| 2001 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 3, lộ giới 17m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2002 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 4, lộ giới 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2003 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 5, lộ giới 17-18m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2004 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 6A, 6B, lộ giới 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2005 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 7A, 7B, lộ giới 21 m
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2006 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 8A, 8B, lộ giới 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2007 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 9, lộ giới 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2008 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 10A, lộ giới 18m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2009 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 10B, lộ giới 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2010 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 11B, lộ giới 15,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2011 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 11C, lộ giới 19m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2012 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 16, lộ giới 13m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2013 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 17, lộ giới 19m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2014 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số C1A, lộ giới 30m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2015 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 18, lộ giới 19m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2016 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 19A, lộ giới 19m
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2017 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 19B, lộ giới 15,5m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2018 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 19C, lộ giới 14m
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2019 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 21A, lộ giới 15m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2020 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 20, lộ giới 13m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2021 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đất hành lang cây xanh và an toàn đê (CX1 và HL) Khu quy hoạch mở rộng KDC phía Đông đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình |
Đường số 19, lộ giới 12m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2022 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu TĐC phục vụ dự án Khu đô thị - Thương mại Bắc sông Hà Thanh - PHƯỜNG ĐỐNG ĐA |
Đường số 10, lộ giới 12m
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2023 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tái định cư dự án xây dựng Doanh trại Đại đội trinh sát tại khu vực 5, Phường Quang Trung |
Đường lộ giới 9,5m (trọn đường)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2024 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu HTKT khu TĐC phục vụ KCN Long Mỹ, đường số 9 (Khu E) - XÃ PHƯỚC MỸ |
Đường số 9 (Khu E)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2025 |
Thành phố Quy Nhơn |
An Dương Vương |
Trọn đường
|
17.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2026 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Cửa hàng xăng dầu của Binh Đoàn 15 - Đến hết Trường THCS Bùi Thị Xuân
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2027 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ giáp phía Nam Trường THCS Bùi Thị Xuân - Đến ngã 3 đường vào Nghĩa trang Bùi Thị Xuân
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2028 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ ngã 3 đường vào Nghĩa trang Bùi Thị Xuân - Đến ngã tư đi Long Mỹ
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2029 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ ngã tư đi Long Mỹ - Đến giáp Cầu Suối Dứa
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2030 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ Cầu Suối Dứa - Đến Km 1240 (Quốc lộ 1A)
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2031 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Đoạn còn lại - Đến giáp ranh tỉnh Phú Yên (Đèo Cù Mông)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2032 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bà Huyện Thanh Quan |
Trọn đường (từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp đường Phan Chu Trinh )
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2033 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bà Triệu |
Trọn đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2034 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bạch Đằng |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Phạm Hồng Thái
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2035 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bạch Đằng |
Từ đường Phạm Hồng Thái - Đến đường Lê Lợi
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2036 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bạch Đằng |
Đoạn còn lại
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2037 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bế Văn Đàn |
Đường lộ giới 8m: Từ 71 Tây Sơn - Đến Đơn vị D50
|
2.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2038 |
Thành phố Quy Nhơn |
Biên Cương |
Trọn đường
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2039 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bình Hà |
Đường N2 -Khu QH phía Bắc HST Đống Đa
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2040 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Cầm Hổ |
Đường số 3, lộ giới 18m -Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2041 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Cầm Hổ |
Đường số 3, lộ giới 10m -Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2042 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Điền |
Đường lộ giới 8m: từ đường số 6 - Đến đường số 11 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2043 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Đức Sơn |
Trọn đường (đ/số 14, lộ giới 14m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2044 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Hữu Nghĩa |
Đường số 4, lộ giới 20m: từ đường Võ Thị Yến - Đến đường Nguyễn Thị Định (Khu dân cư thuộc Khu Đô thị Dịch vụ Du lịch phía Tây đường An Dương Vương)
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2045 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Hữu Nghĩa |
Lộ giới 10m, từ đường Nguyễn Thị Định - Đến đường Nguyễn Trung Trực (Khu quy hoạch D3)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2046 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Huy Bích |
Trọn đường (lộ giới 11m Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2047 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Thị Nhạn |
Đường lộ giới 12m: từ đường số 11 - Đến đường số 14 (Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2048 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Thị Xuân |
Trọn đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2049 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Tư Toàn |
Đường số 5, lộ giới 14m khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2050 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Tuyển |
Trọn đường (lộ giới 19m -Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2051 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Xuân Phái |
Trọn đường: Từ đường Lê Đức Thọ - Đến giáp đường Đặng Văn Ngữ
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2052 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cần Vương |
Trọn đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2053 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Bá Quát |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2054 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Thắng |
Trọn đường, lộ giới 7,5m (Khu quy hoạch Quân đoàn 3)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2055 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Xuân Dục |
Hẻm 101H nối đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Xuân Diệu, phường Hải Cảng
|
6.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2056 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chàng Lía |
Đoạn từ Mai Hắc Đế - Đến giáp đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2057 |
Thành phố Quy Nhơn |
Châu Mạnh Trinh |
Đường số 27, lộ giới 13m -Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu phường Quang Trung
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2058 |
Thành phố Quy Nhơn |
Châu Thượng Văn |
Đường số 26, lộ giới 9m Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu phường Quang Trung
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2059 |
Thành phố Quy Nhơn |
Châu Văn Liêm |
Trọn đường, Khu QHDC Trại Gà
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2060 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chế Lan Viên |
Trọn đường
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2061 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chi Lăng |
Từ đường Quốc lộ 1D - Đến hết Trại Tạm giam thành phố Quy Nhơn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2062 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chi Lăng |
Đoạn còn lại
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2063 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chu Huy Mân |
Lộ giới 20m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2064 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chu Văn An |
Trọn đường (lộ giới 16mKhu sân bay)
|
5.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2065 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chương Dương |
Trọn đường, lộ giới 20m
|
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2066 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cổ Loa |
Trọn đường (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2067 |
Thành phố Quy Nhơn |
Dã Tượng |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2068 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đại lộ Khoa học |
Đường quy hoạch ĐS3 -Thung lũng Sáng tạo Quy Nhơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2069 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Đoàn Bằng |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2070 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Dung |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2071 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Huy Trứ |
Đường số 11: Đoạn ngang Chợ-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2072 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Lộ |
Đường số 9, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2073 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thai Mai |
Đường số 2, lộ giới 18m: từ đường Võ Liệu - Đến đường Mai Hắc Đế (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2074 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thái Thuyến |
Đường số 3, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2075 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thành Chơn |
Đường số 23, lộ giới 9m -Khu Xóm Tiêu
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2076 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thành Tích |
Đường số 1, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2077 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thùy Trâm |
Đường số 2, lộ giới 15m -Khu QHDC Bông Hồng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2078 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thùy Trâm |
Đoạn ngang Chợ Ghềnh Ráng
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2079 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Tiến Đông |
Đường số 7, lộ giới 14 -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2080 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Trần Côn |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2081 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Văn Chấn |
Lộ giới 6m (từ 102 Tây Sơn - Đến 36 Chương Dương)
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2082 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Văn Ngữ |
Từ đường Lê Văn Hưu - Đến đường Đống Đa (Khu QHDC hồ sinh thái Đống Đa)
|
4.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2083 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Xuân Phong |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2084 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Cam Mộc |
Trọn đường (lộ giới 10m -Khu tái định cư E655 phường Bùi Thị Xuân)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2085 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Doãn Địch |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2086 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Duy Anh |
Đường số 7, lộ giới 11m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2087 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Duy Từ |
Trọn đường (Trong đó có đường Đào Duy Từ nối dài -Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2088 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Phan Duân |
Từ đường Mai Hắc Đế - Đến giáp đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2089 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Tấn (Từ ngã 3 ông ThọTuy Phước) |
Từ ngã ba Hùng Vương - Đến giáp cầu Ông Thủy (phía Nam)
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2090 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Tấn (Từ ngã 3 ông ThọTuy Phước) |
Đoạn còn lại
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2091 |
Thành phố Quy Nhơn |
Điện Biên Phủ |
Từ Quốc lộ 1D - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
2.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2092 |
Thành phố Quy Nhơn |
Điện Biên Phủ |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến hết giáp đường Lâm Văn Tương
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2093 |
Thành phố Quy Nhơn |
Điện Biên Phủ |
Đoạn còn lại
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2094 |
Thành phố Quy Nhơn |
Diên Hồng |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Lê Lai
|
6.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2095 |
Thành phố Quy Nhơn |
Diên Hồng |
Từ đường Lê Lai - Đến đường Ngô Mây
|
8.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2096 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Bộ Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến hết cổng Kho mía đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2097 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Bộ Lĩnh |
Đoạn còn lại
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2098 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Công Tráng |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch D3)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2099 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Liệt |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2100 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Ruối |
Đường số 2, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |