Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Quy Nhơn Trạng Quỳnh Trọn đường (đường vào Khu tập thể Vĩnh Sơn) 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1502 Thành phố Quy Nhơn Trịnh Công Sơn Trọn đường (Từ đường An Dương Vương - Đến đường Đặng Văn Chấn), Khu đất phía Tây Nam Bệnh viện Quân y 13 7.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1503 Thành phố Quy Nhơn Trịnh Hoài Đức Đường số 5, lộ giới 12 mKhu QHDC Đông Võ Thị Sáu 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1504 Thành phố Quy Nhơn Trừ Văn Thố Đ/số 7, LG12m (đoạn ngang Chợ)-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh 3.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1505 Thành phố Quy Nhơn Trường Chinh Trọn đường, lộ giới 30m (Khu Sân bay) 13.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1506 Thành phố Quy Nhơn Trương Định Trọn đường, lộ giới 35m (Khu quy hoạch D3) 7.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1507 Thành phố Quy Nhơn Trương Minh Giảng LG 10m: từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Ngô Tất Tố-Khu QHDC Trại Gà 3.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1508 Thành phố Quy Nhơn Trương Văn Của Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ 5.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1509 Thành phố Quy Nhơn Trương Văn Của Lộ giới 14m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1510 Thành phố Quy Nhơn Trương Vĩnh Ký Đường số 10, lộ giới 16m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1511 Thành phố Quy Nhơn Trương Vĩnh Ký Đường số 14, lộ giới 9m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1512 Thành phố Quy Nhơn Tú Mỡ Đường số 6, lộ giới 11m (Khu Tây Võ Thị Sáu) 2.175.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1513 Thành phố Quy Nhơn Tú Xương Nối từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Hưng Đạo 4.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1514 Thành phố Quy Nhơn Văn Tiến Dũng Lộ giới 12m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu) 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1515 Thành phố Quy Nhơn Võ Đình Tú Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) 2.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1516 Thành phố Quy Nhơn Võ Duy Dương Lộ giới 14m (Khu QHDC Xóm Tiêu) 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1517 Thành phố Quy Nhơn Võ Lai Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Hàm Nghi 8.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1518 Thành phố Quy Nhơn Võ Lai Đoạn còn lại 5.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1519 Thành phố Quy Nhơn Võ Liệu Trọn đường (L.giới 22m; Khu QHDV Đông Bến xe-hướng Tây Bắc) 11.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1520 Thành phố Quy Nhơn Võ Mười Đoạn từ đường Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết đường Biên Cương 4.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1521 Thành phố Quy Nhơn Võ Mười Đoạn còn lại 3.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1522 Thành phố Quy Nhơn Võ Ngọc Hồ Đường số 40 (lộ giới 25m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh 4.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1523 Thành phố Quy Nhơn Võ Nguyên Giáp Trọn đường 5.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1524 Thành phố Quy Nhơn Võ Nhâm Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân) 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1525 Thành phố Quy Nhơn Võ Phước Đường số 4, lộ giới 12m -Khu QHDC Bông Hồng 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1526 Thành phố Quy Nhơn Võ Thị Sáu Trọn đường 3.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1527 Thành phố Quy Nhơn Võ Thị Yến Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Đặng Thành Tích, lộ giới 18m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ 8.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1528 Thành phố Quy Nhơn Võ Trọng Lo Từ đường Huỳnh Văn Thống - Đến đường Trần Thúc Tự 2.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1529 Thành phố Quy Nhơn Võ Trọng Lo Từ đường Trần Thúc Tự - Đến đường Hồ Văn Huê 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1530 Thành phố Quy Nhơn Võ Trọng Sanh Đường số 44 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh 4.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1531 Thành phố Quy Nhơn Võ Văn Dũng Trọn đường 4.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1532 Thành phố Quy Nhơn Võ Văn Tần Đoạn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) 5.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1533 Thành phố Quy Nhơn Võ Văn Tần Đoạn đường có lộ giới dưới 10m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1534 Thành phố Quy Nhơn Võ Xán (Khu sân bay) (Khu QH biệt thự) Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 9m) 4.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1535 Thành phố Quy Nhơn Võ Xán (Khu sân bay) (Khu QH biệt thự) Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Đáng 13.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1536 Thành phố Quy Nhơn Vũ Bảo Từ giáp đường Nguyễn Thái Học - Đến giáp đường Diên Hồng 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1537 Thành phố Quy Nhơn Vũ Bảo Từ giáp đường Diên Hồng - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành 15.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1538 Thành phố Quy Nhơn Vũ Đình Huấn Đường số 15A: lộ giới 12m -khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1539 Thành phố Quy Nhơn Vũ Huy Tấn Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1540 Thành phố Quy Nhơn Vũ Thị Đức Đường số 13A, lộ giới 8m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1541 Thành phố Quy Nhơn Xuân Diệu Trọn đường 19.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1542 Thành phố Quy Nhơn Xuân Thủy Đường số 2, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Xóm Tiêu) 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1543 Thành phố Quy Nhơn Ỷ Lan Trọn đường 8.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1544 Thành phố Quy Nhơn Yết Kiêu Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224) 4.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1545 Thành phố Quy Nhơn Yongsan Đường 46A; 46B; 46C (lộ giới 36-39m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh 5.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1546 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐT638 Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1D - Đến giáp ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1547 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐT638 Đoạn từ ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ - Đến giáp ranh giới xã Canh Vinh (cầu Nhị Hà) 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1548 Thành phố Quy Nhơn Khu vực 1 phường Ghềnh Ráng 410.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1549 Thành phố Quy Nhơn Đường trục chính - Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng Đoạn từ đường Quốc lộ 1D - Đến cổng trại Phong, Quy Hòa 625.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1550 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường rẽ nhánh - Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng 415.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1551 Thành phố Quy Nhơn Đường số 2, 5 và 6 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 7m 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1552 Thành phố Quy Nhơn Đường số 8 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 6m 725.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1553 Thành phố Quy Nhơn Đường số 9 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 4m 415.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1554 Thành phố Quy Nhơn Đường số 4, 7 và 10 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 3m 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1555 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 12,5m Đến 14m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1556 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 11m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1557 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng Từ đường Mai Hắc Đế - Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1558 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng Từ đường Mai Hắc Đế - Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1559 Thành phố Quy Nhơn Đường D1 và đường D2, lộ giới 12m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng 725.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1560 Thành phố Quy Nhơn Đường số 6, lộ giới 15,5m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1561 Thành phố Quy Nhơn Đường N2, lộ giới 13,5-15,85m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1562 Thành phố Quy Nhơn Các đường nội bộ còn lại - Khu tập thể công nhân xây dựng (phía sau trại Dưỡng Lão), phường Ghềnh Ráng 2.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1563 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch tự xây dựng (phía sau Trại Dưỡng Lão), phường Ghềnh Ráng 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1564 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư -Dịch vụ phía Đông Bến xe khách trung tâm, phường Ghềnh Ráng Các lô đất quay mặt tiền đường có lộ giới <12m 3.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1565 Thành phố Quy Nhơn Huỳnh Lý Đường D13, lộ giới 9m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1566 Thành phố Quy Nhơn Đường D10 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 10m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1567 Thành phố Quy Nhơn Đường D8, D9 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 10m 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1568 Thành phố Quy Nhơn Đường D11 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 9m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1569 Thành phố Quy Nhơn Đường D12 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 9,5m 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1570 Thành phố Quy Nhơn Đường D12 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 7m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1571 Thành phố Quy Nhơn Tuyến A - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 7m-7,75m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1572 Thành phố Quy Nhơn Tuyến A - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 9m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1573 Thành phố Quy Nhơn Tuyến B - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 5,75m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1574 Thành phố Quy Nhơn Tuyến C - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 11m 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1575 Thành phố Quy Nhơn Tuyến C - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 13,5m 2.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1576 Thành phố Quy Nhơn Tuyến D - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 10m-10,5m 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1577 Thành phố Quy Nhơn Tuyến D - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 11,5m 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1578 Thành phố Quy Nhơn Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 7m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1579 Thành phố Quy Nhơn Tuyến E - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 15,5m 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1580 Thành phố Quy Nhơn Tuyến F - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 14m 2.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1581 Thành phố Quy Nhơn Tuyến H - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 7m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1582 Thành phố Quy Nhơn Tuyến H - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 9m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1583 Thành phố Quy Nhơn Tuyến K - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 8,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1584 Thành phố Quy Nhơn Tuyến G - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 7,5m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1585 Thành phố Quy Nhơn Tuyến L - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 8m 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1586 Thành phố Quy Nhơn Tuyến L - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng Lộ giới 4m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1587 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS1, lộ giới 12,5m 950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1588 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS2, lộ giới 16m 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1589 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS3, lộ giới 13m 950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1590 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS4, lộ giới 20m 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1591 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS5, lộ giới 13m 950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1592 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS6, lộ giới 13m 950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1593 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS6 (cũ), lộ giới 15,5m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1594 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS7, lộ giới 13m 950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1595 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Binh đoàn 12 (phía Tây đường An Dương Vương), phường Nguyễn Văn Cừ Các đường nội bộ còn lại 5.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1596 Thành phố Quy Nhơn Khu Quy hoạch Công ty Cổ phần Giao thông Thủy bộ, phường Nguyễn Văn Cừ Đường lộ giới 6m (Lý Thái Tổ Đặng Dung) 3.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1597 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư E 655 phường Nguyễn Văn Cừ Các lô đất quay mặt đường nối đường Chương Dương với đường Ngô Gia Tự 3.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1598 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư mới và khu dịch vụ phía Tây Nam viện Quân y 13, phường Nguyễn Văn Cừ Đường lộ giới 10m 5.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1599 Thành phố Quy Nhơn Đường số 1A, lộ giới 14m - Khu quy hoạch Trung đoàn vận tải 655 6.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1600 Thành phố Quy Nhơn Đường nội bộ - Phường Nguyễn Văn Cừ Từ Cần Vương - Đến giáp tổ 27, khu vực 5, phường Nguyễn Văn Cừ 2.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị