2701 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nội bộ 4m, đối diện công viên cuối đường Xuân Diệu - Phường Hải Cảng |
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2702 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông xi măng > 5m, nối đường Bà Huyện Thanh Quan đến đường Huỳnh Mẫn Đạt, khu QHDC Cảng |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2703 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 3 - Khu quy hoạch Tây Võ Thị Sáu - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 10m ( 2-6-2)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2704 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 5 - Khu dân cư Đông đường Điện Biên Phủ - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 18m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2705 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số ĐS 4-II - Khu dân cư Đông đường Điện Biên Phủ - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 19m
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2706 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số ĐS 10-II - Khu dân cư Đông đường Điện Biên Phủ - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2707 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án nâng cấp đê Đông (gần Núi Trường Úc thuộc phường Nhơn Bình) |
Đường nội bộ có lộ giới < 7m
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2708 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu vực dân cư tuyến đường Đê khu Đông - phường Nhơn Bình |
Đoạn từ hết Khu dân cư Đông đường Điện Biên Phủ Đến Nam Tràn số 1 Đê khu Đông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2709 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 22m
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2710 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 16m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2711 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 14m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2712 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 12m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2713 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Các đường nội bộ lộ giới 6m
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2714 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông hiện trạng - Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Từ đường Đào Tấn (giáp Cầu chợ Dinh) - Đến đường Lê Thị Khuông
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2715 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư số 2 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 10m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2716 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư số 2 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 12m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2717 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 10m - Khu quy hoạch dân cư số 3 phường Nhơn Bình |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2718 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 10m - Khu quy hoạch dân cư khu số 4 phường Nhơn Bình |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2719 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông hiện trạng, lộ giới 12m - Khu quy hoạch dân cư xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình |
Đoạn từ giáp đường số 4 - Đến đường số 2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2720 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A2; A3; A7; A6; A5; A4 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 15m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2721 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A8 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2722 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đê Đông - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 6,5m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2723 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 13 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 19m
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2724 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 7C - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 21m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2725 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A9 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2726 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A1 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 11m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2727 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2728 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3' - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 9m
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2729 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 14m
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2730 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS6 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 14m
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2731 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS7 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2732 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2733 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 16m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2734 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2735 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ1 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13,5m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2736 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 14m
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2737 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ4 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2738 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3 - Khu dân cư gần làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2739 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ4 - Khu dân cư gần làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2740 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D2 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Từ đường Đào Tấn - đến đường D7, Lộ giới 24m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2741 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D2 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Từ D7 - đến D4, Lộ giới 24m
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2742 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D1, D7 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 24m
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2743 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D4m - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 32m
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2744 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D5, D6, D9, D10, D11, D12, D13, D14 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2745 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 17,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2746 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Trọn đường
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2747 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông, lộ giới 8m - Khu đất Tây Trường THCS Nhơn Bình |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2748 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông mương có nắp đậy, lộ giới 8m - Khu đất Tây Trường THCS Nhơn Bình |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2749 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2, lộ giới 19m - Khu QHDC dải cây xanh cách ly Cụm Công nghiệp Nhơn Bình, phường Nhơn Bình |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2750 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1, lộ giới 16m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2751 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2, lộ giới 11m-14m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2752 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3, lộ giới 16m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2753 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4, lộ giới 14m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2754 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2755 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2756 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3, lộ giới 18m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2757 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4, lộ giới 16m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2758 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS5, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2759 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS6, lộ giới 20m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2760 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS7, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2761 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS8, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2762 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS9, lộ giới 13m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2763 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 8m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2764 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 10m (Xung quanh chợ)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2765 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 14m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2766 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 20m
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2767 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Các lô đường có lộ giới 18m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2768 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Các lô đường có lộ giới từ ≥ 10m Đến 12m
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2769 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường nội bộ có lộ giới < 10m
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2770 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn rau phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 10m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2771 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn rau phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 9m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2772 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn ươm phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 6,5m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2773 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn ươm phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 5,5m
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2774 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 20m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2775 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 16m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2776 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 14m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2777 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 12m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2778 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D1 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D15 - Đến đường D8, lộ giới 17m
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2779 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D3 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D15 - Đến đường D8, lộ giới 17m
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2780 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D8 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D1 - Đến đường D2, lộ giới 24m
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2781 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D9 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D1 - Đến đường D3, lộ giới 13m
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2782 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D2 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D8 - Đến đường D9, lộ giới 13m
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2783 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D15 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D1 - Đến đường D3, lộ giới 13m
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2784 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nội bộ vào khu cơ sở giết mổ động vật Bạch Tuyết cũ, KV5 - phường Nhơn Phú |
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2785 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ2 - Khu dân cư Đông trụ sở UBND phường Nhơn Phú |
Lộ giới 12,5m
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2786 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3 - Khu dân cư Đông trụ sở UBND phường Nhơn Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến KDC hiện trạng
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2787 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3, Đ6 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 20m
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2788 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ2 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 15m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2789 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ1 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 14m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2790 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ4, Đ5 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 14m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2791 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ7 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 9m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2792 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (ngã 3 đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) Đến giáp ranh xã Phước Thành - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn từ giáp ngã 4 đường Trục trung tâm - Đến hết Trạm điện E21
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2793 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (ngã 3 đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) Đến giáp ranh xã Phước Thành - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn còn lại
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2794 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường đất có lộ giới trên 5 m trở lên, trong phạm vi 100m đầu, (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2795 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường đất có lộ giới trên 2 đến 5m, trong phạm vi 100m đầu, (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2796 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường đất có lộ giới từ 2m trở xuống, trong phạm vi 100m đầu (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2797 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường trục trung tâm khu công nghiệp Phú Tài ( đoạn từ Công ty Bia đến Công ty Như Ý)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2798 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường bê tông xi măng lộ giới từ 5m trở lên
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2799 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường bê tông xi măng lộ giới từ 2m Đến dưới 5m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2800 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường bê tông xi măng lộ giới dưới 2m trở xuống
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |