1701 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Các đường nội bộ lộ giới 6m
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1702 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông hiện trạng - Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình |
Từ đường Đào Tấn (giáp Cầu chợ Dinh) - Đến đường Lê Thị Khuông
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1703 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư số 2 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 10m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1704 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư số 2 phường Nhơn Bình |
Đường lộ giới 12m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1705 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 10m - Khu quy hoạch dân cư số 3 phường Nhơn Bình |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1706 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 10m - Khu quy hoạch dân cư khu số 4 phường Nhơn Bình |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1707 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông hiện trạng, lộ giới 12m - Khu quy hoạch dân cư xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình |
Đoạn từ giáp đường số 4 - Đến đường số 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1708 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A2; A3; A7; A6; A5; A4 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 15m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1709 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A8 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1710 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đê Đông - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 6,5m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1711 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 13 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 19m
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1712 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 7C - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 21m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1713 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A9 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1714 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường A1 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình |
Lộ giới 11m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1715 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1716 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3' - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 9m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1717 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 14m
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1718 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS6 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 14m
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1719 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS7 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1720 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1721 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 16m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1722 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1723 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ1 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13,5m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1724 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 14m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1725 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ4 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1726 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3 - Khu dân cư gần làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1727 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ4 - Khu dân cư gần làng SOS, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 12m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1728 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D2 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Từ đường Đào Tấn - đến đường D7, Lộ giới 24m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1729 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D2 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Từ D7 - đến D4, Lộ giới 24m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1730 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D1, D7 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 24m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1731 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D4m - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 32m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1732 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D5, D6, D9, D10, D11, D12, D13, D14 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 13m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1733 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Lộ giới 17,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1734 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình |
Trọn đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1735 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông, lộ giới 8m - Khu đất Tây Trường THCS Nhơn Bình |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1736 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường bê tông mương có nắp đậy, lộ giới 8m - Khu đất Tây Trường THCS Nhơn Bình |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1737 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2, lộ giới 19m - Khu QHDC dải cây xanh cách ly Cụm Công nghiệp Nhơn Bình, phường Nhơn Bình |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1738 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1, lộ giới 16m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1739 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2, lộ giới 11m-14m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1740 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3, lộ giới 16m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1741 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4, lộ giới 14m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1742 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1743 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1744 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3, lộ giới 18m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1745 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4, lộ giới 16m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1746 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS5, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1747 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS6, lộ giới 20m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1748 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS7, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1749 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS8, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1750 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS9, lộ giới 13m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1751 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 8m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1752 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 10m (Xung quanh chợ)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1753 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 14m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1754 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 20m
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1755 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Các lô đường có lộ giới 18m
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1756 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Các lô đường có lộ giới từ ≥ 10m Đến 12m
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1757 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú |
Đường nội bộ có lộ giới < 10m
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1758 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn rau phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 10m
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1759 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn rau phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 9m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1760 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn ươm phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 6,5m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1761 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư vườn ươm phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 5,5m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1762 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 20m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1763 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 16m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1764 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 14m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1765 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú |
Đường lộ giới 12m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1766 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D1 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D15 - Đến đường D8, lộ giới 17m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1767 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D3 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D15 - Đến đường D8, lộ giới 17m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1768 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D8 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D1 - Đến đường D2, lộ giới 24m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1769 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D9 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D1 - Đến đường D3, lộ giới 13m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1770 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D2 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D8 - Đến đường D9, lộ giới 13m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1771 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D15 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú |
Nối từ đường D1 - Đến đường D3, lộ giới 13m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1772 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nội bộ vào khu cơ sở giết mổ động vật Bạch Tuyết cũ, KV5 - phường Nhơn Phú |
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1773 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ2 - Khu dân cư Đông trụ sở UBND phường Nhơn Phú |
Lộ giới 12,5m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1774 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3 - Khu dân cư Đông trụ sở UBND phường Nhơn Phú |
Từ đường Hùng Vương - Đến KDC hiện trạng
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1775 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ3, Đ6 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 20m
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1776 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ2 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 15m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1777 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ1 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 14m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1778 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ4, Đ5 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 14m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1779 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Đ7 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú |
Lộ giới 9m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1780 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (ngã 3 đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) Đến giáp ranh xã Phước Thành - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn từ giáp ngã 4 đường Trục trung tâm - Đến hết Trạm điện E21
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1781 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (ngã 3 đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) Đến giáp ranh xã Phước Thành - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn còn lại
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1782 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường đất có lộ giới trên 5 m trở lên, trong phạm vi 100m đầu, (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1783 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường đất có lộ giới trên 2 đến 5m, trong phạm vi 100m đầu, (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1784 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường đất có lộ giới từ 2m trở xuống, trong phạm vi 100m đầu (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1785 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường trục trung tâm khu công nghiệp Phú Tài ( đoạn từ Công ty Bia đến Công ty Như Ý)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1786 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường bê tông xi măng lộ giới từ 5m trở lên
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1787 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường bê tông xi măng lộ giới từ 2m Đến dưới 5m
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1788 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu |
Đường bê tông xi măng lộ giới dưới 2m trở xuống
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1789 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu |
Ven trục đường bê tông trong phạm vi 100m đầu (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1790 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn tiếp theo cho Đến 200m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1791 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1792 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các tuyến đường khác trong các khu vực dân cư còn lại của Phường Trần Quang Diệu |
Đường lộ giới từ 4m trở lên
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1793 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các tuyến đường khác trong các khu vực dân cư còn lại của Phường Trần Quang Diệu |
Đường lộ giới dưới 4m trở xuống
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1794 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân |
Tuyến đường bê tông có lộ giới 8m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1795 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân |
Tuyến đường: ĐS2, ĐS3 và ĐS4 có lộ giới 12m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1796 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1797 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tái định cư phường Trần Quang Diệu |
Các lô mặt tiền đường có lộ giới 12m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1798 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tái định cư phường Trần Quang Diệu |
Các lô mặt tiền đường bê tông có lộ giới 7m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1799 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cù Huy Cận |
Đường ĐS11, ĐS11a, lộ giới 22m, khu tái định cư HH1- HH2, phường Trần Quang Diệu
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1800 |
Thành phố Quy Nhơn |
Dương Đức Hiền |
Đường quy hoạch, lộ giới 14m, khu tái định cư HH1 - HH2, phường Trần Quang Diệu
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |