2401 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Tu |
Đường số 7, lộ giới 18m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2402 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bá Vành |
Trọn đường: Đường số 9, lộ giới 22m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2403 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Lê Lợi
|
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2404 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2405 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường 31/3 - Đến đường Lê Thánh Tôn
|
9.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2406 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Đoạn còn lại
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2407 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Chu Trinh |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Cổng Cảng Quy Nhơn
|
6.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2408 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Chu Trinh |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Xuân Diệu
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2409 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2410 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Đình Phùng |
Trọn đường
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2411 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Chú |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2412 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Ích |
Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 14m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2413 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Ích |
Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 10m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2414 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Kế Bính |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2415 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Phu Tiên |
Đường số 13, lộ giới 10mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2416 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Thúc Trực |
Đường số 5, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2417 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Trọng Tuệ |
Lộ giới 20m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2418 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Văn Lân |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2419 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Văn Trị |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2420 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phó Đức Chính |
Trọn đường
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2421 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phùng Khắc Khoan |
Trọn đường
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2422 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quách Thị Trang |
Đường số 5, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2423 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến ngã 3 đường Điện Biên Phủ
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2424 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ - Đến giáp ngã 3 Tô Hiệu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2425 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ ngã 3 Tô Hiệu - Đến giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2426 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết ngã ba đường Võ Liệu
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2427 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
-Từ giáp ngã ba đường Võ Liệu - Đến Km 11
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2428 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ Km 11 - Đến Km 15
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2429 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ Km15 - Đến giáp ranh giới Phú Yên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2430 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tạ Quang Bửu |
Đ/số 2:Đoạn ngang Chợ, l/giới18mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2431 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tạ Quang Bửu |
Các đoạn còn lại của đường số 2
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2432 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tản Đà |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2433 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
7.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2434 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Lê Lợi
|
10.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2435 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2436 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường 31/3 - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn
|
9.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2437 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Đoạn còn lại
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2438 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tây Sơn |
Từ giáp ngã 3 đường An Dương Vương - Đến ngã 5 đường Nguyễn Thái Học
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2439 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thái Văn Lung |
Đường số 10, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2440 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học - Đến Tô Hiến Thành
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2441 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Lý Thái Tổ
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2442 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ Lý Thái Tổ - Đến Quốc Lộ 1D
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2443 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thành Thái |
Đường số 1, lộ giới 20m -Khu Xóm Tiêu
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2444 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tháp Đôi |
Trọn đường
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2445 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thép Mới |
Lộ giới 14m -Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2446 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thi Sách |
Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2447 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu |
Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2448 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Hiến Thành |
Trọn đường
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2449 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Hiệu |
Đường số 21, lộ giới 18m -Khu Xóm Tiêu
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2450 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tố Hữu |
Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2451 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tố Hữu |
Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2452 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Ngọc Vân |
Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2453 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Vĩnh Diện |
Lộ giới 7m (từ 43 Phạm Ngọc Thạch - Đến giáp đường Đô Đốc Bảo)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2454 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đản |
Đường số 4, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2455 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) |
Từ giáp đường Hoàng Diệu - Đến giáp đường Trường Chinh
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2456 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
9.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2457 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2458 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Bách |
Đường số 4: Từ đường Nguyễn Văn - Đến đường số 5 (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2459 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Đạm |
Đường số 12, lộ giới 10m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2460 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Thiệp |
Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2461 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Tùng |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2462 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tống Phước Phổ |
Trọn đường (Khu QH DC Trại Gà)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2463 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần An Tư |
Trọn đường
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2464 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Anh Tông |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2465 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bá |
Đường số 1, lộ giới 22m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2466 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Tăng Bạt Hổ
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2467 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2468 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Đoạn còn lại
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2469 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Can |
Đường số 12, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2470 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Cao Vân |
Trọn đường
|
5.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2471 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 1A (đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) - Đến giáp ngã 4 đường Trục trung tâm (phường Trần Quang Diệu)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2472 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đăng Phong |
Đường số 2 và 3, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -Du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2473 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đình Tri |
Đường số 6, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2474 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Độc |
Trọn đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2475 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đức Hòa |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2476 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hoàn |
Khu quy hoạch phía Bắc hồ sinh thái đầm Đống Đa
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2477 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ Cầu Đôi - Đến đường Trần Quốc Toản
|
4.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2478 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Đống Đa
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2479 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Riêng đoạn trước nhà có đường ray
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2480 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ ngã ba Đống Đa - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn
|
10.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2481 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn - Đến giáp Cổng Hải đoàn 48)
|
6.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2482 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Huy Liệu |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2483 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Khánh Dư |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2484 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Kỳ Phong |
Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2485 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lê |
Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2486 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lê |
Đường số 42 (lộ giới 19,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2487 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lương |
Lộ giới 8m (từ số nhà 15 Lý Thái Tổ - Đến lô 93 Ngô Gia Tự)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2488 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nguyên Đán |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu Sân bay)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2489 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nhân Tông |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường xe lửa
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2490 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nhật Duật |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2491 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Phú |
Từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ
|
9.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2492 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Phú |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt
|
9.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2493 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Diệu |
Trọn đường
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2494 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Khải |
Trọn đường, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2495 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Khanh |
Đường số 15, lộ giới 12m -Khu Xóm Tiêu
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2496 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quốc Hoàn |
Lộ giới 24m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2497 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quốc Toản |
Trọn đường
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2498 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Cáp |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến đường Phan Bội Châu
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2499 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Cáp |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
11.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2500 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Khoáng |
Trọn đường (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |