bình (xóm Bắc Hạ)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4095 |
Huyện Tuy Phước |
Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ ngã ba đi Phước Thành - Đến giáp đường lên Ga (Nguyễn Đình Thụ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4096 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Ga Diêu Trì
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4097 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Đình Thụ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trần Cao Vân
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4098 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ Cầu Luật Lễ - Đến Nhà máy gạo ông Hữu (khu phố Luật Lễ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4099 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ công viên thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường lên ga (Nguyễn Đình Thụ) và các nhà còn lại quay mặt vào công viên.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4100 |
Huyện Tuy Phước |
Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường Trần Cao Vân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |