STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12301 | Thị Xã An Nhơn | Khu DHDC thôn Mỹ Thạnh 313B, 42, xã Nhơn Phúc | Đường QH nội bộ DS2, lộ giới 16m | 100.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12302 | Thị Xã An Nhơn | Đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cầu An Thái - đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh | 120.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12303 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên thôn An Thái- Mỹ Thạnh | Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào, lộ giới 8m) | 140.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12304 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Nam đường ĐT636 | Đường nội bộ, lộ giới 14m | 140.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12305 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư gò trại Mỹ Thạnh | Đường nội bộ, lộ giới 14m | 120.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12306 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh | 160.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị | |
12307 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc - Xã Nhơn Khánh | 160.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị | |
12308 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12309 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12310 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu | Đường DS1 lộ giới 15m | 360.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12311 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu | Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m | 340.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12312 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan - Xã Nhơn Hậu | Nhà ông Tưởng - Đến Miễu Thạch Bàn | 260.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12313 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ giáp phường Đập Đá - Đến đường sắt | 720.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12314 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ đường sắt - Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung | 480.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12315 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung - Đến cầu Thị Lựa | 440.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12316 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) - Đến nhà ông Tường | 312.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12317 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu | 312.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12318 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) | 312.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12319 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông | 248.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12320 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam | 188.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12321 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 4 | Đường Ngô Văn Sở (Lộ giới 17m) | 440.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12322 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 4 | Đường DS2 (lộ giới 16m) | 400.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12323 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 2 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 120.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12324 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 3 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 120.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12325 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 4 thôn Vân Sơn | Đường DS1 (Lộ giới 12m); DS2 (Lộ giới 07m) | 140.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12326 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 5 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 140.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12327 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An | Từ ĐT636 - Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m | 234.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12328 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An | Từ nhà Bùi Thanh Long - Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m | 156.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12329 | Thị Xã An Nhơn | Đường Háo Đức 1 - Xã Nhơn An | Từ cổng làng Mai Háo Đức - đến giáp tuyến đường tránh QL1A | 208.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12330 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ - Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 260.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12331 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dương - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m | 182.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12332 | Thị Xã An Nhơn | Đường Trung Định 1 - Xã Nhơn An | Từ tuyến đường Tránh QL 1A - đến giáp UBND xã (cả nhánh rẽ giáp Nhơn Phong) | 260.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12333 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định - Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 208.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12334 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Háo Đức - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 | 234.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12335 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thuận Thái - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 | 208.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12336 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn An | Từ Cổng làng Hảo Đức - Đến hết thôn Trung Định | 128.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12337 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 9m | 156.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12338 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS1 và ĐS3, lộ giới 9m | 156.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12339 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 12m | 156.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12340 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An | Đoạn từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Miễu Đông (thôn Tân Dân) | 156.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12341 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An | Từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Háo Lễ (thôn Tân Dân) | 160.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12342 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư Háo Đức (Trên cầu Ông Ới, phía Nam đường) - Xã Nhơn An | Đường quy hoạch nội bộ | 160.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12343 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS1 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 240.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12344 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS2 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 240.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12345 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS3 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 240.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12346 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân | Từ Quán Cây Ba - Đến hết UBND xã Nhơn Tân | 372.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12347 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân | Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân | 212.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12348 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân | Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một | 152.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12349 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân - Xã Nhơn Tân | Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19 | 1.200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12350 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên xã | Từ Quốc lộ 19 nhà ông 5 Xuân - đến giáp ranh xã Nhơn Lộc, lộ giới quy hoạch 10m | 280.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12351 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân | Đường quy hoạch Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân, phía tây nhà bà Phạm Thị Sáu, lộ giới quy hoạch 14m | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12352 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Từ Công viên xã Nhơn Hạnh - Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân | 300.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12353 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Từ Cầu chữ Y - Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận | 212.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12354 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện | 152.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12355 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện | 212.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12356 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015 | 212.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12357 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 | Đường QH ĐS1, ĐS3, lộ giới 12m | 152.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12358 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 | Đường QH nội bộ ĐS2, lộ giới 13m | 152.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12359 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT 631 - Xã Nhơn Hạnh | Từ cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) - đến giáp xã Phước Thắng-Tuy Phước | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12360 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh | Đường quy hoạch nội bộ ĐS 1, lộ giới 15m | 160.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12361 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh | Đường quy hoạch nội bộ ĐS 3 lộ giới 13m | 140.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12362 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh | Đường quy hoạch nội bộ ĐS 4 lộ giới 12m | 120.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12363 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến An Tràng-Tây Vinh - Xã Nhơn Mỹ | Từ Cầu Thị Lựa - Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh) | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12364 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 280.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12365 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 14m) | 240.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12366 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS1 (lộ giới 12m) | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12367 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS2 (lộ giới 12m) | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12368 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 200.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12369 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 12m) | 160.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12370 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Mỹ | Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34)) | 400.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12371 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 | Đường DS2 (lộ giới 14m) | 280.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12372 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 | Đường DS3, DS4 (lộ giới 12m) | 280.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12373 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 | Đường DS5 (lộ giới 14m) | 240.000 | - | - | - | - | ĐấtSX-KD đô thị |
12374 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 1 - Xã đồng bằng | 285.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12375 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 2 - Xã đồng bằng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12376 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 3 - Xã đồng bằng | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12377 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 4 - Xã đồng bằng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12378 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 5 - Xã đồng bằng | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12379 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 6 - Xã đồng bằng | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12380 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 1 - Xã đồng bằng | 143.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12381 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 2 - Xã đồng bằng | 125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12382 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 3 - Xã đồng bằng | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12383 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 4 - Xã đồng bằng | 100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12384 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 5 - Xã đồng bằng | 90.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12385 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 6 - Xã đồng bằng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12386 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 1 - Xã đồng bằng | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
12387 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 2 - Xã đồng bằng | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
12388 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 3 - Xã đồng bằng | 88.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
12389 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 4 - Xã đồng bằng | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
12390 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 5 - Xã đồng bằng | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
12391 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực 6 - Xã đồng bằng | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
12392 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Bình Định | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12393 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Nhơn Hòa | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12394 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Gò Đá trắng | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12395 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Thanh Liêm | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12396 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Tân Đức (Nhơn Mỹ) | 170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12397 | Thị Xã An Nhơn | Khu Công nghiệp Nhơn Hòa | 380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12398 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp An Trường | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12399 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp Nhơn Tân 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
12400 | Thị Xã An Nhơn | Cụm Công nghiệp An Mơ | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 1 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 1 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất trong khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng. Mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 285.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 1 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 285.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn, phù hợp với các nhu cầu đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sinh sống tại khu vực nông thôn với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực 1 - Xã Đồng Bằng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 2 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 2 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 2 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực. Đây là mức giá hợp lý cho các nhu cầu đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sinh sống tại khu vực nông thôn với chi phí thấp. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực 2 - Xã Đồng Bằng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức có quyết định hợp lý trong việc đầu tư và mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 3 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 3 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất trong khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 3 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 220.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực. Đây là mức giá thấp hơn so với các khu vực khác, phù hợp cho những người có nhu cầu đầu tư vào đất nông thôn với chi phí hợp lý. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 3 - Xã Đồng Bằng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có sự lựa chọn chính xác trong việc đầu tư và giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 4 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 4 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất trong khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 4 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này thấp hơn so với các khu vực khác, phản ánh giá trị hợp lý cho các khu vực nông thôn, phù hợp với nhu cầu của người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư hoặc giao dịch bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 4 - Xã Đồng Bằng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 5 - Xã Đồng Bằng
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 5 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất tại khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 5 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này thấp hơn so với các khu vực khác, phản ánh giá trị hợp lý cho đất nông thôn và phù hợp với nhu cầu của người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư hoặc giao dịch bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 5 - Xã Đồng Bằng. Việc nắm bắt chính xác mức giá tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.