| 12701 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - Đến giáp nhà ông Trương Minh Châu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12702 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 đi An Toàn |
Ngã ba Chợ An Hòa - Đến Cầu Bến Nhơn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12703 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ quán cafe Sông Nghi - Đến ngã tư nhà ông Ư
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12704 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ nhà ông Ư - Đến ngã tư bản tin thôn Vạn Khánh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12705 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12706 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Việt (điện tử) - Đến giáp bờ đê
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12707 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Hào (thuế) - Đến ngã 4 nhà ông Đạt (Tài chính)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12708 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Trang - Đến ngã 4 trục đường giữa (nhà ông Đã)
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12709 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Sao - Đến ngã 4 đường giữa (nhà ông lửa)
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12710 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã 4 đường 629 từ nhà ông Sinh - Đến nhà ông Giõi
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12711 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 (thôn Long Hòa) từ nhà ông Dung - Đến nhà Thầy Chung (xuân phong Nam)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12712 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ ngã tư đường 629 từ nhà ông Bảo (vi tính) - Đến quán cafe Nấm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12713 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà bà Hy - Đến ngã 4 nhà ông Ngữ
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12714 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ cầu Bến Nhơn - Đến chân dốc đá mòn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12715 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ Nhà ông Máy - Đến cụm công nghiệp Gò cây duối
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12716 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Phía Tây An Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12717 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ Công ty Dược - Đến giáp ngã ba đường đi Ân Hảo Tây
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12718 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS14 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS9
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12719 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS15 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS19
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12720 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS9 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS14 - Đến điểm cuối ĐS15
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12721 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12722 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12723 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12724 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12725 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12726 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12727 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12728 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12729 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12730 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12731 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12732 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12733 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12734 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12735 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 14m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12736 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12737 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12738 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12739 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS3 có lộ giới 16m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12740 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12741 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12742 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12743 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12744 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12745 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS10 có lộ giới 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12746 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 18m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12747 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12748 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 16m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12749 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 16m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12750 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 16m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12751 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 16m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12752 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 16m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12753 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 20m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12754 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12755 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 5m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12756 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12757 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12758 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư ra khỏi vùng thiên tai Gò Núi Một - Xã An Tân |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12759 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 1 có lộ giới 10m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12760 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 2 có lộ giới 10m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12761 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 3 có lộ giới 10m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12762 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 4 có lộ giới 10m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 12763 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12764 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12765 |
Huyện An Lão |
Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12766 |
Huyện An Lão |
Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12767 |
Huyện An Lão |
Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12768 |
Huyện An Lão |
Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12769 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12770 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO |
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12771 |
Huyện An Lão |
Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12772 |
Huyện An Lão |
Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12773 |
Huyện An Lão |
Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO |
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12774 |
Huyện An Lão |
Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - XÃ MIỀN NÚI, VÙNG CAO, HẢI ĐẢO, BÁN ĐẢO |
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12775 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
142.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12776 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12777 |
Huyện An Lão |
Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12778 |
Huyện An Lão |
Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12779 |
Huyện An Lão |
Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12780 |
Huyện An Lão |
Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
82.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12781 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12782 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
72.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12783 |
Huyện An Lão |
Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12784 |
Huyện An Lão |
Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
62.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12785 |
Huyện An Lão |
Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
57.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12786 |
Huyện An Lão |
Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12787 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12788 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12789 |
Huyện An Lão |
Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12790 |
Huyện An Lão |
Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12791 |
Huyện An Lão |
Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12792 |
Huyện An Lão |
Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã đồng bằng |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12793 |
Huyện An Lão |
Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12794 |
Huyện An Lão |
Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
58.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12795 |
Huyện An Lão |
Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12796 |
Huyện An Lão |
Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12797 |
Huyện An Lão |
Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12798 |
Huyện An Lão |
Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12799 |
Huyện An Lão |
Cụm công nghiệp Gò Bùi |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12800 |
Huyện An Lão |
Cụm công nghiệp Gò Cây Duối |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |