| 12301 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu DHDC thôn Mỹ Thạnh 313B, 42, xã Nhơn Phúc |
Đường QH nội bộ DS2, lộ giới 16m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12302 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ cầu An Thái - đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12303 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên thôn An Thái- Mỹ Thạnh |
Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào, lộ giới 8m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12304 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Nam đường ĐT636 |
Đường nội bộ, lộ giới 14m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12305 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư gò trại Mỹ Thạnh |
Đường nội bộ, lộ giới 14m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12306 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12307 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc - Xã Nhơn Khánh |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12308 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh |
Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12309 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh |
Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12310 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu |
Đường DS1 lộ giới 15m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12311 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu |
Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12312 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan - Xã Nhơn Hậu |
Nhà ông Tưởng - Đến Miễu Thạch Bàn
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12313 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu |
Từ giáp phường Đập Đá - Đến đường sắt
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12314 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu |
Từ đường sắt - Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12315 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu |
Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung - Đến cầu Thị Lựa
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12316 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) - Đến nhà ông Tường
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12317 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12318 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12319 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12320 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam
|
188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12321 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 4 |
Đường Ngô Văn Sở (Lộ giới 17m)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12322 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 4 |
Đường DS2 (lộ giới 16m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12323 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 2 thôn Vân Sơn |
Đường DS2 (Lộ giới 12m)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12324 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 3 thôn Vân Sơn |
Đường DS2 (Lộ giới 12m)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12325 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 4 thôn Vân Sơn |
Đường DS1 (Lộ giới 12m); DS2 (Lộ giới 07m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12326 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 5 thôn Vân Sơn |
Đường DS2 (Lộ giới 12m)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12327 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An |
Từ ĐT636 - Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12328 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An |
Từ nhà Bùi Thanh Long - Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12329 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Háo Đức 1 - Xã Nhơn An |
Từ cổng làng Mai Háo Đức - đến giáp tuyến đường tránh QL1A
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12330 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ - Xã Nhơn An |
Đường nội bộ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12331 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dương - Xã Nhơn An |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12332 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Trung Định 1 - Xã Nhơn An |
Từ tuyến đường Tránh QL 1A - đến giáp UBND xã (cả nhánh rẽ giáp Nhơn Phong)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12333 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định - Xã Nhơn An |
Đường nội bộ
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12334 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Háo Đức - Xã Nhơn An |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12335 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thuận Thái - Xã Nhơn An |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12336 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn An |
Từ Cổng làng Hảo Đức - Đến hết thôn Trung Định
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12337 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 9m
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12338 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An |
Đường quy hoạch ĐS1 và ĐS3, lộ giới 9m
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12339 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 12m
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12340 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An |
Đoạn từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Miễu Đông (thôn Tân Dân)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12341 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An |
Từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Háo Lễ (thôn Tân Dân)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12342 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư Háo Đức (Trên cầu Ông Ới, phía Nam đường) - Xã Nhơn An |
Đường quy hoạch nội bộ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12343 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An |
Đường QH ĐS1 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12344 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An |
Đường QH ĐS2 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12345 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An |
Đường QH ĐS3 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12346 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân |
Từ Quán Cây Ba - Đến hết UBND xã Nhơn Tân
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12347 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân |
Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12348 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân |
Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12349 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân - Xã Nhơn Tân |
Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12350 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 19 nhà ông 5 Xuân - đến giáp ranh xã Nhơn Lộc, lộ giới quy hoạch 10m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12351 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân |
Đường quy hoạch Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân, phía tây nhà bà Phạm Thị Sáu, lộ giới quy hoạch 14m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12352 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Từ Công viên xã Nhơn Hạnh - Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12353 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Từ Cầu chữ Y - Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12354 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12355 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12356 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12357 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 |
Đường QH ĐS1, ĐS3, lộ giới 12m
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12358 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 |
Đường QH nội bộ ĐS2, lộ giới 13m
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12359 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT 631 - Xã Nhơn Hạnh |
Từ cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) - đến giáp xã Phước Thắng-Tuy Phước
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12360 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh |
Đường quy hoạch nội bộ ĐS 1, lộ giới 15m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12361 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh |
Đường quy hoạch nội bộ ĐS 3 lộ giới 13m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12362 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh |
Đường quy hoạch nội bộ ĐS 4 lộ giới 12m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12363 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến An Tràng-Tây Vinh - Xã Nhơn Mỹ |
Từ Cầu Thị Lựa - Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12364 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS3 (lộ giới 12m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12365 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS4 (lộ giới 14m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12366 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS1 (lộ giới 12m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12367 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS2 (lộ giới 12m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12368 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS3 (lộ giới 12m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12369 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS4 (lộ giới 12m)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12370 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Mỹ |
Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34))
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12371 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 |
Đường DS2 (lộ giới 14m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12372 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 |
Đường DS3, DS4 (lộ giới 12m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12373 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 |
Đường DS5 (lộ giới 14m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
| 12374 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 1 - Xã đồng bằng |
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12375 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12376 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12377 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12378 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 5 - Xã đồng bằng |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12379 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 6 - Xã đồng bằng |
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12380 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 1 - Xã đồng bằng |
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12381 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12382 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12383 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12384 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 5 - Xã đồng bằng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12385 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 6 - Xã đồng bằng |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 12386 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 1 - Xã đồng bằng |
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12387 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12388 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12389 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12390 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 5 - Xã đồng bằng |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12391 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực 6 - Xã đồng bằng |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 12392 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Bình Định |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12393 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Nhơn Hòa |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12394 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Gò Đá trắng |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12395 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Thanh Liêm |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12396 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Tân Đức (Nhơn Mỹ) |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12397 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Công nghiệp Nhơn Hòa |
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12398 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp An Trường |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12399 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Nhơn Tân 1 |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12400 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp An Mơ |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |