2601 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS3, lộ giới 13m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2602 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS4, lộ giới 20m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2603 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS5, lộ giới 13m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2604 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS6, lộ giới 13m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2605 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS6 (cũ), lộ giới 15,5m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2606 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS7, lộ giới 13m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2607 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Binh đoàn 12 (phía Tây đường An Dương Vương), phường Nguyễn Văn Cừ |
Các đường nội bộ còn lại
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2608 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Quy hoạch Công ty Cổ phần Giao thông Thủy bộ, phường Nguyễn Văn Cừ |
Đường lộ giới 6m (Lý Thái Tổ Đặng Dung)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2609 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư E 655 phường Nguyễn Văn Cừ |
Các lô đất quay mặt đường nối đường Chương Dương với đường Ngô Gia Tự
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2610 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư mới và khu dịch vụ phía Tây Nam viện Quân y 13, phường Nguyễn Văn Cừ |
Đường lộ giới 10m
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2611 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 1A, lộ giới 14m - Khu quy hoạch Trung đoàn vận tải 655 |
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2612 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nội bộ - Phường Nguyễn Văn Cừ |
Từ Cần Vương - Đến giáp tổ 27, khu vực 5, phường Nguyễn Văn Cừ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2613 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Nhà hát tuồng Đào Tấn (đường Nguyễn Thái Học), phường Quang Trung |
Đường chính từ số nhà 630 Nguyễn Thái Học vào, lộ giới 10m
|
3.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2614 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 24 - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung |
Lộ giới 18m (4,5-9-4,5)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2615 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 29 - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung |
Lộ giới 13m (4-5-4)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2616 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 2A - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung |
Lộ giới (1-4-1)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2617 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường đất dọc theo tuyến điện và mương (đường phía sau Cụm Công nghiệp) - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung |
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2618 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu hợp tác xã Bình Minh, phường Quang Trung |
Đoạn nối dài của đường Thành Thái, lộ giới 18m
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2619 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu hợp tác xã Bình Minh, phường Quang Trung |
Đường quy hoạch lộ giới 12m
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2620 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A1 lộ giới 20m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2621 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A2 lộ giới 12m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2622 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A3 lộ giới 13m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2623 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A4 lộ giới 17,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2624 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A5 lộ giới 13m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2625 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A6 lộ giới 13m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2626 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A7 lộ giới 16m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2627 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung |
Đường Đ.A8 lộ giới 16m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2628 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài |
Đường ĐS1 lộ giới 20,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2629 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài |
Đường ĐS2 lộ giới 14m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2630 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài |
Đường ĐS3 lộ giới 14m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2631 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài |
Đường ĐS4 lộ giới 14m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2632 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài |
Đường ĐS5 lộ giới 16m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2633 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài |
Đường Lý Thái Tổ nối dài lộ giới 19m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2634 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể phía Bắc, phía Nam đường Võ Văn Dũng, phường Ngô Mây |
Đường nội bộ trên 10m (từ cống giáp đường Võ Văn Dũng rẽ phải)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2635 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể phía Bắc, phía Nam đường Võ Văn Dũng, phường Ngô Mây |
Các đường nội bộ khác
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2636 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây |
Đường có lộ giới dưới 14m
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2637 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây |
Đường lộ giới 10m
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2638 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây |
Đường lộ giới < 10m (kể cả nhánh ngang)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2639 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây |
Đường nhựa nối đường Hoàng Văn Thụ Đến đường Võ Văn Dũng (đường phía sau Trường Tiểu học Võ Văn Dũng)
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2640 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Công an (đường Trần Thị Kỷ), phường Ngô Mây |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2641 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể số 02 đường Trần Thị Kỷ, phường Ngô Mây |
Đường từ đường Trần Thị Kỷ đi vào
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2642 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể số 02 đường Trần Thị Kỷ, phường Ngô Mây |
Các đường nội bộ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2643 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Xưởng Thuốc lá Tây Sơn (đường Trần Thị Kỷ), phường Ngô Mây |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2644 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên |
Đường nội bộ Simona Home, phường Ngô Mây
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2645 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hẻm 50 Nguyễn Thái Học - Khu dân cư Bàu Sen, phường Lê Hồng Phong |
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2646 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường vòng cung chạy xung quanh Bàu Sen - Khu dân cư Bàu Sen, phường Lê Hồng Phong |
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2647 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lô số 7 Đến lô số 18 - Khu quy hoạch dân cư cơ quan Bộ đội Biên phòng - Phường Lê Hồng Phong |
Đường nội bộ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2648 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lô số 19 Đến lô số 43 - Khu quy hoạch dân cư cơ quan Bộ đội Biên phòng - Phường Lê Hồng Phong |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2649 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các lô đất còn lại - Khu quy hoạch dân cư cơ quan Bộ đội Biên phòng - Phường Lê Hồng Phong |
Đường nội bộ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2650 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Bộ đội Trinh sát - Phường Trần Phú |
Các đường nội bộ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2651 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Bênh viện đa khoa tỉnh - Phường Trần Phú |
Các đường nội bộ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2652 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Nam sông Hà Thanh (Phường Đống Đa) |
Các tuyến đường có lộ giới lớn hơn 7m đến dưới 9m
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2653 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Nam sông Hà Thanh (Phường Đống Đa) |
Các tuyến đường có lộ giới từ 4m đến 7m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2654 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Đảo 1A Bắc sông Hà Thanh (phường Đống Đa) |
Đường bê tông xi măng lộ giới 16m nối từ đường Tố Hữu
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2655 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Đảo 1A Bắc sông Hà Thanh (phường Đống Đa) |
Các tuyến đường chưa đặt tên, lộ giới <5m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2656 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu CX4 Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa |
Các đường nội bộ lộ giới 9m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2657 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C5 Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa |
Đường nội bộ lộ giới 14m
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2658 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C5 Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa |
Đường nội bộ lộ giới 8m
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2659 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu QHDC khu vực 1 Đống Đa, phường Đống Đa |
Lộ giới 22m
|
2.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2660 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu QHDC khu vực 1 Đống Đa, phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2661 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Hãnh |
Đường ĐS2, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2662 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Dừa |
Đường ĐS4 lộ giới 9m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2663 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Dừa |
Đường ĐS3 lộ giới 9m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2664 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Chất |
Đường ĐS5, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2665 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Hồng Bông |
Đường ĐS6, lộ giới 18m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2666 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Giữ |
Đường ĐS7, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2667 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dịch vụ hậu cần nghề cá, phường Đống Đa |
Đường có lộ giới 5m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2668 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dịch vụ hậu cần nghề cá, phường Đống Đa |
Đường có lộ giới 9m
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2669 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dịch vụ hậu cần nghề cá, phường Đống Đa |
Đường có lộ giới 15m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2670 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QHDC Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh (Giai đoạn 1 và 2 ) - Phường Đống Đa |
Đường bê tông xi măng lộ giới 12m dọc bờ sông
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2671 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QHDC Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh (Giai đoạn 1 và 2 ) - Phường Đống Đa |
Các tuyến đường chưa đặt tên lộ giới < 8m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2672 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 1 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 20-22m
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2673 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 17,5m
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2674 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 3 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 16m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2675 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 4 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 14m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2676 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 5 (lộ giới 13m) - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Đoạn giáp dải cây xanh và hướng mặt tiền ra đường Quy Nhơn Nhơn Hội
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2677 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 5 (lộ giới 13m) - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Các đoạn phía Đông, phía tây đường số 2
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2678 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 6 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 13-14m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2679 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 6 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2680 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 7 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2681 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 8 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 13-14m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2682 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 8 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2683 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 9 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2684 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 10 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2685 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 11 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2686 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 12 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2687 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 13 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa |
Lộ giới 12m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2688 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Đô thị mới An Phú Thịnh (đối với tuyến đường chưa đặt tên) - Phường Đống Đa |
Đường số 49
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2689 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phường Đống Đa |
Đường nội bộ nối từ đường Trần Quốc Toản vào Khu QH HTKT KV6, phường Đống Đa, lộ giới 10m
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2690 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể nhà cao tầng đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi |
Các lô đất của khu nhà cao tầng quay mặt đường Trần Hưng Đạo
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2691 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể nhà cao tầng đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi |
Các lô đất của khu nhà cao tầng quay mặt hẻm nối đường Trần Bình Trọng với Phan Chu Trinh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2692 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể nhà cao tầng đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi |
Các lô đất thuộc các khu nhà còn lại
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2693 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) |
Lộ giới > 4m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2694 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) |
Lộ giới ≥ 3m đến ≤ 4m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2695 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) |
Lộ giới ≥ 2m đến < 3m
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2696 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) |
Lộ giới < 2m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2697 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nội bộ Khu tập thể tàu thuyền nối đường Nguyễn Tự Như Đến đường Bà Huyện Thanh Quan, lộ giới 7m - Phường Hải Cảng |
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2698 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hẻm cạnh chùa Ni Liên, lộ giới 6m - Phường Hải Cảng |
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2699 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hẻm 37 Nguyễn Huệ, nối đường Nguyễn Huệ Đến đường Xuân Diệu, lộ giới 9m - Phường Hải Cảng |
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2700 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường vào cảnh sát giao thông đường thủy, lộ giới 9m - Phường Hải Cảng |
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |