2501 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Kỷ |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thụ - Đến giáp đường Diên Hồng
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2502 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Kỷ |
Từ giáp đường Diên Hồng - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành
|
12.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2503 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Lan |
Đường số 19B, lộ giới 13m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2504 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Liên |
Lộ giới 11m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2505 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Lý |
Đường số 7, lộ giới 5m: từ đường Lê Công Miễn - Đến đường số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2506 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thúc Tự |
Đường số 2, lộ giới 18m, từ đường Đào Tấn - Đến đường Nguyễn Diêu (Khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2507 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thúc Tự |
Đường số 2, lộ giới 18m, từ đường Nguyễn Diêu - Đến đường bê tông (Khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2508 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Cẩn |
Lộ giới 11m ( Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2509 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Giáp |
Đường số 3, lộ giới 10m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2510 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Kỷ |
Đường số 6, lộ giới 14m -Khu Xóm Tiêu
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2511 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Ơn |
Trọn đường, từ An Dương Vương - Đến Nguyễn Thị Định
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2512 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Xuân Soạn |
Đường số 16, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2513 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trạng Quỳnh |
Trọn đường (đường vào Khu tập thể Vĩnh Sơn)
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2514 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trịnh Công Sơn |
Trọn đường (Từ đường An Dương Vương - Đến đường Đặng Văn Chấn), Khu đất phía Tây Nam Bệnh viện Quân y 13
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2515 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trịnh Hoài Đức |
Đường số 5, lộ giới 12 mKhu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2516 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trừ Văn Thố |
Đ/số 7, LG12m (đoạn ngang Chợ)-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2517 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trường Chinh |
Trọn đường, lộ giới 30m (Khu Sân bay)
|
10.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2518 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Định |
Trọn đường, lộ giới 35m (Khu quy hoạch D3)
|
5.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2519 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Minh Giảng |
LG 10m: từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Ngô Tất Tố-Khu QHDC Trại Gà
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2520 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Của |
Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2521 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Của |
Lộ giới 14m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2522 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Vĩnh Ký |
Đường số 10, lộ giới 16m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2523 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Vĩnh Ký |
Đường số 14, lộ giới 9m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2524 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tú Mỡ |
Đường số 6, lộ giới 11m (Khu Tây Võ Thị Sáu)
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2525 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tú Xương |
Nối từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2526 |
Thành phố Quy Nhơn |
Văn Tiến Dũng |
Lộ giới 12m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2527 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Đình Tú |
Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2528 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Duy Dương |
Lộ giới 14m (Khu QHDC Xóm Tiêu)
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2529 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Lai |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Hàm Nghi
|
7.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2530 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Lai |
Đoạn còn lại
|
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2531 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Liệu |
Trọn đường (L.giới 22m; Khu QHDV Đông Bến xe-hướng Tây Bắc)
|
8.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2532 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Mười |
Đoạn từ đường Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết đường Biên Cương
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2533 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Mười |
Đoạn còn lại
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2534 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Ngọc Hồ |
Đường số 40 (lộ giới 25m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2535 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Nguyên Giáp |
Trọn đường
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2536 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Nhâm |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2537 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Phước |
Đường số 4, lộ giới 12m -Khu QHDC Bông Hồng
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2538 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Thị Sáu |
Trọn đường
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2539 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Thị Yến |
Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Đặng Thành Tích, lộ giới 18m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
6.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2540 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Trọng Lo |
Từ đường Huỳnh Văn Thống - Đến đường Trần Thúc Tự
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2541 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Trọng Lo |
Từ đường Trần Thúc Tự - Đến đường Hồ Văn Huê
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2542 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Trọng Sanh |
Đường số 44 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2543 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Dũng |
Trọn đường
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2544 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Tần |
Đoạn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2545 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Tần |
Đoạn đường có lộ giới dưới 10m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2546 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Xán (Khu sân bay) (Khu QH biệt thự) |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 9m)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2547 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Xán (Khu sân bay) (Khu QH biệt thự) |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Đáng
|
10.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2548 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Bảo |
Từ giáp đường Nguyễn Thái Học - Đến giáp đường Diên Hồng
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2549 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Bảo |
Từ giáp đường Diên Hồng - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành
|
12.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2550 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Đình Huấn |
Đường số 15A: lộ giới 12m -khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2551 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Huy Tấn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2552 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Thị Đức |
Đường số 13A, lộ giới 8m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2553 |
Thành phố Quy Nhơn |
Xuân Diệu |
Trọn đường
|
15.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2554 |
Thành phố Quy Nhơn |
Xuân Thủy |
Đường số 2, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Xóm Tiêu)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2555 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ỷ Lan |
Trọn đường
|
6.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2556 |
Thành phố Quy Nhơn |
Yết Kiêu |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2557 |
Thành phố Quy Nhơn |
Yongsan |
Đường 46A; 46B; 46C (lộ giới 36-39m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2558 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐT638 |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1D - Đến giáp ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2559 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐT638 |
Đoạn từ ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ - Đến giáp ranh giới xã Canh Vinh (cầu Nhị Hà)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2560 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu vực 1 phường Ghềnh Ráng |
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2561 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường trục chính - Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1D - Đến cổng trại Phong, Quy Hòa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2562 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường rẽ nhánh - Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng |
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2563 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2, 5 và 6 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2564 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 8 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 6m
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2565 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 9 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 4m
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2566 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 4, 7 và 10 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 3m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2567 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng |
Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 12,5m Đến 14m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2568 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng |
Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 11m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2569 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng |
Từ đường Mai Hắc Đế - Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2570 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng |
Từ đường Mai Hắc Đế - Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2571 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D1 và đường D2, lộ giới 12m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng |
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2572 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 6, lộ giới 15,5m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2573 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường N2, lộ giới 13,5-15,85m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2574 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nội bộ còn lại - Khu tập thể công nhân xây dựng (phía sau trại Dưỡng Lão), phường Ghềnh Ráng |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2575 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tự xây dựng (phía sau Trại Dưỡng Lão), phường Ghềnh Ráng |
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2576 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư -Dịch vụ phía Đông Bến xe khách trung tâm, phường Ghềnh Ráng |
Các lô đất quay mặt tiền đường có lộ giới <12m
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2577 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Lý |
Đường D13, lộ giới 9m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2578 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D10 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 10m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2579 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D8, D9 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 10m
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2580 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D11 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2581 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D12 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9,5m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2582 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D12 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2583 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến A - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m-7,75m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2584 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến A - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2585 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến B - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 5,75m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2586 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến C - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 11m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2587 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến C - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 13,5m
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2588 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 10m-10,5m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2589 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 11,5m
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2590 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2591 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến E - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 15,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2592 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến F - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 14m
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2593 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến H - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2594 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến H - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2595 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến K - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 8,5m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2596 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến G - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7,5m
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2597 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến L - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 8m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2598 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến L - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 4m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2599 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS1, lộ giới 12,5m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2600 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS2, lộ giới 16m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |