1401 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Ích |
Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 10m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1402 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Kế Bính |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1403 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Phu Tiên |
Đường số 13, lộ giới 10mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1404 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Thúc Trực |
Đường số 5, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1405 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Trọng Tuệ |
Lộ giới 20m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1406 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Văn Lân |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1407 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Văn Trị |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1408 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phó Đức Chính |
Trọn đường
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1409 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phùng Khắc Khoan |
Trọn đường
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1410 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quách Thị Trang |
Đường số 5, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1411 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến ngã 3 đường Điện Biên Phủ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1412 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ - Đến giáp ngã 3 Tô Hiệu
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1413 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ ngã 3 Tô Hiệu - Đến giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học
|
8.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1414 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết ngã ba đường Võ Liệu
|
7.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1415 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
-Từ giáp ngã ba đường Võ Liệu - Đến Km 11
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1416 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ Km 11 - Đến Km 15
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1417 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ Km15 - Đến giáp ranh giới Phú Yên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1418 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tạ Quang Bửu |
Đ/số 2:Đoạn ngang Chợ, l/giới18mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1419 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tạ Quang Bửu |
Các đoạn còn lại của đường số 2
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1420 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tản Đà |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1421 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Lê Hồng Phong
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1422 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Lê Lợi
|
13.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1423 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1424 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Từ giáp đường 31/3 - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1425 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tăng Bạt Hổ |
Đoạn còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1426 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tây Sơn |
Từ giáp ngã 3 đường An Dương Vương - Đến ngã 5 đường Nguyễn Thái Học
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1427 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thái Văn Lung |
Đường số 10, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1428 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học - Đến Tô Hiến Thành
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1429 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ Tô Hiến Thành - Đến Lý Thái Tổ
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1430 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thanh Niên |
Từ Lý Thái Tổ - Đến Quốc Lộ 1D
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1431 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thành Thái |
Đường số 1, lộ giới 20m -Khu Xóm Tiêu
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1432 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tháp Đôi |
Trọn đường
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1433 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thép Mới |
Lộ giới 14m -Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1434 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thi Sách |
Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1435 |
Thành phố Quy Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu |
Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1436 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Hiến Thành |
Trọn đường
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1437 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Hiệu |
Đường số 21, lộ giới 18m -Khu Xóm Tiêu
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1438 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tố Hữu |
Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1439 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tố Hữu |
Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1440 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Ngọc Vân |
Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1441 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tô Vĩnh Diện |
Lộ giới 7m (từ 43 Phạm Ngọc Thạch - Đến giáp đường Đô Đốc Bảo)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1442 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đản |
Đường số 4, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1443 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) |
Từ giáp đường Hoàng Diệu - Đến giáp đường Trường Chinh
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1444 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng
|
11.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1445 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1446 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Bách |
Đường số 4: Từ đường Nguyễn Văn - Đến đường số 5 (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1447 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Đạm |
Đường số 12, lộ giới 10m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1448 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Thiệp |
Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1449 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tôn Thất Tùng |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1450 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tống Phước Phổ |
Trọn đường (Khu QH DC Trại Gà)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1451 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần An Tư |
Trọn đường
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1452 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Anh Tông |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
5.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1453 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bá |
Đường số 1, lộ giới 22m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1454 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Tăng Bạt Hổ
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1455 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1456 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Bình Trọng |
Đoạn còn lại
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1457 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Can |
Đường số 12, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1458 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Cao Vân |
Trọn đường
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1459 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 1A (đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) - Đến giáp ngã 4 đường Trục trung tâm (phường Trần Quang Diệu)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1460 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đăng Phong |
Đường số 2 và 3, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -Du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
6.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1461 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đình Tri |
Đường số 6, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1462 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Độc |
Trọn đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1463 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Đức Hòa |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1464 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hoàn |
Khu quy hoạch phía Bắc hồ sinh thái đầm Đống Đa
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1465 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ Cầu Đôi - Đến đường Trần Quốc Toản
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1466 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Đống Đa
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1467 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Riêng đoạn trước nhà có đường ray
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1468 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Từ ngã ba Đống Đa - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn
|
13.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1469 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Hưng Đạo |
Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn - Đến giáp Cổng Hải đoàn 48)
|
7.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1470 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Huy Liệu |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1471 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Khánh Dư |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1472 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Kỳ Phong |
Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1473 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lê |
Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1474 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lê |
Đường số 42 (lộ giới 19,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1475 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Lương |
Lộ giới 8m (từ số nhà 15 Lý Thái Tổ - Đến lô 93 Ngô Gia Tự)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1476 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nguyên Đán |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu Sân bay)
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1477 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nhân Tông |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường xe lửa
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1478 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Nhật Duật |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1479 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Phú |
Từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ
|
12.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1480 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Phú |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt
|
11.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1481 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Diệu |
Trọn đường
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1482 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Khải |
Trọn đường, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1483 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quang Khanh |
Đường số 15, lộ giới 12m -Khu Xóm Tiêu
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1484 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quốc Hoàn |
Lộ giới 24m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1485 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quốc Toản |
Trọn đường
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1486 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Cáp |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến đường Phan Bội Châu
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1487 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Cáp |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
14.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1488 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Quý Khoáng |
Trọn đường (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1489 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Kỷ |
Từ giáp đường Hoàng Văn Thụ - Đến giáp đường Diên Hồng
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1490 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Kỷ |
Từ giáp đường Diên Hồng - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành
|
15.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1491 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Lan |
Đường số 19B, lộ giới 13m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1492 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Liên |
Lộ giới 11m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1493 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thị Lý |
Đường số 7, lộ giới 5m: từ đường Lê Công Miễn - Đến đường số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1494 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thúc Tự |
Đường số 2, lộ giới 18m, từ đường Đào Tấn - Đến đường Nguyễn Diêu (Khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1495 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Thúc Tự |
Đường số 2, lộ giới 18m, từ đường Nguyễn Diêu - Đến đường bê tông (Khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1496 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Cẩn |
Lộ giới 11m ( Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1497 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Giáp |
Đường số 3, lộ giới 10m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1498 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Kỷ |
Đường số 6, lộ giới 14m -Khu Xóm Tiêu
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1499 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Văn Ơn |
Trọn đường, từ An Dương Vương - Đến Nguyễn Thị Định
|
8.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1500 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trần Xuân Soạn |
Đường số 16, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |