1501 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trạng Quỳnh |
Trọn đường (đường vào Khu tập thể Vĩnh Sơn)
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1502 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trịnh Công Sơn |
Trọn đường (Từ đường An Dương Vương - Đến đường Đặng Văn Chấn), Khu đất phía Tây Nam Bệnh viện Quân y 13
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1503 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trịnh Hoài Đức |
Đường số 5, lộ giới 12 mKhu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1504 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trừ Văn Thố |
Đ/số 7, LG12m (đoạn ngang Chợ)-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1505 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trường Chinh |
Trọn đường, lộ giới 30m (Khu Sân bay)
|
13.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1506 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Định |
Trọn đường, lộ giới 35m (Khu quy hoạch D3)
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1507 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Minh Giảng |
LG 10m: từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Ngô Tất Tố-Khu QHDC Trại Gà
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1508 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Của |
Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1509 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Của |
Lộ giới 14m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1510 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Vĩnh Ký |
Đường số 10, lộ giới 16m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1511 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Vĩnh Ký |
Đường số 14, lộ giới 9m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1512 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tú Mỡ |
Đường số 6, lộ giới 11m (Khu Tây Võ Thị Sáu)
|
2.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1513 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tú Xương |
Nối từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1514 |
Thành phố Quy Nhơn |
Văn Tiến Dũng |
Lộ giới 12m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1515 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Đình Tú |
Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1516 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Duy Dương |
Lộ giới 14m (Khu QHDC Xóm Tiêu)
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1517 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Lai |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Hàm Nghi
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1518 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Lai |
Đoạn còn lại
|
5.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1519 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Liệu |
Trọn đường (L.giới 22m; Khu QHDV Đông Bến xe-hướng Tây Bắc)
|
11.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1520 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Mười |
Đoạn từ đường Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết đường Biên Cương
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1521 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Mười |
Đoạn còn lại
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1522 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Ngọc Hồ |
Đường số 40 (lộ giới 25m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1523 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Nguyên Giáp |
Trọn đường
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1524 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Nhâm |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1525 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Phước |
Đường số 4, lộ giới 12m -Khu QHDC Bông Hồng
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1526 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Thị Sáu |
Trọn đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1527 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Thị Yến |
Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Đặng Thành Tích, lộ giới 18m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1528 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Trọng Lo |
Từ đường Huỳnh Văn Thống - Đến đường Trần Thúc Tự
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1529 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Trọng Lo |
Từ đường Trần Thúc Tự - Đến đường Hồ Văn Huê
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1530 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Trọng Sanh |
Đường số 44 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1531 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Dũng |
Trọn đường
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1532 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Tần |
Đoạn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1533 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Tần |
Đoạn đường có lộ giới dưới 10m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1534 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Xán (Khu sân bay) (Khu QH biệt thự) |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 9m)
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1535 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Xán (Khu sân bay) (Khu QH biệt thự) |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Đáng
|
13.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1536 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Bảo |
Từ giáp đường Nguyễn Thái Học - Đến giáp đường Diên Hồng
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1537 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Bảo |
Từ giáp đường Diên Hồng - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành
|
15.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1538 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Đình Huấn |
Đường số 15A: lộ giới 12m -khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1539 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Huy Tấn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1540 |
Thành phố Quy Nhơn |
Vũ Thị Đức |
Đường số 13A, lộ giới 8m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1541 |
Thành phố Quy Nhơn |
Xuân Diệu |
Trọn đường
|
19.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1542 |
Thành phố Quy Nhơn |
Xuân Thủy |
Đường số 2, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Xóm Tiêu)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1543 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ỷ Lan |
Trọn đường
|
8.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1544 |
Thành phố Quy Nhơn |
Yết Kiêu |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1545 |
Thành phố Quy Nhơn |
Yongsan |
Đường 46A; 46B; 46C (lộ giới 36-39m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1546 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐT638 |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 1D - Đến giáp ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1547 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐT638 |
Đoạn từ ranh giới giữa phường Bùi Thị Xuân và xã Phước Mỹ - Đến giáp ranh giới xã Canh Vinh (cầu Nhị Hà)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1548 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu vực 1 phường Ghềnh Ráng |
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1549 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường trục chính - Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1D - Đến cổng trại Phong, Quy Hòa
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1550 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường rẽ nhánh - Khu dân cư khu vực 2 phường Ghềnh Ráng |
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1551 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2, 5 và 6 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1552 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 8 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 6m
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1553 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 9 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 4m
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1554 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 4, 7 và 10 - Khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1555 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng |
Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 12,5m Đến 14m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1556 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư tại khu đất quốc phòng phường Ghềnh Ráng |
Các lô đất mặt tiền đường, có lộ giới 11m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1557 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng |
Từ đường Mai Hắc Đế - Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1558 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư Trại Gà, phường Ghềnh Ráng |
Từ đường Mai Hắc Đế - Đến Bế Văn Đàn, lộ giới 7m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1559 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D1 và đường D2, lộ giới 12m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng |
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1560 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 6, lộ giới 15,5m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1561 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường N2, lộ giới 13,5-15,85m - Khu TĐC phục vụ dự án Trung tâm Quốc tế gặp gỡ khoa học đa ngành và các dự án lân cận, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1562 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường nội bộ còn lại - Khu tập thể công nhân xây dựng (phía sau trại Dưỡng Lão), phường Ghềnh Ráng |
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1563 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tự xây dựng (phía sau Trại Dưỡng Lão), phường Ghềnh Ráng |
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1564 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư -Dịch vụ phía Đông Bến xe khách trung tâm, phường Ghềnh Ráng |
Các lô đất quay mặt tiền đường có lộ giới <12m
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1565 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Lý |
Đường D13, lộ giới 9m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1566 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D10 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 10m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1567 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D8, D9 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 10m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1568 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D11 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1569 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D12 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1570 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường D12 - Khu tái định cư phục vụ dự án Khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1571 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến A - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m-7,75m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1572 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến A - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1573 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến B - Khu vực núi - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 5,75m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1574 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến C - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 11m
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1575 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến C - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 13,5m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1576 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 10m-10,5m
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1577 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D - Khu vực đất bằng - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 11,5m
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1578 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1579 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến E - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 15,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1580 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến F - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 14m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1581 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến H - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1582 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến H - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 9m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1583 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến K - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 8,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1584 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến G - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 7,5m
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1585 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến L - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 8m
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1586 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến L - Đường Gom - Khu dân cư Đô Thị Xanh, phường Ghềnh Ráng |
Lộ giới 4m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1587 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS1, lộ giới 12,5m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1588 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS2, lộ giới 16m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1589 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS3, lộ giới 13m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1590 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS4, lộ giới 20m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1591 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS5, lộ giới 13m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1592 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS6, lộ giới 13m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1593 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS6 (cũ), lộ giới 15,5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1594 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn |
Đường ĐS7, lộ giới 13m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1595 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tập thể Binh đoàn 12 (phía Tây đường An Dương Vương), phường Nguyễn Văn Cừ |
Các đường nội bộ còn lại
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1596 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Quy hoạch Công ty Cổ phần Giao thông Thủy bộ, phường Nguyễn Văn Cừ |
Đường lộ giới 6m (Lý Thái Tổ Đặng Dung)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1597 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư E 655 phường Nguyễn Văn Cừ |
Các lô đất quay mặt đường nối đường Chương Dương với đường Ngô Gia Tự
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1598 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư mới và khu dịch vụ phía Tây Nam viện Quân y 13, phường Nguyễn Văn Cừ |
Đường lộ giới 10m
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1599 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 1A, lộ giới 14m - Khu quy hoạch Trung đoàn vận tải 655 |
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1600 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nội bộ - Phường Nguyễn Văn Cừ |
Từ Cần Vương - Đến giáp tổ 27, khu vực 5, phường Nguyễn Văn Cừ
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |