STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa | Đường lộ giới 30 m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3702 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa | Đường lộ giới 24 m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3703 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa | Đường lộ giới 14 m | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3704 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa | Đường lộ giới 12 m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3705 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa | Đường lộ giới 6 m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3706 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang | Từ Mương thủy lợi Phước Quang - Đến hết Trường tiểu học số 2 Phước Quang | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3707 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang | Từ Trường Tiểu học số 2 Phước Quang - Đến hết Trạm y tế Phước Quang | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3708 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang | Từ Trạm y tế xã Phước Quang - Đến giáp ranh giới xã Phước Hưng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3709 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang | Đường lộ giới 14 m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3710 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang | Đường lộ giới 15 m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3711 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang | Đường lộ giới 16 m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3712 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang | Đường lộ giới 18 m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3713 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng | Từ giáp ranh giới xã Phước Quang-Phước Hưng - Đến Cầu Quảng Nghiệp | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3714 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng | Từ Cầu Quảng Nghiệp - Đến đường bê tông xi măng Đi Biểu Chánh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3715 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng | Từ đường bê tông xi măng đi Biểu Chánh - Đến giáp phường Bình Định | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3716 | Huyện Tuy Phước | Đường 631 (xã Phước Thắng) | Đường Cầu chữ Y (Nhơn Hạnh) - Đi Phước Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3717 | Huyện Tuy Phước | Đường đi Hóc Công xã Phước Thành | Từ ranh giới phường Trần Quang Diệu Hóc Công (đường dọc theo núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3718 | Huyện Tuy Phước | Trục đường chính xã - Xã Phước Thành | Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C đến hết khu QH dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 (lộ giới 14 m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3719 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành | Đường lộ giới 12m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3720 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành | Đường lộ giới 9m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3721 | Huyện Tuy Phước | Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành | ĐS4 - lộ giới 8m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3722 | Huyện Tuy Phước | Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành | ĐS6 - lộ giới 14m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3723 | Huyện Tuy Phước | Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành | ĐS9 - lộ giới 12m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3724 | Huyện Tuy Phước | Xã Phước Lộc | Đoạn từ Cầu Bà Di 1 - Đến giáp Quốc lộ 19 (trước quán Thái Hào) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3725 | Huyện Tuy Phước | Đường Bình Sơn Cũ - Xã Phước An | Đoạn trong chùa Mỹ Điền - Đến công ty TNHH Yến Tùng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3726 | Huyện Tuy Phước | Trục đường chính xã - Xã Phước An | Đoạn từ nhà Sính - Đến UBND xã | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3727 | Huyện Tuy Phước | Trục đường chính xã - Xã Phước An | Đoạn từ cầu Quán Cẩm - Đến nghĩa trang liệt sĩ xã | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3728 | Huyện Tuy Phước | Trục đường chính xã - Xã Phước An | Đoạn đường từ Quán Cẩm - đến Ngõ Nhàn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3729 | Huyện Tuy Phước | Trục đường chính xã - Xã Phước An | Tuyến đường từ kho K6 (tính từ đường sắt) - đến giáp Công ty TNHH TM Hoàng Giang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3730 | Huyện Tuy Phước | Trục đường chính xã - Xã Phước An | Đoạn từ QL19C - đến nhà Sính (chắn đường sắt) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3731 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T1 - Xã Phước Thuận | Từ Ngã ba cây Soài - Giao Quốc lộ 19 mới | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3732 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T2 - Xã Phước Thuận | Từ điểm giao quốc lộ 19 - Đến trước nhà thờ Lòng sông giáp đê Đông thôn Quảng Vân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3733 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T3 - Xã Phước Thuận | Tuyến đê đông dọc theo sông Hà Thanh (tuyến đê trước nhà thờ Lòng Sông - Đến đầu cầu trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T2) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3734 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T3 - Xã Phước Thuận | Tuyến đê dưới cầu Hà Thanh 7 - Đến giáp quốc lộ 19 mới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3735 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T4 - Xã Phước Thuận | Các vị trí còn lại thuộc tuyến đê đông từ ĐT 640 (thôn Phổ Trạch giáp Phước Nghĩa - Đến thôn Lộc Hạ giáp Phước Sơn) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3736 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T5 - Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Thuận | Tuyến đường từ cầu chùa Phổ Bảo (giáp T4, đê đông Phổ Trạch) - Đến giáp tuyến T1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3737 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T6 - Xã Phước Thuận | Từ ngã ba cây Soài - Đến giáp đê Đông thôn Nhân Ân | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3738 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T7 - Xã Phước Thuận | Từ ngã ba dốc cây Me (giáp ĐT 640) - Giáp đê Đông thôn Lộc Hạ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3739 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T8 - Xã Phước Thuận | Tuyến đường từ Cầu Hà Thanh 7 - Đến Cầu Hà Thanh 8 (Quốc lộ 19 mới) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3740 | Huyện Tuy Phước | Khu di dãn dân thôn Quảng Vân - Xã Phước Thuận | Đường nội bộ rộng 3m, lộ giới 8m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3741 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận | Đường lộ giới 18m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3742 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận | Đường lộ giới 14m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3743 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch đô thị Bắc sông Hà Thanh thôn Phổ Trạch - Xã Phước Thuận | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3744 | Huyện Tuy Phước | Tuyến T9 - Xã Phước Thuận | Tuyến đê đông dọc sông Hà Thanh từ đầu cầu Trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T3) - đến cổng Lạch Gió | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3745 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận | Đường lộ giới 6m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3746 | Huyện Tuy Phước | Tuyến đường liên xã - Xã Phước Hưng | Từ ngã ba ông Kẹ - Đến ngã ba Đi xã Nhơn Hạnh và có lô đất nằm trong khu Quy hoạch đất ở dân cư Khu trung tâm xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3747 | Huyện Tuy Phước | Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa | Từ cống chui QL19 - Đến cầu Sông Tranh, đường rộng 16m (theo quy hoạch là đường ĐS7) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3748 | Huyện Tuy Phước | Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa | Khu tái định cư quốc lộ 19, thôn Huỳnh Mai (đường rộng 16m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3749 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS1 - Xã Phước Nghĩa | Từ chợ Phước Nghĩa - Đến giáp nhà ông San (đường quy hoạch rộng 14m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3750 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS2 - Xã Phước Nghĩa | Từ cây xăng Tấn Thành - Đến hết khu dân cư quy hoạch (đường quy hoạch rộng 16m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3751 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS3, ĐS4, ĐS5 - Xã Phước Nghĩa | Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 12m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3752 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS6 - Xã Phước Nghĩa | Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 14m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3753 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS8, ĐS9 - Xã Phước Nghĩa | Các tuyến đường dọc song song đường ĐH42 (đường rộng 14m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3754 | Huyện Tuy Phước | Các lô đất quay mặt vào chợ và các Khu quy hoạch dân cư - Chợ Gò Bồi cũ | Các lô đất quay vào chợ Gò Bồi cũ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3755 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS1-14m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3756 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS5 -14m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3757 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS7 -12m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3758 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS2 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3759 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS4 Lộ giới 12m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3760 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS6 Lộ giới 12m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3761 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa | Đường ĐS9 Lộ giới 5m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3762 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới | Đường số 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3763 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới | Đường số 2 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3764 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới | Đường số 3 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3765 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới | Đường số 5 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3766 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới | Đường số 6 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3767 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới | Đường số 7 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3768 | Huyện Tuy Phước | Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới | Các lô quay mặt xung quanh Chợ (đường số 5 và số 6) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3769 | Huyện Tuy Phước | Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới | Các đường quy hoạch còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3770 | Huyện Tuy Phước | Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới | Đường số 4 Cụm kinh tế kỹ thuật Kỳ Sơn (trước UBND xã) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3771 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 7 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3772 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 25 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3773 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 25A | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3774 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 25B | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3775 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 27 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3776 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 28 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3777 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 8 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3778 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 10 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3779 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 12 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3780 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn | Đường số ĐS 14 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3781 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch chợ Phước Nghĩa | Các lô đất xung quanh Chợ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3782 | Huyện Tuy Phước | Khu Quy hoạch dân cư mới Phước Hiệp | Các đường nội bộ Khu QHDC trước nhà thờ Lục Lễ, Phước Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3783 | Huyện Tuy Phước | Tuyến ĐH42 - Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp | Từ cầu Sông Tranh - đến giáp cầu Tuân Lễ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3784 | Huyện Tuy Phước | Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp | Đường từ tháp Bánh Ít - đến hết ranh giới xã Phước Hiệp (đèo Xuân Mỹ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3785 | Huyện Tuy Phước | Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp | Đoạn từ chợ Tình Giang - đến thất Cao Đài | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3786 | Huyện Tuy Phước | Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp | Đoạn từ giáp ĐH42 - đến giáp khu quy hoạch dân cư thôn Lục Lễ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3787 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp | ĐS11, lộ giới 8m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3788 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp | ĐS4, lộ giới 6m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3789 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp | ĐS8, lộ giới 7m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3790 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp | ĐS12, lộ giới 8m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3791 | Huyện Tuy Phước | Điểm tái định cư (nút giao đường Quốc lộ 1A và ĐT636B) phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
3792 | Huyện Tuy Phước | Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng | Từ đường ĐT636B - Vào khu tái định cư (nằm giữa khu quy hoạch dân cư A và B) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3793 | Huyện Tuy Phước | Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng | Đường trong khu tái định cư song song với đường ĐT636B | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3794 | Huyện Tuy Phước | Tuyến tránh Quốc lộ 1A | Đoạn từ nút giao ĐT 636 - Đến giáp phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3795 | Huyện Tuy Phước | Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc | Đường ĐS2 (nằm giữa khu dân cư A và B, lộ giới 12m) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3796 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS1 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc | Lộ giới 15m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3797 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc | Lộ giới 14m | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3798 | Huyện Tuy Phước | Đường ĐS4 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc | Lộ giới 16m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3799 | Huyện Tuy Phước | Đường DH1 và DH2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc | Lộ giới 7m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3800 | Huyện Tuy Phước | Tuyến đường Quốc lộ 19 mới | Đoạn từ trụ đèn đỏ phía bờ nam cầu Gành - đến đoạn đầu nối khu tái định cư 4,7ha thôn Phong Tấn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Bình Định: Khu Quy Hoạch Dân Cư Đông Bắc Xã Phước Hòa
Bảng giá đất của huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định cho khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn từ Đường lộ giới 30m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Đường lộ giới 30m, phản ánh sự thuận lợi về mặt giao thông và tiềm năng phát triển của khu vực. Giá trị này cho thấy khu vực này đang thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và có tiềm năng phát triển đô thị mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy Phước, Bình Định: Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi - Lai Nghi) - Xã Phước Quang
Bảng giá đất tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định cho đoạn Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi - Lai Nghi) - Xã Phước Quang được quy định trong Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Mương thủy lợi Phước Quang đến hết Trường tiểu học số 2 Phước Quang.
Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Tuyến ĐT 636B - Xã Phước Quang có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực từ Mương thủy lợi Phước Quang đến Trường tiểu học số 2 Phước Quang. Giá đất này cho thấy sự phát triển và giá trị của khu vực trong bối cảnh thị trường bất động sản địa phương.
Thông tin chi tiết từ Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND là căn cứ quan trọng giúp các nhà đầu tư và người mua hiểu rõ giá trị thực tế của đất tại khu vực. Đánh giá giá đất dựa trên các văn bản này không chỉ cung cấp cái nhìn chính xác về giá trị hiện tại mà còn giúp dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy Phước, Bình Định: Khu Quy Hoạch Dân Cư Trung Tâm Xã, Thôn Định Thiện Tây - Xã Phước Quang
Bảng giá đất tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định cho khu quy hoạch dân cư trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây, xã Phước Quang, loại đất ở đô thị, đoạn từ đường lộ giới 14m đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ đường lộ giới 14m tại khu quy hoạch dân cư trung tâm xã, thôn Định Thiện Tây, xã Phước Quang có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong khu quy hoạch này, thường nằm ở vị trí thuận lợi với các tiện ích công cộng và giao thông tiện nghi.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu quy hoạch dân cư trung tâm xã, thôn Định Thiện Tây, xã Phước Quang. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy Phước, Bình Định: Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi - Lai Nghi) - Xã Phước Hưng
Bảng giá đất tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định cho đoạn Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi - Lai Nghi) - Xã Phước Hưng được quy định trong Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này xác định giá trị đất cho đoạn từ giáp ranh giới xã Phước Quang - Phước Hưng đến Cầu Quảng Nghiệp.
Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Tuyến ĐT 636B - Xã Phước Hưng có mức giá 2.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh sự phát triển và giá trị của khu vực, với việc đoạn đường nối liền các điểm quan trọng trong xã Phước Hưng. Việc nắm rõ bảng giá đất sẽ giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý trong giao dịch bất động sản.
Thông tin chi tiết từ Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND là cơ sở quan trọng để đánh giá giá trị đất, giúp bạn ra quyết định đầu tư hiệu quả và hiểu rõ sự phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tuy Phước, Bình Định: Đoạn Đường 631 (Xã Phước Thắng)
Bảng giá đất tại đoạn đường 631, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, Bình Định cho loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, với sửa đổi bổ sung theo Văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 631, từ Đường Cầu chữ Y (Nhơn Hạnh) đến Đi Phước Thắng, có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh giá trị đất đáng kể tại đoạn đường cụ thể. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích cơ bản, hạ tầng giao thông hoặc các khu vực đang phát triển, làm tăng giá trị đất.